1.3.2. Kiến thiết cơ bản
Tính cho 1 ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
(theo cây)
|
-
|
Chăm sóc, đốn tỉa, tạo tán,..
|
Công
|
400
|
-
|
Công khác
|
Công
|
100
|
-
|
Thu hoạch
Dâu tằm
Chè
Cao su-cà phê
|
Công
|
600
500
300
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
150
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm
|
Công
|
120
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
30
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
100
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
10
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
1.1
|
Phân bón
|
|
|
-
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
30/5
|
-
|
Phân vi lượng
|
Kg
|
2
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
8
|
-
|
Phân vô cơ
|
|
|
|
Đạm Urê
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
1.000
200
450
2.500
|
|
Lân Super
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
500
200
750
3.000
|
|
Kali Clorua
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
1.000
80
450
2.500
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15% KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
1.4. Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
Tính cho 1ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
(theo cây)
|
-
|
Sản xuất cây con
|
Công
|
250
|
-
|
Làm đất
|
Công
|
250
|
-
|
Trồng, chăm sóc
Dâu tằm
Chè
Cao su-cà phê
|
Công
|
700
500
200
|
-
|
Thu hoạch
Dâu tằm
Chè
Cao su-cà phê
|
Công
|
700
500
300
|
-
|
Công khác
|
Công
|
250
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
200
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm
|
Công
|
160
|
-
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
400
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
100
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
10
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
1.1
|
Giống
|
|
|
-
|
Cao su
|
Cây
|
700
|
-
|
Chè
|
Cây
|
25.000
|
-
|
Dâu
|
Cây
|
50.000
|
-
|
Cà phê
|
Cây
|
12.000
|
1.2
|
Phân bón
|
|
|
-
|
Phân chuồng/ phân vi sinh
|
Tấn
|
30/5
|
-
|
Phân vi lượng
|
Kg
|
2
|
-
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
8
|
|
Đạm Urê
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
2.000
150
600
2.500
|
|
Lân Super
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
1.000
150
1.500
3.000
|
|
Kali Clorua
+ Cây chè:
+ Cây cao su:
+ Cây cà phê:
+ Cây dâu:
|
Kg
|
2.000
800
600
2.500
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15% KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
II. CÂY CA CAO, ĐIỀU, BƠ, MÍT, DỪA.
2.1. Thí nghiệm đánh giá tập đoàn, chọn dòng
Tính cho 1ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động giản đơn
|
|
200
|
-
|
Làm đất, đào hố
|
Công
|
50
|
-
|
Trồng chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh
|
Công
|
90
|
-
|
Thu hoạch
|
Công
|
40
|
-
|
Công khác
|
Công
|
20
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
100
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu TN ( bao gồm cả thiết kế thi công và chỉ đạo thí nghiệm)
|
Công
|
80
|
|
Xử lý số liệu, báo cáo thí nghiệm
|
Công
|
20
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
|
Cây giống
|
Cây
|
1.200
|
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
30/5
|
|
N
|
Kg
|
250
|
|
P2O5
|
Kg
|
500
|
|
K2O
|
Kg
|
300
|
|
Phân vi lượng, kích thích sinh trưởng
|
Kg
|
2
|
|
Thuốc BVTV, hóa chất khác (cả xử lý đất)
|
Kg ai
|
8
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15% KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
4
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
100
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
5
|
2.2. Thí nghiệm tạo vật liệu khởi đầu
Tính cho 1ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công lao động giản đơn
|
|
800
|
-
|
Làm đất, đào hố
|
Công
|
160
|
-
|
Trồng chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh
|
Công
|
400
|
-
|
Thu hoạch
|
Công
|
160
|
-
|
Công khác
|
Công
|
80
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
350
|
-
|
Theo dõi các chỉ tiêu TN (thiết kế và chỉ đạo)
|
Công
|
200
|
|
Xử lý số liệu, báo cáo thí nghiệm
|
Công
|
150
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
-
|
Bảo vệ đồng ruộng
|
Công
|
100
|
-
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
150
|
-
|
Thuê thiết bị (máy bơm, thiết bị canh tác,...)
|
Ca
|
5
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên, nhiên vật liệu
|
|
|
|
Cây giống
|
Cây
|
1.200
|
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
30/5
|
|
N
|
Kg
|
300
|
|
P2O5
|
Kg
|
500
|
|
K2O
|
Kg
|
300
|
|
Phân vi lượng, kích thích sinh trưởng
|
Kg
|
2
|
|
Thuốc BVTV, hóa chất khác (cả xử lý đất)
|
Kg ai
|
8
|
2
|
Năng lượng
|
Theo thực tế, <15% KP thí nghiệm
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng, dụng cụ thí nghiệm,
|
Theo thực tế, <10% KP thí nghiệm
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |