1.3. Thí nghiệm so sánh giống, nghiên cứu kỹ thuật canh tác và khảo nghiệm tác giả
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung chi
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Lao động phổ thông
|
công
|
550
|
|
Làm đất (thủ công)
|
công
|
50
|
|
Thuê gieo mạ, chăm sóc mạ
|
công
|
40
|
|
Thuê nhổ mạ, cấy
|
công
|
90
|
|
Thuê làm cỏ, bón phân
|
công
|
60
|
|
Phun thuốc trừ sâu bệnh, trừ cỏ, chống chuột
|
công
|
60
|
|
Thu mẫu, làm mẫu
|
công
|
100
|
|
Thuê gặt, tuốt, phơi, làm sạch
|
công
|
130
|
|
Công dẫn nước
|
công
|
20
|
2
|
Lao động kỹ thuật
|
công
|
450
|
|
Chuẩn bị vật liệu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
công
|
60
|
|
Theo dõi thí nghiệm, thu thập và xử lý mẫu...
|
công
|
320
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
công
|
70
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
|
Bảo vệ thí nghiệm
|
công
|
30
|
|
Thuê đất (thuế nông nghiệp)
|
ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Phân, thuốc sâu bệnh
|
|
|
|
Giống
|
kg
|
80
|
|
N
|
kg
|
250
|
|
P2O5
|
kg
|
500
|
|
K2O
|
kg
|
200
|
|
Phân vi sinh, vi lượng
|
tấn
|
1
|
|
Hoặc phân chuồng
|
tấn
|
10
|
|
Thuốc trừ sâu bệnh, thuốc trừ cỏ, thuốc chuột
|
kg
|
7
|
2
|
Dụng cụ, phụ tùng, vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
|
Cọc tre (có thẻ kèm theo)
|
cái
|
1000
|
|
Biển tên thí nghiệm, bảng tên giống
|
cái
|
30
|
|
Nia
|
cái
|
10
|
|
Mẹt
|
cái
|
10
|
|
Cuốc, cào (mỗi loại)
|
cái
|
10
|
|
Thúng
|
cái
|
10
|
|
Quang gánh, đòn gánh (bộ)
|
bộ
|
10
|
|
Bạt phơi giống 10m2
|
cái
|
5
|
|
Nilon chống chuột, chống rét
|
kg
|
30
|
|
Bẫy chuột
|
cái
|
50
|
|
Bao giấy đựng dòng (1-3kg)
|
cái
|
200
|
|
Bao dứa đựng dòng, giống (5-50kg)
|
cái
|
100
|
3
|
Nhu cầu điện nước, xăng dầu
|
|
|
|
Xăng dầu phục vụ vận chuyển, máy thu hoạch
|
lit
|
100
|
|
Tiền thuỷ lợi phí (nước nguồn)
|
ha
|
1
|
1.4. Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm các giống lúa mới
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung chi
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Lao động phổ thông
|
công
|
0
|
2
|
Lao động kỹ thuật
|
công
|
120
|
|
Theo dõi, đánh giá, đo đếm các chỉ tiêu, thu thập mẫu, xử lý mẫu, xử lý số liệu, viết báo cáo...
|
công
|
120
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Phân, thuốc sâu bệnh
|
|
|
|
Giống
|
kg
|
50
|
|
N
|
kg
|
125
|
|
P2O5
|
kg
|
250
|
|
K2O
|
kg
|
100
|
|
Thuốc trừ sâu bệnh, thuốc trừ cỏ, thuốc chuột
|
kg
|
5
|
2
|
Dụng cụ, phụ tùng, vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
|
Biển tên thí nghiệm, bảng tên giống
|
cái
|
20
|
|
Nia
|
cái
|
10
|
|
Mẹt
|
cái
|
10
|
|
Cuốc, cào (mỗi loại)
|
cái
|
10
|
|
Thúng
|
cái
|
10
|
|
Quang gánh, đòn gánh
|
bộ
|
10
|
|
Bạt phơi giống 10m2
|
cái
|
5
|
|
Nilon chống chuột, chống rét
|
kg
|
30
|
|
Bẫy chuột
|
cái
|
50
|
|
Bao dứa đựng dòng, giống (5-50kg)
|
cái
|
100
|
III
|
Chi phí, thuê mướn khác
|
|
|
|
Công tác phí
|
km
|
|
|
Thuê đất
|
ha
|
1
|
II. LÚA LAI
2.1. Thí nghiệm tập đoàn công tác và vườn dòng
Tính cho 1 ha
TT
|
Nội dung chi phí
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Lao động phổ thông
|
công
|
650
|
|
Làm đất
|
công
|
50
|
|
Gieo, chăm sóc mạ
|
công
|
40
|
|
Nhổ mạ, cấy
|
công
|
120
|
|
Bón phân, làm cỏ, chống chuột
|
công
|
100
|
|
Phun thuốc bảo vệ thực vật, hoá chất
|
công
|
50
|
|
Thu mẫu, làm mẫu
|
công
|
120
|
|
Thu hoạch, phơi sấy
|
công
|
150
|
|
Thuê tưới tiêu nước
|
công
|
20
|
2
|
Lao động kỹ thuật
|
|
600
|
|
Chuẩn bị mẫu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
công
|
70
|
|
Theo dõi, chọn mẫu, thu mẫu, xử lý mẫu, soi phấn
|
công
|
450
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
công
|
80
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
|
Bảo vệ thí nghiệm
|
công
|
30
|
|
Thuê đất (thuế nông nghiệp)
|
ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Giống, phân bón, hoá chất
|
|
|
|
Giống
|
kg
|
40
|
|
Phân vi sinh
|
kg
|
1.500
|
|
N
|
kg
|
300
|
|
P2O5
|
kg
|
550
|
|
K2O
|
kg
|
200
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật, thuốc chuột
|
kg
|
7
|
2
|
Vật tư khác
|
|
|
|
Bảng thí nghiệm
|
cái
|
10
|
|
Nilon che mạ
|
kg
|
250
|
|
Thẻ thí nghiệm
|
cái
|
3.000
|
|
Cọc tre chống chuột
|
cái
|
750
|
|
Dây buộc
|
cuộn
|
20
|
|
Liềm
|
cái
|
20
|
|
Cuốc
|
cái
|
10
|
|
Bình bơm thuốc sâu
|
cái
|
1
|
|
Nia
|
cái
|
300
|
|
Mẹt
|
Mẹt
|
500
|
|
Bao đựng giống, mẫu
|
cái
|
3.000
|
|
Vật tư khác : sơn, bẫy chuột, mồi
|
|
|
3
|
Chi phí khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
|
Điện
|
KW
|
1.000
|
|
Tiền thuỷ lợi phí (nước nguồn)
|
ha
|
1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |