5. Phân tích tinh bột
TT
|
Nội dung chi phí
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Công lao động
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
|
-
|
Công rửa dụng cụ thí nghiệm
|
công
|
0,2
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
|
-
|
Công xử lý mẫu
|
công
|
0,3
|
-
|
Công phân tích
|
công
|
0,3
|
-
|
Công xử lý số liệu
|
công
|
0,2
|
II
|
Hóa chất
|
|
|
1
|
HCl đặc
|
lít
|
0,045
|
2
|
Fe2(SO4)3
|
kg
|
0,045
|
3
|
Sênhet
|
kg
|
0,045
|
4
|
H2SO4 đặc
|
kg
|
0,045
|
5
|
CuSO4
|
kg
|
0,045
|
6
|
NaOH
|
kg
|
0,045
|
7
|
Nước cất
|
lít
|
0,9
|
8
|
KMnO4 chuẩn 0,01N
|
ml
|
0,05
|
9
|
CH3COOH
|
lit
|
0.03
|
10
|
Giấy lọc
|
tờ
|
3
|
III
|
Dụng cụ tiêu hao
|
|
|
1
|
Dụng cụ chứa mẫu
|
cái
|
0,01
|
2
|
Bình tam giác 50,100, 250 ml
|
cái
|
0,04 x 3
|
3
|
Pipet 2,5,10,50 ml
|
cái
|
0,04 x 4
|
4
|
Ống đong 10, 50.100 ml
|
cái
|
0,03 x 3
|
5
|
Bình định mức,50, 100 ml
|
cái
|
0,02 x 2
|
6
|
Buret chuẩn độ 25 ml
|
cái
|
0,02 x 2
|
7
|
Phễu lọc
|
cái
|
0,02 x 3
|
IV
|
Năng lượng nhiên liệu
|
|
|
1
|
Điện
|
kw
|
2
|
2
|
Nước sạch
|
lít
|
2
|
V
|
Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị
|
|
|
|
Máy nghiền mẫu,cân, tủ sấy, máy li tâm, bếp…
|
5% (I+II+III+IV)
|
6. Phân tích hàm lượng amyloza
TT
|
Nội dung chi phí
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Công lao động
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
|
-
|
Công rửa dụng cụ thí nghiệm
|
công
|
0,2
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
|
-
|
Công xử lý mẫu
|
công
|
0,2
|
-
|
Công phân tích
|
công
|
0,3
|
-
|
Công xử lý số liệu
|
công
|
0,2
|
II
|
Hóa chất
|
|
|
1
|
Cồn tuyệt đối
|
lít
|
0,006
|
2
|
NaOH
|
kg
|
0,03
|
3
|
CH3COOH
|
lit
|
0,006
|
4
|
I2
|
kg
|
0,001
|
5
|
KI
|
kg
|
0,01
|
III
|
Dụng cụ tiêu hao
|
|
|
1
|
Dụng cụ chứa mẫu
|
cái
|
0,01
|
2
|
Máy nghiền
|
cái
|
0,01
|
3
|
Bình định mức 50,100 ml
|
cái
|
0,02 x 3
|
4
|
Bình tam giác100 ml
|
cái
|
0,01 x 3
|
5
|
Pipet 2,5,10 ml
|
cái
|
0,02 x 3
|
6
|
Ống đong 10, 50,100 ml
|
cái
|
0,02 x 3
|
7
|
Bình định mức 50,100 ml
|
cái
|
0,02 x 2
|
8
|
Phễu lọc
|
cái
|
0,02 x 3
|
IV
|
Năng lượng nhiên liệu
|
|
|
1
|
Điện
|
kw
|
1
|
2
|
Nước sạch
|
lít
|
2
|
V
|
Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị
|
|
|
|
Máy nghiền mẫu, quang phổ,cân, tủ sấy, bếp,…
|
5% (I+II+III+IV)
|
7. Phân tích nhiệt độ hóa hồ
TT
|
Nội dung chi phí
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Công lao động
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
|
-
|
Công rửa dụng cụ thí nghiệm
|
công
|
0,2
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
|
-
|
Công xử lý mẫu
|
công
|
0,2
|
-
|
Công phân tích
|
công
|
0,3
|
-
|
Công xử lý số liệu
|
công
|
0,2
|
II
|
Hóa chất
|
|
|
1
|
KOH
|
kg
|
0,06
|
III
|
Dụng cụ tiêu hao
|
|
|
1
|
Đĩa Petri
|
bộ
|
0,03
|
2
|
Buret
|
cái
|
0,03
|
3
|
Pipet
|
cái
|
0,03
|
4
|
Quả bóp cao su
|
quả
|
0,02
|
IV
|
Năng lượng nhiên liệu
|
|
|
1
|
Điện
|
kw
|
1
|
2
|
Nước sạch
|
lít
|
1
|
V
|
Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị
|
|
|
|
Tủ sây, cân phân tích, Panh, bảng so sánh kết quả
|
2% (I+II+III+IV)
|
8. Đánh giá mùi thơm
TT
|
Nội dung chi phí
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Công lao động
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
|
-
|
Công rửa dụng cụ thí nghiệm
|
công
|
0,2
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
|
-
|
Công xử lý mẫu
|
công
|
0,2
|
-
|
Công phân tích
|
công
|
0,3
|
-
|
Công xử lý số liệu
|
công
|
0,2
|
II
|
Hóa chất
|
|
|
1
|
KOH
|
lít
|
0,06
|
2
|
Nước cất
|
lít
|
0,5
|
III
|
Dụng cụ tiêu hao
|
|
|
1
|
Dụ cụ chứa mẫu
|
cái
|
0,01
|
2
|
Cốc đốt 100ml
|
cái
|
0,02 x 3
|
3
|
Bình tam giác100 ml
|
cái
|
0,02 x 3
|
4
|
Ống đong 50 ml
|
cái
|
0,02
|
5
|
Ống nghiệm Ø 25ml
|
cái
|
0,06
|
IV
|
Năng lượng nhiên liệu
|
|
|
1
|
Điện
|
kw
|
0,8
|
2
|
Nước sạch
|
lít
|
1
|
V
|
Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị
|
|
|
|
Bếp cách thủy, cân kỹ thuật % (I+II+III+IV)
|
%
|
2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |