BỘ giáo dục và ĐÀo tạo danh mục mã trưỜng thpt, MÃ trưỜng nghề VÀ TƯƠng đƯƠng năM 2011


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011



tải về 8.33 Mb.
trang14/32
Chuyển đổi dữ liệu13.05.2018
Kích8.33 Mb.
#38197
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   32



DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011

SỞ GD-ĐT: 27 NINH BÌNH


Mã tỉnh

Mã trường
Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

27

011

THPT Chuyên Lương Văn Tụy

Phường Tân Thành TP Ninh Bình

2

27

012

THPT Đinh Tiên Hoàng

Phường Bích Đào TP Ninh Bình

2

27

013

THPT Trần Hưng Đạo

Phường Ninh Phong TP Ninh Bình

2

27

014

THPT BC Ninh Bình

Phường Phúc Thành TP Ninh Bình

2

27

015

THPT DL Nguyễn Công Trứ

Phường Phúc Thành TP Ninh Bình

2

27

016

TTGDTX Ninh Bình

Phường Tân Thành TP Ninh Bình

2

27

021

THPT Nguyễn Huệ

Phường Bắc Sơn TX Tam Điệp

1

27

022

THPT Ngô Thì Nhậm

Phường Đông Sơn TX Tam Điệp

1

27

023

TTGDTX Tam Điệp

Phường Trung Sơn TX Tam Điệp

1

27

031

THPT Nho Quan A

Xã Quỳnh Lưu H. Nho Quan

1

27

032

THPT Nho Quan B

Thị trấn Nho Quan H Nho Quan

1

27

033

THPT DT Nội Trú

Thị trấn Nho Quan H Nho Quan

1

27

034

TTGDTX Nho Quan

Thị trấn Nho Quan H Nho Quan

1

27

035

THPT Nho Quan C

Xã Gia Lâm H. Nho Quan

1

27

041

THPT Gia Viễn A

Xã Gia Phú H Gia Viễn

2NT

27

042

THPT Gia Viễn B

Xã Gia Lập H Gia Viễn

2NT

27

043

THPT Gia Viễn C

Xã Gia Sinh H Gia Viễn

1

27

044

TTGDTX Gia Viễn

Thị trấn Me H Gia Viễn

2NT

27

051

THPT Hoa Lư A

Thị trấn Thiên Tôn H Hoa Lư

2NT

27

052

THPT DL Hoa Lư

Xã Ninh Mỹ H Hoa Lư

2NT

27

053

TTGDTX Hoa Lư

Thị trấn Thiên Tôn H Hoa Lư

2NT

27

061

THPT Yên Mô A

Xã Khánh Thượng H Yên Mô

1

27

062

THPT Yên Mô B

Xã Yên Mạc H Yên Mô

1

27

063

TTGDTX Yên Mô

Xã Yên Phong H Yên Mô

2NT

27

064

THPT Tạ Uyên

Xã Yên Phong H Yên Mô

2NT

27

071

THPT Kim Sơn A

Thị trấn Phát Diệm H Kim Sơn

2NT

27

072

THPT Kim Sơn B

Xã Hùng Tiến H Kim Sơn

2NT

27

073

THPT Bình Minh

Thị trấn Bình Minh H Kim Sơn

2NT

27

074

TTGDTX Kim Sơn

Xã Thượng Kiệm H Kim Sơn

2NT

27

075

THPT Kim Sơn C

Xã Thư­ợng Kiệm H Kim Sơn

2NT

27

081

THPT Yên Khánh A

Xã Khánh Hội H Yên Khánh

2NT

27

082

THPT Yên Khánh B

Xã Khánh Cư H Yên Khánh

2NT

27

083

THPT Vũ Duy Thanh

Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh

2NT

27

084

TTGDTX Yên Khánh

Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh

2NT

27

085

THPT DL Yên Khánh

Xã Khánh Cường H Yên Khánh

2NT

27

024

CĐ nghề Cơ điện - Xây dựng Tam Điệp

Phường Trung Sơn, TX Tam Điệp

1

27

025

CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình

Xã Yên Bình, TX Tam Điệp

1

27

017

CĐ nghề LiLaMa 1

Phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình

2

27

026

TC nghề số 13

Phường Nam Sơn, TX Tam Điệp

1

27

027

TC nghề số 14

Xã Yên Sơn, TX Tam Điệp

1

27

028

TC nghề Việt Can

Phường Trung Sơn, TX Tam Điệp

1

27

018

TC nghề Thành Nam

Phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình

2

27

019

TC nghề Mỹ thuật Thanh Bình

Phố Phúc Trì, P.Phúc Thành, TP Ninh Bình

2

27

036

TC nghề Nho Quan

Xã Lạng Phong, TX Tam Điệp

1


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011

SỞ GD-ĐT: 28 THANH HÓA


Mã tỉnh

Mã trường
Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

28

001

THPT Đào Duy Từ

P. Ba Đình, TP Thanh Hóa

2

28

002

THPT Hàm Rồng

P. Trường Thi,TP Thanh Hoá

2

28

003

THPT Nguyễn Trãi

P. Điện Biên, TP Thanh Hoá

2

28

004

THPT Tô Hiến Thành

P.Đông Sơn, TP Thanh Hoá

2

28

005

THPT Trường Thi

P. Điện Biên, TP Thanh Hoá

2

28

006

THPT Lý Thường Kiệt

P. Đông sơn, TP Thanh Hoá

2

28

007

THPT Đào Duy Anh

P. Ngọc Trạo, TP Thanh Hoá

2

28

008

TTGDTX-DN TP Thanh Hoá

P.Trường Thi, TP Thanh Hoá

2

28

009

THPT Bỉm Sơn

P. Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn

2

28

010

THPT Lê Hồng Phong

P. Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn

2

28

011

TTGDTX TX Bỉm Sơn

Trần Phú, Lam Sơn, TX Bỉm Sơn

2

28

012

THPT Sầm Sơn

P. Trường Sơn,Thị xã Sầm Sơn

2

28

013

THPT Nguyễn Thị Lợi

P. Trung Sơn, Thị xã Sầm Sơn

2

28

014

TTGDTX-DN Sầm Sơn

P. Trường Sơn, Thị xã Sầm Sơn

2

28

015

THPT Quan Hoá

Thị trấn Quan Hoá

1

28

016

TTGDTX Quan Hoá

Thị trấn Quan Hóa

1

28

017

THPT Quan Sơn

Thị trấn Quan Sơn

1

28

018

TTGDTX-DN Quan Sơn

Thị trấn Quan Sơn

1

28

019

THPT Mường Lát

Thị trấn Mườg Lát

1

28

020

TTGDTX Mường Lát

Thị trấn Mường Lát

1

28

021

THPT Bá Thước

Thị trấn Cành Nàng, Bá Thước

1

28

022

THPT Hà Văn Mao

Xã Điền Trung, Bá Thước

1

28

023

TTGDTX-DN Bá Thước

Thị trấn Cành nàng, Bá Thước

1

28

024

THPT Cầm Bá Thước

Thị trấn Thường Xuân

1

28

025

THPT Thường Xuân 2

Xã Luận Thành, Thường Xuân

1

28

026

TTGDTX Thường Xuân

Thị trấn Thường xuân

1

28

027

THPT Như Xuân

Thị trấn Yên Cát, Như Xuân

1

28

028

TTGDTX Như Xuân

Thị trấn Yên Cái, Như Xuân

1

28

029

THPT Như Thanh

Thị trấn Bến Sung, Như Thanh

1

28

030

THPT Như Thanh 2

Thị trấn Bến Sung, Như Thanh

1

28

031

TTGDTX-DN Như Thanh

Thị trấn Bến Sung, Như Thanh

1

28

032

THPT Lang Chánh

Thị trấn Lang Chánh

1

28

033

TTGDTX-DN Lang Chánh

Thị trấn Lang Chánh

1

28

034

THPT Ngọc Lặc

Thị trấn Ngọc Lặc

1

28

035

THPT Lê Lai

Xã Kiên Thọ, Ngọc Lặc

1

28

036

TTGDTX Ngọc Lặc

Thị trấn Ngọc Lặc

1

28

037

THPT Thạch Thành 1

Xã Thành Thọ, Thạch Thành

1

28

038

THPT Thạch Thành 2

Xã Thạch Tân, Thạch Thành

1

28

039

THPT Thạch Thành 3

Xã Thành Vân, Thạch Thành

1

28

040

TTGDTX Thạch Thành

Thị trấn Thạch Thành

1

28

041

THPT Cẩm Thuỷ 1

Thị trấn Cẩm Thuỷ

1

28

042

THPT Cẩm Thuỷ 2

Xã Phúc Do, Cẩm Thuỷ

1

28

043

THPT Cẩm Thuỷ 3

Xã Cẩm Thành, Cẩm Thuỷ

1

28

044

TTGDTX Cẩm Thuỷ

Thị Trấn Cẩm Thuỷ

1

28

045

THPT Lê Lợi

Thị Trấn Thọ Xuân

2NT

28

046

THPT Lê Hoàn

Xã Xuân Lai, Thọ Xuân

2NT

28

047

THPT Lam Kinh

Thị Trấn Lam Sơn, Thọ Xuân

2NT

28

048

THPT Thọ Xuân 4

Xã Thọ Lập, Thọ Xuân

2NT

28

049

THPT Lê Văn Linh

Thị trấn Thọ Xuân

2NT

28

050

THPT Thọ Xuân 5

Thị Trấn Lam Sơn, Thọ Xuân

2NT

28

051

TTGDTX Thọ Xuân

Thị Trấn Thọ Xuân

2NT

28

O52

THPT Vĩnh Lộc

Thị Trấn Vĩnh Lộc

2NT

28

053

THPT Tống Duy Tân

Xã Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc

2NT

28

054

THPT Trần Khát Chân

Thị trấn Vĩnh Lộc

2NT

28

055

TTGDTX Vĩnh Lộc

Thị Trấn Vĩnh Lộc

2NT

28

056

THPT Thiệu Hoá

Thị Trấn Thiệu Hoá

2NT

28

057

THPT Nguyễn Quán Nho

Xã Thiệu Quang, Thiệu Hoá

2NT

28

058

THPT Lê Văn Hưu

Xã Thiệu Vận, Thiệu Hoá

2NT

28

059

THPT Dương Đình Nghệ

Xã Thiệu Đô, Thiệu Hoá

2NT

28

060

TTGDTX Thiệu Hoá

Thị trấn Vạn Hà, Thiệu Hoá

2NT

28

061

THPT Triệu Sơn 1

Thị trấn, Triệu Sơn

2NT

28

062

THPT Triệu Sơn 2

Xã Nông Trường, Triệu Sơn

2NT

28

063

THPT Triệu Sơn 3

Xã Hợp Lý, Triệu Sơn

2NT

28

064

THPT Triệu Sơn 4

Xã Thọ Dân, Triệu Sơn

2NT

28

065

THPT Triệu Sơn 5

Xã Đồng Lợi, Triệu Sơn

2NT

28

066

THPT Triệu Sơn 6

Dân Lực, Triệu Sơn

2NT

28

067

THPT Triệu Sơn

Thị Trấn Triệu sơn

2NT

28

068

TTGDTX Triệu Sơn

Thị Trấn Triệu Sơn

2NT

28

069

THPT Nông Cống 1

Thị Trấn Nông Cống

2NT

28

070

THPT Nông Cống 2

Xã Trung Thành, Nông Cống

2NT

28

071

THPT Nông Cống 3

Xã Công Liêm, Nông Cống

2NT

28

072

THPT Nông Cống 4

Xã Trường Sơn, N. Cống

2NT

28

073

THPT Triệu Thị Trinh

Xã Vạn Hòa, Nông Cống

2NT

28

074

TTGDTX Nông Cống

Thị Trấn Nông Cống

2NT

28

075

THPT Đông Sơn 1

Xã Đông Xuân, Đông Sơn

2NT

28

076

THPT Đông Sơn 2

Xã Đông Văn, Đông Sơn

2NT

28

077

THPT Nguyễn Mộng Tuân

Thị Trấn Rừng Thông, Đông Sơn

2NT

28

078

TTGDTX Đông Sơn

Thị Trấn Rừng Thông, Đông Sơn

2NT

28

079

THPT Hà Trung

Xã Hà Bình, Hà Trung

2NT

28

080

THPT Hoàng Lệ Kha

Thị Trấn Hà Trung

2NT

28

081

THPT Nguyễn Hoàng

Thị Trấn Hà Trung

2NT

28

082

TTGDTX-DN Hà Trung

Thị Trấn Hà Trung

2NT

28

083

THPT Lương Đắc Bằng

Thị Trấn Bút Sơn, Hoằng Hoá

2NT

28

084

THPT Hoằng Hoá 2

Xã Hoằng Kim, Hoằng Hoá

2NT

28

085

THPT Hoằng Hoá 3

Xã Hoằnh Ngọc, Hoằng Hoá

2NT

28

086

THPT Hoằng Hoá 4

Xã Hoằng Thành, Hoằng Hoá

2NT

28

087

THPT Lưu Đình Chất

Xã Hoằng Quỳ, Hoằng Hoá

2NT

28

088

THPT Lê Viết Tạo

Xã Hoằng Đạo, Hoằng Hoá

2NT

28

089

TTGDTX-DN Hoằng Hoá

Thị trấn Bút Sơn, Hoằng Hoá

2NT

28

090

THPT Ba Đình

Thị Trấn Nga Sơn

2NT

28

091

THPT Mai Anh Tuấn

Xã Nga Thành, Nga Sơn

2NT

28

092

THPT Trần Phú

Thị Trấn Nga sơn

2NT

28

093

TTGDTX Nga Sơn

Thị Trấn Nga Sơn

2NT

28

094

THPT Hậu Lộc 1

Xã Phú Lộc, Hậu lộc

2NT

28

095

THPT Hậu Lậc 2

Xã Văn Lộc, Hậu Lộc

2NT

28

096

THPT Đinh Chương Dương

Thị Trấn Hậu Lộc

2NT

28

097

TTGDTX Hậu Lộc

Thị Trấn Hậu lộc

2NT

28

098

THPT Quảng Xương 1

Thị Trấn Quảng Xương

2NT

28

099

THPT Quảng Xương 2

Xã Quảng Ngọc, Quảng Xương

2NT

28

100

THPT Quảng Xương 3

Xã Quảng Minh, Quảng Xương

2NT

28

101

THPT Quảng Xương 4

Xã Quảng Lợi, Quảng Xương

2NT

28

102

THPT Nguyễn Xuân Nguyên

Xã Quảng Giao, Quảng Xương

2NT

28

103

THPT Đặng Thai Mai

Xã Quảng Bình, Quảng Xương

2NT

28

104

TTGDTX-DN Quảng Xương

Thị Trấn Quảng Xương

2NT

28

105

THPT Tĩnh Gia 1

Thị Trấn Tĩnh Gia

2NT

28

106

THPT Tĩnh Gia 2

Xã Triêu Dương, Tĩnh Gia

2NT

28

107

THPT Tĩnh Gia 3

Xã Hải Yến, Tĩnh Gia

2NT

28

108

THPT Tĩnh Gia 5

Thị Trấn Tĩnh Gia

2NT

28

109

TTGDTX Tĩnh Gia

Thị Trấn Tĩnh Gia

2NT

28

110

THPT Yên Định 1

Thị Trấn Quán Lào, Yên Định

2NT

28

111

THPT Yên Định 2

Xã Yên Trường, Yên Định

2NT

28

112

THPT Yên Định 3

Xã Yên Tâm, Yên Định

2NT

28

113

THPT Thống Nhất

Thị Trấn Nông Trường Thống Nhất

2NT

28

114

THPT Trần Ân Chiêm

Thị Trấn Quán Lào, Yên Định

2NT

28

115

THPT BC Hà Tông Huân

Xã Yên Trường, Yên Định

2NT

28

116

TTGDTX-DN Yên Định

Thị Trấn Yên Định

2NT

28

117

THPT Dân Tộc Nội trú Tỉnh TH

P. Đông Sơn, TP Thanh Hoá

2

28

118

THPT Chuyên Lam Sơn

P. Ba Đình, TP Thanh Hoá

2

28

119

TTGDTX Tỉnh Thanh Hoá

Ngã Ba Bia, TP Thanh Hoá

2

28

120

THPT Hậu Lộc 3

Xã Đại Lộc, Hậu Lộc

2NT

28

121

THPT Hậu Lộc 4

Xã Hưng Lộc, Hậu Lộc

2NT

28

122

THPT Bá Thước 3

Xã Lũng Niên, Bá Thước

1

28

123

THPT Bắc Sơn

Xã Ngọc Liên, Ngọc Lặc

1

28

124

THPT Nông cống

Xã Trung Chính, Nông Cống

2NT

28

125

THPT Đông Sơn

Xã Đông Tân, Đông Sơn

2NT

28

126

THPT Nga Sơn

Xã Nga Trung, Nga Sơn

2NT

28

127

THPT Nguyễn Huệ

Xã Quảng Đông, Quảng Xương

2NT

28

128

THPT Tĩnh Gia 4

Hải An, Tĩnh Gia

2NT

28

129

THPT Thạch Thành 4

Xã Thạch Quảng, Thạch Thành

1

28

130

THPT Như Xuân 2

Thị Trấn Bãi Thành, Như Xuân

1

28

131

Trường CĐ TDTT Thanh Hóa

Ph. Ngọc Trạo-TP Thanh Hóa

2

28

132

Trường CĐ Y tế Thanh Hóa

Xã Quảng Thắng -TP Thanh Hóa

2

28

133

Trường CĐ VHNT Thanh Hóa

Ph. Lam Sơn- TP Thanh Hóa

2

28

134

Trường CĐ nghề CN Thanh Hóa

Ph. Hàm Rồng - TP Thanh Hóa

2

28

135

Trường TC Thủy Sản Thanh Hóa

Xã Quảng Hưng -TP Thanh Hóa

2

28

136

Trường TC Nông Lâm Thanh Hóa

Xã Dân Quyền - H. Triệu Sơn

2NT

28

137

Trường TC Thương mại TW5

Ph. Đông Vệ - TP Thanh Hóa

2

28

138

Trường TC nghề phát thanh và truyền hình Thanh Hóa

Xã Quảng Thọ - H. Quảng Xương

2NT

28

139

Trường TC nghề Kỹ nghệ Thanh Hóa

Ph. Phú Sơn -TP Thanh Hóa

2

28

140

THPT Hoằng Hoá

Xã Hoằng Ngọc - Hoằng Hoá

2NT

28

141

THPT Quan Sơn 2

Xã Mường Mìn - H. Quan Sơn

1

28

142

CĐ nghề Công nghiệp

64 Đình Hương, X Đông Cương, TP Thanh Hóa

2

28

143

CĐ nghề Lam Kinh

145 Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP Thanh Hoá

2

28

144

TC nghề Kỹ nghệ

05 đường 3 Phú Chung, phố Tây Sơn, P.Phú Sơn, TP Thanh Hoá

2

28

145

TC nghề Miền núi Thanh Hoá

Phố Nguyễn Trãi, TT Ngọc Lặc, H.Ngọc Lặc, Thanh Hoá

1

28

146

TC nghề Thương mại Du lịch

272 phố Môi, xã Quảng Tâm,H.Quảng Xương, Thanh Hoá

2NT

28

147

TC nghề Giao thông Vận tải

02 Đốc ga, phường Phú Sơn, TP Thanh Hoá

2

28

148

TC nghề Xây dựng

Xã Quảng Hưng, TP Thanh Hoá

2

28

149

TC nghề Phát thanh Truyền hình

Xã Quảng Thọ, Quảng Xương, Thanh Hoá

2NT

28

150

TC nghề Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

579 đường Quang Trung II, P.Đông Vệ, TP Thanh Hoá

2

28

151

TC nghề Bỉm Sơn

Đ. Trần Phú, P.Lam Sơn, TXBỉm Sơn, Thanh Hoá

2

28

152

TC nghề ghi Sơn

Tiểu khu 4, TT Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia, Thanh Hoá.

2NT

28

153

TC nghề Nga Sơn

TT Nga Sơn, H Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá

2NT

28

154

TC nghề Thanh thiếu niên đặc biệt khó khăn

125 B Lê Lai, Quảng Hưng, TP Thanh Hoá

2

28

155

TC nghề VINASHIN9

73 Nguyễn Du, thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá

2

28

156

TC nghề tư thục Việt Trung

Xã Quảng Ninh, H.Quảng Xương, Thanh Hoá

2NT

28

157

TC nghề Hưng Đô

Xã Thiệu Đô, H.Thiệu Hoá, Thanh Hoá

2NT

28

158

TC nghề An Nhất Vinh

Xã Hoằng Long, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

2 NT




Каталог: upload -> others
others -> Môn thi : toán giáo dục trung học phổ thông I. Phần chung cho tất cả thí sinh
others -> Quyết định 1462/QĐ-ttg năm 2011 phê duyệt Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội tỉnh Lâm Đồng đến năm 2020 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
others -> Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật số 17/2008/QH12 ngày 03 tháng 6 năm 2008
others -> HƯỚng dẫn giảI ĐỀ thi tốt nghiệp thpt năM 2010 MÔN: ngữ VĂN
others -> CHỈ thị 345/ct-ttcp ngàY 23 tháng 2 NĂM 2012 CỦa thanh tra chính phủ
others -> LỊch tiết giảm sử DỤng đIỆn khu vực huyệN ĐÔng triều tuần thứ 13 từ ngày 21 đến hết ngày 27-3-2011
others -> LỊch tiết giảm sử DỤng đIỆn khu vực thành phố HẠ long tuần thứ 12 từ ngày 14 đến hết ngày 20-3-2011
others -> Căn cứ Nghị định số 60/2003/NĐ-cp ngày 06 tháng 6 năm 2003 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách nhà nước
others -> Của Ban Bí thư về “Tăng cường và đổi mới công tác dân vận của Đảng ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số”
others -> Ban chấp hành trung ưƠng ban nội chính số 06-bc/bnctw đẢng cộng sản việt nam

tải về 8.33 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương