Abandoned (adj) /ə'bændənd / bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ



tải về 1.23 Mb.
trang15/15
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích1.23 Mb.
#30082
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15
/spɔil/ cướp, cướp đọat

spoon (n) /spu:n/ cái thìa

sport (n) /spɔ:t/ thể thao

spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết

spray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt

spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá

spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân

square adj., (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông

squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết

stable adj., (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa

staff (n) /sta:f / gậy

stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệ

stair (n) /steə/ bậc thang

stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem

stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng

stand up đứng đậy

standard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn

star (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao

stare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm

start (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành

state (n)adj., (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố

statement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày

station (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn

statue (n) /'stæt∫u:/ tượng

status (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng

stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại

steady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định

steadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định

unsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định

steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm

steam (n) /stim/ hơi nước

steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép

steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng

steeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leo

steer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...)

step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đi

stick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán

stick out (for) đòi, đạt được cái gì

sticky (adj) /'stiki/ dính, nhớt

stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết

stiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết

still (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn

sting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..

stir (v) /stə:/ khuấy, đảo

stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn

stomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dày

stone (n) /stoun/ đá

stop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại

store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho

storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão

story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện

stove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi

straight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không cong

strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng

strange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen

strangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen

stranger (n) /'streinʤə/ người lạ

strategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lược

stream (n) /stri:m/ dòng suối

street (n) /stri:t/ phố, đườmg phố

strength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe

stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng

stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng

stretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra

strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe

strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc

strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công

striking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng

string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây

strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo

stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền

striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn

stroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve

strong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn

strongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn

structure (n) /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc

struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu

student (n) /'stju:dnt/ sinh viên

studio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu

study (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu

stuff (n) /stʌf/ chất liệu, chất

stupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn

style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại

subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ

substance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung

substantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng

substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản

substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế

succeed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị

success (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt

successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt

successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt

unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại

such det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là

such as đến nỗi, đến mức

suck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu

sudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngột

suddenly (adv) /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột

suffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ

suffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ

sufficient (adj) /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng

sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng

sugar (n) /'ʃugə/ đường

suggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi

suggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi

suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với

suited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với

suitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với

suitcase (n) /´su:t¸keis/ va li

sum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộ

summary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắt

summer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè

sun (n) /sʌn/ mặt trời

Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhật

superior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao

supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị

supply (n) (v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế

support (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ

supporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ

suppose (v) /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng

sure adj., (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thực

make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn

surely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắn

surface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt

surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ

surprise (n) (v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ

surprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ

surprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ

surprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)

surround (v) /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh

surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh

surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh

survey (n) (v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu

survive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót

suspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi

suspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực

suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi

swallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng

swear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa

swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa

sweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi

sweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động

sweep (v) /swi:p/ quét

sweet adj., (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt

swell (v) /swel/ phồng, sưng lên

swelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra

swollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căng

swim (v) /swim/ bơi lội

swimming (n) /´swimiη/ sự bơi lội

swimming pool (n) bể nước

swing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc

switch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi

switch sth off ngắt điện

switch sth on bật điện

swollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên

symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu

sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương

sympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý

system (n) /'sistim/ hệ thống, chế độ

table (n) /'teibl/ cái bàn

tablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến

tackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ

tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối

take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy

take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì

take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì

talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận

tall (adj) /tɔ:l/ cao

tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể

tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa

tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây

target (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích

task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc

taste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếm

tax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế

taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi

tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè

teach (v) /ti:tʃ/ dạy

teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học

teacher (n) /'ti:t∫ə/ giáo viên

team (n) /ti:m/ đội, nhóm

tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt

technical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn

technique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật

technology (n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học

telephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại

television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình

tell (v) /tel/ nói, nói với

temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ

temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời

temporarily (adv) /'tempзrзlti/ tạm

tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ

tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng

tension (n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng

tent (n) /tent/ lều, rạp

term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học

terrible (adj) /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ

terribly (adv) /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi

test (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm

text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì

than prep., conj. /ðæn/ hơn

thank (v) /θæŋk/ cám ơn

thanks exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn

thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)

that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là

the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....

theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát

their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ

theirs pro (n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ

them pro (n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ

theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề

themselves pro (n) /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự

then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó

theory (n) /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết

there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó

therefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế

they pro (n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy

thick (adj) /θik/ dày; đậm

thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày

thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày

thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp

thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh

thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật

think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ

thinking (n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ

thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát

this det., pro (n) /ðis/ cái này, điều này, việc này

thorough (adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng

thoroughly (adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để

though conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy

thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy

thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây

threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa

threaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọa

threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa

throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng

through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua

throughout prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốt

throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng

throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi

thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái

Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5

thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó

ticket (n) /'tikit/ vé

tidy adj., (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp

untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn

tie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày

tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt

tight adj., (adv) /tait/ kín, chặt, chật

tightly (adv) /'taitli/ chặc chẽ, sít sao

till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà

time (n) /taim/ thời gian, thì giờ

timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu

tin (n) /tɪn/ thiếc

tiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu

tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào

tire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe

tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc

tired (adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán

title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách

to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới

today (adv)., (n) /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay

toe (n) /tou/ ngón chân (người)

together (adv) /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với

toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)

tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua

tomorrow (adv)., (n) /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai

ton (n) /tΔn/ tấn

tone (n) /toun/ tiếng, giọng

tongue (n) /tʌη/ lưỡi

tonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay

tonne (n) /tʌn/ tấn

too (adv) /tu:/ cũng

tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng

tooth (n) /tu:θ/ răng

top (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết

topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề

Total (adj) (n) /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng

totally (adv) /toutli/ hoàn toàn

touch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc

tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai

tour (n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch

tourist (n) /'tuərist/ khách du lịch

towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng

towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau

tower (n) /'tauə/ tháp

town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ

toy (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi

trace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút

track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua

trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi

trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán

tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống

traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ

traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống

traffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động

train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo

training (n) /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo

transfer (v) (n) /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ

transform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi

translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch

translation (n) /træns'leiʃn/ sự dịch

transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa

transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại

transport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải

trap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại

travel (v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi

traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ người đi, lữ khách

treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử

treatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử

tree (n) /tri:/ cây

trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng

trial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm

triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác

trick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt

trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn

tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới

trouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền

trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần

truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi

true (adj) /tru:/ đúng, thật

truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự

Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)

trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác

truth (n) /tru:θ/ sự thật

try (v) /trai/ thử, cố gắng

tube (n) /tju:b/ ống, tuýp

Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3

tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)

tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hang

turn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay

TV television vô tuyến truyền hình

twice (adv) /twaɪs/ hai lần

twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh

twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn

twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn

type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại

typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu

tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe

ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa

ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng

ultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng

umbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dù

unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)

unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận

uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng

uncle (n) /ʌηkl/ chú, bác

uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi

unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi

uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra

under prep., (adv) /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới

underground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm

underneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới

understand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức

understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết

underwater adj., (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước

underwear (n) /'ʌndəweə/ quần lót

undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ

unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp

unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp

unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên

unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận

unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh

unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may

unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện

unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn

unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở

uniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng

unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng

union (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất

unique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị

unit (n) /'ju:nit/ đơn vị

unite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân

united (adj) /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất

universe (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ

university (n) /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học

unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt

unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra

unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không

unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác

unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực

unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ

unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn

unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn

unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu

unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý

unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc

unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt

untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn

until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi

unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường

unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định

up (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên

upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên

upper (adj) /´ʌpə/ cao hơn

upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ

upsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ

upside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngược

upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác

upwards (also upward especially in NAmE) (adv)

upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên

urban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực

urge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc

urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp

us pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh

use (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng

used (adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng

used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì

used to modal (v) đã quen dùng

useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích

useless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng

user (n) /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng

usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng

usually (adv) /'ju:ʒәli/ thường thường

unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý

unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường

vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ

valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý

valley (n) /'væli/ thung lũng

valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá

value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá

van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải

variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau

variety (n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau

various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại

vary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi

varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng

vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông

vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật

vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ

venture (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan

version (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác

vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng

very (adv) /'veri/ rất, lắm

via prep. /'vaiə/ qua, theo đường

victim (n) /'viktim/ nạn nhân

victory (n) /'viktəri/ chiến thắng

video (n) /'vidiou/ video

view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát

village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã

violence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực

violent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ

violently (adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội

virtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như

virus (n) /'vaiərəs/ vi rút

visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy được

vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực

visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng

visitor (n) /'vizitə/ khách, du khách

vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống

vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng

voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói

volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập

vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử

wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền công

waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng

wait (v) /weit/ chờ đợi

waiter, waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ

wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức

walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo

walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ

wall (n) /wɔ:l/ tường, vách

wallet (n) /'wolit/ cái ví

wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang

want (v) /wɔnt/ muốn

war (n) /wɔ:/ chiến tranh

warm adj., (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng

warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm

warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo

warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo

wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt

washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt

waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang

watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng

water (n) /'wɔ:tə/ nước

wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng

way (n) /wei/ đường, đường đi

we pro (n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta

weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt

weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt

wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang

weapon (n) /'wepən/ vũ khí

wear (v) /weə/ mặc, mang, đeo

weather (n) /'weθə/ thời tiết

web (n) /wɛb/ mạng, lưới

the Web (n)

website (n) không gian liên tới với Internet

wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ

Wednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4

week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ

weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần

weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần

weigh (v) /wei/ cân, cân nặng

weight (n) /'weit/ trọng lượng

welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh

well (adv)., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!

as well (as) cũng, cũng như

well known know

west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây

western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây

wet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướt

what pro (n)det. /wʌt/ gì, thế nào

whatever det., pro (n) /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì

wheel (n) /wil/ bánh xe

when (adv)., pro (n)conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào

whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào

where (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà

whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi

wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu

whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không

which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó

while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát

whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi

whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào

whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi

white adj., (n) /wai:t/ trắng; màu trắng

who pro (n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào

whoever pro (n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai

whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể

whom pro (n) /hu:m/ ai, người nào; người mà

whose det., pro (n) /hu:z/ của ai

why (adv) /wai/ tại sao, vì sao

wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn

widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi

width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng

wife (n) /waif/ vợ

wild (adj) /waɪld/ dại, hoang

wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang

will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định

willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn

willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện

unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng

unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng

willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng

win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được

winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc

wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại

wind sth up lên dây, quấn, giải quyết

wind (n) /wind/ gió

window (n) /'windəʊ/ cửa sổ

wine (n) /wain/ rượu, đồ uống

wing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh

winner (n) /winər/ người thắng cuộc

winter (n) /ˈwɪntər/ mùa đông

wire (n) /waiə/ dây (kim loại)

wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái

wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn

with prep. /wið/ với, cùng

withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui

within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian

without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có

witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng

woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ

wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc

wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời

wood (n) /wud/ gỗ

wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ

wool (n) /wul/ len

word (n) /wə:d/ từ

work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc

working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc

worker (n) /'wə:kə/ người lao động

world (n) /wɜ:ld/ thế giới

worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ

worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ

worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng

worse, worst bad xấu

worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ

worth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị

would modal (v) /wud/

wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích

wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thương

wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn

wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh

wrist (n) /rist/ cổ tay

write (v) /rait/ viết

writing (n) /´raitiη/ sự viết

written (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo ra

writer (n) /'raitə/ người viết

wrong adj., (adv) /rɔɳ/ sai

go wrong mắc lỗi, sai lầm

wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng

yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp

yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ

year (n) /jə:/ năm

yellow adj., (n) /'jelou/ vàng; màu vàng

yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ

yesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua

yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên

you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày

young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

yourself pro (n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu

zero number /'ziərou/ số không

zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng




BỘ SƯU TẬP TÀI LIỆU TIẾNG ANH

KHÔNG THỂ THIẾU























tải về 1.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương