Abandoned (adj) /ə'bændənd / bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ



tải về 1.23 Mb.
trang6/15
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích1.23 Mb.
#30082
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15
(n) /'distrikt/ huyện, quận

disturb (v) /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy

disturbing (adj) /dis´tə:biη/ xáo trộn

divide (v) /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra

division (n) /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại

divorce (n) (v) /di´vɔ:s/ sự ly dị

divorced (adj) /di'vo:sd/ đã ly dị

do (v) auxiliary (v) /du:, du/ làm

undo (v) /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ

doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ

document (n) /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu

dog (n) /dɔg/ chó

dollar (n) /´dɔlə/ đô la Mỹ

domestic (adj) /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội

dominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế

door (n) /dɔ:/ cửa, cửa ra vào

dot (n) /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn

double adj., det., (adv)., (n) (v) /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi

doubt (n) (v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực

down (adv)., prep. /daun/ xuống

downstairs (adv)., adj., (n) /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới

downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống

downward (adj) /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống

dozen (n)det. /dʌzn/ tá (12)

draft (n)adj., (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế

drag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lê

drama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồng

dramatic (adj) /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu

dramatically (adv) /drə'mætikəli/ đột ngột

draw (v) /dro:/ vẽ, kéo

drawing (n) /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo

drawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo

dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơ

dress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc

dressed (adj) cách ăn mặc

drink (n) (v) /driɳk/ đồ uống; uống

drive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)

driving (n) /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe

driver (n) /draivә(r)/ người lái xe

drop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)

drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy

drugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm

drum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trống

drunk (adj) /drʌŋk/ say rượu

dry adj., (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô

due (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng

due to vì, do, tại, nhờ có

dull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần

dump (v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác

during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian

dust (n) (v) /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi

duty (n) /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm

DVD (n)

each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗi

each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau

ear (n) /iə/ tai

early adj., (adv) /´ə:li/ sớm

earn (v) /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)

earth (n) /ə:θ/ đất, trái đất

ease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu

east (n)adj., (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông

eastern (adj) /'i:stən/ đông

easy (adj) /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung

easily (adv) /'i:zili/ dễ dàng

eat (v) /i:t/ ăn

economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế

economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế

edge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc

edition (n) /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản

editor (n) /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút

educate (v) /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện

educated (adj) /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo

education (n) /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)

effect (n) /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả

effective (adj) /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực

effectively (adv) /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực

efficient (adj) /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả

efficiently (adv) /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm

effort (n) /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực

e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)

egg (n) /eg/ trứng

either det., pro (n) (adv) /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế

elbow (n) /elbou/ khuỷu tay

elderly (adj) /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi

elect (v) /i´lekt/ bầu, quyết định

election (n) /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử

electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện

electrical (adj) /i'lektrikəl/ (thuộc) điện

electricity (n) /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học

electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử

elegant (adj) /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã

element (n) /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố

elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy

else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không

elsewhere (adv) /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác

email (also e-mail) (n) (v) /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử

embarrass (v) /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn

embarrassing (adj) /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở

embarrassed (adj) /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ

embarrassment (n) /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối

emerge (v) /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên

emergency (n) /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp

emotion (n) /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm

emotional (adj) /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm

emotionally (adv) /i´mouʃənəli/ xúc động

emphasis (n) /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng

emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật

empire (n) /'empaiə/ đế chế, đế quốc

employ (v) /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gì

unemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được

employee (n) /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công

employer (n) /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động

employment (n) /im'plɔimənt/ sự thuê mướn

unemployment (n) /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp

empty adj., (v) /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn

enable (v) /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì

encounter (v) (n) /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp

encourage (v) /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn

encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm

end (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt

in the end cuối cùng, về sau

ending (n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục

enemy (n) /'enәmi/ kẻ thù, quân địch

energy (n) /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực

engage (v) /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước

engaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người

engine (n) /en'ʤin/ máy, động cơ

engineer (n) /endʒi'niər/ kỹ sư

engineering (n) /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư

enjoy (v) /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được

enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú

enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng

enormous (adj) /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ

enough det., pro (n) (adv) /i'nʌf/ đủ

enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn

ensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn

enter (v) /´entə/ đi vào, gia nhập

entertain (v) /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi

entertaining (adj) /,entə'teiniɳ/ giải trí

entertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi

entertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi

enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình

enthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình

entire (adj) /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ

entirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ

entitle (v) /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì

entrance (n) /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức

entry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)

envelope (n) /'enviloup/ phong bì

environment (n) /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh

environmental (adj) /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường

equal adj., (n) (v) /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang

equally (adv) /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng

equipment (n) /i'kwipmənt/ trang, thiết bị

equivalent adj., (n) /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương

error (n) /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm

escape (v) (n) /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát

especially (adv) /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là

essay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận

essential adj., (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết

essentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản

establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập

estate (n) /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản

estimate (n) (v) /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá

etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân

euro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu

even (adv)., (adj) /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng

evening (n) /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối

event (n) /i'vent/ sự việc, sự kiện

eventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùng

ever (adv) /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ

every det. /'evәri/ mỗi, mọi

everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi người

everything pro(n) /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ

everywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơi

evidence (n) /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng

evil adj., (n) /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại

ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài

exact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúng

exactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn

exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại

exaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại

exam


tải về 1.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương