Mã tỉnh
|
Mã trường
| Tên trường | Địa chỉ |
Khu vực
|
03
|
001
|
THPT Lê Hồng Phong
|
P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP
|
3
|
03
|
002
|
THPT Hồng Bàng
|
P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP
|
3
|
03
|
003
|
THPT Lương Thế Vinh
|
P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng
|
3
|
03
|
004
|
THPT Hùng Vương
|
190 P. Trần Thành Ngọ, Q. Kiến An
|
3
|
03
|
005
|
TT GDTX Hồng Bàng
|
P.Phan Bội Châu,Q. Hồng Bàng
|
3
|
03
|
007
|
THPT Ngô Quyền
|
P..Mê Linh, Q. Lê chân
|
3
|
03
|
008
|
THPT Trần Nguyên Hãn
|
P.Lam Sơn, Q. Lê Chân
|
3
|
03
|
009
|
THPT Lê Chân
|
P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân
|
3
|
03
|
010
|
THPT Lý Thái Tổ
|
P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân
|
3
|
03
|
011
|
TT GDTX Hải Phòng
|
P. An Biên, Q. Lê Chân
|
3
|
03
|
013
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
014
|
THPT Thái Phiên
|
P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
015
|
THPT Hàng Hải
|
P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
016
|
THPT Nguyễn Du
|
Số 208 Xã An Đồng, H. An Dương
|
2
|
03
|
017
|
THPT Thăng Long
|
P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
018
|
THPT Marie Curie
|
P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
019
|
THPT Hermann Gmeiner
|
P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
020
|
THPT Lê Lợi
|
P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
021
|
TT GDTX Ngô Quyền
|
P. Lạc Viên, Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
023
|
THPT Kiến An
|
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An
|
3
|
03
|
024
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An
|
3
|
03
|
025
|
THPT Hải An
|
P. Cát Bi, Q. Hải An
|
3
|
03
|
026
|
TT GDTX Kiến An
|
P. Văn Đẩu, Q. Kiến An
|
3
|
03
|
028
|
THPT Lê Quý Đôn
|
P. Cát Bi, Q. Hải An
|
3
|
03
|
029
|
THPT Phan Chu Trinh
|
P. Đằng Lâm, Q. Hải An
|
3
|
03
|
030
|
TT GDTX Hải An
|
P. Đằng Lâm, Q. Hải An
|
3
|
03
|
032
|
THPT Đồ Sơn
|
P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn
|
3
|
03
|
033
|
THPT Nội Trú Đồ Sơn
|
P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn
|
3
|
03
|
034
|
TT GDTX Đồ Sơn
|
P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn
|
3
|
03
|
036
|
THPT An Lão
|
Thị Trấn An Lão, H.An Lão
|
2
|
03
|
037
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Xã An Thái, H. An Lão
|
2
|
03
|
038
|
THPT Tân Trào
|
Xã Mỹ Đức, H. An Lão
|
2
|
03
|
039
|
THPT Trần Tất Văn
|
Xã An Thắng, H. An Lão
|
2
|
03
|
040
|
TT GDTX Huyện An Lão
|
Thị Trấn An Lão, H.An Lão
|
2
|
03
|
042
|
THPT Kiến Thụy
|
Thị Trấn Núi Đối, H. Kiến Thụy
|
2
|
03
|
043
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh
|
Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy
|
2
|
03
|
044
|
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh
|
3
|
03
|
045
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Thị Trấn Núi Đối, H. Kiến Thụy
|
2
|
03
|
046
|
TT GDTX Kiến Thụy
|
Thị Trấn Núi Đối, H. Kiến Thụy
|
2
|
03
|
048
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
Xã Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
049
|
THPT Bạch Đằng
|
Xã Lưu Kiếm, H. Thủy Nguyên
|
1
|
03
|
050
|
THPT Quang Trung
|
Xã Cao Nhân, H. Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
051
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
052
|
THPT Lê ích Mộc
|
Xã Kỳ Sơn, H. Thủy Nguyên
|
1
|
03
|
053
|
THPT Thủy Sơn
|
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
054
|
THPT 25/10
|
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
055
|
THPT Nam Triệu
|
Xã Phục Lễ, H. Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
056
|
TT GDTX Thủy Nguyên
|
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
058
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Xã An Hưng, H. An Dương
|
2
|
03
|
059
|
THPT An Dương
|
Thị Trấn An Dương, H. An Dương
|
2
|
03
|
060
|
THPT Tân An
|
Xã Tân Tiến, H. An Dương
|
2
|
03
|
061
|
THPT An Hải
|
Thị Trấn An Dương, H. An Dương
|
2
|
03
|
062
|
TT GDTX An Dương
|
Thị Trấn An Dương, H. An Dương
|
2
|
03
|
064
|
THPT Tiên Lãng
|
Thị Trấn Tiên lãng, H. Tiên Lãng
|
2
|
03
|
065
|
THPT Toàn Thắng
|
Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng
|
2
|
03
|
066
|
THPT Hùng Thắng
|
Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng
|
2
|
03
|
067
|
THPT Nhữ Văn Lan
|
Thị Trấn Tiên Lãng, H. Tiên Lãng
|
2
|
03
|
068
|
TT GDTX Tiên Lãng
|
Thị Trấn Tiên Lãng, H. Tiên Lãng
|
2
|
03
|
070
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo
|
2
|
03
|
071
|
THPT Tô Hiệu
|
Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo
|
2
|
03
|
072
|
THPT Vĩnh Bảo
|
Thị Trấn Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo
|
2
|
03
|
073
|
THPT Cộng Hiền
|
Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo
|
2
|
03
|
074
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
Thị Trấn Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo
|
2
|
03
|
075
|
TT GDTX Vĩnh Bảo
|
Thị Trấn Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo
|
2
|
03
|
077
|
THPT Cát Bà
|
Thị Trấn Cát Bà, H.Cát Hải
|
1
|
03
|
078
|
THPT Cát Hải
|
Xã Văn Phong, H. Cát Hải
|
1
|
03
|
079
|
THPT Đồng Hòa
|
P. Đồng Hòa, Q. Kiến An
|
3
|
03
|
081
|
THPT Nguyễn Hữu Cầu
|
Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy
|
2
|
03
|
082
|
THPT Thụy Hương
|
Xã Thụy Hương, H. Kiến Thụy
|
2
|
03
|
083
|
TT GDTX Cát Hải
|
Thị Trấn Cát Bà, H. Cát Hải
|
1
|
03
|
084
|
THPT Quốc Tuấn
|
Xã Quốc Tuấn, H. An Lão
|
2
|
03
|
085
|
THPT Trần Nhân Tông
|
P. Hòa Nghĩa,Q. Dương Kinh
|
3
|
03
|
086
|
TT GDTX Q. Lê Chân
|
P. Dư Hàng, Q. Lê Chân
|
3
|
03
|
087
|
THPT Quảng Thanh
|
Xã Thanh Lãng, H. Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
89
|
CĐ nghề Vinashin
|
Hải Triều –Quán Toan-Q.Hồng Bàng HP
|
3
|
03
|
90
|
CĐ nghề Kinh tế- Kỹ thuật Bắc Bộ
|
Số 184 đường 5 mới P.Hùng Vương-Q. Hồng Bàng HP
|
3
|
03
|
91
|
TC Công nghiệp Tàu thuỷ Bạch Đằng
|
Số 3 Phan Đình Phùng -Q.Hồng Bàng HP
|
3
|
03
|
92
|
TC nghề Kỹ thuật Xi măng
|
Số 3 đường Hà Nội –Q.Hồng Bàng HP
|
3
|
03
|
93
|
TC nghề Nghiệp vụ Cảng
|
Số 5 Cù Chính Lan-Q.Hồng Bàng HP
|
3
|
03
|
94
|
CĐ nghề Thuỷ sản Miền Bắc
|
Số 804 đường Thiên Lôi-Q. Lê Chân HP
|
3
|
03
|
95
|
TC Kỹ thuật Nghiệp vụ Hải Phòng
|
(Số 266 Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng)
|
3
|
03
|
96
|
TC Nghiệp vụ và Công nghệ Hải Phòng
|
15/492, đường Thiên Lôi Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
|
3
|
03
|
97
|
TC Bách Khoa Hải Phòng
|
Số 56 Tô Hiệu-Q. Lê Chân HP
|
3
|
03
|
98
|
TC nghề Phát triển nông thôn Thành Phát
|
Số 5 Tam Bạc- Q. Lê Chân HP
|
3
|
03
|
99
|
TC nghề GTVT Đường thuỷ
|
Số 22 Đinh Nhu-P. Nam Sơn-Q. Lê Chân HP
|
3
|
03
|
100
|
TC nghề Công nghiệp-Du lịch Thăng Long
|
Số 8A Lán Bè – Q. Lê Chân
|
3
|
03
|
101
|
CĐ nghề Du lịch và Dịch vụ
|
Số 8 Trần Phú – Ngô Quyền HP
|
3
|
03
|
102
|
TC Công nghệ Hải Phòng
|
(Số 39, Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng)
|
3
|
03
|
103
|
TC Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ Hải Phòng
|
(Số 2/258, Đà Nẵng, Ngô Quyền, HP
|
3
|
03
|
104
|
TC nghề Hạ Long
|
Số1 đường Ngô Quyền-Q.Ngô Quyền HP
|
3
|
03
|
105
|
TC Du lịch miền trung CS2 tại HP
|
101 Văn Cao-P.Đằng Giang-Q. Ngô Quyền HP
|
3
|
03
|
106
|
TC nghề Thuỷ sản
|
10A/319 Đà Nẵng- Q. Ngô Quyền HP
|
3
|
03
|
107
|
CĐ nghề Duyên Hải Hải Phòng
|
156/193 Trường Chinh-Q.Kiến An HP
|
3
|
03
|
108
|
CĐ nghề Bắc Nam Hải Phòng
|
109 Trường Chinh - Q.Kiến An HP
|
3
|
03
|
109
|
TC nghề Giao thông vận tải HP
|
514 Trần Nhân Tông-Q. Kiến An HP
|
3
|
03
|
110
|
CĐ nghề số 3 Bộ Quốc Phòng
|
248 Lê Duẩn- Quận Kiến An HP
|
3
|
03
|
111
|
TC nghề Xây dựng
|
165 Hoàng Quốc Việt-Q.Kiến An HP
|
3
|
03
|
112
|
CĐ Hàng Hải I
|
Số 498 đường Đà Nẵng- Q.Hải An HP
|
3
|
03
|
113
|
CĐ Công nghệ Viettronics
|
Số 118 Cát Bi-P.Cát Bi - Q- Hải An HP
|
3
|
03
|
114
|
TC Nghiệp vụ Quản lý Lương thực -Thực phẩm
|
P.Ngọc Xuyên-Q.Đồ Sơn
|
3
|
03
|
115
|
TC nghề Thuỷ Nguyên
|
Thị trấn Núi đèo-H. Thuỷ Nguyên HP
|
2
|
03
|
116
|
TC nghề Công nghiệp Tàu thuỷ Phà Rừng
|
Thị trấn Minh Đức- H.Thuỷ Nguyên HP
|
2
|
03
|
117
|
CĐ nghề Giao thông vận tải TƯ2
|
Xã Hồng Thái – H.An Dương
|
2
|
03
|
118
|
CĐ nghề Công nghiệp Hải Phòng
|
Số 187 Đại lộ Tôn Đức Thắng –Xã An Đồng Huyện An Dưong
|
2
|
03
|
119
|
TC nghề An Dương
|
Thị Trấn Rế-H.An Dương HP
|
2
|
03
|
120
|
CĐ nghề Bách nghệ Hải Phòng
|
Số 17đường cầu rào-Q.Dương KinhHP
|
3
|