Abandoned (adj) /ə'bændənd / bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ



tải về 1.23 Mb.
trang8/15
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích1.23 Mb.
#30082
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   15
/faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy

foundation (n) /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức

frame (n) (v) /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí

free adj., (v) (adv) /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do

freely (adv) /´fri:li/ tự do, thoải mái

freedom (n) /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do

freeze (v) /fri:z/ đóng băng, đông lạnh

frozen (adj) /frouzn/ lạnh giá

frequent (adj) /ˈfrikwənt/ thường xuyên

frequently (adv) /´fri:kwəntli/ thường xuyên

fresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắn

freshly (adv) /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn

Friday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu

fridge (n) (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh

friend (n) /frend/ người bạn

make friends (with) kết bạn với

friendly (adj) /´frendli/ thân thiện, thân mật

unfriendly (adj) /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm

friendship (n) /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị

frighten (v) /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ

frightening (adj) /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp

frightened (adj) /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ

from prep. /frɔm/ frəm/ từ

front (n) (adj) /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước

in front (of) ở phía trước

freeze (n) (v) /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng

fruit (n) /fru:t/ quả, trái cây

fry (v) (n) /frai/ rán, chiên; thịt rán

fuel (n) /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu

full (adj) /ful/ đầy, đầy đủ

fully (adv) /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn

fun (n) (adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước

make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo

function (n) (v) /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)

fund (n) (v) /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ

fundamental (adj) /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu

funeral (n) /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang

funny (adj) /´fʌni/ buồn cười, khôi hài

fur (n) /fə:/ bộ da lông thú

furniture (n) /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)

further, furthest cấp so sánh của far

future (n) (adj) /'fju:tʃə/ tương lai

gain (v) (n) /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới

gallon (n) /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ

gamble (v) (n) /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc

gambling (n) /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc

game (n) /geim/ trò chơi

gap (n) /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống

garage (n) /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô

garbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)

garden (n) /'gɑ:dn/ vườn

gas (n) /gæs/ khí, hơi đốt

gasoline (n) (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng

gate (n) /geit/ cổng

gather (v) /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập

gear (n) /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ

general (adj) /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng

generally (adv) /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể

in general nói chung, đại khái

generate (v) /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra

generation (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời

generous (adj) /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng

generously (adv) /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng

gentle (adj) /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng

gently (adv) /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng

gentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu

genuine (adj) /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực

genuinely (adv) /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật

geography (n) /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý

get (v) /get/ được, có được

get on leo, trèo lên

get off ra khỏi, thoát khỏi

giant (n) (adj) /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường

gift (n) /gift/ quà tặng

girl (n) /g3:l/ con gái

girlfriend (n) /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu

give (v) /giv/ cho, biếu, tặng

give sth away cho, phát

give sth out chia, phân phối

give (sth) up bỏ, từ bỏ

glad (adj) /glæd/ vui lòng, sung sướng

glass (n) /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly

glasses (n) kính đeo mắt

global (adj) v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ

glove (n) /glʌv/ bao tay, găng tay

glue (n) (v) /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ

gram (n) /'græm/ đậu xanh

go (v) /gou/ đi

go down đi xuống

go up đi lên

be going to sắp sửa, có ý định

goal (n) /goƱl/

god (n) /gɒd/ thần, Chúa

gold (n) (adj) /goʊld/ vàng; bằng vàng

good adj., (n) /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện

good at tiến bộ ở

good for có lợi cho

goodbye exclamation, (n) /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt

goods (n) /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa

govern (v) /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền

government (n) /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị

governor (n) /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị

grab (v) /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy

grade (n) (v) /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại

gradual (adj) /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một

gradually (adv) /'grædzuәli/ dần dần, từ từ

grain (n) /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất

gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp

grammar (n) /ˈgræmər/ văn phạm

grand (adj) /grænd/ rộng lớn, vĩ đại

grandchild (n) /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)

granddaughter (n) /'græn,do:tз/ cháu gái

grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/ ông

grandmother (n) /'græn,mʌðə/ bà

grandparent (n) /´græn¸pɛərənts/ ông bà

grandson (n) /´grænsʌn/ cháu trai

grant (v) (n) /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp

grass (n) /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ

grateful (adj) /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái

grave (n) (adj) /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng

gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)

grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)

great (adj) /greɪt/ to, lớn, vĩ đại

greatly (adv) /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả

green adj., (n) /grin/ xanh lá cây

grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., (n)

grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm

groceries (n) /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa

ground (n) /graund/ mặt đất, đất, bãi đất

group (n) /gru:p/ nhóm

grow (v) /grou/ mọc, mọc lên

grow up lớn lên, trưởng thành

growth (n) /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển

guarantee (n) (v) /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm

guard (n) (v) /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ

guess (v) (n) /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng

guest (n) /gest/ khách, khách mời

guide (n) (v) /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường

guilty (adj) /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi

gun (n) /gʌn/ súng

guy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã

habit (n) /´hæbit/ thói quen, tập quán

hair (n) /heə/ tóc

hairdresser (n) /'heədresə/ thợ làm tóc

half (n)det., pro (n) (adv) /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa

hall (n) /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường

hammer (n) /'hæmə/ búa

hand (n) (v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho

handle (v) (n) /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai

hang (v) /hæŋ/ treo, mắc

happen (v) /'hæpən/ xảy ra, xảy đến

happiness (n) /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc

unhappiness (n) /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh

happy (adj) /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc

happily (adv) /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc

unhappy (adj) /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ

hard adj., (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực

hardly (adv) /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn

harm (n) (v) /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại

harmful (adj) /´ha:mful/ gây tai hại, có hại

harmless (adj) /´ha:mlis/ không có hại

hat (n) /hæt/ cái mũ

hate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận

hatred (n) /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét

have (v) auxiliary (v) /hæv, həv/ có

have to modal (v) phải (bắt buộc, có bổn phận phải)

he pro(n) /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy

head (n) (v) /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu

headache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầu

heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lành

health (n) /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh

healthy (adj) /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh

hear (v) /hiə/ nghe

hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác

heart (n) /hɑ:t/ tim, trái tim

heat (n) (v) /hi:t/ hơi nóng, sức nóng

heating (n) /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng

heaven (n) /ˈhɛvən/ thiên đường

heavy (adj) /'hevi/ nặng, nặng nề

heavily (adv) /´hevili/ nặng, nặng nề

heel (n) /hi:l/ gót chân

height (n) /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao

hell (n) /hel/ địa ngục

hello exclamation, (n) /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào

help (v) (n) /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ

helpful (adj) /´helpful/ có ích; giúp đỡ

hence (adv) /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế

her pro (n)det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy

hers pro(n) /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy

here (adv) /hiə/ đây, ở đây

hero (n) /'hiərou/ người anh hùng

herself pro(n) /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta

hesitate (v)


tải về 1.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương