Tổng cộng
450
|
|
480
|
|
Lâm đồng
|
|
|
|
|
CDT4202
|
Cao đẳng nghề du lịch Đà Lạt - Số 10 Lý Tự Trọng, phường 2, thành phố
Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
|
Quản trị khách sạn
|
30
|
|
|
|
Quản trị lữ hành
|
30
|
|
|
|
Quản trị nhà hàng
|
30
|
|
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
30
|
|
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
30
|
|
|
|
Tổng cộng
|
150
|
0
|
0
|
0
|
|
Bình Phước
|
|
|
|
|
|
Trường CĐN Bình Phước
|
|
Điện công nghiệp
|
20
|
40
|
90
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
|
|
30
|
|
Công nghệ ô tô
|
30
|
|
40
|
|
Cắt gọt kim loại
|
|
|
30
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40
|
|
30
|
|
Điện tử công nghiệp
|
30
|
|
30
|
|
Công nghệ thông tin
|
40
|
|
30
|
|
Tổng cộng
|
160
|
40
|
280
|
0
|
|
Tây Ninh
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng nghề
|
|
Điện công nghiệp
|
70
|
30
|
70
|
|
Điện tử công nghiệp
|
|
|
30
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
|
|
60
|
|
Cắt gọt kim loại
|
35
|
30
|
60
|
|
Công nghệ ô tô
|
|
|
60
|
|
Hàn
|
|
|
30
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
|
|
25
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
20
|
|
|
25
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
|
30
|
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
|
|
30
|
|
Quản trị du lịch MICE
|
|
|
30
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
|
|
30
|
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
|
|
|
30
|
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
|
|
30
|
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
|
|
30
|
|
Tổng cộng
|
155
|
60
|
545
|
25
|
|
Bình Dương
|
|
|
|
|
CDD4401
|
Trường CĐN VN-Singapore - Quốc lộ 13, ấp Hòa Lân, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Đt: 0650.3820655 Fax: 0650.3820812 - Website: www.vsvc.edu.vn
|
|
Điện công nghiệp
|
80
|
20
|
160
|
40
|
Điện tử công nghiệp
|
80
|
20
|
40
|
40
|
Cắt gọt kim loại
|
80
|
20
|
40
|
40
|
Cơ điện tử
|
40
|
|
|
40
|
Công nghệ ô tô
|
40
|
20
|
40
|
40
|
Quản trị mạng máy tính
|
40
|
|
|
40
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
40
|
|
40
|
|
Sửa chữa máy tính
|
|
|
40
|
40
|
Bảo trì thiết bị cơ điện
|
40
|
|
40
|
|
Tổng cộng
|
440
|
80
|
400
|
280
|
CDT4403
|
Trường CĐN CN và Nông Lâm Nam Bộ - Xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương - Điện thoại: 06503.751.531; Fax: 06503.750.853 - Website: www.stafvoc.edu.vn
|
|
Gia công thiết kế sản phẩm mộc
|
105
|
|
140
|
|
Điện công nghiệp
|
35
|
|
140
|
|
Công nghệ ô tô
|
35
|
|
140
|
|
Lâm sinh
|
105
|
|
140
|
|
Cơ điện nông thôn
|
|
|
35
|
|
Làm vườn cây cảnh
|
|
|
35
|
|
Công nghệ thông tin
|
35
|
|
35
|
|
Điện tử công nghiệp
|
35
|
|
35
|
|
Hàn
|
35
|
|
35
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
35
|
|
35
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
35
|
|
35
|
|
Trồng cây lương thực, thực phẩm
|
|
|
35
|
|
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
|
|
|
35
|
|
Kỹ thuật điêu khắc gỗ
|
|
|
35
|
|
Tin học văn phòng
|
|
|
35
|
|
Lái xe chuyên dụng
|
|
|
35
|
|
Vận hành cần, cầu trục
|
|
|
35
|
|
Lái xe xúc, đào
|
|
|
35
|
|
Tổng cộng
|
455
|
0
|
1.050
|
0
|
CDD4405
|
Trường Cao đẳng nghề Số 22 - BQP - Số 74, đường số 10, khu phố Thống Nhất 2, phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương - Đt: 0650.69666170; Fax: 0650.37296543 - Website: www.truongtrungcap22.com/
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
|
|
145
|
Điện tử công nghiệp
|
50
|
|
|
125
|
Quản trị mạng MT
|
50
|
|
|
155
|
Công nghệ ôtô
|
50
|
|
|
130
|
Cắt gọt kim loại
|
50
|
|
|
140
|
Hàn
|
50
|
|
|
135
|
Vận hành xe máy công trình
|
|
|
|
70
|
Y sỹ đa khoa
|
|
|
|
250
|
Dược sỹ trung cấp
|
|
|
|
200
|
Tổng cộng
|
300
|
0
|
0
|
1.350
|
CDD4402
|
Trường CĐN Công nghệ cao Đồng An - Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương - Đt: 0650.3774647 Fax: 0650.3774652 - Website: dongan.edu.vn
|
|
Cắt gọt kim loại
|
70
|
|
30
|
|
Cơ điện tử
|
35
|
|
|
|
Điện công nghiệp
|
70
|
|
70
|
|
Điện tử công nghiệp
|
70
|
|
30
|
|
Quản trị Khách sạn
|
35
|
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
35
|
|
|
|
Hàn
|
30
|
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
35
|
|
30
|
|
Quản trị Nhà hàng
|
30
|
|
|
|
Xử lý nước thải công nghiệp
|
30
|
|
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
30
|
|
30
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
30
|
|
|
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
|
|
30
|
|
Tổng cộng
|
500
|
0
|
220
|
0
|
CDD4404
|
Trường CĐN Thiết bị Y Tế - Phường Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương - Đt: 0650.3878567, 0650.6287616; Fax: 0650.3817789
Website: www.bvcmet.edu.vn
|
|
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
|
30
|
|
|
|
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
|
30
|
|
|
|
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
|
30
|
|
|
|
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
|
30
|
|
|
|
Tổng cộng
|
120
|
0
|
0
|
0
|
|
Đồng Nai
|
|
|
|
|
CDT4804
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |