3G: Sâu khoang/ lạc
50SC: Rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Domosphi
10SP
|
Acetamiprid
|
Bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
3808.10
|
Dragoannong
700EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 590g/l + Cypermethrin 110g/l
|
Nhện gié/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
DuPontTM Ammate® 150EC
|
Indoxacarb
|
Sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá
|
DuPont Vietnam Ltd
|
-
|
3808.10
|
DuPontTM Prevathon® 0.4G, 5SC, 35WDG
|
Chlorantraniliprole
|
0.4G: Sâu đục bẹ/ lúa
5SC: Dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ đậu tương
35WDG: Sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
-
|
3808.10
|
Ebato 160SC
|
Deltamethrin 10g/l +
Indoxacarb 150g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
ENASA Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Emaaici 50WDG
|
Emamectin benzoate
|
Rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
-
|
3808.10
|
Emacinmec 55WSG
|
Azadirachtin 0.1g/kg +
Emamectin benzoate 54.9 g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
-
|
3808.10
|
Emalusa 55EC, 70WSG
|
Abamectin 27.5g/l (35g/kg) +
Emamectin benzoate 27.5g/l (35g/kg)
|
55EC: Rệp bông/ xoài
70WSG: Sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
-
|
3808.10
|
Emasun 2.2EC
|
Emamectin benzoate
|
Nhện đỏ/ cam, sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải
|
Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd.
|
-
|
3808.10
|
Ematin 60EC
|
Emamectin benzoate
|
Bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
-
|
3808.10
|
Emaxtin 55.5WDG, 108WDG
|
Emamectin benzoate
|
55.5WDG: Nhện đỏ/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rầy xanh/ chè
108WDG: Nhện đỏ/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
-
|
3808.10
|
EMETINannong 108WDG
|
Emamectin benzoate
|
Nhện đỏ/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Exkalux 75SC
|
Deltamethrin 25 g/l + Fipronil 50g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
-
|
3808.10
|
Fastac
5 EC
|
Alpha-cypermethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
-
|
3808.10
|
Fastphos 50EC
|
Alpha-cypermethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
-
|
3808.10
|
Fentox
25 EC
|
Dimethoate 21.5% +
Fenvalerate 3.5%
|
Bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
-
|
3808.10
|
Filitox super 550EC
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 482g/l + Emamectin benzoate 18g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
-
|
3808.10
|
Fiphos 555EC
|
Emamectin benzoate 18g/l + Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
-
|
3808.10
|
Fitoc 550EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l +
Alpha-cypermethrin 50g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
-
|
3808.10
|
Fotoc 600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 100g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
-
|
3808.10
|
Forfox
250EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Fortox 100EC
|
Alpha-cypermethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
-
|
3808.10
|
Foton 5.0 ME
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
-
|
3808.10
|
Fultoc super 550EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 475 g/l + Abamectin 25 g/l +
Alpha-cypermethrin 50 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
|
-
|
3808.10
|
Furacarb 550EC
|
Abamectin 20 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 265 g/l + Fenobucarb 265 g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
-
|
3808.10
|
Futoc 42EC
|
Chlorfluazuron 2g/l +
Emamectin benzoate 40g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
|
-
|
3808.10
|
Gammalin super
170EC
|
Lambda-cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l
|
Nhện gié/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
-
|
3808.10
|
Godsuper
600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Etofenprox 200 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Golcet 336EC
|
Abamectin 36 g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
-
|
3808.10
|
Goldcheck 680WP
|
Buprofezin 350g/kg +
Lambda-cyhalothrin 30g/kg + Nitenpyram 300g/kg
|
Bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Goldfit 175SC
|
Fipronil 75 g/l +
Hexaconazole 100 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
-
|
3808.10
|
Goldkte 150EC
|
Indoxacarb 30g/l +
Profenofos 120g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808.10
|
Goldmectin 70WSG
|
Abamectin 69.9 g/kg + Azadirachtin 0.1g/kg
|
Sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
-
|
3808.10
|
Goldmil 375EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l +
Fipronil 75 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
-
|
3808.10
|
Goldra
250WG
|
Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg
|
Rệp bông xơ/ mía
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Goldphos 555EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
-
|
3808.10
|
Gold Tress
50WP
|
Buprofezin 40% + Imidacloprid 10%
|
Rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
-
|
3808.10
|
Golgal 75EC
|
Fipronil 50 g/l +
Lambda-cyhalothrin 25 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
-
|
3808.10
|
Golneb 575 SC
|
Fipronil 75 g/l + Tricyclazole 500g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
-
|
3808.10
|
Goodtrix 750WP
|
Chlorfluazurron 200g/kg + Fipronil 300g/kg + Imidacloprid 250g/kg
|
Nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Hitoshi
125ME, 250WP, 400WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Hostox 480SC
|
Thiacloprid
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
Hotosin 75WP
|
Cyromazin 25% + Monosultap 50%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Hummer 850WG
|
Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
-
|
3808.10
|
Iltersuper 750WP
|
Buprofezin 550g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Imiprid 10WP
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
-
|
3808.10
|
Indosuper
150SC
|
Indoxacarb
|
Sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
-
|
3808.10
|
K54 100WDG
|
Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5 g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
-
|
3808.10
|
Karatimec
54EC, 75EC, 90WG
|
Abamectin 9 g/l (15g/l), (18g/kg) + Lambda-cyhalothrin 45 g/l (60g/l), (72g/kg)
|
54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa
75EC: Sâu cuốn lá/ lúa
90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Ktedo 85EC
|
Alpha-cypermethrin 50 g/l + Profenofos 30 g/l +
Permethrin 5 g/l
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808.10
|
Lanro 250EC
|
Fenobucarb 200 g/l +
Imidacloprid 50 g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
-
|
3808.10
|
Laxytox 70EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 15%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
-
|
3808.10
|
Lion super 550EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
P-H
|
-
|
3808.10
|
Losmine
250EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Sâu đục quả/ bông vải
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
3808.10
|
Lutex 5.5WDG
|
Methylamine avermectin
|
Sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
-
|
3808.10
|
Mã lục
150WP
|
Acetamiprid 100g/kg + Imidacloprid 50g/kg
|
Bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Map Go
39.6 SL
|
Emamectin benzoate 0.4% + Monosultap 39.2%
|
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc
|
Map Pacific PTE Ltd
|
-
|
3808.10
|
MAP Green
3AS
|
Citrus oil
|
Sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; phấn trắng/ bầu bí; sâu tơ/ bắp cải; thán thư/ xoài; bọ trĩ, mốc sương/ nho
|
Map Pacific PTE Ltd
|
-
|
3808.10
|
Map Winner
5WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu khoang/ cải xanh
|
Map Pacific PTE Ltd
|
-
|
3808.10
|
Mastercide
45SC
|
Buprofezin 40% + Deltamethrin 5%
|
Bọ xít muỗi/ điều
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
-
|
3808.10
|
Mectinone
5.0ME, 5.0WG, 22EC
|
Emamectin benzoate
|
|