BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam


EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 595EC



tải về 1.15 Mb.
trang5/7
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.15 Mb.
#4045
1   2   3   4   5   6   7

300EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

595EC: Nhện đỏ/ cam, sâu cuốn lá/ lúa

600WP: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Stopinsect 275EC

Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l + Cypermethrin 25 g/l

Sâu đục bẹ/ lúa


Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.10

Subside

505EC


Chlorpyrifos Ethyl 459g/l + Cypermethrin 45.9g/l

Mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê; rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

ACP




3808.10

Sulfaron

250EC


Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50 g/l

Sâu xanh láng/ lạc, sâu keo/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Sunato 800WG

Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 400 g/kg

Sâu cuốn lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Supercis 2.5EC

Deltamethrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Suphu 10G

Fipronil

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Sutomo 25EC

Fenvalerate

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Talor 10.8EC

Abamectin 1% + Imidacloprid 9.8%

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Tanwin 4.0EC


Emamectin benzoate

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.10

Tasieu 3EC, 5EC

Emamectin benzoate

3EC: Bọ trĩ/ dưa chuột, bọ xít/ vải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải

5EC: Bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít/ vải, nhãn; sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Tata 355SC


Thiamethoxam

Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

TC-Năm Sao 20EC, 35EC

Abamectin 18g/l (33g/l) +

Emamectin benzoate 2 g/l (2g/l)



Bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Techtimex 36WG, 50EC, 50WG

Emamectin benzoate 35.5g/kg (49g/l), (49g/kg) + Martrine 0.5g/kg (1g/l), (1g/kg)

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Thiocron 75EC

Abamectin 15 g/l + Deltamethrin 15 g/l + Fipronil 45 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Tiachop 155EC

Emamectin benzoate 25g/l + Permethrin 130 g/l

Sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Tigishield 585EC

Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l + Cypermethrin 55 g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang





3808.10

Topmax 312.5FS

Thiamethoxam 265g/l + Tebuconazole 30g/l +

Metalaxyl-M 17.5g/l



Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông




3808.10

Tramuluxjapane 80DF

Sulfur

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Triceny

760EC


Chlorpyrifos Ethyl 510g/l + Cypermethrin 250g/l

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Tungent

100SC


Fipronil

Bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Tungrell 50 EC

Cypermethrin 10% + Quinalphos 40%

Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Usagrago

777.7 WP


Chlorpirifos Ethyl 720g/kg + Imidacloprid 57.7g/kg

Bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Vdcpenalduc 145EC

Abamectin 20g/l +

Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l



Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Đức




3808.10

Vetsemex 72EC, 108WG


Abamectin 63g/l (90 g/kg) + Imidacloprid 9g/l (18 g/kg)

72EC: Sâu cuốn lá/ lúa

108WG: Sâu khoang/ lạc

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Viappla

10 BTN, 25BTN



Buprofezin

Rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Vibamec 5.55EC

Abamectin

Bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Vicondor

50 EC, 700WDG, 700WP



Imidacloprid

50 EC, 700WDG: Bọ trĩ/ dưa hấu

700WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Vifu - super

5 G


Carbosulfan

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Vimatox 1.9 EC, 5WSG

Emamectin benzoate

1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

5WSG: Bọ cánh cứng/ rau cải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Vimatrine

0.6 L


Oxymatrine

Bọ trĩ, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Vimite

10 ND


Fenpropathrin

Bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Virigent

800WG


Fipronil

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Visher 10EW

Cypermethrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Vithoxam

350SC


Thiamethoxam

Rầy chổng cánh/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Vk. Dan 950WP

Imidacloprid 20g/kg +

Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 930g/kg



Bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ ngô

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l)

75EC: Bọ trĩ/ lúa

550WP: Rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

650EC: Rầy nâu, nhện giá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

VK.Superlau

25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG



Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)

25WP: Bọ trĩ/ lúa

120WP: Rầy nâu/ lúa

250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Voiduc 42EC, 58EC

Abamectin

Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Đức




3808.10

Voi tuyệt vời

57EC, 60EC, 65EC



Abamectin 47 g/l (40g/l), (55g/l) + Emamectin benzoate 10 g/l (20g/l), (10g/l)

57EC: Sâu cuốn lá/ lúa

60EC: Rầy nâu/ lúa

65EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.10

VSN 10AS

Azadirachtin

Sâu cuốn lá/ chè

Công ty TNHH chè

Vina Suzuki





3808.10

Wavotox

585 EC


Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l + Cypermethrin 55 g/l

Sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Zap 350SC

Alpha-cypermethrin 50g/l + Imidacloprid 100g/l + Thiamethoxam 200g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn

Điện Bàn


2. Thuốc trừ bệnh.



3808.20

Acatonio 75WDG

Streptomycin sulfate 40g/kg + Salicylic acid 33g/kg +

Gibberellic acid 2g/kg



Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.20

Acfubim 800WP

Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.20

Acseedplus 751WP

Hexaconazole 50 g/kg + Tricyclazole 700g/kg +

Gibberellic acid 1g/kg



Thán thư/ vải

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.20

Acstreptocinsuper 40T

Streptomycin sulfate

Vàng lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.20

Ajily 77WP

Copper Hydroxide

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.20

Aliette 800 WG

Fosetyl Aluminium

Sương mai/ dưa hấu; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Alle 800WG

Fosetyl Aluminium

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Alpine 80WDG

Fosetyl Aluminium

Thối thân xì mủ/ cao su

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.20

Amilan 300SC

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông





3808.20

Anhteen super 450SC

Hexaconazole 250g/l + Thiophanate methyl 200g/l

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Anlia 600WG

Fosetyl-Aluminium 400 g/kg + Mancozeb 200g/kg

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Annongmycin

80SL


Ningnanmycin

Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Annongvin 150SC, 300SC

Hexaconazole


tải về 1.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương