|
Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1054, 1055, 1099)
|
1050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu về khí thiên nhiên (3801, 3802, 3803, 3849)
|
3800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế môn bài
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước, mặt biển
|
3600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu khác (1100, 4904)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Thu từ xổ số kiến thiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1099)
|
1050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập sau thuế thu nhập (1151, 1152, 1199)
|
1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế môn bài
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu khác (3651, 4904)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Thuế CTN và dịch vụ khu vực NQD (2.4=2.4.1+2.4.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1054, 1055, 1099)
|
1050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế môn bài
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.1
|
Thu từ các DN và tổ chức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1054, 1055, 1099)
|
1050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế môn bài
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu khác (3651, 3653, 3654, 3699, 4904)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.2
|
Thu từ hộ gia đình và cá nhân kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp (1052, 1053, 1054, 1055, 1099)
|
1050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599)
|
1150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng (1701, 1749)
|
1700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799)
|
1750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuế môn bài
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu tiền phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264)
|
4250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tịch thu khác do ngành thuế thực hiện (4302)
|
4300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu khác (4904)
|
4900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Thuế thu nhập cá nhân (1001,1003,1004,1005,1006,1007,1008,1012,1049)
|
1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
|
1300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Thuế chuyển quyền sử dụng đất
|
1350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|