325SC: Thán thư/ xoài; đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho
650WP: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Natistar
230WG
|
Validamycin
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược
Việt Hà
|
-
|
3808.20
|
Newbem 750WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
|
-
|
3808.20
|
Newcado 300SC
|
Carpropamid
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Newlia Super
535SE
|
Tricyclazole 500.5 g/l + Propiconazole 34.5 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
-
|
3808.20
|
Newsuper 50WP, 260WG
|
Cyproconazole 0.5g/kg (10 g/kg) + Propiconazole 49.5g/kg (250 g/kg)
|
50WP: Vàng lá/ lúa
260WG: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Newthivo 780WG
|
Tebuconazole 500 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg +
Flusilazole 30 g/kg
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Niko 72WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Sương mai/ dưa hấu
|
Công ty TNHH BMC
|
-
|
3808.20
|
Novi top 850WP
|
Tricyclazole 500 g/kg + Tebuconazole 250 g/kg +
Sulfur 100 g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Nông Việt
|
-
|
3808.20
|
Phytocide
50WP
|
Dimethomorph
|
Sương mai/ vải, cà chua
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
-
|
3808.20
|
Poly annong 450SC
|
Tebuconazole
|
khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Provil super 10SL
|
Metconazole
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
Puvertin 650WP
|
Isoprothiolane 250 g/kg +
Sulfur 400 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
|
-
|
3808.20
|
Pysaigon
50 WP
|
Thiophanate - Methyl 36% + Tricyclazole 14%
|
Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
-
|
3808.20
|
Qian Jiang Meisu 3SL, 5SL
|
Validamycin
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
-
|
3808.20
|
Revus opti
440SC
|
Mandipropamid
40g/l + Chlorothalonil
400g/l
|
Mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
-
|
3808.20
|
Ridomil Gold Ò 68WG
|
Mancozeb 640g/kg +
Metalaxyl – M 40g/kg
|
Thán thư/ điều
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
-
|
3808.20
|
Rollone 502WP, 810WP
|
Iprodione 251 g/kg (10g/kg) + Sulfur 251g/kg (800g/kg)
|
502WP: Lem lép hạt/ lúa
810WP: Vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Romycin 5DD
|
Validamycin
|
Nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
-
|
3808.20
|
Rora
750WP
|
Iprodione
|
Đốm lá/ đậu tương; khô vằn/ lúa; Thán thư/ điều, hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.20
|
Rovral 50 WP
|
Iprodione
|
Đốm lá/ cà chua, dưa hấu; thán thư/ cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
-
|
3808.20
|
Saizole 5SC
|
Hexaconazole
|
Nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
-
|
3808.20
|
Scooter 300EC
|
Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 150 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
-
|
3808.20
|
Sieu sieu 250WP
|
Tecloftalam 100 g/kg + Bismerthiazol 150 g/kg
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
-
|
3808.20
|
Sieutino 780WG
|
Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg + Myclobutanil 30g/kg
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Siukalin
250SC, 525SE, 757WP
|
Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)
|
250SC: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa
525SE: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
757WP: Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Siuvin
350SC
|
Carbendazim 150 g/l + Hexaconazole 200 g/l
|
Rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Strancolusa
70WP
|
Propineb
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Sun-hex-tric 25SC
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l
|
Thán thư/ điều
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
-
|
3808.20
|
Superdoc 300WP
|
Copper Oxychloride
|
Sương mai/ khoai tây
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Supreme 325 SC
|
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 125 g/l
|
Khô vằn / lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
-
|
3808.20
|
Tecnoto 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l
|
Vàng lá/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Thaiponbao 40SL
|
Ningnanmycin
|
Phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
-
|
3808.20
|
Thontrangvil 200SC
|
Hexaconazole 85 g/l + Isoprothiolane 115g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Thonvil
250SC, 300SC, 400SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Tilbluesuper 300EC
|
Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 100 g/l + Tebuconazole 50 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
-
|
3808.20
|
Tilgol super
300EC
|
Propiconazole 150g/l +Tebuconazole 150g/l
|
Vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP VT BVTV
Hà Nội
|
-
|
3808.20
|
Tiljapanesuper 70WP, 90SC, 305SC, 320WP, 750WP
|
Difenoconazole 40g/kg (45g/l), (155 g/l), (160g/kg), (250g/kg) + Propiconazole 30g/kg (45g/l) (150g/l), (160g/kg), (500g/kg)
|
70WP, 90SC: Vàng lá/ lúa
305SC, 320WP, 750WP: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808.20
|
Tillage - super
525SE
|
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Tilmil super 550SE
|
Propiconazole 150 g/l + Tricyclazole 400 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
|
-
|
3808.20
|
Top - vali 5SL
|
Validamycin
|
Mốc hồng/ cà phê, cao su
|
Công ty LD SX ND vi sinh
Viguato
|
-
|
3808.20
|
Tracomix 760WP
|
Cymoxanil 60 g/kg +
Propineb 700g/kg
|
Vàng lá/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Tri 75WDG
|
Tricyclazole
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
Trinong 50WP
|
Prochloraz-Manganese complex
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
-
|
3808.20
|
Trobin top
325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
-
|
3808.20
|
Tungsin-M 72WP
|
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %
|
Chảy gôm/ cam; chết héo/ hồ tiêu; phấn trắng/ chôm chôm, nho; bệnh sẹo/ cây có múi; sương mai/ cà chua, bắp cải
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.20
|
Unitil
32WP
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
Usagold 777WP
|
Hexaconazole 240g/kg + Myclobutanil 290g/kg + Thiophanate methyl 247g/kg
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Usakacin 6WP, 30SL
|
Kasugamycin
|
6WP: Đạo ôn/ lúa
30SL: Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
-
|
3808.20
|
Usastano 500WP
|
Oxytetracyline
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Vali 5 DD
|
Validamycin
|
Nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
-
|
3808.20
|
Vanicide 3SL, 5SL, 5WP
|
Validamycin
|
Lở cổ rễ/ cà chua
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
-
|
3808.20
|
Vatino super
525SE, 780WG
|
Tebuconazole 100 g/l (30g/kg) + Tricyclazole 400 g/l (500g/kg) + Hexaconazole 25 g/l (250g/kg)
|
525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; thán thư/ xoài
780WG: Vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Vdbimduc 800WDG
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Đức
|
-
|
3808.20
|
Verygold 80WP, 325SC, 402SC, 560WP, 760WG
|
Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (559g/kg), (750g/kg)
|
80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa
325SC: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808.20
|
Vibimzol 75WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.20
|
Vilusa
5.5SC
|
Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%
|
Nấm hồng/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
-
|
3808.20
|
Vitaminusa 800WP
|
Ningnanmycin 10g/kg + Tricyclazole 790 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Vivil 5SC, 100SC
|
Hexaconazole
|
5SC: Lem lép hạt/ lúa
100SC: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.20
|
Vixazol
275 SC
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l
|
Rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.20
|
Voces 25WP
|
Metalaxyl-M
|
Mốc sương/ dưa hấu
|
Jiangsu Baoling Chemical Co., Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Yomistar 52WP
|
Streptomycin sulfate
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808.20
|
Zamil 722 SL
|
Propamocarb. HCl
|
Mốc sương/ nho
|
Công ty CP Nicotex
|
-
|
3808.20
|
Zincopper
50WP
|
Copper Oxychloride 30% + Zineb 20%
|
Rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
-
|
3808.20
|
Zintracol
70WP
|
Propineb
|
Phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH Hóa nông
Á Châu
|
-
|
3808.20
|
Zoletigi 80WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
3. Thuốc trừ cỏ.
|
-
|
3808.30
|
anRUMA 75SC
|
Fenoxaprop-P-Ethyl
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
-
|
3808.30
|
Antacogold 500EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ sắn, lạc
|
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
-
|
3808.30
|
Antaco 500 ND
|
Acetochlor
|
Cỏ/ hành
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.30
|
Approsat 480SC
|
Glyphosate
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH XNK
A.M.C
|
-
|
3808.30
|
A Safe-super 80WP
|
Oxadiargyl
|
Cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
-
|
3808.30
|
Atabar 800EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.30
|
Cleanshot 6 OD
|
Cyhalofop butyl 5% +
Penoxsulam 10%
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
-
|
3808.30
|
Clinton 60 OD
|
Cyhalofop butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BMC
|
-
|
3808.30
|
CO- 2X 650WP
|
Cyhalofop-butyl 150 g/kg + Quinclorac 500 g/kg
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
|
-
|
3808.30
|
Đại tướng quân 60EC
|
Cyhalofop-butyl 50 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
-
|
3808.30
|
Denofit 300EC
|
Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
-
|
3808.30
|
Elano 20EC
|
Cyhalofop-Butyl
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
-
|
3808.30
|
Fitri
18.5 WP
|
Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor 15%
|
Cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
-
|
3808.30
|
Galop 410SL
|
Glyphoste
|
Cỏ/ cao su
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
-
|
3808.30
|
Glisatigi 480DD
|
Glyphosate IPA Salt
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
-
|
3808.30
|
Kamaras 50EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ đậu tương
|
Công ty TNHH BMC
|
-
|
3808.30
|
Landup 360AS
|
Glyphosate
|
Cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
-
|
3808.30
|
Mortif 115EC
|
Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Zhejiang Fuda Chemical
Co., Ltd.
|
-
|
3808.30
|
Newrius
155WP
|
Metsulfuron methyl 7 g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 148 g/kg
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
-
|
3808.30
|
Oneness 15EC
|
Fluazifop-butyl
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
-
|
3808.30
|
Peso 480EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH
Minh Long
|
-
|
3808.30
|
Quantum 0.01G
|
Penoxsulam 0.01% + Phân NPK 99.8%
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
-
|
3808.30
|
Runtop 775WP
|
Fenoxaprop-P-Ethyl 100g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 150g/kg + Quinclorac 525g/kg +
Chất an toàn Fenclorim 25g/kg
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
-
|
3808.30
|
Safe-co 50EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
-
|
3808.30
|
Sieuco 800WP
|
Cyhalofop Butyl 170g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg + Quinclorac 500g/kg + Ethoxysulfuron 30 g/kg
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
-
|
3808.30
|
Sieunee 600EC
|
Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex. Inc.
|
-
|
3808.30
|
Soon 70EC
|
Butachlor 35% + Propanil 35%
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
-
|
3808.30
|
Sotrafix 300EC
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
-
|
3808.30
|
Supperfit 300EC
|
Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
-
|
3808.30
|
Tacher 250EC
|
Cyhalofop-butyl
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.30
|
Tanfit 360EC
|
Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150 g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
-
|
3808.30
|
Topfull 90SE
|
Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
-
|
3808.30
|
Topgold 60 OD
|
Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
-
|
3808.30
|
Tossup 90SC, 300SC, 750WP
|
Cyhalofop-butyl 60g/l (230g/l), (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l (70g/l), (150g/kg)
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
-
|
3808.30
|
Valux 500 EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ sắn
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
-
|
3808.30
|
Vifiso 300EC
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.30
|
Xophicloinong 300EC
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
4. Thuốc trừ chuột.
|
-
|
3808.90
|
Kaletox 800WP
|
Sodium Diphacinone
|
Chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.90
|
Vifarat 0.005% Pellete
|
Brodifacoum
|
Chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng.
|
-
|
3808.30
|
Adephone
48SL
|
Ethephon
|
Kích thích ra hoa/ dứa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
-
|
3808.30
|
Anikgold 0.5AS
|
Nucleotide
|
Kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808.30
|
Aron
1.95 lỏng
|
Sodium-5-Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium -O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ Sodium-2,4 Dinitrophenol 0.15%
|
Kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê
|
Công ty TNHH Một thành viên
Nông Thịnh
|
-
|
3808.30
|
Gib ber
20T
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh tưởng/ thanh long
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
-
|
3808.30
|
Lunar 150WP
|
Paclobutrazol
|
Kích thích sinh tưởng/ sầu riêng
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.30
|
Paclo
15SC
|
Paclobutrazol
|
Kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.30
|
Paxlomex
15 SC
|
Paclobutrazol
|
Kích thích ra hoa/ xoài
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
-
|
3808.30
|
Siêu Việt 300SL
|
Fulvic acid
|
Kích thích sinh trưởng/ đậu xanh, cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.30
|
Sunsuper 0.5 AS
|
Nucleotide
|
Kích thích sinh trưởng/ vải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.30
|
Supernova 300SL
|
Fulvic acid
|
Kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
-
|
3808.30
|
Vimogreen 10WSG, 10T
|
Gibberellic acid 10% + ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax
|
10WSG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho
10T: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.30
|
Yomione 31G
|
Gibberellic 0.3g/kg (+ N 10.7g/kg + P2O5 10g/kg + K2O 10g/kg + Vi lượng)
|
Kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
3808.30
|
Yomione 51AS
|
Gibberellic 0.5g/l (+ N 10.5g/l + P2O5 20g/l + K2O 20g/l + Vi lượng)
|
Kích thích sinh trưởng/ lúa
|
3808.30
|
Yomione 51WP
|
Gibberellic 0.5g/kg (+ N 10.5g/kg + P2O5 20g/kg + K2O 20g/kg + Vi lượng)
|
Kích thích sinh trưởng/ lúa
|
6. Chất dẫn dụ côn trùng.
|
-
|
3808.40.91
|
Vizubon - P
|
Methyl Eugenol 60% + Propoxur 10%
|
Ruồi đục quả/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
7. Thuốc trừ ốc.
|
-
|
3808.90
|
Amani 70WP
|
Niclosamide-olamine
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
-
|
3808.90
|
Anhead 6GR
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
-
|
3808.90
|
Espace 19.6 BR
|
Saponin
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
-
|
3808.90
|
Laobv 75WP
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
-
|
3808.90
|
Octigi 6H
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
-
|
3808.90
|
Oxout 120B
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.90
|
Passport 6B
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
-
|
3808.90
|
Pilot 17B, 19B
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
-
|
3808.90
|
Rumba 15BR
|
Saponin
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
-
|
3808.90
|
Snail Killer 800WP
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.90
|
Sun-fasti
700WP
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
8. Thuốc trừ mối.
|
-
|
3808.10
|
Termifos 500EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Mối/ công trình xây dựng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|