BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích
crop (n) /krop/ vụ mùa
|
cross (n) (v) /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
|
crowd (n) /kraud/ đám đông
|
crowded (adj) /kraudid/ đông đúc
|
crown (n) /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
|
crucial (adj) /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu
|
cruel (adj) /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
|
crush (v) /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp
|
cry (v) (n) /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
|
cultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa
|
culture (n) /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
|
cup (n) /kʌp/ tách, chén
|
cupboard (n) /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn
|
curb (v) /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế
|
cure (v) (n) /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
|
curious (adj) /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng
|
curiously (adv) /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
|
curl (v) (n) /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
|
curly (adj) /´kə:li/ quăn, xoắn
|
current adj., (n) /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
|
currently (adv) /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
|
curtain (n) /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
|
curve (n) (v) /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
|
curved (adj) /kə:vd/ cong
|
custom (n) /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
|
customer (n) /´kʌstəmə/ khách hàng
|
customs (n) /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan
|
cut (v) (n) /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt
|
cycle (n) (v) /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
|
cycling (n) /'saikliŋ/ sự đi xe đạp
|
dad (n) /dæd/ bố, cha
|
daily (adj) /'deili/ hàng ngày
|
damage (n) (v) /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
|
damp (adj) /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
|
dance (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
|
dancing (n) /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
|
dancer (n) /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa
|
danger (n) /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
|
dangerous (adj) /´deindʒərəs/ nguy hiểm
|
dare (v) /deər/ dám, dám đương đầu với; thách
|
dark adj., (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
|
data (n) /´deitə/ số liệu, dữ liệu
|
date (n) (v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
|
daughter (n) /ˈdɔtər/ con gái
|
day (n) /dei/ ngày, ban ngày
|
dead (adj) /ded/ chết, tắt
|
deaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ
|
deal (v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
|
deal with giải quyết
|
dear (adj) /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
|
death (n) /deθ/ sự chết, cái chết
|
debate (n) (v) /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
|
debt (n) /det/ nợ
|
decade (n) /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
|
decay (n) (v) /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
|
December (n) (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp
|
decide (v) /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử
|
decision (n) /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
|
declare (v) /di'kleə/ tuyên bố, công bố
|
decline (n) (v) /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
|
decorate (v) /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí
|
decoration (n) /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
|
decorative (adj) /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
|
decrease (v) (n) / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
|
deep adj., (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn
|
deeply (adv) /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc
|
defeat (v) (n) /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
|
defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
|
defend (v) /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa
|
define (v) /di'fain/ định nghĩa
|
definite (adj) /dә'finit/ xác định, định rõ, rõ ràng
|
definitely (adv) /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát
|
definition (n) /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa
|
degree (n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
|
delay (n) (v) /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
|
deliberate (adj) /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
|
deliberately (adv) /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
|
delicate (adj) /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
|
delight (n) (v) /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
|
delighted (adj) /di'laitid/ vui mừng, hài lòng
|
deliver (v) /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
|
delivery (n) /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
|
demand (n) (v) /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
|
demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
|
dentist (n) /'dentist/ nha sĩ
|
deny (v) /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận
|
department (n) /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
|
departure (n) /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
|
depend (on) (v) /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
|
deposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
|
depress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
|
depressing (adj) /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
|
depressed (adj) /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
|
depth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dày
|
derive (v) /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
|
describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả
|
description (n) /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
|
desert (n) (v) /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
|
deserted (adj) /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở
|
deserve (v) /di'zз:v/ đáng, xứng đáng
|
design (n) (v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
|
desire (n) (v) /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước
|
desk (n) /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)
|
desperate (adj) /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
|
desperately (adv) /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng
|
despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp
|
destroy (v) /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
|
destruction (n) /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
|
detail (n) /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/ chi tiết
|
in detail tường tận, tỉ mỉ
|
detailed (adj) /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
|
determination (n) /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
|
determine (v) /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định
|
determined (adj) /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ
|
develop (v) /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
|
development (n) /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
|
device (n) /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
|
devote (v) /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho
|
devoted (adj) /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
|
diagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ
|
diamond (n) /´daiəmənd/ kim cương
|
diary (n) /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
|
dictionary (n) /'dikʃənəri/ từ điển
|
die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
|
dying (adj) /ˈdaɪɪŋ/ sự chết
|
diet (n) /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
|
difference (n) /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
|
different (adj) /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
|
differently (adv) /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
|
difficult (adj) /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
|
difficulty (n) /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
|
dig (v) /dɪg/ đào bới, xới
|
dinner (n) /'dinə/ bữa trưa, chiều
|
direct adj., (v) /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
|
directly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
|
direction (n) /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
|
director (n) /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
|
dirt (n) /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
|
dirty (adj) /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
|
disabled (adj) /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
|
dis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
|
disagree (v) /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
|
disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
|
disappear (v) /disə'piə/ biến mất, biến đi
|
disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
|
disappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
|
disappointed (adj) /,disз'pointid/ thất vọng
|
disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
|
disapproval (n) /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
|
disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê
|
disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ phản đối
|
disaster (n) /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
|
disc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/ đĩa
|
discipline (n) /'disiplin/ kỷ luật
|
discount (n) /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
|
discover (v) /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
|
discovery (n) /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
|
discuss (v) /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận
|
discussion (n) /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
|
disease (n) /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
|
disgust (v) (n) /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
|
disgusting (adj) /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm
|
disgusted (adj) /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
|
dish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)
|
dishonest (adj) /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
|
dishonestly (adv) /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện
|
disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hát
|
dislike (v) (n) /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
|
dismiss (v) /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
|
display (v) (n) /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
|
dissolve (v) /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
|
distance (n) /'distəns/ khoảng cách, tầm xa
|
distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
|
distribute (v) /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
|
distribution (n) /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
|
district |