|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011
|
trang | 11/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 13.05.2018 | Kích | 8.33 Mb. | | #38197 |
| DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011
SỞ GD-ĐT: 18 BẮC GIANG
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
18
|
011
|
THPT Ngô Sỹ Liên
|
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
012
|
THPT Chuyên Bắc Giang
|
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
013
|
THPT Thái Thuận
|
Xã Thọ Xương, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
014
|
THPT Yên Thế
|
Thị trấn Cầu Gồ, H. Yên Thế
|
1
|
18
|
015
|
THPT Bố Hạ
|
Xã Bố Hạ, H. Yên Thế
|
1
|
18
|
016
|
THPT Lục Ngạn 1
|
Thị trấn Chũ, H. Lục Ngạn
|
1
|
18
|
017
|
THPT Lục Ngạn 2
|
Xã Tân Hoa, H. Lục Ngạn
|
1
|
18
|
018
|
THPT Lục ngạn 3
|
Xã phượng Sơn, H. Lục Ngạn
|
1
|
18
|
019
|
THPT Lục Nam
|
TT Đồi ngô, H. Lục Nam
|
1
|
18
|
020
|
THPT Cẩm Lý
|
Xã Cẩm Lý, H. Lục Nam
|
1
|
18
|
021
|
THPT Phương Sơn
|
Xã Phương Sơn, H. Lục Nam
|
1
|
18
|
022
|
THPT Tứ Sơn
|
Xã Trường Sơn, H. Lục Nam
|
1
|
18
|
023
|
THPT Tân Yên 1
|
TT Cao Thượng, H. Tân Yên
|
2NT
|
18
|
024
|
THPT Tân Yên 2
|
Xã Lam Cốt, H. Tân Yên
|
1
|
18
|
025
|
THPT Nhã Nam
|
Xã Nhã Nam, H. Tân Yên
|
1
|
18
|
026
|
THPT Hiệp Hoà 1
|
Thị trấn Thắng, H. Hiệp Hoà
|
2NT
|
18
|
027
|
THPT Hiệp Hoà 2
|
Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hoà
|
2NT
|
18
|
028
|
THPT Hiệp Hoà 3
|
Xã Hùng sơn, H. Hiệp hoà
|
1
|
18
|
029
|
THPT Lạng Giang 1
|
Xã yên Mỹ, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
030
|
THPT Lạng Giang 2
|
Xã Tân Thịnh, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
031
|
THPT Lạng Giang 3
|
Xã Mỹ Hà, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
032
|
THPT Việt Yên 1
|
Thị trấn Bích Động, H. Việt Yên
|
2NT
|
18
|
033
|
THPT Việt Yên 2
|
Xã Tự Lạn, H. Việt Yên
|
2NT
|
18
|
034
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Xã Tiên Sơn, H. Việt Yên
|
1
|
18
|
035
|
THPT Yên Dũng 1
|
Xã Nham Sơn, H. Yên Dũng
|
1
|
18
|
036
|
THPT Yên Dũng 2
|
Xã Tân An, H. Yên Dũng
|
1
|
18
|
037
|
THPT Yên Dũng 3
|
Xã Cảnh Thuỵ, huyện Yên Dũng
|
2NT
|
18
|
038
|
THPT Dân lập Nguyên Hồng
|
P. Trần nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
039
|
THPT Dân lập Hồ Tùng Mậu
|
Xã Đa Mai, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
040
|
THPT DTNT tỉnh
|
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang
|
1
|
18
|
041
|
TT GDTX tỉnh
|
Xã Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
042
|
TT Ngoại ngữ -Tin học BG
|
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
043
|
TTGD KTTH – Hướng nghiệp
|
P. Xã Thọ Xương, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
044
|
THPT Mỏ Trạng
|
Xã Tam Tiến, H. Yên Thế
|
1
|
18
|
045
|
TTGDTX huyện Yên Thế
|
Thị trấn Cầu Gồ, H. Yên Thế
|
1
|
18
|
046
|
Trường PT Cấp 2-3 Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn, H. Lục Ngạn
|
1
|
18
|
047
|
TTGDTX huyện Lục Ngạn
|
Thị trấn Chũ, H. Lục Ngạn
|
1
|
18
|
048
|
THPT Sơn Động
|
Xã An Lập, H. Sơn Động
|
1
|
18
|
049
|
DTNT huyện Sơn Động
|
TT An Châu, H. Sơn Động
|
1
|
18
|
050
|
THPT Sơn Động 2
|
Xã Cẩm Đàn, H. Sơn Động
|
1
|
18
|
051
|
TTGDTX huyện Sơn Động
|
Thị trấn An Châu, H. Sơn Động
|
1
|
18
|
052
|
THPT Dân lập Đồi Ngô
|
Thị trấn Đồi Ngô, H. Lục Nam
|
1
|
18
|
053
|
TTGDTX huyện Lục Nam
|
Thị trấn Đồi Ngô, H. Lục Nam
|
1
|
18
|
054
|
THPT Dân lập Tân Yên
|
TT Cao Thượng, H. Tân Yên
|
2NT
|
18
|
055
|
TTGDTX huyện Tân Yên
|
Xã Cao xá, H. tân Yên
|
1
|
18
|
056
|
THPT Dân lập Hiệp Hoà 1
|
Thị trấn Thắng, H. Hiệp Hoà
|
2NT
|
18
|
057
|
THPT Dân lập Hiệp Hoà 2
|
Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hoà
|
2NT
|
18
|
058
|
TTGDTX huyện Hiệp Hoà
|
Thị trấn Thắng, H. Hiệp Hoà
|
2NT
|
18
|
059
|
THPT Dân lập Thái Đào
|
Xã Thái Đào, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
060
|
THPT Dân Lập Phi Mô
|
Xã Đại Phú, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
061
|
CĐ nghề
|
Xã Dĩnh trì, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
062
|
TTGDTX huyện Lạng Giang
|
Thị trấn Vôi, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
063
|
THPT Tư thục Việt Yên
|
Xã Quảng Minh, H. Việt Yên
|
2NT
|
18
|
064
|
TTGDTX huyện Việt Yên
|
Xã Bích Sơn, H. Việt Yên
|
2NT
|
18
|
065
|
THPT Dân lập Yên Dũng 1
|
Xã Tiền Phong, H. Yên Dũng
|
1
|
18
|
066
|
TTGDTX huyện Yên Dũng
|
Xã nham Sơn, H. Yên Dũng
|
1
|
18
|
067
|
Trường TH Kỹ thuật Công nghiệp
|
P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
068
|
DTNT huyện Lục Ngạn
|
Xã Kiên Thành, H. Lục Ngạn
|
1
|
18
|
069
|
THPT Sơn Động 3
|
Xã Thanh Sơn, H. Sơn Động
|
1
|
18
|
070
|
THPT bán công Lục Ngạn
|
Thị trấn chũ, H. Lục Ngạn
|
1
|
18
|
071
|
THPT Tư thục Thanh Hồ
|
Xã Thanh Lâm, H. Lục Nam
|
1
|
18
|
072
|
THPT Dân lập Quang Trung
|
Xã Cảnh Thuỵ, H. Yên Dũng
|
1
|
18
|
073
|
THPT Tư thục Thái Sơn
|
Xã Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng
|
2NT
|
18
|
074
|
THPT Hiệp Hòa 4
|
Xã Hoàng An, H. Hiệp Hòa
|
1
|
18
|
075
|
TC nghề MN Yên Thế
|
Thị trấn Cầu Gồ, H. Yên Thế
|
1
|
18
|
076
|
TC nghề số 12 Bộ Quốc phòng
|
Thị trấn Vội, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
077
|
TC nghề Thủ công mỹ nghệ
|
Xã Tân Mỹ, H. Yên Dũng
|
2 NT
|
18
|
079
|
TC nghề GTVT
|
Xã Song Mai, TP. Bắc Giang
|
2
|
18
|
080
|
TC nghề Lái xe số 1
|
P. Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang
|
2
|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011
SỞ GD-ĐT: 19 BẮC NINH
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
19
|
|
Sở GD&ĐT Bắc Ninh
|
|
|
19
|
|
Phòng GD&ĐT Tp Bắc Ninh
|
|
2
|
19
|
|
Phòng GD&ĐT Yên Phong
|
|
2NT
|
19
|
|
Phòng GD&ĐT Quế Võ
|
|
2NT
|
19
|
|
Phòng GD&ĐT Tiên Du
|
|
2NT
|
19
|
|
Phòng GD&ĐT Từ Sơn
|
|
2NT
|
19
|
|
Phòng GD&ĐT Thuận Thành
|
|
2NT
|
19
|
|
Phòng GD&ĐT Gia Bình
|
|
2NT
|
19
|
|
Phòng GD&ĐT Lương Tài
|
|
2NT
|
19
|
009
|
THPT Chuyên Bắc Ninh
|
Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh
|
2
|
19
|
010
|
THPT Gia Bình 1
|
Thị trấn Ngụ -Gia Bình
|
2NT
|
19
|
011
|
THPT Lê Văn Thịnh
|
Xã Đông Cứu -Gia Bình
|
2NT
|
19
|
012
|
THPT Hoàng Quốc Việt
|
Ph. Thị Cầu -TP Bắc Ninh
|
2
|
19
|
013
|
THPT Hàn Thuyên
|
Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
2
|
19
|
014
|
THPT Lương Tài 1
|
Thị trấn Thứa -Lương Tài
|
2NT
|
19
|
015
|
THPT Lương Tài 2
|
Kênh Vàng -Lương Tài
|
2NT
|
19
|
016
|
THPT Lý Thái Tổ
|
Ph. Đình Bảng - TX.Từ Sơn
|
2
|
19
|
017
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Xã Tam Sơn -TX.Từ Sơn
|
2
|
19
|
018
|
THPT Quế Võ 1
|
Thị trấn Phố Mới -Quế Võ
|
2NT
|
19
|
019
|
THPT Quế Võ 2
|
Đông Du -Quế võ
|
2NT
|
19
|
020
|
THPT Quế Võ 3
|
Xã Bồng Lai -Quế Võ
|
2NT
|
19
|
021
|
THPT Thuận Thành 1
|
Xã Gia Đông -Thuận Thành
|
2NT
|
19
|
022
|
THPT Thuận Thành 2
|
Xã Thanh Khương -Thuận Thành
|
2NT
|
19
|
023
|
THPT Thuận Thành 3
|
Thị trấn Hồ -Thuận Thành
|
2NT
|
19
|
024
|
THPT Tiên Du 1
|
Xã Việt Đoàn -Tiên Du
|
2NT
|
19
|
025
|
THPT Lí Thường Kiệt
|
Xã Hạp Lĩnh -TP. Bắc Ninh
|
2
|
19
|
026
|
THPT Yên Phong 1
|
Thị trấn Chờ -Yên Phong
|
2NT
|
19
|
027
|
THPT Lí Nhân Tông
|
Xã Vạn An -Yên Phong -TP. Bắc Ninh
|
2
|
19
|
028
|
THPT Bắc Ninh
|
Phường Đại Phúc – TP. Bắc Ninh
|
2
|
19
|
029
|
THPT Gia Bình 3
|
Thị trấn Đông Bình -Gia Bình
|
2NT
|
19
|
030
|
THPT Lương Tài 3
|
Thị trấn Thứa -Lương Tài
|
2NT
|
19
|
031
|
THPT Nguyễn Du
|
Xã Võ Cường -Bắc Ninh
|
2
|
19
|
032
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Thị trấn Chờ -Yên Phong
|
2NT
|
19
|
033
|
THPT Phố Mới
|
Thị trấn Phố Mới -Quế Võ
|
2NT
|
19
|
034
|
THPT Thiên Đức
|
Thị trấn Hồ -Thuận Thành
|
2NT
|
19
|
035
|
THPT Trần Nhân Tông
|
Xã Liên Bão -Tiên Du
|
2NT
|
19
|
036
|
THPT Từ Sơn
|
Ph. Tráng Hạ - TX.Từ Sơn
|
2
|
19
|
037
|
TT GDTX tỉnh Bắc Ninh
|
Đường Nguyễn Đăng Đạo – TP. Bắc Ninh
|
2
|
19
|
038
|
TTGDTX Yên Phong
|
Thị trấn Chờ -Yên Phong
|
2NT
|
19
|
039
|
TT GDTX Tỉnh số 2
|
Thị trấn Phố Mới -Quế Võ
|
2NT
|
19
|
040
|
TT GDTX Tiên Du
|
Thị trấn Lim -Tiên Du
|
2NT
|
19
|
041
|
TT GDTX Từ Sơn
|
Thị trấn Từ Sơn -Từ Sơn
|
2NT
|
19
|
042
|
TT GDTX Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ -Thuận Thành
|
2NT
|
19
|
043
|
TT GDTX Gia Bình
|
Thị trấn Đông Bình -Gia Bình
|
2NT
|
19
|
044
|
TT GDTX Lương Tài
|
Xã Phá Lãng -Lương Tài
|
2NT
|
19
|
045
|
TC Nghề Bắc Ninh
|
Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
2
|
19
|
046
|
TC Nghề Cơ điện Bắc Ninh
|
Xã Hạp Lĩnh -Tiên Du
|
2NT
|
19
|
047
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Đào Viên -Quế Võ -Bắc Ninh
|
2NT
|
19
|
048
|
THPT Nguyễn Đăng Đạo
|
Thị trấn Lim -Tiên Du -Bắc Ninh
|
2NT
|
19
|
049
|
THPT Yên Phong 2
|
Xã Yên Trung -H. Yên Phong
|
2NT
|
19
|
050
|
THPT Hàm Long
|
Xã Nam Sơn -Thành phố Bắc Ninh
|
2
|
19
|
051
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Xã Đại Đồng -H. Tiên Du
|
2NT
|
19
|
052
|
THPT Hải Á
|
Xã An Thịnh-H. Lương Tài
|
2NT
|
19
|
053
|
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
Xã Phù Khê, TX. Từ Sơn
|
2
|
19
|
054
|
THPT Kinh Bắc
|
99 Đường 282, X. Hà Mãn, H.Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
2NT
|
19
|
055
|
CĐ Thủy sản
|
Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
|
2
|
19
|
056
|
PT năng khiếu TDTT Olympic
|
Ph. Trang Hạ, TX Từ Sơn, Bắc Ninh
|
2
|
19
|
057
|
CĐ Công nghiệp Hưng Yên (cơ sở 2)
|
Ph. Đồng Kỵ-TX Từ Sơn
|
2
|
19
|
058
|
TC nghề KT KT Liênđoàn Lao động
|
213 Ngô Gia Tự, Phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|