DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011
SỞ GD-ĐT: 29 NGHỆ AN
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
29
|
002
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
54 Lê Hồng Phong
|
2
|
29
|
003
|
THPT Hà Huy Tập
|
8-Phan Bội Châu
|
2
|
29
|
004
|
THPT Lê Viết Thuật
|
Khối 5 -Phường Trường Thi -TP Vinh
|
2
|
29
|
005
|
THPT DL Nguyễn Trường Tộ
|
Khối 11 -Phường Hà Huy Tập -TP Vinh
|
2
|
29
|
006
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
48 -Lê Hồng Phong
|
2
|
29
|
007
|
Chuyên Toán ĐH Vinh
|
Lê Duẩn -TP Vinh
|
2
|
29
|
008
|
THPT DTNT Tỉnh
|
98 -Mai Hắc Đế , TP Vinh
|
2
|
29
|
009
|
THPT DL Lê Quí Đôn
|
83-Ngư Hải, TP Vinh
|
2
|
29
|
010
|
THPT DL Nguyễn Huệ
|
247B Lê Duẩn, TP Vinh
|
2
|
29
|
011
|
THPT DL Her Man
|
30 -Đường HERMAN , TP Vinh
|
2
|
29
|
012
|
THPT DL Hữu Nghị
|
14 -Phan Chu Trinh
|
2
|
29
|
014
|
THPT TX Cửa lò
|
Thị xã Cửa lò
|
2
|
29
|
016
|
THPT Quỳ Châu
|
Thị Trấn Quỳ Châu
|
1
|
29
|
017
|
THPT Quỳ Hợp 2
|
Tam Hợp, Quỳ Hợp
|
1
|
29
|
018
|
THPT Quỳ Hợp 1
|
Thị Trấn Quỳ Hợp
|
1
|
29
|
020
|
THPT DL Sông Hiếu
|
Thị Trấn Thái Hoà, Nghĩa Đàn
|
2NT
|
29
|
021
|
THPT Đông Hiếu
|
Nghĩa Thuận, Nghĩa Đàn
|
2NT
|
29
|
023
|
THPT Thái Hoà
|
Thị Trấn Thái Hoà, Nghĩa Đàn
|
2NT
|
29
|
024
|
THPT 1/5
|
Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn
|
1
|
29
|
025
|
THPT Tây Hiếu Nghĩa Đàn
|
Tây Hiếu, Nghĩa đàn
|
1
|
29
|
026
|
THPT Cờ Đỏ
|
Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn
|
1
|
29
|
027
|
THPT DL Bắc Quỳnh Lưu
|
Quỳnh Xuân, Quỳnh Lưu
|
2NT
|
29
|
029
|
THPT Quỳnh Lưu 1
|
Thị Trấn giát, Quỳnh Lưu
|
2NT
|
29
|
030
|
THPT Quỳnh Lưu 2
|
Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu
|
2NT
|
29
|
031
|
THPT Quỳnh Lưu 3
|
Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu
|
2NT
|
29
|
032
|
THPT Quỳnh Lưu 4
|
Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu
|
1
|
29
|
033
|
THPT Nguyễn Đức Mậu
|
Sơn Hải, Quỳnh Lưu1
|
2NT
|
29
|
034
|
THPT Hoàng Mai
|
Quỳnh Thiện, Quỳnh Lưu
|
2NT
|
29
|
035
|
THPT DL Cù Chính Lan
|
Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu
|
2NT
|
29
|
037
|
THPT Kỳ Sơn
|
Thị Trấn Mường xén
|
1
|
29
|
039
|
THPT Tương Dương 1
|
Thị Trấn Hoà Bình, Tương Dương
|
1
|
29
|
040
|
THPT Tương Dương 2
|
Tam Quang, Tương dương
|
1
|
29
|
042
|
THPT Con Cuông
|
Thị trấn Con cuông, Con Cuông
|
1
|
29
|
043
|
THPT Mường Quạ
|
Môn Sơn, Con Cuông
|
1
|
29
|
044
|
THPT Tân Kỳ
|
Thị Trấn Lạt, Tân Kỳ
|
2NT
|
29
|
045
|
THPT DTNT Tân Kỳ
|
Nghĩa Thái, Tân Kỳ
|
1
|
29
|
047
|
THPT Tân Kỳ 3
|
Tân An, Tân kỳ
|
1
|
29
|
048
|
THPT Yên Thành 2
|
Bắc Thành, Yên Thành
|
2NT
|
29
|
049
|
THPT Phan Thúc Trực
|
Công Thành, Yên Thành
|
2NT
|
29
|
050
|
THPT Bắc Yên Thành
|
Lăng Thành, Yên Thành
|
1
|
29
|
051
|
THPT DL Lê Doãn Nhã
|
Thị Trấn Yên Thành, Yên Thành
|
2NT
|
29
|
052
|
THPT Yên Thành 3
|
Quang Thành, Yên Thành
|
1
|
29
|
054
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
Thị Trấn yên Thành
|
2NT
|
29
|
055
|
THPT Diễn Châu 2
|
Diễn Hồng, Diễn châu
|
2NT
|
29
|
056
|
THPT Diễn Châu 3
|
Diễn Xuân, Diễn Châu
|
2NT
|
29
|
057
|
THPT Diễn Châu 4
|
Diễn Mỹ, Diễn châu
|
2NT
|
29
|
058
|
THPT DL Nguyễn Văn Tố
|
Diễn Phong, Diễn Châu
|
2NT
|
29
|
059
|
THPT DL Ngô Trí Hoà
|
Thị Trấn Diễn Châu
|
2NT
|
29
|
061
|
THPT Nguyễn Xuân Ôn
|
Thị trấn Diễn Châu
|
2NT
|
29
|
062
|
THPT Diễn Châu 5
|
Diễn Thọ, Diễn Châu
|
2NT
|
29
|
063
|
THPT Anh Sơn 3
|
Đỉnh Sơn, Anh Sơn
|
1
|
29
|
064
|
THPT Anh Sơn 1
|
Thạch Sơn, Anh Sơn
|
1
|
29
|
065
|
THPT Anh Sơn 2
|
Lĩnh Sơn , Anh Sơn
|
1
|
29
|
067
|
THPT Đô Lương 3
|
Quang Sơn, Đô Lương
|
2NT
|
29
|
068
|
THPT Đô Lương 1
|
Đà Sơn, Đô Lương
|
2NT
|
29
|
069
|
THPT Đô Lương 2
|
Lam Sơn. Đô Lương
|
1
|
29
|
071
|
THPT DL Đô Lương 1
|
Văn Sơn, Đô Lương
|
2NT
|
29
|
072
|
THPT DL Đô Lương 2
|
Tân Sơn, Đô Lương
|
2NT
|
29
|
073
|
THPT Thanh Chương 3
|
Phong Thịnh, Thanh Chương
|
1
|
29
|
074
|
THPT Nguyễn Sỹ Sách
|
Thanh Dương, Thanh Chương
|
1
|
29
|
075
|
THPT Đặng Thúc Hứa
|
Võ Liệt, Thanh Chương
|
1
|
29
|
076
|
THPT BC Thanh Chương + TTGDTX Thanh Chương
|
Thị Trấn Dùng, Thanh Chương
|
2NT
|
29
|
078
|
THPT Thanh Chương 1
|
Thị Trấn Dùng, Thanh Chương
|
2NT
|
29
|
079
|
THPT Đặng Thai Mai
|
Thanh Giang, Thanh Chương
|
2NT
|
29
|
080
|
THPT Nghi Lộc 3
|
Nghi Xuân, Nghi Lộc
|
2NT
|
29
|
081
|
THPT Nghi Lộc 1
|
Thị Trấn Quán Hành, Nghi Lộc
|
2NT
|
29
|
082
|
THPT Nghi Lộc 2
|
Nghi Mỹ, Nghi Lộc
|
2NT
|
29
|
084
|
THPT DL Nghi Lộc
|
Thị Trấn Quán Hành, Nghi Lộc
|
2NT
|
29
|
085
|
THPT Nghi Lộc 4
|
Nghi Xá, Nghi Lộc
|
2NT
|
29
|
087
|
THPT Nam Đàn 1
|
Thị Trấn Nam Đàn, Nam Đàn
|
2NT
|
29
|
088
|
THPT Nam Đàn 2
|
Nam Trung, Nam đàn
|
2NT
|
29
|
089
|
THPT Kim Liên
|
Kim Liên, Nam đàn
|
2NT
|
29
|
090
|
THPT DL Sào Nam
|
Xuân Hoà, Nam Đàn
|
2NT
|
29
|
092
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Hưng Thông, Hưng Nguyên
|
2NT
|
29
|
093
|
THPT Phạm Hồng Thái
|
Hưng Châu, Hưng Nguyên
|
2NT
|
29
|
094
|
THPT Thái Lão
|
Thị Trấn Hưng Nguyên
|
2NT
|
29
|
095
|
THPT Đinh Bạt Tụy
|
Hưng Tân, Hưng Nguyên
|
2NT
|
29
|
097
|
THPT Quế Phong
|
Thị Trấn Kim Sơn, Quế Phong
|
1
|
29
|
098
|
THPT DL Nguyễn Trãi
|
9 -Mai Hắc đế , TP Vinh
|
2
|
29
|
099
|
THPT BC Cửa Lò
|
Thị Xã Cửa Lò
|
2
|
29
|
100
|
THPT DL Trần Đình Phong
|
Thọ Thành, Yên Thành
|
2NT
|
29
|
101
|
THPT DTNT Quỳ Hợp
|
Châu Quang. Quỳ Hợp
|
1
|
29
|
102
|
THPT DL Lý Tự Trọng
|
Thị Trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu
|
2NT
|
29
|
103
|
THPT DL Quang Trung
|
Diễn Kỷ, Diễn Châu
|
2NT
|
29
|
104
|
TTGDTX Vinh
|
Phường Lê Mao, TP Vinh
|
2
|
29
|
105
|
TTGDTX Cửa Lò
|
Thị Xã Cửa Lò
|
2
|
29
|
106
|
TTGDTX Quỳ Châu
|
Thị Trấn Quỳ Châu
|
1
|
29
|
107
|
TTGDTX Quỳ Hợp
|
Thị Trấn Quỳ Hợp
|
1
|
29
|
108
|
TTGDTX Nghĩa Đàn
|
Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn
|
2NT
|
29
|
109
|
TTGDTX Quỳnh Lưu
|
Thị Trấn Giát, Quỳnh Lưu
|
2NT
|
29
|
110
|
TTGDTX Kỳ Sơn
|
Thị Trấn Mường Xén, Kỳ Sơn
|
1
|
29
|
111
|
TTGDTX Tương Dương
|
Thị Trấn Hoà Bình, Tương Dương
|
1
|
29
|
112
|
TTGDTX Con Cuông
|
Thị Trấn Con Cuông
|
1
|
29
|
113
|
TTGDTX Tân Kỳ
|
Xã Kỳ Sơn, Tân kỳ
|
1
|
29
|
114
|
TTGDTX Yên Thành
|
Thị Trấn yên Thành
|
2NT
|
29
|
115
|
TTGDTX Diễn Châu
|
Thị Trấn Diễn Châu
|
2NT
|
29
|
116
|
TTGDTX Anh Sơn
|
Thị Trấn Anh Sơn
|
2NT
|
29
|
117
|
TTGDTX Đô Lương
|
Đà Sơn, Đô Lương
|
2NT
|
29
|
118
|
TTGDTX Thanh Chương
|
Thị Trấn Dùng, Thanh Chương
|
2NT
|
29
|
119
|
TTGDTX Nghi Lộc
|
Thị Trấn Quán Hành, Nghi Lộc
|
2NT
|
29
|
120
|
TTGDTX Nam đàn
|
Thị Trấn Nam Đàn
|
2NT
|
29
|
121
|
TTGDTX Hưng Nguyên
|
Thị Trấn Hưng Nguyên
|
2NT
|
29
|
122
|
TTGDTX Quế Phong
|
Thị Trấn Quế Phong
|
1
|
29
|
123
|
THPT BC Cát ngạn
|
Thanh liên, Thanh chương
|
1
|
29
|
124
|
THPT Tư thục Mai Hắc Đế
|
Hùng Tiến, Nam Đàn
|
2NT
|
29
|
125
|
THPT Nguyễn Trường Tộ
|
Hưng Trung, Hưng nguyên
|
2NT
|
29
|
126
|
THPT Nghi Lộc 5
|
Nghi Lâm, Nghi lộc
|
1
|
29
|
127
|
THPT Nam yên Thành
|
Bảo Thành, Yên Thành
|
2NT
|
29
|
128
|
THPT Đô Lương 4
|
Hiến Sơn, Đô Lương
|
2NT
|
29
|
129
|
THPT Tư Thục Nguyễn Du
|
Diễn Yên, Diễn Châu
|
2NT
|
29
|
130
|
Trường Quân Sự QK4
|
Nam Anh, Nam Đàn
|
2NT
|
29
|
131
|
Cao đẳng Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc
|
Hồ Tông Thốc - Nghi phú - TP Vinh
|
2
|
29
|
132
|
Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Việt - Đức
|
315 - Lê Duẩn - TP Vinh
|
2
|
29
|
133
|
Cao đẳng Nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An
|
Đường Sào Nam - TX Cửa Lò
|
2NT
|
29
|
134
|
Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1
|
Km số 1- Đường Lê Nin - TP Vinh
|
2
|
29
|
135
|
Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh
|
150. Đinh Công Tráng - P. Lê Mao - TP Vinh
|
2
|
29
|
136
|
Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây
|
Phường Long Sơn - TX Thái Hòa
|
2NT
|
29
|
137
|
Trung cấp Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành
|
Khối 2 - Thị trấn Yên Thành
|
2NT
|
29
|
138
|
Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An
|
Khối 1 Thị trấn Cầu Giát - Quỳnh Lưu
|
2NT
|
29
|
139
|
Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương
|
Xóm 7 - Xã Đông Sơn - Đô Lương
|
2NT
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |