150SC: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê
300SC: Vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Antigold 800WP
|
Bismerthiazol 300 g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
-
|
3808.20
|
Antracol
70 WP
|
Propineb
|
Sương mai/ vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
-
|
3808.20
|
Anwinnong 50SC, 100SC
|
Hexaconazole
|
50SC: Thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá/ lúa
100SC: Rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài, vàng lá/ lúa
|
Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Apolits 20WP
|
Erythromycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 15g/kg
|
Đốm sọc/ lúa
|
Công ty CP Trường Sơn
|
-
|
3808.20
|
A-V-T Vil 10SC, 30SC, 50SC, 5SC
|
Hexaconazole
|
10SC, 30SC, 50SC: Khô vằn/ lúa
5SC: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Audione 55WP, 60SC, 210WP
|
Azoxystrobin 0.5g/kg (0.5g/l), (10g/kg) + Difenoconazole 54.5g/kg (59.5g/l), (200g/kg)
|
55WP, 60SC: Vàng lá/ lúa
210WP: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Autovin 760WP
|
Azoxystrobin 360g/kg + Hexaconazole 160g/kg + Thiophanate methyl 240g/kg
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Avalon
8WP
|
Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrochloride 6 %
|
Đốm đen xì mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
-
|
3808.20
|
Baberim 500 FL
|
Carbendazim
|
Đốm lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Benzo 50 WP
|
Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
-
|
3808.20
|
Bibiusamy 800WP
|
Hexaconazole 20g/kg + Isoprothiolane 320g/kg + Tricyclazole 460g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Bibojapane 800WP
|
Kasugamycin 10 g/kg + Tricyclazole 790 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Bim 800WP
|
Isoprothiolane 400 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.20
|
Bimmy 800.8WP
|
Isoprothiolane 250g/kg + Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 200.8g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Bimsuper 800.8WP
|
Sulfur 800g/kg + Tricyclazole 0.8g/kg
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Binyvil
80 WP
|
Fosetyl -Aluminium 8% + Mancozeb 72 %
|
Thán thư/ xoài, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
-
|
3808.20
|
Cabrio Top
600WDG
|
Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg
|
Bệnh sẹo/ cam
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Cajet - M10
72WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Sương mai/ nho
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
-
|
3808.20
|
Camilo 150SC
|
Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
-
|
3808.20
|
Canazole super
320EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
-
|
3808.20
|
Captivan 400WP
|
Oxolinic acid 200 g/kg + Bismerthiazol 200 g/kg
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
-
|
3808.20
|
Centerdorter 850WP
|
Tricyclazole 200 g/kg +
Sulfur 650 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Centernova 800WG
|
Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg + Hexaconazole 50g/kg
|
Vàng lá/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group
Co., Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Centervin
50 SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Eastern Agrochemical
Co., Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Chevin 5SC
|
Hexaconazole
|
Rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP
Nicotex
|
-
|
3808.20
|
Colraf 20 WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Copezin 680WP
|
Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
Copperion 77WP
|
Copper hydroxide
|
Mốc sương/ khoai tây
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
-
|
3808.20
|
Daconil 75WP, 500SC
|
Chlorothalonil
|
Mốc sương/ khoai tây
|
SDS Biotech K.K, Japan
|
-
|
3808.20
|
Daroral 500WP
|
Carbendazim 400 g/kg +
Iprodione 100 g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
-
|
3808.20
|
Doright 600FS
|
Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.20
|
Downy 650WP
|
Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
-
|
3808.20
|
DuPontTM Equation®
52.5DF
|
Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%
|
Sương mai/ cà chua, dưa chuột
|
DuPont Vietnam Ltd
|
-
|
3808.20
|
Efigo 480SC
|
Chlorothalonil 400g/l +
Cymoxanil 40g/l + Metalaxyl 40g/l
|
Sương mai/ cà chua
|
Công ty CP
ENASA Việt Nam
|
-
|
3808.20
|
Emxinh M 700WP
|
Thiophanate Methyl
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.20
|
Evitin 50SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
Fireman 800WP
|
Tricyclazole 400 g/kg + Isoprothiolane 400 g/kg
|
Cháy lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
-
|
3808.20
|
Forlita
430SC
|
Tebuconazole
|
Lem lép hạt/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
-
|
3808.20
|
Funhat 40WP
|
Isoprothiolane
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Gala-super 350WP
|
Metalaxyl
|
Héo rũ/ dưa hấu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.20
|
Galirex 55 SC
|
Hexaconazole 35g/l + Sulfur 20g/l
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
|
-
|
3808.20
|
Goldnova 200WP
|
Streptomycin
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Goldone 75WP,
420SC, 760WG
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Hexado
155SC
|
Carbendazim 125g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Hóa nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.20
|
Imperial 610WP
|
Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 460g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
-
|
3808.20
|
Insuran 50WG
|
Dimethomorph
|
Mốc sương/ cà chua
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
-
|
3808.20
|
Isonuta 40EC
|
Flusilazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
-
|
3808.20
|
Iso tin 300EC
|
Propiconazole 150 g/l + Difenoconazole 150 g/l
|
Khô vằn /lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
-
|
3808.20
|
Jack M9 72 WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nứt thân/ dưa hấu; thán thư/ nho
|
Công ty TNHH
ADC
|
-
|
3808.20
|
Jzomil 720 WP
|
Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
-
|
3808.20
|
Kaisin 50WP, 100WP
|
Streptomycin sulfate
|
50WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam
100WP: Thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Kanaka
50SC, 100SC
|
Myclobutanil
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Kanavil 300EC
|
Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 150 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Changzhou Pesticide Group Co., Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Kasustar 15SC
|
Kasugamycin
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
-
|
3808.20
|
Kimone 750WP
|
Chlorothalonil 250 g/kg + Tricyclazole 500 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
-
|
3808.20
|
Kimsuper 300EC
|
Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 150 g/l
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
-
|
3808.20
|
King-cide 279SC
|
Hexaconazole 40 g/l +
Tricyclazole 239 g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
-
|
3808.20
|
Kufic 80SL
|
Ningnanmycin
|
Héo xanh/ cà chua
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
-
|
3808.20
|
Lâmbac 35 SD
|
Metalaxyl
|
Xì mủ/ sầu riêng
|
Công ty TNHH TM
Thái phong
|
-
|
3808.20
|
Lansuper 275SC
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
-
|
3808.20
|
Lany super 80WP
|
Hexaconazole 5% + Kasugamycin 3% + Tricyclazole 72%
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
-
|
3808.20
|
Lim 750WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
-
|
3808.20
|
Longanvin 5SC
|
Hexaconazole
|
Khô vằn / lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
-
|
3808.20
|
Love rice
66WP
|
Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%
|
Thán thư/ ớt
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
3808.20
|
Lumix 40EC
|
Isoprothiolane
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
Marx 525SC
|
Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn
Điện bàn
|
-
|
3808.20
|
Minotajapane 50WP
|
Streptomycin
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Myfatop 325SC, 650WP
|
Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)
|
|