BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 1.15 Mb.
trang2/7
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.15 Mb.
#4045
1   2   3   4   5   6   7

Bùi Bá Bổng


BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập Tự do Hạnh phúc




Phụ lục 2. CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ CHÍNH THỨC

VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG, HẠN CHẾ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số /2010/TT-BNNPTNT ngày tháng năm 2010

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).


TT

MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

1. Thuốc trừ sâu:



3808.10

Fist 500WP

Tebufenpyrad 250 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.10

Goodcheck 780WP

Diflubenzuron 430 g/kg + Nitenpyram 350 g/kg

Bọ xít/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Movento 150OD

Spirotetramat

Rệp muội/ bắp cải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Permit 100EC

Pyriproxyfen

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)





3808.10

Takare 2EC

Karanjin

Nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho

Công ty CP Nông dược

HAI


2. Thuốc bảo quản lâm sản:



3808.90.10

Celbrite TC 20L

Methylene bis thiocyanate 10% + 2-(thiocyanomethylthio) benzothiazole 10%

Nâm mốc/ gỗ

Celcure (M) Sdn Bhd


KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng





BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập Tự do Hạnh phúc





Phụ lục 3. CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG

VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2010/TT-BNNPTNT ngày tháng năm 2010

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).


TT

MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

1. Thuốc trừ sâu:



3808.10

Abasba 50EC

Fenobucarb

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.10

Aba-top

960WP



Abamectin 10 g/kg +

Thiosultap-sodium (Monosultap) 950g/kg



Rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH

Phú Nông




3808.10

Abekal 5.0EC

Abamectin

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn



3808.10

Aben 168EC

Abamectin 18g/l +

Pyridaben 150g/l



Nhện đỏ/ dưa hấu; nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu, sâu hồng/ bông vải

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Acimetin 5.6EC, 8EC

Abamectin

5.6EC: Sâu cuốn lá/ lúa

8EC: Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.10

Acnal 400WP

Acetamiprid 150g/kg +

Dinotefuran 250g/kg



Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Thái Nông





3808.10

Acprodi 11.2 WP

Abamectin 7.2% +

Emamectin benzoate 4.0%



Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.10

Actaone 350WG

Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg +

Thiosultap-sodium 50g/kg



Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Actatoc 150 EC, 350EC

Acetamiprid

Rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ mía

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Admire 200 OD

Imidacloprid

Bọ trĩ, rệp, sâu vẽ bùa/ ớt; rầy xanh, rệp muội/ bông vải; rầy xanh/ chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Admitox 200SC, 600SC

Imidacloprid

200SC: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

600SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Agfan 15SC

Indoxacarb

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.10

Agpycap 10G

Ethoprophos

Tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.10

Agritoc 550EC

Alpha-Cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 482g/l + Emamectin benzoate 18g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Alfamite 20WP

Pyridaben

Nhện/ cam, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)





3808.10

Amater 150SC

Indoxacarb

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.10

Amectinaic 18EC, 36EC, 45EC

Abamectin

rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC



3808.10

Amico 20WP

Imidacloprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)





3808.10

Anvado 200SC, 700WG

Imidacloprid

200SC: Rầy nâu/ lúa

700WG: Rầy / cam

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Apphe 40EC

Alpha-cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38%

Mối/ cao su


Công ty CP Đồng xanh



3808.10

Ascend 20 SP

Acetamiprid

Bọ trĩ/ điều, xoài


Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)





3808.10

Aseld 680EC

Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Cypermethrin 100g/l

Rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM

Thái Nông





3808.10

Asimo super 600WP

Acetamiprid 170 g/kg +

Buprofezin 430 g/kg



Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Asmai 100WP

Buprofezin

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Autopro 360SC, 750WP

Azocyclotin 100g/l (200 g/kg) +

Flonicamid 260g/l (550g/kg)



Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Bạch tượng 26EC

Emamectin benzoate 22 g/l + Matrine 4 g/l

Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

B52duc 40EC, 56EC

Abamectin 30g/l (36g/l) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l)

40EC: Nhện gié/ lúa

56EC: Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Đức




3808.10

Ba Đăng 300WP

Acetamiprid 150g/kg +

Buprofezin 150g/kg



Rệp muội/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Bemab 20EC, 40WG, 52WG

Emamectin benzoate

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương



3808.10

Blugent 75SC

Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Bop 600EC

Carbosulfan 200 g/l +

Chlorpyrifos Methyl 400g/l



Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH ADC



3808.10

Boxing 405EC

Lambda-cyhalothrin 2 g/l + Profenofos 120 g/l + Phoxim 283g/l

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Cadicone

95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 660EC



Chlorpyrifos Ethyl 45 g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg), (600g/l) + Cypermethrin 50 g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l)

95EC: Bọ trĩ/ lúa

200EC, 400EC: Sâu cuốn lá/ lúa

450WP: Sâu đục thân/ lúa

660EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Ca - hero 585EC

Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l + Cypermethrin 55 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.10

Calitoc 75EC

Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + Lambda-cyhalothrin 15g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Cali – Parimex. Inc.



3808.10

Cáo sa mạc 700EC

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông gia




3808.10

Carbamec 50EC, 50WP, 75EC, 100EC, 100WP, 150WP

Abamectin

Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Carbatoc 50EC

Emamectin benzoate 25g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Cazinon 10 H

Diazinon

Ve sầu/ cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.10

Centerfly 600EC

Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

Sâu đục bẹ/ lúa

Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.



3808.10

Checsusa 500WP

Acetamiprid 100 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Quốc tế

Nhật bản




3808.10

Chesone 300WP

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Isoprocarb 50 g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Chlorphos 500EC

Chlorpyrifos Ethyl 475 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Cleaver 45EC

Profenofos

Sâu xanh da láng/ lạc

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.



3808.10

Comda 250EC

Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum spray oil 245g/l

Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành

Công ty CP BVTV Sài Gòn



3808.10

Comite(R) 73 EC

Propargite

Nhện đỏ/ sắn, nhện gié/ lúa

Chemtura Corporation.



3808.10

Compatt

55.5 WDG


Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd



3808.10

Cotoc 555EC

Abamectin 25g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l



Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Cova 40EC

Dimethoate

Rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.



3808.10

Cuisơ super 350SC

Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75 g/l

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Cynite 425 WP

Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Đại Bàng Đỏ 799EC

Chlorpyrifos Ethyl 560 g/l + Cypermethrin 239 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Đầu trâu Bihopper 270EC

Abamectin 20g/l +

Petroleum oil 250 g/l



Nhện đỏ/ chè

Công ty CP Bình Điền

MeKong




3808.10

Dhajapane 180SC

Indoxacarb 150g/l +

Emamectin benzoate 30g/l



Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Director 140WP

Emamectin benzoate 40g/kg + Chlorfluazuron 100g/kg

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong



3808.10

DK-Annong Super 909EC

Petroleum spray oil

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Dogent 3G, 50SC

Acetamiprid 0.1g/kg (0.2g/l) + Fipronil 2.9 g/kg (49.8g/l)


tải về 1.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương