A
|
TỔNG THU NỘI ĐỊA (I+II+III)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.1
|
TRONG ĐÓ: - TỔNG THU NỘI ĐỊA TÍNH CÂN ĐỐI (I*+II*+III)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.2
|
- TỔNG THU NỘI ĐỊA TRỪ DẦU TÍNH CÂN ĐỐI (A.1-1)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ (1+2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I*
|
TRONG ĐÓ TÍNH CÂN ĐỐI (1+2*)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
THU VỀ DẦU THÔ VÀ CONDENSATE (3751, 3752, 3753, 3754, 3706, 3799, 3951, 3952, 3953, 3999)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (3751, 3951)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (3752, 3952)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam (3753)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lãi được chia của Chính phủ Việt Nam (3754, 3953)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ thu về dầu, khí (3706)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác (3799, 3999)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Thu về dầu thô (3751, 3752, 3753, 3754, 3706, 3799)
|
3750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên
|
3750
|
3751
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3750
|
3752
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam
|
3750
|
3753
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
|
3750
|
3754
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ thu về dầu, khí
|
3700
|
3706
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
3750
|
3799
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Thu về condensate (3951, 3952, 3953, 3706, 3999)
|
3950
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên
|
3950
|
3951
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3950
|
3952
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
|
3950
|
3953
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ thu về dầu, khí
|
3700
|
3706
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
3950
|
3999
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ TRỪ DẦU (2.1+2.2+...+2.17+...+2.20)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2*
|
TRONG ĐÓ TÍNH CÂN ĐỐI (2.1+2.2+...+2.18*+...+2.20-2.4)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Doanh nghiệp Nhà nước Trung ương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1051, 1052, 1053, 1054, 1055, 1099)
|
1050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị hạch toán toàn ngành.
|
1050
|
1051
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp của các đơn vị không hạch toán toàn ngành.
|
1050
|
1052
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất
|
1050
|
1053
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển quyền thuê đất
|
1050
|
1054
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn
|
1050
|
1055
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
1050
|
1099
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập sau thuế thu nhập (1151, 1152, 1199)
|
1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập sau thuế thu nhập
|
1150
|
1151
|
|
|
|
|
|
|
|
|