BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam


SC: Thán thư/ xoài; đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho 650WP



tải về 1.15 Mb.
trang7/7
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.15 Mb.
#4045
1   2   3   4   5   6   7

325SC: Thán thư/ xoài; đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho

650WP: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Natistar

230WG


Validamycin

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Nông dược

Việt Hà




3808.20

Newbem 750WP

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức





3808.20

Newcado 300SC

Carpropamid

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Newlia Super

535SE


Tricyclazole 500.5 g/l + Propiconazole 34.5 g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical





3808.20

Newsuper 50WP, 260WG

Cyproconazole 0.5g/kg (10 g/kg) + Propiconazole 49.5g/kg (250 g/kg)

50WP: Vàng lá/ lúa

260WG: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Newthivo 780WG

Tebuconazole 500 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg +

Flusilazole 30 g/kg



Thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Niko 72WP

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH BMC



3808.20

Novi top 850WP

Tricyclazole 500 g/kg + Tebuconazole 250 g/kg +

Sulfur 100 g/kg



Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nông Việt





3808.20

Phytocide

50WP


Dimethomorph

Sương mai/ vải, cà chua

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia



3808.20

Poly annong 450SC

Tebuconazole

khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Provil super 10SL

Metconazole

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Puvertin 650WP

Isoprothiolane 250 g/kg +

Sulfur 400 g/kg



Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành





3808.20

Pysaigon

50 WP


Thiophanate - Methyl 36% + Tricyclazole 14%

Vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.20

Qian Jiang Meisu 3SL, 5SL

Validamycin

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.20

Revus opti

440SC


Mandipropamid

40g/l + Chlorothalonil

400g/l


Mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Ridomil Gold Ò 68WG

Mancozeb 640g/kg +

Metalaxyl – M 40g/kg



Thán thư/ điều

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Rollone 502WP, 810WP

Iprodione 251 g/kg (10g/kg) + Sulfur 251g/kg (800g/kg)

502WP: Lem lép hạt/ lúa

810WP: Vàng lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Romycin 5DD

Validamycin

Nấm hồng/ cao su

Công ty CP TST Cần Thơ



3808.20

Rora

750WP


Iprodione

Đốm lá/ đậu tương; khô vằn/ lúa; Thán thư/ điều, hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Rovral 50 WP

Iprodione

Đốm lá/ cà chua, dưa hấu; thán thư/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Saizole 5SC

Hexaconazole

Nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn



3808.20

Scooter 300EC

Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 150 g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến




3808.20

Sieu sieu 250WP

Tecloftalam 100 g/kg + Bismerthiazol 150 g/kg

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến




3808.20

Sieutino 780WG

Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg + Myclobutanil 30g/kg

Thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Siukalin

250SC, 525SE, 757WP



Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)

250SC: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa

525SE: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

757WP: Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Siuvin

350SC


Carbendazim 150 g/l + Hexaconazole 200 g/l

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Strancolusa

70WP


Propineb

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.20

Sun-hex-tric 25SC

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Thán thư/ điều

Sundat (S) PTe Ltd



3808.20

Superdoc 300WP

Copper Oxychloride

Sương mai/ khoai tây

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Supreme 325 SC

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 125 g/l

Khô vằn / lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)





3808.20

Tecnoto 300EC

Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l

Vàng lá/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.20

Thaiponbao 40SL

Ningnanmycin


Phấn trắng/ nho


Công ty TNHH - TM

Thái Phong





3808.20

Thontrangvil 200SC

Hexaconazole 85 g/l + Isoprothiolane 115g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.20

Thonvil

250SC, 300SC, 400SC



Hexaconazole

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.20

Tilbluesuper 300EC

Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 100 g/l + Tebuconazole 50 g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.20

Tilgol super

300EC


Propiconazole 150g/l +Tebuconazole 150g/l

Vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP VT BVTV

Hà Nội




3808.20

Tiljapanesuper 70WP, 90SC, 305SC, 320WP, 750WP

Difenoconazole 40g/kg (45g/l), (155 g/l), (160g/kg), (250g/kg) + Propiconazole 30g/kg (45g/l) (150g/l), (160g/kg), (500g/kg)

70WP, 90SC: Vàng lá/ lúa

305SC, 320WP, 750WP: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Tillage - super

525SE


Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.20

Tilmil super 550SE

Propiconazole 150 g/l + Tricyclazole 400 g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức





3808.20

Top - vali 5SL

Validamycin

Mốc hồng/ cà phê, cao su

Công ty LD SX ND vi sinh

Viguato




3808.20

Tracomix 760WP

Cymoxanil 60 g/kg +

Propineb 700g/kg



Vàng lá/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.20

Tri 75WDG

Tricyclazole

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Trinong 50WP

Prochloraz-Manganese complex

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.20

Trobin top

325SC


Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc

Công ty TNHH

Phú Nông




3808.20

Tungsin-M 72WP

Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %

Chảy gôm/ cam; chết héo/ hồ tiêu; phấn trắng/ chôm chôm, nho; bệnh sẹo/ cây có múi; sương mai/ cà chua, bắp cải

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Unitil

32WP


Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Usagold 777WP

Hexaconazole 240g/kg + Myclobutanil 290g/kg + Thiophanate methyl 247g/kg

Thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Usakacin 6WP, 30SL


Kasugamycin

6WP: Đạo ôn/ lúa

30SL: Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.20

Usastano 500WP

Oxytetracyline

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Vali 5 DD

Validamycin

Nấm hồng/ cao su

Công ty CP Nông dược HAI



3808.20

Vanicide 3SL, 5SL, 5WP

Validamycin

Lở cổ rễ/ cà chua

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.20

Vatino super

525SE, 780WG



Tebuconazole 100 g/l (30g/kg) + Tricyclazole 400 g/l (500g/kg) + Hexaconazole 25 g/l (250g/kg)

525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; thán thư/ xoài

780WG: Vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Vdbimduc 800WDG

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Đức




3808.20

Verygold 80WP, 325SC, 402SC, 560WP, 760WG


Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (559g/kg), (750g/kg)

80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa

325SC: Lem lép hạt/ lúa


Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Vibimzol 75WP

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Vilusa

5.5SC


Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%

Nấm hồng/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.20

Vitaminusa 800WP

Ningnanmycin 10g/kg + Tricyclazole 790 g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.20

Vivil 5SC, 100SC

Hexaconazole

5SC: Lem lép hạt/ lúa

100SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Vixazol

275 SC


Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Voces 25WP

Metalaxyl-M

Mốc sương/ dưa hấu

Jiangsu Baoling Chemical Co., Ltd.



3808.20

Yomistar 52WP

Streptomycin sulfate

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Zamil 722 SL

Propamocarb. HCl

Mốc sương/ nho

Công ty CP Nicotex



3808.20

Zincopper

50WP


Copper Oxychloride 30% + Zineb 20%

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.20

Zintracol

70WP


Propineb

Phấn trắng/ nho


Công ty TNHH Hóa nông

Á Châu




3808.20

Zoletigi 80WP


Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang



3. Thuốc trừ cỏ.



3808.30

anRUMA 75SC

Fenoxaprop-P-Ethyl

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông




3808.30

Antacogold 500EC

Acetochlor

Cỏ/ sắn, lạc

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương



3808.30

Antaco 500 ND

Acetochlor

Cỏ/ hành

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.30

Approsat 480SC

Glyphosate

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK

A.M.C




3808.30

A Safe-super 80WP

Oxadiargyl

Cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát





3808.30

Atabar 800EC

Acetochlor

Cỏ/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.30

Cleanshot 6 OD

Cyhalofop butyl 5% +

Penoxsulam 10%



Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)





3808.30

Clinton 60 OD

Cyhalofop butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BMC



3808.30

CO- 2X 650WP

Cyhalofop-butyl 150 g/kg + Quinclorac 500 g/kg

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd



3808.30

Đại tướng quân 60EC

Cyhalofop-butyl 50 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Denofit 300EC

Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.30

Elano 20EC

Cyhalofop-Butyl

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí




3808.30

Fitri

18.5 WP


Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor 15%

Cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao



3808.30

Galop 410SL

Glyphoste

Cỏ/ cao su

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam




3808.30

Glisatigi 480DD

Glyphosate IPA Salt

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang





3808.30

Kamaras 50EC

Acetochlor

Cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH BMC



3808.30

Landup 360AS

Glyphosate

Cỏ/ cà phê

Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.30

Mortif 115EC

Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15g/l

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Zhejiang Fuda Chemical

Co., Ltd.





3808.30

Newrius

155WP


Metsulfuron methyl 7 g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 148 g/kg

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.30

Oneness 15EC

Fluazifop-butyl

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát





3808.30

Peso 480EC

Acetochlor

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH

Minh Long





3808.30

Quantum 0.01G

Penoxsulam 0.01% + Phân NPK 99.8%

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Runtop 775WP


Fenoxaprop-P-Ethyl 100g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 150g/kg + Quinclorac 525g/kg +

Chất an toàn Fenclorim 25g/kg



Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông




3808.30

Safe-co 50EC

Acetochlor

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát





3808.30

Sieuco 800WP

Cyhalofop Butyl 170g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg + Quinclorac 500g/kg + Ethoxysulfuron 30 g/kg

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông




3808.30

Sieunee 600EC

Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.



3808.30

Soon 70EC

Butachlor 35% + Propanil 35%

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát





3808.30

Sotrafix 300EC

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.30

Supperfit 300EC

Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát





3808.30

Tacher 250EC

Cyhalofop-butyl

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.30

Tanfit 360EC

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150 g/l

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.30

Topfull 90SE

Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông




3808.30

Topgold 60 OD

Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.30

Tossup 90SC, 300SC, 750WP

Cyhalofop-butyl 60g/l (230g/l), (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l (70g/l), (150g/kg)

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông




3808.30

Valux 500 EC

Acetochlor

Cỏ/ sắn

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.30

Vifiso 300EC

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Xophicloinong 300EC

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

US.Chemical



4. Thuốc trừ chuột.



3808.90

Kaletox 800WP

Sodium Diphacinone

Chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.90

Vifarat 0.005% Pellete

Brodifacoum

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

5. Thuốc điều hoà sinh trưởng.



3808.30

Adephone

48SL


Ethephon

Kích thích ra hoa/ dứa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát





3808.30

Anikgold 0.5AS

Nucleotide

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.30

Aron

1.95 lỏng



Sodium-5-Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium -O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ Sodium-2,4 Dinitrophenol 0.15%

Kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê


Công ty TNHH Một thành viên

Nông Thịnh





3808.30

Gib ber

20T


Gibberellic acid

Kích thích sinh tưởng/ thanh long

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.30

Lunar 150WP

Paclobutrazol

Kích thích sinh tưởng/ sầu riêng

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Paclo

15SC


Paclobutrazol

Kích thích sinh trưởng/ lúa


Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Paxlomex

15 SC


Paclobutrazol

Kích thích ra hoa/ xoài

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát





3808.30

Siêu Việt 300SL

Fulvic acid

Kích thích sinh trưởng/ đậu xanh, cà phê

Công ty TNHH An Nông



3808.30

Sunsuper 0.5 AS

Nucleotide

Kích thích sinh trưởng/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.30

Supernova 300SL

Fulvic acid

Kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt

Công ty TNHH

US.Chemical





3808.30

Vimogreen 10WSG, 10T

Gibberellic acid 10% + ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax

10WSG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho

10T: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Yomione 31G

Gibberellic 0.3g/kg (+ N 10.7g/kg + P2O5 10g/kg + K2O 10g/kg + Vi lượng)

Kích thích sinh trưởng/ lúa


Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

3808.30

Yomione 51AS

Gibberellic 0.5g/l (+ N 10.5g/l + P2O5 20g/l + K2O 20g/l + Vi lượng)

Kích thích sinh trưởng/ lúa


3808.30

Yomione 51WP

Gibberellic 0.5g/kg (+ N 10.5g/kg + P2O5 20g/kg + K2O 20g/kg + Vi lượng)

Kích thích sinh trưởng/ lúa


6. Chất dẫn dụ côn trùng.



3808.40.91

Vizubon - P

Methyl Eugenol 60% + Propoxur 10%

Ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

7. Thuốc trừ ốc.



3808.90

Amani 70WP

Niclosamide-olamine

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong



3808.90

Anhead 6GR

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang




3808.90

Espace 19.6 BR

Saponin

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.90

Laobv 75WP

Niclosamide

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An



3808.90

Octigi 6H

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang





3808.90

Oxout 120B

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.90

Passport 6B

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BMC



3808.90

Pilot 17B, 19B


Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.90

Rumba 15BR

Saponin

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong



3808.90

Snail Killer 800WP

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.90

Sun-fasti

700WP


Niclosamide

Ốc bươu vàng/ lúa

Sundat (S) Pte Ltd

8. Thuốc trừ mối.



3808.10

Termifos 500EC

Chlorpyrifos Ethyl

Mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

(Đã ký)




Bùi Bá Bổng





tải về 1.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương