BỘ giáo dục và ĐÀo tạo danh mục mã trưỜng thpt, MÃ trưỜng nghề VÀ TƯƠng đƯƠng năM 2011


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011



tải về 8.33 Mb.
trang10/32
Chuyển đổi dữ liệu13.05.2018
Kích8.33 Mb.
#38197
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   32

DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011

SỞ GD-ĐT: 16 VĨNH PHÚC


Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

16

010

CĐ nghê Việt Đức

Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên

2

16

011

THPT Trần Phú

Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên

2

16

012

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên

2

16

013

THPT Dân lập Vĩnh Yên

Phường Liên BảoTP Vĩnh Yên

2

16

014

THPT Vĩnh Yên

Phường Hội Hợp TP Vĩnh Yên

2

16

015

THPT DTNT Tỉnh

Phường Đồng Tâm TP Vĩnh Yên

1

16

016

THPT Nguyễn Thái Học

Phường Khai Quang TP Vĩnh Yên

2

16

017

TTGDTX Tỉnh và Trường Quân sự Quân khu 2

Phường Liên Bảo, TPVĩnh Yên

2

16

018

CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc

Phường Hội Hợp, TP Vĩnh Yên

2

16

019

TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc

Thành phố Vĩnh Yên

2

16

021

THPT Tam Dương

Thị trấn Hợp Hoà H Tam Dương

2NT

16

022

TTGDTX Tam Dương

Thị trấn Hợp Hoà H Tam Dương

2NT

16

023

THPT Trần Hưng Đạo

Thị trấn Hợp Hoà H Tam Dương

2NT

16

024

THPT Tam Dương 2

Xã Duy Phiên H Tam Dương

2NT

16

030

TT Dạy nghề Lập Thạch

Thị trấn Xuân Hoà H Lập Thạch

1

16

031

THPT Ngô Gia Tự

Thị trấn Xuân Hoà H Lập Thạch

1

16

032

THPT Liễn Sơn

Xã Liên Sơn H Lập Thạch

1

16

034

THPT TrầnNguyên Hãn

Xã Triệu Đề H Lập Thạch

2NT

16

035

THPT Triệu Thái

Thị trấn Xuân Hoà H Lập Thạch

1

16

036

TTGDTX Lập Thạch

Thị trấn Xuân Hoà H Lập Thạch

1

16

037

THPT Thái Hoà

Xã Thái Hoà, H Lập Thạch

1

16

039

THPT Văn Quán

Xã Văn Quán-H Lập Thạch

2NT

16

041

THPT Lê Xoay

Thị trấn Vĩnh Tường H Vĩnh Tường

2NT

16

042

THPT Ng Viết Xuân

Xã Chấn Hưng H Vĩnh Tường

2NT

16

043

THPT Đội Cấn

Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường

2NT

16

044

TTGDTX Vĩnh & TT dạy nghề Vĩnh TườngTường

Xã Thổ Tang H Vĩnh Tường

2NT

16

045

THPTBC Vĩnh Tường

Thị trấn Vĩnh Tường H Vĩnh Tường

2NT

16

046

THPT Nguyễn Thị Giang

Xã Chấn Hưng H Vĩnh Tường

2NT

16

047

THPT Hồ Xuân Hương

Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường

2NT

16

051

THPT Yên Lạc

Thị trấn Yên Lạc H Yên Lạc

2NT

16

052

THPT Yên Lạc 2

Xã Liên Châu H Yên Lạc

2NT

16

053

THPT Phạm Công Bình

Xã Nguyệt Đức H Yên Lạc

2NT

16

054

TTGDTX Yên Lạc

Thị trấn Yên Lạc H Yên Lạc

2NT

16

055

THPT Đồng Đậu

Thị trấn Yên Lạc H Yên Lạc

2NT

16

061

THPT Bình Xuyên

Thị trấn Hương Canh H Bình Xuyên

2NT

16

062

THPT Quang Hà

Xã Quang Hà H Bình Xuyên

2NT

16

063

THPT Võ Thị Sáu

Xã Phú Xuân H Bình Xuyên

2NT

16

064

TTGDTX Bình Xuyên & TT dạy nghề Bình Xuyên

Xã Tam Hợp H Bình Xuyên

2NT

16

065

CĐ nghề cơ khí nông nghiệp

Xã Tam Hợp H Bình Xuyên

2NT

16

066

THPT Nguyễn Duy Thì

Xã Gia Khánh H Bình Xuyên

2NT

16

071

THPT Sáng Sơn

Xã Tam Sơn H Sông Lô

2NT

16

072

THPT Bình Sơn

Xã Nhân Đạo H Sôn g Lô

1

16

073

THPT Sông Lô

Xã Đồng Thinh. H Sông Lô

1

16

080

TT Dạy nghề Phúc Yên

Thị xã Phúc Yên

2

16

081

THPT Bến Tre

Thị xã Phúc Yên

2

16

082

THPT Hai Bà Trưng

Thị xã Phúc Yên

2

16

083

THPT Xuân Hòa

Thị xã Phúc Yên

2

16

084

THPT DL Châu Phong

Thị xã Phúc Yên

2

16

085

THPT Phúc Yên

Thị xã Phúc Yên

2

16

086

TTGDTX Thị xã Phúc Yên

Thị xã Phúc Yên

2

16

087

CĐ Công nghiệp Phúc Yên

Thị xã Phúc Yên

2

16

089

CĐ nghề cơ khí cơ giới xây dựng số 1

Thị xã Phúc Yên

2

16

090

TC nghề kỹ thuật và xây dựng

Thị xã Phúc Yên

2

16

091

THPT Tam Đảo

Xã Tam Quan H Tam Đảo

1

16

092

TTGDTX Tam Đảo

H. Tam Đảo

1

16

093

THPT Tam Đảo 2

Xã Bồ Lý H Tam Đảo

1


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011

SỞ GD-ĐT: 17 QUẢNG NINH


Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

17

001

THPT Chuyên Hạ Long

Phường Hồng Hải, TP Hạ Long

2

17

002

TTHNGDTX tỉnh

Phường Hồng Hải, TP Hạ Long

2

17

003

THPT.DTNT tỉnh

Phường Hồng Hải, TP Hạ Long

2

17

004

THPT Hồng Gai

Phường Hồng Hải, TP Hạ Long

2

17

005

THPT Ngô Quyền

Phường Cao Thắng,TP Hạ Long

2

17

006

THPT Vũ Văn Hiếu

Phường Hà Tu, TP Hạ Long

2

17

007

THPT Bãi Cháy

Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long

2

17

008

THCS-THPT Lê Thánh Tông

Phường Hồng Hải, TP Hạ Long

2

17

009

THPT Hạ Long

Phường Cao Xanh, TP Hạ Long

2

17

010

THPT Nguyễn Bình Khiêm

Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long

2

17

011

Tiểu học-THCS-THPT Văn Lang

Hồng Gai, TP. Hạ Long

2

17

014

THPT Cẩm Phả

P.Cẩm Thành, Cẩm Phả

2

17

015

THPT Lê Hồng Phong

P. Cẩm Phú, Cẩm Phả

2

17

016

THPT Cửa Ông

P.Cửa Ông, Cẩm Phả

2

17

017

THPT Lê Quý Đôn

P. Quang Hanh, Cẩm Phả

1

17

018

THPT Mông Dương

P. Mông Dương, Cẩm Phả

1

17

019

THPT Lương Thế Vinh

P.Cẩm Trung, Cẩm Phả

2

17

020

THPT Hùng Vương

Cẩm Phú, Cẩm Phả

2

17

021

TTHNGDTX Cẩm Phả

P Cẩm Sơn, Cẩm Phả

2

17

024

THPT Uông Bí

P. Quang Trung, Uông Bí

2

17

025

THPT Hoàng Văn Thụ

P. Vành Danh, Uông Bí

1

17

026

TTHNGDTX Uông Bí

Phường Quang Trung, Uông Bí

2

17

027

THPT Hồng Đức

Phường Quang Trung, Uông Bí

2

17

028

Phân hiệu 1-THPT Hồng Đức

Xã Phương Đông,Uông Bí

1

17

031

THPT Trần Phú

Phường Ka Long, TP Móng Cái

2

17

032

THPT Lý Thường Kiệt

Xã Hải Tiến, TP Móng Cái

1

17

033

THCS vầ THPT Chu Văn An

P Trần Phú, TP Móng Cái

2

17

034

Trung tâm HN&GDTX Móng Cái

P. Hoà Lạc, TP Móng Cái

2

17

037

THPT Bình Liêu

T.trấn Bình Liêu, Bình Liêu

1

17

038

THCS-THPT Hoành Mô

Xã Hoành Mô, Bình Liêu

1

17

039

Trung tâm HN&GDTX Bình Liêu

T.trấn Bình Liêu, Bình Liêu

1

17

040

THPT Đầm Hà

T.trấn Đầm Hà, Đầm Hà

2NT

17

041

THCS-THPT Lê Lợi

X. Quảng Tân, Đầm Hà

1

17

042

Trung tâm HN&GDTX Đầm Hà

T.trấn Đầm Hà, Đầm Hà

2NT

17

044

THPT Quảng Hà

T.trấn Quảng Hà, Hải Hà

2NT

17

045

THPT Nguyễn Du

T.trấn Quảng Hà, Hải Hà

2NT

17

046

Trung tâm HN&GDTX Hải Hà

T.trấn Quảng Hà, Hải Hà

2NT

17

048

THPT Tiên Yên

T. trấn Tiên Yên, Tiên Yên

2NT

17

049

THPT Hải Đông

X. Hải Đông, Tiên Yên

1

17

050

THPT Nguyễn Trãi

X. Tiên Lãng, Tiên Yên

1

17

051

Trung tâm HN&GDTX Tiên Yên

T. trấn Tiên Yên, Tiên Yên

2NT

17

053

THPT Ba Chẽ

T.trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ

1

17

054

Trung tâm HN&GDTX Ba Chẽ

T.trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ

1

17

056

THPT Đông Triều

T.trấn Đông Triều, Đông Triều

2NT

17

057

THPT Hoàng Quốc Việt

T. trấn Mạo Khê, Đông Triều

1

17

058

THPT Hoàng Hoa Thám

Xã Hoàng Quế, Đông Triều

1

17

059

THPT Lê Chân

Xã Thuỷ An, Đông Triều

1

17

060

THCS -THPT Trần Nhân Tông

T. trấn Mạo Khê, Đông Triều

1

17

061

THCS-THPT Nguyễn Bình

Xã Thuỷ An,Đông Triều

1

17

062

TTHNGDTX Đông Triều

T. trấn Mạo Khê, Đông Triều

1

17

063

TT.ĐTBD-ĐH Công nghiệp Q. Ninh

Xã Yên Thọ, Đông Triều

1

17

066

THPT Bạch Đằng

T.trấn Quảng Yên, Yên Hưng

2NT

17

067

THPT Minh Hà

Xã Cẩm La, Yên Hưng

2NT

17

068

THPT Đông Thành

Xã Minh Thành, Yên Hưng

1

17

069

THPT Yên Hưng

T.trấn Quảng Yên, Yên Hưng

2NT

17

070

THPT Trần Quốc Tuấn

Xã Minh Thành, H. Yên Hưng

1

17

071

THPT Ngô Gia Tự

Xã Liên Hoà, Yên Hưng

2NT

17

072

TTHN-GDTX Yên Hưng

T. trấn Quảng Yên, H Yên Hưng

2NT

17

075

THPT Hoành Bồ

T.Trấn Trới, Hoành Bồ

2NT

17

076

THPT Quảng La

Xã Quảng La, H. Hoành Bồ

1

17

077

THPT Thống Nhất

Xã Thống Nhất, H. Hoành Bồ

1

17

078

TTHN-GDTX Hoành Bồ

T.Trấn Trới, Hoành Bồ

2NT

17

080

THPT Hải Đảo

Xã Hạ Long, Vân Đồn

1

17

081

THPT Quan Lạn

Xã Quan Lạn,Vân Đồn

1

17

082

THPT Trần Khánh Dư

Cái Rồng, Vân Đồn

1

17

083

TTHN-GDTX Vân Đồn

Cái Rồng, Vân Đồn

1

17

085

THPT Cô Tô

T.trấn Cô Tô, Cô Tô

1

17

086

TTHN-GDTX Cô Tô

T.trấn Cô Tô, Cô Tô

1

17

090

CĐ Văn Hoá Nthuật-Du lịch Q.Ninh

P. Hồng Hải, TP Hạ Long

2

17

091

CĐ Y tế Q.Ninh

P. Hồng Hải, TP Hạ Long

2

17

092

CĐ C.nghiệp C.Phả

P Cẩm Thuỷ, TX Cẩm Phả

2

17

093

CtyCơ khí T.tâm Cẩm Phả

P Cẩm Thuỷ, TX Cẩm Phả

2

17

094

TH Kinh Tế Q.Ninh

P Nam Khê, TX Uông Bí

1

17

095

CĐ Nông Lâm Đông Bắc

Xã Minh Thành, H. Yên Hưng

1

17

096

CĐ Công nghiệp &Xây dựng

P. Phương Đông, TX Uông Bí

1

17

097

CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm

P. Bạch Đằng đằng, TP Hạ Long

2

17

98

Phân hiệu 1- CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm

P Quang Hanh – TX Cẩm Phả

1

17

99

Phân hiệu 2- CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm

TT Trới , Hoành Bồ

2NT

17

100

Phân hiệu 3- CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm

TT Tiên Yên, Tiên Yên

2NT

17

101

TC nghề giao thông cơ điện

P. Hà khẩu, TP Hạ Long

2

17

102

TC nghề Công nghiệp và Xây dựng

P.Hồng Hải , TP Hạ Long

2

17

103

TC nghề Công nghệ Hạ Long

P.Cao Thắng, TP Hạ Long

2

17

104

CĐ nghề Mỏ Hữu nghị

P. Thanh Sơn, TX Uông Bí

2


Каталог: upload -> others
others -> Môn thi : toán giáo dục trung học phổ thông I. Phần chung cho tất cả thí sinh
others -> Quyết định 1462/QĐ-ttg năm 2011 phê duyệt Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội tỉnh Lâm Đồng đến năm 2020 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
others -> Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật số 17/2008/QH12 ngày 03 tháng 6 năm 2008
others -> HƯỚng dẫn giảI ĐỀ thi tốt nghiệp thpt năM 2010 MÔN: ngữ VĂN
others -> CHỈ thị 345/ct-ttcp ngàY 23 tháng 2 NĂM 2012 CỦa thanh tra chính phủ
others -> LỊch tiết giảm sử DỤng đIỆn khu vực huyệN ĐÔng triều tuần thứ 13 từ ngày 21 đến hết ngày 27-3-2011
others -> LỊch tiết giảm sử DỤng đIỆn khu vực thành phố HẠ long tuần thứ 12 từ ngày 14 đến hết ngày 20-3-2011
others -> Căn cứ Nghị định số 60/2003/NĐ-cp ngày 06 tháng 6 năm 2003 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách nhà nước
others -> Của Ban Bí thư về “Tăng cường và đổi mới công tác dân vận của Đảng ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số”
others -> Ban chấp hành trung ưƠng ban nội chính số 06-bc/bnctw đẢng cộng sản việt nam

tải về 8.33 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương