Abandoned (adj) /ə'bændənd / bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ



tải về 1.23 Mb.
trang4/15
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích1.23 Mb.
#30082
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15
(n) (especiallyNAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho

cloth (n) /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu

clothes (n) /klouðz/ quần áo

clothing (n) /´klouðiη/ quần áo, y phục

cloud (n) /klaud/ mây, đám mây

club (n) /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui

centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét

coach (n) /koʊtʃ/ huấn luyện viên

coal (n) /koul/ than đá

coast (n) /koust/ sự lao dốc; bờ biển

coat (n) /koʊt/ áo choàng

code (n) /koud/ mật mã, luật, điều lệ

coffee (n) /'kɔfi/ cà phê

coin (n) /kɔin/ tiền kim loại

cold adj., (n) /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt

coldly (adv) /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm

collapse (v) (n) /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ

colleague (n) /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp

collect (v) /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại

collection (n) /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp

college (n) /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học

colour (BrE) (NAmE color) (n) (v) /'kʌlə/ màu sắc; tô màu

coloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc

column (n) /'kɔləm/ cột , mục (báo)

combination (n) /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp

combine (v) /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp

come (v) /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới

comedy (n) /´kɔmidi/ hài kịch

comfort (n) (v) /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi

comfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ

comfortably (adv) /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng

uncomfortable (adj) /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái

command (v) (n) /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy

comment (n) (v) /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải

commercial (adj) /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại

commission (n) (v) /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác

commit (v) /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù

commitment (n) /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm

committee (n) /kə'miti/ ủy ban

common (adj) /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến

in common sự chung, của chung

commonly (adv) /´kɔmənli/ thông thường, bình thường

communicate (v) /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc

communication (n) /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin

community (n) /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân

company (n) /´kʌmpəni/ công ty

compare (v) /kәm'peә(r)/ so sánh, đối chiếu

comparison (n) /kəm'pærisn/ sự so sánh

compete (v) /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh

competition (n) /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu

competitive (adj) /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh

complain (v) /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca

complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện

complete adj., (v) /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong;

completely (adv) /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn

complex (adj) /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối

complicate (v) /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối

complicated (adj) /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối

computer (n) /kəm'pju:tə/ máy tính

concentrate (v) /'kɔnsentreit/ tập trung

concentration (n) /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung

concept (n) /ˈkɒnsept/ khái niệm

concern (v) (n) /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới

concerned (adj) /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu

concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại

concert (n) /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc

conclude (v) /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)

conclusion (n) /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận

concrete adj., (n) /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông

condition (n) /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế

conduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy

conference (n) /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc

confidence (n) /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy

confident (adj) /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin

confidently (adv) /'kɔnfidəntli/ tự tin

confine (v) /kən'fain/ giam giữ, hạn chế

confined (adj) /kən'faind/ hạn chế, giới hạn

confirm (v) /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực

conflict (n) (v) / (v) kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm

confront (v) /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu

confuse (v) làm lộn xộn, xáo trộn

confusing (adj) /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối

confused (adj) /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng

confusion (n) /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn

congratulations (n) /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)

congress (n) /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội

connect (v) /kə'nekt/ kết nối, nối

connection (n) /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết

conscious (adj) /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ

unconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ

consequence (n) /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả

conservative (adj) /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ

consider (v) /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến

considerable (adj) /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể

considerably (adv) /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều

consideration (n) /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm

consist of (v) /kən'sist/ gồm có

constant (adj) /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng

constantly (adv) /'kɔnstəntli/ kiên định

construct (v) /kən´strʌkt/ xây dựng

construction (n) /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng

consult (v) /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến

consumer (n) /kən'sju:mə/ người tiêu dùng

contact (n) (v) /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc

contain (v) /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm

container (n) /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ

contemporary (adj) /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại

content (n) /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng

contest (n) /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh

context (n) /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi

continent (n) /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)

continue (v) /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp

continuous (adj) /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp

continuously (adv) /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp

contract (n) (v) /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết

contrast (n) (v) /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược

contrasting (adj) /kən'træsti/ tương phản

contribute (v) /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần

contribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần

control (n) (v) s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy

in control (of) trong sự điều khiển của

under control dưới sự điều khiển của

controlled (adj) /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra

uncontrolled (adj) /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế

convenient (adj) /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp

convention (n) /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước

conventional (adj) /kən'ven∫ənl/ quy ước

conversation (n) /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện

convert (v) /kən'və:t/ đổi, biến đổi

convince (v) /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy

cook (v) (n) /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn

cooking (n) /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn

cooker (n) (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu

cookie (n) (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy

cool adj., (v) /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,

cope (with) (v) /koup/ đối phó, đương đầu

copy (n) (v) /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước

core (n) /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng

corner (n) /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)

correct adj., (v) /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa

correctly (adv) /kə´rektli/ đúng, chính xác

cost (n) (v) /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả

cottage (n) /'kɔtidʤ/ nhà tranh

cotton (n) /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi

cough (v) (n) /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa

coughing (n) /´kɔfiη/ ho

could /kud/ có thể, có khả năng

council (n) /kaunsl/ hội đồng

count (v) /kaunt/ đếm, tính

counter (n) /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm

country (n) /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước

countryside (n)/'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn

county (n) /koun'ti/ hạt, tỉnh

couple (n) /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ

a couple một cặp, một đôi

courage (n) /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí

course (n) /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua

of course dĩ nhiên

court (n) /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa

cousin (n) /ˈkʌzən/ anh em họ

cover (v) (n) /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc

covered (adj) /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo

covering (n) /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc

cow (n) /kaʊ/ con bò cái

crack (n) (v) /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt

cracked (adj) /krækt/ rạn, nứt

craft (n) /kra:ft/ nghề, nghề thủ công

crash (n) (v) /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn

crazy (adj) /'kreizi/ điên, mất trí

cream (n) /kri:m/ kem

create (v) /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên

creature (n) /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật

credit (n) /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng

credit card (n) thẻ tín dụng

crime (n) /kraim/ tội, tội ác, tội phạm

criminal adj., (n) /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm

crisis (n) /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng

crisp (adj) /krips/ giòn

criterion (n) /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn

critical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính

criticism (n) /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán

criticize (


tải về 1.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương