adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn
bowl (n) /boul/ cái bát
|
box (n) /bɔks/ hộp, thùng
|
boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên
|
boyfriend (n) bạn trai
|
brain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí não
|
branch (n) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
|
brand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa)
|
brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảm
|
bread (n) /bred/ bánh mỳ
|
break (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
|
broken (adj) /'broukən/ bị gãy, bị vỡ
|
breakfast (n) /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
|
breast (n) /brest/ ngực, vú
|
breath (n) /breθ/ hơi thở, hơi
|
breathe (v) /bri:ð/ hít, thở
|
breathing (n) /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở
|
breed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
|
brick (n) /brik/ gạch
|
bridge (n) /bridʤ/ cái cầu
|
brief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
|
briefly (adv) /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
|
bright (adj) /brait/ sáng, sáng chói
|
brightly (adv) /'braitli/ sáng chói, tươi
|
brilliant (adj) /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
|
bring (v) /briɳ/ mang, cầm , xách lại
|
broad (adj) /broutʃ/ rộng
|
broadly (adv) /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi
|
broadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
|
brother (n) /'brΔðз/ anh, em trai
|
brown adj., (n) /braun/ nâu, màu nâu
|
brush (n) (v) /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét
|
bubble (n) /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm
|
budget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách
|
build (v) /bild/ xây dựng
|
building (n) /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
|
bullet (n) /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)
|
bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
|
burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
|
burnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
|
burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
|
bury (v) /'beri/ chôn cất, mai táng
|
bus (n) /bʌs/ xe buýt
|
bush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậm
|
business (n) /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
|
businessman, businesswoman (n) thương nhân
|
busy (adj) /´bizi/ bận, bận rộn
|
but conj. /bʌt/ nhưng
|
butter (n) /'bʌtə/ bơ
|
button (n) /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
|
buy (v) /bai/ mua
|
buyer (n) /´baiə/ người mua
|
by prep., (adv) /bai/ bởi, bằng
|
bye exclamation /bai/ tạm biệt
|
cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)
|
cabinet (n) /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ
|
cable (n) /'keibl/ dây cáp
|
cake (n) /keik/ bánh ngọt
|
calculate (v) /'kælkjuleit/ tính toán
|
calculation (n) /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán
|
call (v) (n) /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
|
be called được gọi, bị gọi
|
calm adj., (v) (n) /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
|
calmly (adv) /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
|
camera (n) /kæmərə/ máy ảnh
|
camp (n) (v) /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
|
camping (n) /kæmpiη/ sự cắm trại
|
campaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động
|
can modal (v) (n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
|
cannot không thể
|
could modal (v) /kud/ có thể
|
cancel (v) /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ
|
cancer (n) /'kænsə/ bệnh ung thư
|
candidate (n) /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi
|
candy (n) (NAmE) /´kændi/ kẹo
|
cap (n) /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
|
capable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
|
capacity (n) /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
|
capital (n) (adj) /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
|
captain (n) /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
|
capture (v) (n) /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
|
car (n) /kɑ:/ xe hơi
|
card (n) /kɑ:d/ thẻ, thiếp
|
cardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông
|
care (n) (v) /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
|
take care (of) sự giữ gìn
|
care for trông nom, chăm sóc
|
career (n) /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp
|
careful (adj) /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
|
carefully (adv) /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo
|
careless (adj) /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả
|
carelessly (adv) cẩu thả, bất cẩn
|
carpet (n) /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)
|
carrot (n) /´kærət/ củ cà rốt
|
carry (v) /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở
|
case (n) /keis/ vỏ, ngăn, túi
|
in case (of) nếu......
|
cash (n) /kæʃ/ tiền, tiền mặt
|
cast (v) (n) /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
|
castle (n) /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách
|
cat (n) /kæt/ con mèo
|
catch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
|
category (n) /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù
|
cause (n) (v) /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
|
CD (n)
|
cease (v) /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
|
ceiling (n) /ˈsilɪŋ/ trần nhà
|
celebrate (v) /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
|
celebration (n) /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
|
cell (n) /sel/ ô, ngăn
|
cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điện thoại di động
|
cent (n) (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)
|
centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm) xen ti met
|
central (adj) /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương
|
centre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương
|
century (n) /'sentʃuri/ thế kỷ
|
ceremony (n) /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ
|
certain adj., pro(n) /'sə:tn/ chắc chắn
|
certainly (adv) /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định
|
uncertain (adj) /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn
|
certificate (n) /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
|
chain (n) (v) /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại
|
chair (n) /tʃeə/ ghế
|
chairman, chairwoman (n) /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa
|
challenge (n) (v) /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
|
chamber (n) /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ
|
chance (n) /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn
|
change (v) (n) /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
|
channel (n) /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển
|
chapter (n) /'t∫æptə(r)/ chương (sách)
|
character (n) /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật
|
characteristic adj., (n) /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
|
charge (n) (v) /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
|
in charge of phụ trách
|
charity (n) /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
|
chart (n) (v) /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
|
chase (v) (n) /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt
|
chat (v) (n) /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
|
cheap (adj) /tʃi:p/ rẻ
|
cheaply (adv) rẻ, rẻ tiền
|
cheat (v) (n) /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
|
check (v) (n) /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra
|
cheek (n) /´tʃi:k/ má
|
cheerful (adj) /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
|
cheerfully (adv) vui vẻ, phấn khởi
|
cheese (n) /tʃi:z/ pho mát
|
chemical adj., (n) /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
|
chemist (n) /´kemist/ nhà hóa học
|
chemist’s (n) (BrE)
|
chemistry (n) /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
|
cheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc
|
chest (n) /tʃest/ tủ, rương, hòm
|
chew (v) /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ
|
chicken (n) /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà
|
chief adj., (n) /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
|
child (n) /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ
|
chin (n) /tʃin/ cằm
|
chip (n) /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
|
chocolate (n) /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la
|
choice (n) /tʃɔɪs/ sự lựa chọn
|
choose (v) /t∫u:z/ chọn, lựa chọn
|
chop (v) /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ
|
church (n) /tʃə:tʃ/ nhà thờ
|
cigarette (n) /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá
|
cinema (n) (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng
|
circle (n) /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn
|
circumstance (n) /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
|
citizen (n) /´sitizən/ người thành thị
|
city (n) /'si:ti/ thành phố
|
civil (adj) /'sivl/ (thuộc) công dân
|
claim (v) (n) /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
|
clap (v) (n) /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
|
class (n) /klɑ:s/ lớp học
|
classic adj., (n) /'klæsik/ cổ điển, kinh điển
|
classroom (n) /'klα:si/ lớp học, phòng học
|
clean adj., (v) /kli:n/ sạch, sạch sẽ;
|
clear adj., (v) lau chùi, quét dọn
|
clearly (adv) /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa
|
clerk (n) /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư
|
clever (adj) /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
|
click (v) (n) /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
|
client (n) /´klaiənt/ khách hàng
|
climate (n) /'klaimit/ khí hậu, thời tiết
|
climb (v) /klaim/ leo, trèo
|
climbing (n) /´klaimiη/ sự leo trèo
|
clock (n) /klɔk/ đồng hồ
|
close NAmE (adj) /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy
|
closely (adv) /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
|
close NAmE (v) đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
|
closed (adj) /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín
|
closet |