Abandoned (adj) /ə'bændənd / bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ



tải về 1.23 Mb.
trang14/15
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích1.23 Mb.
#30082
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15
(n) /'sentəns/ câu

separate adj., (v) /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay

separated (adj) /'seprətid/ ly thân

separately (adv) /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng

separation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân

September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9

series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi

serious (adj) /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang

seriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang

servant (n) /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ

serve (v) /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự

service (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ

session (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên

set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí

settle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí

several det., pro(n) /'sevrəl/ vài

severe (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)

severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)

sew (v) /soʊ/ may, khâu

sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá

sex (n) /seks/ giới, giống

sexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý

sexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý

shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối

shadow (n) /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát

shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ

shall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ

shallow (adj) /ʃælou/ nông, cạn

shame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng

shape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù

shaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ

share (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ

sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén

sharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén

shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)

she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...

sheep (n) /ʃi:p/ con cừu

sheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ

shelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá

shell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài

shelter (n) (v) /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ

shift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên

shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng

shiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóng

ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy

shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi

shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc

shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động

shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc

shoe (n) /ʃu:/ giày

shoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra

shooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi

shop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ

shopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm

short (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụt

shortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm

shot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạn

should modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên

shoulder (n) /'ʃouldə/ vai

shout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo

show (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ

shower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen

shut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín

shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn

sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh

be sick (BrE) bị ốm

feel sick (especially BrE) buồn nôn

side (n) /said/ mặt, mặt phẳng

sideways adj., (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên

sight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn

sign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu

signal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu

signature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký

significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng

significantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kể

silence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh

silent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh

silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa

silly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại

silver (n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc

similar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như

similarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhau

simple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng

simply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị

since prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy

sincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành

sincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thành

Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)

sing (v) /siɳ/ hát, ca hát

singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hát

singer (n) /´siηə/ ca sĩ

single (adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ

sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm

sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông

sister (n) /'sistə/ chị, em gái

sit (v) /sit/ ngồi

sit down ngồi xuống

site (n) /sait/ chỗ, vị trí

situation (n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí

size (n) /saiz/ cỡ

-sized /saizd/ đã được định cỡ

skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tay

skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay

skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảo

skilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề

skin (n) /skin/ da, vỏ

skirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm

sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trời

sleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủ

sleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tay

slice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng

slide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua

slight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầy

slightly (adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt

slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua

slope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc

slow (adj) /slou/ chậm, chậm chạp

slowly (adv) /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần

small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bé

smart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệt

smash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh

smell (v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác

smile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười

smoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi

smoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốc

smooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà

smoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy

snake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá

snow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơi

so (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên

so that để, để cho, để mà

soap (n) /soup/ xà phòng

social (adj) /'sou∫l/ có tính xã hội

socially (adv) /´souʃəli/ có tính xã hội

society (n) /sə'saiəti/ xã hội

sock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày

soft (adj) /sɔft/ mềm, dẻo

softly (adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻo

software (n) /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)

soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn

soldier (n) /'souldʤə/ lính, quân nhân

solid adj., (n) /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh

solution (n) /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp

solve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết

some det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vài

somebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ người nào đó

somehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác

something pro(n) /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó

sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi

somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút

somewhere (adv) /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó

son (n) /sʌn/ con trai

song (n) /sɔɳ/ bài hát

soon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa

as soon as ngay khi

sore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhức

sorry (adj) /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn

sort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại

soul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn

sound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghe

soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo

sour (adj) /'sauə/ chua, có vị giấm

source (n) /sɔ:s/ nguồn

south (n)adj., (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam

southern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Nam

space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách

spare adj., (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng

speak (v) /spi:k/ nói

spoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó

speaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết

special (adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt

specially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt

specialist (n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên

specific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt

specifically (adv) /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt

speech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói

speed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc

spell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê

spelling (n) /´speliη/ sự viết chính tả

spend (v) /spɛnd/ tiêu, xài

spice (n) /spais/ gia vị

spicy (adj) /´spaisi/ có gia vị

spider (n) /´spaidə/ con nhện

spin (v) /spin/ quay, quay tròn

spirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn

spiritual (adj) /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn

spite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp

split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra

spoil (v)


tải về 1.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương