BỘ giáo dục và ĐÀo tạo danh mục mã trưỜng thpt, MÃ trưỜng nghề VÀ TƯƠng đƯƠng năM 2011



tải về 8.33 Mb.
trang3/32
Chuyển đổi dữ liệu13.05.2018
Kích8.33 Mb.
#38197
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   32

DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2011



SỞ GD-ĐT: 02. TP.HỒ CHÍ MINH


Mã tỉnh

trường
Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

02

001

THPT Trưng Vương

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Q1

3

02

002

THPT Bùi Thị Xuân

73 -75 Bùi Thị Xuân, Q1

3

02

003

THPT Tenlơman

8 Trần Hưng Đạo, Q1

3

02

004

THPT Trần Đại Nghĩa

53 Nguyễn Du, Q1

3

02

005

THPT Lương Thế Vinh

131 Cô Bắc, Q1

3

02

006

THPT Giồng Ông Tố

Nguyễn Thị Định P Bình TrưngTây, Q2

3

02

007

THPT Thủ Thiêm

Khu An phú , An Khánh, P An Phú, Q 2

3

02

008

THPT Lê Qúy Đôn

110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q3

3

02

009

THPT Ng T M Khai

275 Điện Biên Phủ, Q3

3

02

010

THPT Marie-Curie

159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q3

3

02

011

TT KTTHHN Lê T H Gấm

147 Pasteur, Q3

3

02

012

THPT Nguyễn T Diệu

12 Trần Quốc Toản, Q3

3

02

013

THPT Nguyễn Trãi

364 Nguyễn Tất Thành, Q4

3

02

014

THPT Nguyễn Hữu Thọ

209 Tôn Thất Thuyết, Q4

3

02

015

THPT Lê Hồng Phong

235 Nguyễn Văn Cừ, Q5

3

02

016

THPT Hùng Vương

124 Hồng Bàng, Q5

3

02

017

THPT Trần Khai Nguyên

225 Nguyễn Tri Phương Q5

3

02

018

THPT NK ĐH KHTN

153 Nguyễn Chí Thanh, Q5

3

02

019

THPTThực hành/ĐHSP

280 An Dương Vương, Q5

3

02

020

THPT Trần Hữu Trang

276 Trần Hưng Đạo B, Q5

3

02

021

THPT Mạc Đỉnh Chi

458 Hùng Vương, Q6

3

02

022

THPT Bình Phú

84/47 Lý Chiêu Hoàng, Q6

3

02

023

THPT Lê Thánh Tôn

Đường 17 P.Tân Kiểng, Q7

3

02

024

THPT Ngô Quyền

1360 Huỳnh Tấn Phát, Q7

3

02

025

THPT Tân Phong

19F KDC Nguyễn V Linh, Tân Phong, Q7

3

02

026

THPT LươngVănCan

173 Chánh Hưng, Q8

3

02

027

THPT Ngô Gia Tự

360E Bến Bình Đông, Q8

3

02

028

THPT Tạ Quang Bửu

909 Tạ Quang Bửu, Q8

3

02

029

THPT TNKTDTT Nguyễn Thị Định

Đường 41 Phường 16, Q8

3

02

030

THPT Nguyễn Huệ

Chân Phúc Cầm, Long Thạnh Mỹ, Q9

2

02

031

THPT Phước Long

Dương Đình Hội, P Phước Long, Q9

3

02

032

THPT Long Trường

309 Võ Văn Hát Phước Hiệp, P Long Trường, Q9

2

02

033

THPT Ng Khuyến

514 Nguyễn Tri Phương, Q10

3

02

034

THPT Nguyễn Du

XX1 Đồng Nai CX Bắc Hải, Q10

3

02

035

THPT Ng An Ninh

93 Trần Nhân Tôn, Q10

3

02

036

THPT Sương Ng ánh

249 Hoà Hảo, Q10

3

02

037

THPT Diên Hồng

11 Thành Thái, P 14, Q 10

3

02

038

THPT Nguyễn Hiền

3 Dương Đình Nghệ, Q11

3

02

039

THPT N Kỳ K Nghĩa

269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, Q11

3

02

040

THPT Võ Trường Toản

KP1 Phường Hiệp Thành, Q12

3

02

041

THPT Thạnh Lộc

487, KP2 Phường Thạnh Xuân,Q12

2

02

042

THPT Trường Chinh

Số 1, KP4, P.Tân Hưng Thuận, Q12

3

02

043

THPT Gò Vấp

90A Nguyễn Thái Sơn Q Gò Vấp

3

02

044

THPT NgTrungTrực

9/168 Đường Lê Đức Thọ Q Gò Vấp

3

02

045

THPT Ng Công Trứ

97 Quang Trung Q Gò Vấp

3

02

046

THPT NgThựơngHiền

544 CMT8 Q Tân Bình

3

02

047

THPT Ng Thái Bình

913-915 Lý Thường Kiệt Q Tân Bình

3

02

048

THPT Ng Chí Thanh

189/4 Hoàng Hoa Thám Q Tân Bình

3

02

049

THPT Lý Tự Trọng

390 Hoàng Văn Thụ Q Tân Bình

3

02

050

THPT Tân Bình

97/11 Nguyễn Cừ Đàm, P Tân Sơn Nhì, Q Tân Phú

3

02

051

THPT Trần Phú

3 Lê Thúc Họach P. Phú Thọ Hòa, Tân Phú

3

02

052

THPT Thanh Đa

Lô G CX Thanh Đa Q Bình Thạnh

3

02

053

THPT Võ Thị Sáu

95 Đinh Tiên Hoàng Q Bình Thạnh

3

02

054

THPT PhanĐăng Lưu

27 Nguyễn Văn Đậu Q Bình Thạnh

3

02

055

THPT Hoàng HoaThám

6 Hoàng Hoa Thám Q Bình Thạnh

3

02

056

THPT Gia Định

195/29 XV Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh

3

02

057

THPT Phú Nhuận

5 Hoàng Minh Giám, P9, Q Phú Nhuận

3

02

058

THPT Hàn Thuyên

184/7 Lê Văn Sĩ Q Phú Nhuận

3

02

059

THPT Ng Hữu Huân

11 Đoàn Kết , P. Bình Thọ Q Thủ Đức

2

02

060

THPT Hiệp Bình

63 Hiệp Bình, KP6, Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức

3

02

061

THPT Thủ Đức

166/24 Đặng Văn Bi, P Bình Thọ, QThủ đức

2

02

062

THPT Tam Phú

31 Phú Châu phường Tam Phú Q TĐ

3

02

063

THPT An Lạc

319 Kinh Dương Vương, PAn Lạc, Bình Tân

3

02

064

THPT Đa Phước

D14/410 A Xã Đa Phước H Bình Chánh

2

02

065

THPT Lê Minh Xuân

G11/1, Âp 7 Xã Lê Minh Xuân, Bình Chánh

2

02

066

THPT Bình Chánh

D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh H Bình Chánh

2

02

067

THPT Củ Chi

Khu Phố 1 Thị trấn H Củ Chi

2

02

068

THPT Trung Phú

Ấp 12 xã Tân Thạnh Đông, H Củ Chi

2

02

069

THPT Quang Trung

Xã Phước Thạnh H Củ Chi

2

02

070

THPT Trung Lập

Xã`Trung Lập Thượng H Củ Chi

2

02

071

THPT An Nhơn Tây

227 Tỉnh Lộ 7 xã An Nhơn Tây H Củ Chi.

2

02

072

THPT Tân Thông Hội

Ấp Bàu Sim, xã Thông Tân Hội, H.Củ chi

2

02

073

THPT Phú Hòa

Ấp Phú Lợi xã Phú Hòa Đông H Củ chi

2

02

074

Thiếu Sinh Quân

Ấp Bến đình, Xã Nhuận đức H Củ chi

2

02

075

THPT Lý Thường Kiệt

Xã Thới Tam Thôn H Hóc Môn

2

02

076

THPT Nguyễn Hữu Cầu

Ng Anh Thủ, xã Trung Chánh, Hóc Môn

2

02

077

THPT Bà Điểm

Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, xã Bà Điển, H Hóc Môn

2

02

078

THPT Nguễn Văn Cừ

19B1Ng Văn Bứa, xã XuânThới Sơn Hóc môn

2

02

079

THPT Nguyễn Hữu Tiến

9A ấp 7 xã Đông Thạnh, Hóc môn

2

02

080

THPT Long Thới

280 Nguyễn Văn Tạo, Long Thới H Nhà Bè

2

02

081

THPT Cần Thạnh

Duyên Hải, TT Cần Thạnh H Cần Giờ

1

02

082

THPT Bình Khánh

Bình An, Bình Khánh H Cần Giờ

1

02

083

THPT DL Đăng Khoa

571 Cô Bắc P.Cầu Ông Lãnh, Q1

3

02

084

Năng Khiếu Thể dục thể thao

43 ĐIện Biên Phủ, P Đa Kao Q1

3

02

085

THPTDL N Bỉnh Khiêm

140 Lý Chính Thắng Q3

3

02

086

THPTDL Huỳnh Thúc Kháng

200-202 Võ Thị Sáu Q3

3

02

087

THPTDL Á Châu

226A Pasteur Q3

3

02

088

THPTDL An Đông

91 Nguyễn Chí Thanh Q5

3

02

089

THPTDL Thăng Long

118-120 Hải Thượng Lãm Ông Q5

3

02

090

THPTDL Khai Trí

133 Nguyễn Trãi Q5

3

02

091

THPT Phan Bội Châu

293-299 Nguyễn Đình Chi, Q6

3

02

092

THPTDL Ngô Thời Nhiệm

65D Hổ Bá Phấn, P. Phước Long A Q9

3

02

093

THPTDL Nhân Trí

409 Sư Vạn Hạnh nối dài,Q10

3

02

094

THPT TT Vạn Hạnh

781E Lê Hồng Phong nối đài Q10

3

02

096

THPTDL Phạm Ngũ Lão

6 Phạm Ngũ Lão Q Gò Vấp

3

02

097

THPTDL Hermann Gmeiner

Tân Sơn, P12 Q Gò Vấp

3

02

098

THPT DL Hồng Đức

8 Hồ Đắc Di, P Tây Thạnh Q Tân Phú

3

02

099

THPTDL Nhân Văn

17 Kỳ Sơn, P. Sơn kỳ, Q Tân Phú

3

02

100

THPTDL Nguyễn Trãi

57/37 Bàu Cát, P14 Q Tân Bình

3

02

101

THCS-THPT Trí Đức

1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh Q.Tân Phú

3

02

102

THPT DL Nguyễn Khuyến

132 Cộng Hoà,Q Tân Bình

3

02

103

THPT DL Trương Vĩnh Ký

110 Bành Văn Trân, Q Tân Bình

3

02

104

THPT DL Hoà Bình

108 Bầu Cát, Q Tân Bình

3

02

105

THPTDL Thái Bình

236/10 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình

3

02

106

THPTDL Thanh Bình

192/12 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình

3

02

107

THPTDL Bắc Sơn

102 Bàu Cát 5, P14, Q Tân Bình

3

02

108

THPTDL Việt Thanh

261 Cộng Hòa P13, Q Tân Bình

3

02

109

THPT DL Hưng Đạo

103 Nguyễn Văn Đậu,Q Bình Thạnh

3

02

110

THPTDL Đông Đô

12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q Bình Thạnh

3

02

111

THPTDL Phan Hữu ích

480/81A Lê Quang Định, Q Bình Thạnh

3

02

112

Tiểu học, THCS-THPT Quốc Tế

305 Nguyễn Trọng Tuyển , Q Phú Nhuận

3

02

113

THPT DL Duy Tân

106 Nguyễn Giản Thanh, P.15 Q10

3

02

114

THPTDL Hồng Hà

2 Trương Quốc Dung P8, Q Phú Nhuận

3

02

115

THPTDL Phương Nam

KP6, P. Trường Thọ Q Thủ Đức

3

02

116

THPT DL Ngôi Sao

Đường 18 P.Bình Trị Đông B, Q Bình Tân

2

02

117

THPTTT Phan Châu Trinh

12 Đường 23 ,Bình trị Đông,Q Bình Tân

3

02

118

TTGDTX Quận 1

16A Nguyễn Thị Minh Khai Q1

3

02

119

TTGDTX Quận 2

Kp2 đg Nguyễn Thị Định, Phường An Phú, Q2

3

02

120

TTGDTX Quận 3

204 Lý Chính Thắng, P9, Q3

3

02

121

TTGDTX Quận 4

64 Nguyễn Khoái Q4

3

02

122

TTGDTX Quận 5

770 Nguyễn Trãi Q5

3

02

123

TTGDTX Quận 6

743/15 Hồng Bàng, P6, Q6

3

02

124

TTGDTX Quận 7

Lô K, KP5, Phường Tân Thuận Tây Q7

3

02

125

TTGDTX Quận 8

381 Tùng Thiện Vương Q8

3

02

126

TTGDTX Quận 9

3 Quang Trung P. Hiệp phú Q9

2

02

127

TTGDTX Quận 10

461 Lê Hồng Phong Q10

3

02

128

TTGDTX Quận 11

1549 Đường 3/2 Q11

3

02

129

TTGDTX Quận 12

2 bis tổ 7, P. Tân Hiệp Chánh , Q12

3

02

130

TTGDTX Quận Gò Vấp

107/1A Thống Nhất Q Gò Vấp

3

02

131

TTGDTX Quận Tân Bình

95/55 Trường Chinh Q Tân Bình

3

02

132

TTGDTX Quận Tân Phú

211/53 Vườn lài Q Tân Phú

3

02

133

TTGDTX Quận Bình Thạnh

10 Vũ Tùng Q Bình Thạnh

3

02

134

TTGDTX Quận Phú Nhuận

109 Phan Đăng Lưu Q Phú Nhuận

3

02

135

TTGDTX Quận Thủ Đức

25/9 Võ Văn Ngân Q Thủ Đức

3

02

136

TTGDTX Quận Bình Tân

31A Hồ Học Lãm, P An Lạc Q Bình Tân

3

02

137

TTGDTX H. Bình Chánh

Xã An Phú Tây H Bình Chánh

2

02

138

TTGDTX Huyện Củ Chi

Khu phố 3 Thị trấn H. Củ Chi

2

02

139

TTGDTX Huyện Hóc Môn

Đường Đỗ Văn Dậy Âp Tân Thới 1, xã Tân Hiệp, H Hóc Môn

2

02

140

TTGDTX Huyện Nhà Bè

Xã Nhơn Đức H Nhà Bè

2

02

141

TTGDTX Huyện Cần Giờ

Xã Cần Thạnh H Cần Giờ

1

02

142

TTGDTX Lê Quí Đôn

94 Nguyễn Đình Chiểu Q1

3

02

143

TTGDTX Chu Văn An

546 Ngô Gia Tự Q5

3

02

144

TTGDTX Gia Định

153 Xô Viết Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh

3

02

145

TTGDTX TN xung phong

10/12 Lạc Long Quân, P9, Q Tân Bình

3

02

146

TT.HT Người tàn tật

215 Võ Thị Sáu, Q3

3

02

147

BTVH Thành đòan

5 Đinh Tiên Hòang Q1

3

02

148

BTVH CĐKT Cao Thắng

65 Hùynh Thúc Kháng Q1

3

02

149

BTVH Tôn Đức Thắng

37/3-5 Ngô Tất Tố P21, Q Bình Thạnh

3

02

150

BTVH/ ĐH Ngọai Thương

55A Phan Đăng Lưu Q Phú Nhuận

3

02

151

Nhạc Viện TP HCM

112 Nguyễn Du Q1

3

02

152

CĐ Sân Khấu Điện ảnh

125 Cống Quỳnh Q1

3

02

153

CĐ GTVT 3

569 An Dương Vương Q6

3

02

154

CĐ BC CN&QTDN

Trần Văn Trà KP1 P Tân Phú Q7

3

02

155

CĐ KT KT Công Nghiệp 2

P Phước Long B Q9

3

02

156

CĐ Tài chính Hải quan

B2/1ª đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q9

3

02

157

ĐH Công nghiệp

12 Nguyễn Văn Bảo Q Gò Vấp

3

02

158

ĐH DL Hồng Bàng

3 Hoàng Việt Q Tân Bình

3

02

159

ĐH DL Văn Hiến

A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc Q Bình Thạnh

3

02

160

THKT Nông Nghiệp

40 Đinh Tiên Hoàng Q1

3

02

161

TH Múa

155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q3

3

02

162

CĐ Giao thông Vận tải

252 Lý Chính Thắng Q3

3

02

163

CĐ Kỹ thuật Phú Lâm

215-217 Nguyễn Văn Luông Q6

3

02

164

THKTNV Nguyễn Hữu Cảnh

58 Huỳnh Tấn Phát Q7

3

02

165

THCN L.Thực T.Phẩm

296 Lưu Hữu Phước P15 Q8

3

02

166

THKTNV Nam Sài Gòn

3-5 Huỳnh Thị Phụng Q8

3

02

167

CĐ Công nghệ Thủ Đức

43 Võ Văn Ngân, Quận Thủ đức

3

02

168

CĐ Kinh Tế

33 Vĩnh Viễn Q10

3

02

169

CĐKT Lý Tự Trọng

390 Hoàng Văn Thụ Q Tân Bình

3

02

170

THPT TT Thái Bình Dương

16 Võ Trường Toản, Quận Bình Thạnh

3

02

171

THPT TT Quốc văn Sài gòn

1035B Trịnh Đình Trọng, F Hòa Thạnh, Quận Tân Phú

3

02

172

THPT Nam Sài gòn

Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng. P Tân Phú, Quận 7

3

02

173

THPT Trần Hưng Đạo

88/955 E Lê Đức Thọ, P6, Q. Gò Vấp

3

02

174

Song ngữ Quốc tế Horizon

2 Lương Hữu Khánh, P. Phạm Ngũ Lão, Q1

3

02

175

THPT DL Úc Châu

32A Trương Định, P7, Q3

3

02

176

THPT TT Nam Mỹ

23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển P5 quận 8

3

02

177

THPT TT Đông Du

1908 Lạc Long quân P.10 Quận Tân Bình

3

02

178

THPT DL Châu Á Thái Bình Dương

33 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1

3

02

179

THPT DL Bắc Mỹ

85 Ngô Thời Nhiệm, Quận 3

3

02

180

THPT DL Minh Đức

277 Tân Quí, P. Tân Quí, Quận Tân Phú

3

02

181

THPT TT Tân Phú

519 Kênh Tân Hóa, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú

3

02

182

THPT Tây Thạnh

47/22A Tây Thạnh, Quận Tân Phú

3

02

183

THCS và THPT Lạc Hồng

2276/5 Quốc lộ 1A, KP2, P.Trung Mỹ Tây, Quận 12

3

02

184

THPT TT Hữu Hậu

75 Nguyễn Sĩ Sách, P.15 Quận Tân Bình

3

02

185

THPTTT Trần Nhân Tông

66 Tân Hóa, P1, Quận 11

3

02

186

THCS-THPT Hoa Lư

201 Phan Văn Hớn, P. Tân Thới Nhất Q12

3

02

187

THPT Quốc Trí

333 Nguyễn văn Luông Quận 6

3

02

188

THPT Trần Quang Khải

343D Lạc Long Quân,P5, Quận 11

3

02

189

THPTDL Quốc tế APU

286 Lãnh Binh Thăng F11, Quận 11

3

02

190

THCS-THPT Trần Quốc Tuấn

236/10 Thái Phiên, Quận 11

3

02

191

THPT Tân Trào

112 Bàu cát, Quận tân Bình

3

02

192

THPT Việt Âu

107B/4 Lê Văn Thọ, P9, Quận Gò vấp

3

02

193

THPT Đông Dương

134/2 đường số 6 PK4, P. Tam Phú, Q. Thủ Đức

3

02

194

THPT Vĩnh Lộc

87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc quận Bình Tân

3

02

195

THPT Phan Châu Trinh

12 đường 23 Bình trị đông quận Bình Tân

3

02

196

THPT Chu Văn An

Số 7 đường số 1 quận Bình Tân

3

02

197

THCS &THPT Khai Minh

410 Tân Kỳ Tân Qúy quận Tân Phú

3

02

198

THCS & THPT Đại Việt

513 Lê Đức Thọ P.16 quận Gò Vấp

3

02

199

THPT Đinh Thiện Lý

Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam Thành phố, P. Tân Phong, Quận 7


3

02

200

THCS-THPT Quang Trung Nguyễn Huệ

223 Nguyễn Tri Phương quận 5

3

02

201

THPT Việt Úc

215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa quận 3

3

02

202

THPT Lý Thái Tổ

1/22/2A Nguyễn Oanh P.6 quận Gò Vấp

3

02

203

THPT An Nghĩa

Ấp An Nghĩa xã An Thới Đông Huyện Cần Giờ

1

02

204

THPT Phước Kiển

Đào Sư Tích ấp 3 xã phước kiển H.Nhà Bé

2

02

205

PT ĐB Nguyễn Đình Chiểu

184 Nguyễn Chí Thanh quận 10

3

02

206

THPT Tân Nam Mỹ

67-69 Dương Tử Giang quận 5

3

02

207

THTH Sài Gòn

220 Trần Bình Trọng quận 5

3

02

208

THCS & THPT Đào Duy Anh

355 Nguyễn Văn Luông quận 6

3

02

209

THPT Phú lâm

12-24 đường số 3 Phú Lâm quận 6

3

02

210

THPT Sao Việt

KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ Q.7

3

02

211

THPT Đức Trí

39/23 Bùi Văn Ba Q. 7

3

02

212

THPT Nguyễn Văn Linh

Lô F' khu dân cư, P.7, Q.8, TP.HCM


3

02

213

THPT Trần Quốc Tuấn

236/10 Thái Phiên P.8 Q11

3

02

214

THPT Lam Sơn

451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh q. Bình Thạnh

3

02

215

BTVH Thanh Đa

Lô G Cư Xá Thanh Đa Q. Bình Thạnh

3

02

216

THCS & THPT Âu Lạc

647 Nguyễn Oanh Q. Gò Vấp

3

02

217

THPT Phùng Hưng

25/2D Quang Trung Q. Gò Vấp

3

02

218

THPT Đào Duy Từ

48/2B-48/2C-48/3-48/7B, đường Cây Trâm, phường 9, Gò Vấp

3

02

219

TTGDTX Trần Hưng Đạo

88/955E Lê Đức Thọ Q. Gò Vấp

3

02

220

THCS & THPT Việt Mỹ

126D Phan Đăng Lưu Q. Phú Nhuận

3

02

221

TH, THCS, & THPT Thái Bình Dương

125 Bạch Đằng, P2, Q. Bình Thạnh

3

02

222

THCS & THPT Hoàng Diệu

57/37 Bàu Cát Q. Tân Bình

3

02

223

THCS & THPT Bác Ái

187 Gò Cẩm Đệm Q. Tân Bình

3

02

224

THPT Trần Quốc Tuấn

236/10 Thái Phiên P.8 Q. 11

3

02

225

THCS & THPT Đinh Tiên Hoàng

85 Chế Lan Viên Q. Tân Phú

3

02

226

THPT An Dương Vương

51/4 Hòa Bình F.Tân Thới Hòa Q. Tân Phú

3

02

227

THPT Nhân Việt

42/41-39 Huỳnh Thiện Lộc Q. Tân Phú

3

02

228

THPT Đông Á

234 Tân Hương Q. Tân Phú

3

02

229

THPT Thành Nhân

69/12 Nguyễn Cửu Đàm Q. Tân Phú

3

02

230

TCKTKT Tây Nam Á

254 Lê Trọng Tấn Q. Tân Phú

3

02

231

TC Phương Đông

98 Phan Văn Hớn Q. 12

3

02

232

TC Tây Bắc

83A Bùi Thị He Huyện Củ Chi

2

02

233

TC Tây sài Gòn

Ấp Bầu Sim Tân Thông Hội Củ Chi

2

02

234

TC Vạn Tường

469 Lê Hồng Phong, Q. 10

3

02

235

TC Kinh tế Du lịch Tân Thanh

101/37 Gò Dầu, Q. Tân Phú

3

02

236

THPT Việt Âu

107B/4 Lê Văn Thọ P.9 Q. Gò Vấp

3

02

237

CĐ nghề TP Hồ Chí Minh

38 Trần Khánh Dư, P. Tân Định, Q. 1

3

02

238

CĐ nghề Việt Mỹ

21 Lê Quí Đôn, P6, Q. 3

3

02

239

CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ

502 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Bình, Q. 9

3

02

240

CĐ nghề Giao thông vận tải TW3

73 Văn cao, P. Phú Thọ Hòa, Q. tân Phú

3

02

241

TC nghề Nhân Đạo

648/28 Cách mạng tháng Tám, P11, Q. 3

3

02

242

TC nghề Củ Chi

2 Nguyễn Đại Năng, KP1, TT Củ Chi, H. Củ Chi

2

02

243

TC nghề Thủ Đức

17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức

3

02

244

TC nghề Quang Trung

12 Quang Trung, P8, Q. Gò Vấp

3

02

245

TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng

TT 17 Tam Đảo, P5, Q. 10

3

02

246

TC nghề Công nghệ Bách khoa

185 -187 Hoàng Văn Thụ, P8, Q. Phú Nhuận

3

02

247

TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế

27 Phan Đăng Lưu, P3, Q. Bình Thạnh

3

02

248

TC nghề Ngọc Phước

159/13 lê Thị Riêng, P. Thới An, Q. 12

3

02

249

TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn3

49/6B Trần Văn Đang, P9, Q.3

3

02

250

TC nghề xây lắp điện

356A Xa lộ Hà Nội, P. Phước Long A, Q. 9

3

02

251

TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO

465 Nơ Trang Long, P13, Q. Bình Thạnh

3

02

252

TC nghề Công nghiệp tàu thủy II

Đường 16, KP3, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức

3

02

253

TC nghề số 7

51/2 Thành Thái, P14, Q.10

3

02

254

TC nghề lê Thị Riêng

Đường 9, P. Phước Bình, Q.9

3

Каталог: upload -> others
others -> Môn thi : toán giáo dục trung học phổ thông I. Phần chung cho tất cả thí sinh
others -> Quyết định 1462/QĐ-ttg năm 2011 phê duyệt Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội tỉnh Lâm Đồng đến năm 2020 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
others -> Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật số 17/2008/QH12 ngày 03 tháng 6 năm 2008
others -> HƯỚng dẫn giảI ĐỀ thi tốt nghiệp thpt năM 2010 MÔN: ngữ VĂN
others -> CHỈ thị 345/ct-ttcp ngàY 23 tháng 2 NĂM 2012 CỦa thanh tra chính phủ
others -> LỊch tiết giảm sử DỤng đIỆn khu vực huyệN ĐÔng triều tuần thứ 13 từ ngày 21 đến hết ngày 27-3-2011
others -> LỊch tiết giảm sử DỤng đIỆn khu vực thành phố HẠ long tuần thứ 12 từ ngày 14 đến hết ngày 20-3-2011
others -> Căn cứ Nghị định số 60/2003/NĐ-cp ngày 06 tháng 6 năm 2003 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Ngân sách nhà nước
others -> Của Ban Bí thư về “Tăng cường và đổi mới công tác dân vận của Đảng ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số”
others -> Ban chấp hành trung ưƠng ban nội chính số 06-bc/bnctw đẢng cộng sản việt nam

tải về 8.33 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương