1. Thuốc trừ sâu:
|
-
|
3808.10
|
Abasba 50EC
|
Fenobucarb
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
-
|
3808.10
|
Aba-top
960WP
|
Abamectin 10 g/kg +
Thiosultap-sodium (Monosultap) 950g/kg
|
Rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
-
|
3808.10
|
Abekal 5.0EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
-
|
3808.10
|
Aben 168EC
|
Abamectin 18g/l +
Pyridaben 150g/l
|
Nhện đỏ/ dưa hấu; nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu, sâu hồng/ bông vải
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.10
|
Acimetin 5.6EC, 8EC
|
Abamectin
|
5.6EC: Sâu cuốn lá/ lúa
8EC: Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Acnal 400WP
|
Acetamiprid 150g/kg +
Dinotefuran 250g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Nông
|
-
|
3808.10
|
Acprodi 11.2 WP
|
Abamectin 7.2% +
Emamectin benzoate 4.0%
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Actaone 350WG
|
Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg +
Thiosultap-sodium 50g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.10
|
Actatoc 150 EC, 350EC
|
Acetamiprid
|
Rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ mía
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
-
|
3808.10
|
Admire 200 OD
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ, rệp, sâu vẽ bùa/ ớt; rầy xanh, rệp muội/ bông vải; rầy xanh/ chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
-
|
3808.10
|
Admitox 200SC, 600SC
|
Imidacloprid
|
200SC: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê
600SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Agfan 15SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
-
|
3808.10
|
Agpycap 10G
|
Ethoprophos
|
Tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
-
|
3808.10
|
Agritoc 550EC
|
Alpha-Cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 482g/l + Emamectin benzoate 18g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
-
|
3808.10
|
Alfamite 20WP
|
Pyridaben
|
Nhện/ cam, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
-
|
3808.10
|
Amater 150SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
-
|
3808.10
|
Amectinaic 18EC, 36EC, 45EC
|
Abamectin
|
rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
-
|
3808.10
|
Amico 20WP
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
-
|
3808.10
|
Anvado 200SC, 700WG
|
Imidacloprid
|
200SC: Rầy nâu/ lúa
700WG: Rầy / cam
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Apphe 40EC
|
Alpha-cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38%
|
Mối/ cao su
|
Công ty CP Đồng xanh
|
-
|
3808.10
|
Ascend 20 SP
|
Acetamiprid
|
Bọ trĩ/ điều, xoài
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
-
|
3808.10
|
Aseld 680EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Cypermethrin 100g/l
|
Rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM
Thái Nông
|
-
|
3808.10
|
Asimo super 600WP
|
Acetamiprid 170 g/kg +
Buprofezin 430 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
-
|
3808.10
|
Asmai 100WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Autopro 360SC, 750WP
|
Azocyclotin 100g/l (200 g/kg) +
Flonicamid 260g/l (550g/kg)
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Bạch tượng 26EC
|
Emamectin benzoate 22 g/l + Matrine 4 g/l
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
-
|
3808.10
|
B52duc 40EC, 56EC
|
Abamectin 30g/l (36g/l) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l)
|
40EC: Nhện gié/ lúa
56EC: Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Đức
|
-
|
3808.10
|
Ba Đăng 300WP
|
Acetamiprid 150g/kg +
Buprofezin 150g/kg
|
Rệp muội/ cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Bemab 20EC, 40WG, 52WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
-
|
3808.10
|
Blugent 75SC
|
Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
-
|
3808.10
|
Bop 600EC
|
Carbosulfan 200 g/l +
Chlorpyrifos Methyl 400g/l
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH ADC
|
-
|
3808.10
|
Boxing 405EC
|
Lambda-cyhalothrin 2 g/l + Profenofos 120 g/l + Phoxim 283g/l
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.10
|
Cadicone
95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 660EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 45 g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg), (600g/l) + Cypermethrin 50 g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l)
|
95EC: Bọ trĩ/ lúa
200EC, 400EC: Sâu cuốn lá/ lúa
450WP: Sâu đục thân/ lúa
660EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.10
|
Ca - hero 585EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l + Cypermethrin 55 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
-
|
3808.10
|
Calitoc 75EC
|
Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + Lambda-cyhalothrin 15g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
-
|
3808.10
|
Cáo sa mạc 700EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông gia
|
-
|
3808.10
|
Carbamec 50EC, 50WP, 75EC, 100EC, 100WP, 150WP
|
Abamectin
|
Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
-
|
3808.10
|
Carbatoc 50EC
|
Emamectin benzoate 25g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Cazinon 10 H
|
Diazinon
|
Ve sầu/ cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
-
|
3808.10
|
Centerfly 600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.
|
-
|
3808.10
|
Checsusa 500WP
|
Acetamiprid 100 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Quốc tế
Nhật bản
|
-
|
3808.10
|
Chesone 300WP
|
Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Isoprocarb 50 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.10
|
Chlorphos 500EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 475 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
-
|
3808.10
|
Cleaver 45EC
|
Profenofos
|
Sâu xanh da láng/ lạc
|
Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
|
-
|
3808.10
|
Comda 250EC
|
Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum spray oil 245g/l
|
Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
-
|
3808.10
|
Comite(R) 73 EC
|
Propargite
|
Nhện đỏ/ sắn, nhện gié/ lúa
|
Chemtura Corporation.
|
-
|
3808.10
|
Compatt
55.5 WDG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
|
-
|
3808.10
|
Cotoc 555EC
|
Abamectin 25g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
-
|
3808.10
|
Cova 40EC
|
Dimethoate
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
|
-
|
3808.10
|
Cuisơ super 350SC
|
Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75 g/l
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Cynite 425 WP
|
Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.10
|
Đại Bàng Đỏ 799EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 560 g/l + Cypermethrin 239 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
-
|
3808.10
|
Đầu trâu Bihopper 270EC
|
Abamectin 20g/l +
Petroleum oil 250 g/l
|
Nhện đỏ/ chè
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
-
|
3808.10
|
Dhajapane 180SC
|
Indoxacarb 150g/l +
Emamectin benzoate 30g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
-
|
3808.10
|
Director 140WP
|
Emamectin benzoate 40g/kg + Chlorfluazuron 100g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
-
|
3808.10
|
DK-Annong Super 909EC
|
Petroleum spray oil
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Dogent 3G, 50SC
|
Acetamiprid 0.1g/kg (0.2g/l) + Fipronil 2.9 g/kg (49.8g/l)
|
|