|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011
|
trang | 10/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 13.05.2018 | Kích | 8.33 Mb. | | #38197 |
| DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011
SỞ GD-ĐT: 16 VĨNH PHÚC
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
16
|
010
|
CĐ nghê Việt Đức
|
Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên
|
2
|
16
|
011
|
THPT Trần Phú
|
Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên
|
2
|
16
|
012
|
THPT Chuyên Vĩnh Phúc
|
Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên
|
2
|
16
|
013
|
THPT Dân lập Vĩnh Yên
|
Phường Liên BảoTP Vĩnh Yên
|
2
|
16
|
014
|
THPT Vĩnh Yên
|
Phường Hội Hợp TP Vĩnh Yên
|
2
|
16
|
015
|
THPT DTNT Tỉnh
|
Phường Đồng Tâm TP Vĩnh Yên
|
1
|
16
|
016
|
THPT Nguyễn Thái Học
|
Phường Khai Quang TP Vĩnh Yên
|
2
|
16
|
017
|
TTGDTX Tỉnh và Trường Quân sự Quân khu 2
|
Phường Liên Bảo, TPVĩnh Yên
|
2
|
16
|
018
|
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc
|
Phường Hội Hợp, TP Vĩnh Yên
|
2
|
16
|
019
|
TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
2
|
16
|
021
|
THPT Tam Dương
|
Thị trấn Hợp Hoà H Tam Dương
|
2NT
|
16
|
022
|
TTGDTX Tam Dương
|
Thị trấn Hợp Hoà H Tam Dương
|
2NT
|
16
|
023
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Thị trấn Hợp Hoà H Tam Dương
|
2NT
|
16
|
024
|
THPT Tam Dương 2
|
Xã Duy Phiên H Tam Dương
|
2NT
|
16
|
030
|
TT Dạy nghề Lập Thạch
|
Thị trấn Xuân Hoà H Lập Thạch
|
1
|
16
|
031
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Thị trấn Xuân Hoà H Lập Thạch
|
1
|
16
|
032
|
THPT Liễn Sơn
|
Xã Liên Sơn H Lập Thạch
|
1
|
16
|
034
|
THPT TrầnNguyên Hãn
|
Xã Triệu Đề H Lập Thạch
|
2NT
|
16
|
035
|
THPT Triệu Thái
|
Thị trấn Xuân Hoà H Lập Thạch
|
1
|
16
|
036
|
TTGDTX Lập Thạch
|
Thị trấn Xuân Hoà H Lập Thạch
|
1
|
16
|
037
|
THPT Thái Hoà
|
Xã Thái Hoà, H Lập Thạch
|
1
|
16
|
039
|
THPT Văn Quán
|
Xã Văn Quán-H Lập Thạch
|
2NT
|
16
|
041
|
THPT Lê Xoay
|
Thị trấn Vĩnh Tường H Vĩnh Tường
|
2NT
|
16
|
042
|
THPT Ng Viết Xuân
|
Xã Chấn Hưng H Vĩnh Tường
|
2NT
|
16
|
043
|
THPT Đội Cấn
|
Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường
|
2NT
|
16
|
044
|
TTGDTX Vĩnh & TT dạy nghề Vĩnh TườngTường
|
Xã Thổ Tang H Vĩnh Tường
|
2NT
|
16
|
045
|
THPTBC Vĩnh Tường
|
Thị trấn Vĩnh Tường H Vĩnh Tường
|
2NT
|
16
|
046
|
THPT Nguyễn Thị Giang
|
Xã Chấn Hưng H Vĩnh Tường
|
2NT
|
16
|
047
|
THPT Hồ Xuân Hương
|
Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường
|
2NT
|
16
|
051
|
THPT Yên Lạc
|
Thị trấn Yên Lạc H Yên Lạc
|
2NT
|
16
|
052
|
THPT Yên Lạc 2
|
Xã Liên Châu H Yên Lạc
|
2NT
|
16
|
053
|
THPT Phạm Công Bình
|
Xã Nguyệt Đức H Yên Lạc
|
2NT
|
16
|
054
|
TTGDTX Yên Lạc
|
Thị trấn Yên Lạc H Yên Lạc
|
2NT
|
16
|
055
|
THPT Đồng Đậu
|
Thị trấn Yên Lạc H Yên Lạc
|
2NT
|
16
|
061
|
THPT Bình Xuyên
|
Thị trấn Hương Canh H Bình Xuyên
|
2NT
|
16
|
062
|
THPT Quang Hà
|
Xã Quang Hà H Bình Xuyên
|
2NT
|
16
|
063
|
THPT Võ Thị Sáu
|
Xã Phú Xuân H Bình Xuyên
|
2NT
|
16
|
064
|
TTGDTX Bình Xuyên & TT dạy nghề Bình Xuyên
|
Xã Tam Hợp H Bình Xuyên
|
2NT
|
16
|
065
|
CĐ nghề cơ khí nông nghiệp
|
Xã Tam Hợp H Bình Xuyên
|
2NT
|
16
|
066
|
THPT Nguyễn Duy Thì
|
Xã Gia Khánh H Bình Xuyên
|
2NT
|
16
|
071
|
THPT Sáng Sơn
|
Xã Tam Sơn H Sông Lô
|
2NT
|
16
|
072
|
THPT Bình Sơn
|
Xã Nhân Đạo H Sôn g Lô
|
1
|
16
|
073
|
THPT Sông Lô
|
Xã Đồng Thinh. H Sông Lô
|
1
|
16
|
080
|
TT Dạy nghề Phúc Yên
|
Thị xã Phúc Yên
|
2
|
16
|
081
|
THPT Bến Tre
|
Thị xã Phúc Yên
|
2
|
16
|
082
|
THPT Hai Bà Trưng
|
Thị xã Phúc Yên
|
2
|
16
|
083
|
THPT Xuân Hòa
|
Thị xã Phúc Yên
|
2
|
16
|
084
|
THPT DL Châu Phong
|
Thị xã Phúc Yên
|
2
|
16
|
085
|
THPT Phúc Yên
|
Thị xã Phúc Yên
|
2
|
16
|
086
|
TTGDTX Thị xã Phúc Yên
|
Thị xã Phúc Yên
|
2
|
16
|
087
|
CĐ Công nghiệp Phúc Yên
|
Thị xã Phúc Yên
|
2
|
16
|
089
|
CĐ nghề cơ khí cơ giới xây dựng số 1
|
Thị xã Phúc Yên
|
2
|
16
|
090
|
TC nghề kỹ thuật và xây dựng
|
Thị xã Phúc Yên
|
2
|
16
|
091
|
THPT Tam Đảo
|
Xã Tam Quan H Tam Đảo
|
1
|
16
|
092
|
TTGDTX Tam Đảo
|
H. Tam Đảo
|
1
|
16
|
093
|
THPT Tam Đảo 2
|
Xã Bồ Lý H Tam Đảo
|
1
|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011
SỞ GD-ĐT: 17 QUẢNG NINH
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
17
|
001
|
THPT Chuyên Hạ Long
|
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
|
2
|
17
|
002
|
TTHNGDTX tỉnh
|
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
|
2
|
17
|
003
|
THPT.DTNT tỉnh
|
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
|
2
|
17
|
004
|
THPT Hồng Gai
|
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
|
2
|
17
|
005
|
THPT Ngô Quyền
|
Phường Cao Thắng,TP Hạ Long
|
2
|
17
|
006
|
THPT Vũ Văn Hiếu
|
Phường Hà Tu, TP Hạ Long
|
2
|
17
|
007
|
THPT Bãi Cháy
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
2
|
17
|
008
|
THCS-THPT Lê Thánh Tông
|
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
|
2
|
17
|
009
|
THPT Hạ Long
|
Phường Cao Xanh, TP Hạ Long
|
2
|
17
|
010
|
THPT Nguyễn Bình Khiêm
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
2
|
17
|
011
|
Tiểu học-THCS-THPT Văn Lang
|
Hồng Gai, TP. Hạ Long
|
2
|
17
|
014
|
THPT Cẩm Phả
|
P.Cẩm Thành, Cẩm Phả
|
2
|
17
|
015
|
THPT Lê Hồng Phong
|
P. Cẩm Phú, Cẩm Phả
|
2
|
17
|
016
|
THPT Cửa Ông
|
P.Cửa Ông, Cẩm Phả
|
2
|
17
|
017
|
THPT Lê Quý Đôn
|
P. Quang Hanh, Cẩm Phả
|
1
|
17
|
018
|
THPT Mông Dương
|
P. Mông Dương, Cẩm Phả
|
1
|
17
|
019
|
THPT Lương Thế Vinh
|
P.Cẩm Trung, Cẩm Phả
|
2
|
17
|
020
|
THPT Hùng Vương
|
Cẩm Phú, Cẩm Phả
|
2
|
17
|
021
|
TTHNGDTX Cẩm Phả
|
P Cẩm Sơn, Cẩm Phả
|
2
|
17
|
024
|
THPT Uông Bí
|
P. Quang Trung, Uông Bí
|
2
|
17
|
025
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
P. Vành Danh, Uông Bí
|
1
|
17
|
026
|
TTHNGDTX Uông Bí
|
Phường Quang Trung, Uông Bí
|
2
|
17
|
027
|
THPT Hồng Đức
|
Phường Quang Trung, Uông Bí
|
2
|
17
|
028
|
Phân hiệu 1-THPT Hồng Đức
|
Xã Phương Đông,Uông Bí
|
1
|
17
|
031
|
THPT Trần Phú
|
Phường Ka Long, TP Móng Cái
|
2
|
17
|
032
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Xã Hải Tiến, TP Móng Cái
|
1
|
17
|
033
|
THCS vầ THPT Chu Văn An
|
P Trần Phú, TP Móng Cái
|
2
|
17
|
034
|
Trung tâm HN&GDTX Móng Cái
|
P. Hoà Lạc, TP Móng Cái
|
2
|
17
|
037
|
THPT Bình Liêu
|
T.trấn Bình Liêu, Bình Liêu
|
1
|
17
|
038
|
THCS-THPT Hoành Mô
|
Xã Hoành Mô, Bình Liêu
|
1
|
17
|
039
|
Trung tâm HN&GDTX Bình Liêu
|
T.trấn Bình Liêu, Bình Liêu
|
1
|
17
|
040
|
THPT Đầm Hà
|
T.trấn Đầm Hà, Đầm Hà
|
2NT
|
17
|
041
|
THCS-THPT Lê Lợi
|
X. Quảng Tân, Đầm Hà
|
1
|
17
|
042
|
Trung tâm HN&GDTX Đầm Hà
|
T.trấn Đầm Hà, Đầm Hà
|
2NT
|
17
|
044
|
THPT Quảng Hà
|
T.trấn Quảng Hà, Hải Hà
|
2NT
|
17
|
045
|
THPT Nguyễn Du
|
T.trấn Quảng Hà, Hải Hà
|
2NT
|
17
|
046
|
Trung tâm HN&GDTX Hải Hà
|
T.trấn Quảng Hà, Hải Hà
|
2NT
|
17
|
048
|
THPT Tiên Yên
|
T. trấn Tiên Yên, Tiên Yên
|
2NT
|
17
|
049
|
THPT Hải Đông
|
X. Hải Đông, Tiên Yên
|
1
|
17
|
050
|
THPT Nguyễn Trãi
|
X. Tiên Lãng, Tiên Yên
|
1
|
17
|
051
|
Trung tâm HN&GDTX Tiên Yên
|
T. trấn Tiên Yên, Tiên Yên
|
2NT
|
17
|
053
|
THPT Ba Chẽ
|
T.trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ
|
1
|
17
|
054
|
Trung tâm HN&GDTX Ba Chẽ
|
T.trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ
|
1
|
17
|
056
|
THPT Đông Triều
|
T.trấn Đông Triều, Đông Triều
|
2NT
|
17
|
057
|
THPT Hoàng Quốc Việt
|
T. trấn Mạo Khê, Đông Triều
|
1
|
17
|
058
|
THPT Hoàng Hoa Thám
|
Xã Hoàng Quế, Đông Triều
|
1
|
17
|
059
|
THPT Lê Chân
|
Xã Thuỷ An, Đông Triều
|
1
|
17
|
060
|
THCS -THPT Trần Nhân Tông
|
T. trấn Mạo Khê, Đông Triều
|
1
|
17
|
061
|
THCS-THPT Nguyễn Bình
|
Xã Thuỷ An,Đông Triều
|
1
|
17
|
062
|
TTHNGDTX Đông Triều
|
T. trấn Mạo Khê, Đông Triều
|
1
|
17
|
063
|
TT.ĐTBD-ĐH Công nghiệp Q. Ninh
|
Xã Yên Thọ, Đông Triều
|
1
|
17
|
066
|
THPT Bạch Đằng
|
T.trấn Quảng Yên, Yên Hưng
|
2NT
|
17
|
067
|
THPT Minh Hà
|
Xã Cẩm La, Yên Hưng
|
2NT
|
17
|
068
|
THPT Đông Thành
|
Xã Minh Thành, Yên Hưng
|
1
|
17
|
069
|
THPT Yên Hưng
|
T.trấn Quảng Yên, Yên Hưng
|
2NT
|
17
|
070
|
THPT Trần Quốc Tuấn
|
Xã Minh Thành, H. Yên Hưng
|
1
|
17
|
071
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Xã Liên Hoà, Yên Hưng
|
2NT
|
17
|
072
|
TTHN-GDTX Yên Hưng
|
T. trấn Quảng Yên, H Yên Hưng
|
2NT
|
17
|
075
|
THPT Hoành Bồ
|
T.Trấn Trới, Hoành Bồ
|
2NT
|
17
|
076
|
THPT Quảng La
|
Xã Quảng La, H. Hoành Bồ
|
1
|
17
|
077
|
THPT Thống Nhất
|
Xã Thống Nhất, H. Hoành Bồ
|
1
|
17
|
078
|
TTHN-GDTX Hoành Bồ
|
T.Trấn Trới, Hoành Bồ
|
2NT
|
17
|
080
|
THPT Hải Đảo
|
Xã Hạ Long, Vân Đồn
|
1
|
17
|
081
|
THPT Quan Lạn
|
Xã Quan Lạn,Vân Đồn
|
1
|
17
|
082
|
THPT Trần Khánh Dư
|
Cái Rồng, Vân Đồn
|
1
|
17
|
083
|
TTHN-GDTX Vân Đồn
|
Cái Rồng, Vân Đồn
|
1
|
17
|
085
|
THPT Cô Tô
|
T.trấn Cô Tô, Cô Tô
|
1
|
17
|
086
|
TTHN-GDTX Cô Tô
|
T.trấn Cô Tô, Cô Tô
|
1
|
17
|
090
|
CĐ Văn Hoá Nthuật-Du lịch Q.Ninh
|
P. Hồng Hải, TP Hạ Long
|
2
|
17
|
091
|
CĐ Y tế Q.Ninh
|
P. Hồng Hải, TP Hạ Long
|
2
|
17
|
092
|
CĐ C.nghiệp C.Phả
|
P Cẩm Thuỷ, TX Cẩm Phả
|
2
|
17
|
093
|
CtyCơ khí T.tâm Cẩm Phả
|
P Cẩm Thuỷ, TX Cẩm Phả
|
2
|
17
|
094
|
TH Kinh Tế Q.Ninh
|
P Nam Khê, TX Uông Bí
|
1
|
17
|
095
|
CĐ Nông Lâm Đông Bắc
|
Xã Minh Thành, H. Yên Hưng
|
1
|
17
|
096
|
CĐ Công nghiệp &Xây dựng
|
P. Phương Đông, TX Uông Bí
|
1
|
17
|
097
|
CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm
|
P. Bạch Đằng đằng, TP Hạ Long
|
2
|
17
|
98
|
Phân hiệu 1- CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm
|
P Quang Hanh – TX Cẩm Phả
|
1
|
17
|
99
|
Phân hiệu 2- CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm
|
TT Trới , Hoành Bồ
|
2NT
|
17
|
100
|
Phân hiệu 3- CĐ nghề mỏ Hồng Cẩm
|
TT Tiên Yên, Tiên Yên
|
2NT
|
17
|
101
|
TC nghề giao thông cơ điện
|
P. Hà khẩu, TP Hạ Long
|
2
|
17
|
102
|
TC nghề Công nghiệp và Xây dựng
|
P.Hồng Hải , TP Hạ Long
|
2
|
17
|
103
|
TC nghề Công nghệ Hạ Long
|
P.Cao Thắng, TP Hạ Long
|
2
|
17
|
104
|
CĐ nghề Mỏ Hữu nghị
|
P. Thanh Sơn, TX Uông Bí
|
2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|