BỘ giáo dục và ĐÀo tạo danh mục mã trưỜng thpt, MÃ trưỜng nghề VÀ TƯƠng đƯƠng năM 2011



tải về 8.33 Mb.
trang5/32
Chuyển đổi dữ liệu13.05.2018
Kích8.33 Mb.
#38197
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   32

DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011



SỞ GD-ĐT: 04 TP. ĐÀ NẴNG


Mã tỉnh

Mã trường
Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

04

001

THPT Nguyễn Hiền

Hoà Cư­ờng Nam, Hải Châu

3

04

002

THPT Phan Châu Trinh

Hải Châu 1, Hải Châu

3

04

003

THPT Trần Phú

Bình Hiên, Hải Châu

3

04

004

THPT TT Diên Hồng

Bình Hiên, Hải Châu

3

04

005

THPT Chuyên Lê Quý Đôn

An Hải Tây, Sơn Trà

3

04

006

TTGDTX -HN Hải Châu + BTBK+ CĐCN+ THPT TT Hồng Đức

Q. Hải Châu

3

04

007

THPT Thái Phiên

Thanh Khê Đông, Thanh Khê

3

04

008

TT GDTX-HN Thanh Khê

Thanh Khê Đông, Thanh Khê

3

04

009

THPT TT Quang Trung

Vĩnh Trung, Thanh Khê

3

04

010

THPT Hoàng Hoa Thám

An Hải Đông, Sơn Trà

3

04

011

THPT Ngô Quyền

An Hải Đông, Sơn Trà

3

04

012

TT GDTX Thành Phố

An Hải Đông, Sơn Trà

3

04

013

TT KTTH-HN Sơn Trà

An Hải Đông, Sơn Trà

3

04

014

THPT Ngũ Hành Sơn

Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn

3

04

015

TT GDTX -HN N.H. Sơn+ BTĐH Kinh tế

Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn

3

04

016

Dân Lập Hermann Gmeiner

Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn

3

04

017

THPT Nguyễn Trãi

Hoà Khánh Bắc, Liên Chiểu

3

04

018

THPT TT Khai Trí

Hoà Minh, Liên Chiểu

3

04

019

TT GDTX-HN Liên Chiểu

Hoà Khánh Nam, Liên Chiểu

3

04

020

THPT Hòa Vang

Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ

2

04

021

THPT Phan Thành Tài

Hoà Châu, Hoà Vang

2NT

04

022

THPT Ông ích Khiêm

Hoà Phong, Hoà Vang

2NT

04

023

THPT Phạm Phú Thứ

Hoà Sơn, Hoà Vang

2NT

04

024

TT GDTX-HN Cẩm Lệ

Hoà Phát, Cẩm Lệ

2

04

025

TT GDTX-HN Hòa Vang

Hoà Phong, Hoà Vang

2NT

04

026

THPT Nguyễn Thư­ợng Hiền

Hòa Minh, Liên Chiểu

3

04

027

THPT Tôn Thất Tùng

An Hải Bắc, Sơn Trà

3

04

028

THPT Thanh Khê

Thanh Khê Tây, Thanh Khê

3

04

029

CĐ Đông Á

Thanh Bình, Hải Châu

3

04

030

CĐ Phương Đông

Hòa Cường Bắc, Hải Châu

3

04

031

TC CKN Việt Tiến

Hòa Cường Nam, Hải Châu

3

04

032

TC KTNV Thăng Long

Hải Châu 2, Hải Châu

3

04

033

TC KT-KT Miền Trung

Mỹ An, Ngũ Hành Sơn

3

04

034

TC KT-NV Việt á

Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu

3

04

035

TC KT-KT Đức Minh

Khuê Trung, Cẩm Lệ

2

04

036

Trường Cao đẳng nghề Đà Nẵng


99 Tô Hiến Thành, P.Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, ĐN

3

04

037

CĐ nghề Hoàng Diệu

K62/39 Hà Huy Tập, P.An Khê, Q.Thanh Khê, ĐN

3

04

038

CĐ nghề Nguyễn Văn Trỗi

320 đường 2/9, P.Hoà Cường Bắc, Q.Hải Châu ĐN

3

04

039

CĐ nghề Du Lịch Đà Nẵng

32 Pasteur, Q. Hải Châu, Đà Nẵng

3

04

040

TC nghề Giao thông vận tải Đường bộ

693/34 Trần Cao Vân , P.Thanh Khê Đông, Q.Thanh Khê, ĐN

3

04

041

TC nghề số 5

85 Ngũ Hành Sơn, P.Mỹ An, Q.Ngũ Hành Sơn, ĐN

3

04

042

TC nghề Công nghiệp Tàu thuỷ III

396 Điện Biên Phủ, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng

3

04

043

TC nghề Giao thông Công chính ĐN

58 Hoàng Văn Thụ, P.Phước Ninh, Q.Hải châu, ĐN

3

04

044

TC nghề Kỹ thuật Công nghệ Đà Nẵng

179-181 Nguyễn Văn Thoại, P.An Hải Đông, Q.Sơn Trà, ĐN

3

04

045

TC cấp nghề Cao Thắng Đà Nẵng

369 Phan Châu Trinh, P.Bình Thuận, Q.Hải Châu, ĐN

3

04

046

TC nghề Công nghiệp tàu thuỷ Đà Nẵng

96B Đường Kỳ Đồng, Q.Thanh Khê, ĐN

3

04

047

TC cấp nghề Việt - Úc

476/8 Điện Biên Phủ, P.Thanh Khê Đông, Q.Thanh Khê, ĐN

3

04

036

CĐ nghề Đà Nẵng


99 Tô Hiến Thành, P.Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, ĐN

3

04

037

CĐ nghề Hoàng Diệu

K62/39 Hà Huy Tập, P.An Khê, Q.Thanh Khê, ĐN

3

04

038

CĐ nghề Nguyễn Văn Trỗi

320 đường 2/9, P.Hoà Cường Bắc, Q.Hải Châu ĐN

3

04

039

CĐ nghề Du Lịch Đà Nẵng

32 Pasteur, Q. Hải Châu, Đà Nẵng

3

04

040

TC nghề Giao thông vận tải Đường bộ

693/34 Trần Cao Vân , P.Thanh Khê Đông, Q.Thanh Khê, ĐN

3

04

041

TC nghề số 5

85 Ngũ Hành Sơn, P.Mỹ An, Q.Ngũ Hành Sơn, ĐN

3

04

042

TC nghề Công nghiệp Tàu thuỷ III

396 Điện Biên Phủ, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng

3

04

043

TC nghề Giao thông Công chính ĐN

58 Hoàng Văn Thụ, P.Phước Ninh, Q.Hải châu, ĐN

3

04

044

TC nghề Kỹ thuật Công nghệ Đà Nẵng

179-181 Nguyễn Văn Thoại, P.An Hải Đông, Q.Sơn Trà, ĐN

3

04

045

TC nghề Cao Thắng Đà Nẵng

369 Phan Châu Trinh, P.Bình Thuận, Q.Hải Châu, ĐN

3

04

046

TC nghề Công nghiệp tàu thuỷ Đà Nẵng

96B Đường Kỳ Đồng, Q.Thanh Khê, ĐN

3

04

047

TC nghề Việt - Úc

476/8 Điện Biên Phủ, P.Thanh Khê Đông, Q.Thanh Khê, ĐN

3

Каталог: upload -> others
others -> Môn thi : toán giáo dục trung học phổ thông I. Phần chung cho tất cả thí sinh
others -> Quyết định 1462/QĐ-ttg năm 2011 phê duyệt Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội tỉnh Lâm Đồng đến năm 2020 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
others -> Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật số 17/2008/QH12 ngày 03 tháng 6 năm 2008
others -> HƯỚng dẫn giảI ĐỀ thi tốt nghiệp thpt năM 2010 MÔN: ngữ VĂN
others -> CHỈ thị 345/ct-ttcp ngàY 23 tháng 2 NĂM 2012 CỦa thanh tra chính phủ
others -> LỊch tiết giảm sử DỤng đIỆn khu vực huyệN ĐÔng triều tuần thứ 13 từ ngày 21 đến hết ngày 27-3-2011
others -> LỊch tiết giảm sử DỤng đIỆn khu vực thành phố HẠ long tuần thứ 12 từ ngày 14 đến hết ngày 20-3-2011
others -> Căn cứ Nghị định số 60/2003/NĐ-cp ngày 06 tháng 6 năm 2003 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách nhà nước
others -> Của Ban Bí thư về “Tăng cường và đổi mới công tác dân vận của Đảng ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số”
others -> Ban chấp hành trung ưƠng ban nội chính số 06-bc/bnctw đẢng cộng sản việt nam

tải về 8.33 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương