BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 1.15 Mb.
trang4/7
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.15 Mb.
#4045
1   2   3   4   5   6   7

5.0ME, 5.0WG: Sâu cuốn lá/ lúa

22EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.10

Mectinstar

60WSG


Emamectin benzoate 59.9 g/kg + Matrine 0.1 g/kg

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Medophos 750EC


Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Trichlorfon 250 g/l

Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức





3808.10

Mega-mi

178 SL


Imidacloprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ




3808.10

Megashield

525EC


Acetamiprid 30g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 495g/l



Rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Mekomectin 45.5EC, 50.5EC

Emamectin benzoate

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông




3808.10

Metasa 500EC

Fenobucarb

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.10

Mipcide 50WP

Isoprocarb

Rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn



3808.10

Mogaz 220EC

Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l

Nhện đỏ/ cam

Sundat (S) PTe Ltd



3808.10

Monofos

250EC, 500EC



Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l)

250EC: Sâu đục thân, rầy nâu/ lúa, sâu khoang/ lạc

500EC: Sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Mosflannong

300WP, 300SC, 600WDG



Acetamiprid

300WP: sâu cuốn lá/ lúa

300SC, 600WDG: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

M.Uron 500EC

Profenofos

Nhện đỏ/ nho

Công ty TNHH - TM

Thái Phong





3808.10

Netoxin 400SL

Thiosultap-sodium (Nereistoxin)

Rệp sáp/ na

Công ty CP BVTV

Sài Gòn







3808.10

Newcheck 100.8SL, 450SL, 500WP

Fipronil 0.8 g/l (0.1g/l), (60g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (499.9g/l), (440g/kg)

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Newgreen

2.0 EC


Emamectin benzoate

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH - TM

Thái Phong





3808.10

Nomida 15WP, 28WP

Imidacloprid

15WP: Bọ xít muỗi/ chè

28WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV

Điền Thạnh





3808.10

NOSOT Super

750WP


Imidacloprid 400 g/kg + Thiamethoxam 350 g/kg

Rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Ohgold 300WP

Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Okachi 800WP


Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 300g/kg

Sâu đục thân/ lúa

Bailing International Co., Ltd



3808.10

Onecheck 780WP

Chlorfluazuron 300g/kg +

Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 430g/kg



Bọ xít/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Oneplaw 10WP

Buprofezin

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.10

Oshin 100SL

Dinotefuran

Bọ xít muỗi/ chè

Mitsui Chemicals Agro, Inc.



3808.10

Onzinsuper 225WP

Dinotefuran 150g/kg + Thiamethoxam 55g/kg +

Lambda-cyhalothrin 20g/kg



Nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Parma 7.5EC

Abamectin

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát



3808.10

Perdana 2.5EC

Lambda-cyhalothrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.



3808.10

Peridor 200SC

Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l

Rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Perthrin

50EC


Permethrin

Sâu ăn tạp/ bông vải

Công ty CP Đồng Xanh



3808.10

Pertrang 780EC, 800EC, 850EC

Chlorpyrifos Ethyl 650 g/l (650g/l), (650g/l) + Cypermethrin 130 g/l (150g/l), (200g/l)

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Phizin 50SC

Fipronil

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.10

Piropicar super 54G

Fipronil 4 g/kg +

Tricyclazole 50 g/kg



Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.10

Promectin 100WDG

Emamectin benzoate

Bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông Việt



3808.10

Pro – per

600WP


Imidacloprid 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450 g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.10

Pyrifdaaic 250EC, 500EC

Chlorpyrifos Ethyl 240 g/l (480g/l) + Lambda-cyhalothrin 10g/l (20g/l)

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC



3808.10

Qshisuco 35WP

Imidacloprid 3% + Isoprocarb 32%

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ



3808.10

Radiant

60SC


Spinetoram


Bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa

Dow AgroSciences B.V



3808.10

Ratoin

5WDG


Emamectin benzoate

Rầy xanh/ chè, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam



3808.10

Reagt 5SC, 800WG

Fipronil

5SC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

800WG: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Redpolo 15EC, 820WG


Acetamiprid 5 g/l (20g/kg) + Fipronil 10g/l (800g/kg)

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Regal 6G, 75SC

Fipronil

6G: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa

75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Cali – Parimex. Inc.



3808.10

Rigell 6G, 75SC

Fipronil

6G: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa

75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Rockest 555EC

Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Rockfos 550EC

Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l + Fenobucarb 300 g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Rotecide 2 DD

Rotenone

Rầy nâu/ lúa

DNTN TM DV

Đăng Phúc





3808.10

Rotoc 555EC

Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Abamectin 25g/l +

Lambda-cyhalothrin 25g/l



Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Sacophos 550EC

Chlorpyrifos Ethyl 475 g/l + Abamectin 25 g/l +

Alpha-cypermethrin 50 g/l



Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Sairifos 585 EC

Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l + Cypermethrin 55 g/l

Bọ trĩ/ xoài, rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.10

Sargent 6G

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu đục thân/ mía, rầy nâu/ lúa, mối/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.10

Saromite

57 EC


Propargite

Nhện gié/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.10

Scheccusa 625EC

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125 g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Seal 40WP

Dinotefuran 25% +

Hymexazol 15%



Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Á Châu




3808.10

Serthai 28.75EC

Phosalone 22.5 % +

Cypermethrin 6.25%



Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.10

S-H Thôn Trang 6.5EC


Abamectin 6.0% +

Emamectin benzoate 0.5%



Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Shepatin

50EC, 90EC



Abamectin 48.5g/l (36g/l) +

Alpha-cypermethrin 1.5g/l (54g/l)



50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu xanh

90EC: Sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Sieublack 750WP


Alpha-cypermethrin 150g/kg + Fipronil 300g/kg + Imidacloprid 300g/kg

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Sieugon 530EC

Alpha-cypermethrin 30g/l + Isoprocarb 50g/l+ Fenobucarb 450g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Sixtoc 333EC, 555EC

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (505g/l) + Abamectin 15g/l (25g/l) + Lambda-cyhalothrin 18g/l (25g/l)

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông




3808.10

Soddy 750WP

Alpha-cypermethrin 50g/kg + Buprofezin 200g/kg +

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg



Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Sokupi

0.5AS


Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Sâu cuốn lá/ lúa


Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.10

Somethrin 10EC

Cypermethrin

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

P-H




3808.10

Spaceloft

300EC, 595EC, 600WP



Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l (565g/l), (440g/kg) + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg)


tải về 1.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương