2.1.2 Thành phần hóa học của vỏ cam
Vỏ cam là phần chất thải chính trong quá trình sản xuất nước cam. Tuy nhiên, chúng là nguồn giàu Vitamin C, chất xơ và nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm cả phenol và flavonoid cũng là những chất chống oxy hóa tốt [3]. Mặc khác còn có chủ yếu là vỏ cam gồm cellulose, hemicellulose, chất pectin, chất diệp lục và các hợp chất trọng lượng phân tử thấp khác như limonene. Các thành phần này chứa các nhóm chức năng thú vị khác nhau như cacboxyl, hydroxyl và amido-cyanogen, đóng vai trò quan trọng vai trò trong việc loại bỏ các kim loại nặng [4]. Chúng cũng có thể được sử dụng để sản xuất nhiên liệu ở dạng khí, lỏng hoặc rắn.
Theo các nhà nghiên cứu đã tìm ra, trong vỏ cam chứa các thành phần: có hơn 55 loại flavonoid, 170 phytonutrients các loại trong vỏ cam. Chứa các loại khoáng chất: Đồng, Canxi, Magie, Photpho, Kali, Selen, Kẽm,Vitamin A, vitamin C, Thiamin, Riboflavin, Niacin, Folate, Vitamin B5 và Vitamin B6 [4].
Bảng 2. 1: Bảng thành phần một số tinh dầu trong vỏ cam
Tên
|
Thành phần
|
Công thức cấu tạo
|
Giá trị
|
Tài liệu
|
Flavone O-glycoside
(mg/g)
|
Hesperidin
|
C28H34O15
|
1,22÷42,56
|
[6, 5, 7 8]
|
Nariutin
|
C27H32O14
|
0,02÷0,03
|
Naringin
|
C27H32O14
|
0,002÷0,03
|
Polymethoxyflavones (mg/g)
|
Nobiletin
|
C21H22O8
|
0,14÷0,24
|
[9, 10, 7, 5]
|
Tangereti
|
C20H20O7
|
0,02÷27,5
|
3,5,6,7,8,3' ,4' -
heptamethoxyflavones
|
C22H24O9
|
0,55÷17,37
|
Sinensetin
|
C20H20O7
|
0,16÷36,92
|
Flavone C-glycoside
(mg/g)
|
Vicenin – 2
|
C27H30O15
|
0,17
|
[11]
|
Limonoid
(mg/g)
|
Limonin
|
C26H30O8
|
0,03÷0,14
|
[12]
|
Nomilin
|
C28H34O9
|
0,01÷0,12
|
Ancaloit
(mg/g)
|
Synephrine
|
C9H13NO2
|
11,71÷13,84
|
[13]
|
Axit hữu cơ
|
Axit ferulic
|
C10H10O4
|
0,02÷0,03
|
[14]
| 2.1.3 Ứng dụng
Vỏ cam có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm có giá trị như khí sinh học, etanol hoặc các hợp chất tạo hương dễ bay hơi hoặc được sử dụng để chiết xuất, tách và tinh chế các phân tử hoạt tính sinh học quan tâm lớn đến sự phát triển của các sản phẩm lành mạnh [2]. Cụ thể như sau:
Ở Nhật Bản, vỏ khô từ quả chín của cam quýt được dùng làm thuốc "Chimpi" và "Touhi". Tương tự như vậy, Citri Reticulatae Pericarpium (CRP), vỏ cam quýt khô được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh về hô hấp và tiêu hóa như viêm phế quản và hen suyễn trong nhiều, hầm với thịt để làm súp, với đậu và gạo nấu thành cháo, hoặc chế biến thành các món ăn nhẹ khác nhau [2].
Thực phẩm và một số ngành khác
Chiết xuất pectin: Nhu cầu pectin hàng năm trên thế giới khoảng 40.000 tấn, Là nguồn điển hình để sản xuất pectin thương mại, pectin vỏ cam quýt có sản lượng hàng năm vượt quá 124 triệu tấn, được sử dụng rộng rãi như một chất tạo gel, chất nhũ hóa và chất thay thế chất béo trong ngành công nghiệp thực phẩm [2].
Thức ăn chăn nuôi: Vì giá trị dinh dưỡng của nó, người ta đã cố gắng sử dụng vỏ cam quýt làm thức ăn cho gia súc và thậm chí làm thuốc bổ sung cho động vật. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có thể giảm chi phí thức ăn cho gia súc nhai lại và không nhai lại mà không gây ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, sản phẩm cuối cùng bao gồm thức ăn chăn nuôi khá nghèo nàn, do hàm lượng protein thấp và lượng đường cao, đó là những hạn chế lớn đối với việc áp dụng thức ăn bao gồm toàn vỏ cam quýt [2].
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |