(n) /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp
|
grammar (n) /ˈgræmər/ văn phạm
|
grand (adj) /grænd/ rộng lớn, vĩ đại
|
grandchild (n) /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)
|
granddaughter (n) /'græn,do:tз/ cháu gái
|
grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/ ông
|
grandmother (n) /'græn,mʌðə/ bà
|
grandparent (n) /´græn¸pɛərənts/ ông bà
|
grandson (n) /´grænsʌn/ cháu trai
|
grant (v) (n) /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
|
grass (n) /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
|
grateful (adj) /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
|
grave (n) (adj) /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
|
gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)
|
grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)
|
great (adj) /greɪt/ to, lớn, vĩ đại
|
greatly (adv) /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả
|
green adj., (n) /grin/ xanh lá cây
|
grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., (n)
|
grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm
|
groceries (n) /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa
|
ground (n) /graund/ mặt đất, đất, bãi đất
|
group (n) /gru:p/ nhóm
|
grow (v) /grou/ mọc, mọc lên
|
grow up lớn lên, trưởng thành
|
growth (n) /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
|
guarantee (n) (v) /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
|
guard (n) (v) /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
|
guess (v) (n) /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
|
guest (n) /gest/ khách, khách mời
|
guide (n) (v) /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
|
guilty (adj) /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
|
gun (n) /gʌn/ súng
|
guy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã
|
habit (n) /´hæbit/ thói quen, tập quán
|
hair (n) /heə/ tóc
|
hairdresser (n) /'heədresə/ thợ làm tóc
|
half (n)det., pro (n) (adv) /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
|
hall (n) /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
|
hammer (n) /'hæmə/ búa
|
hand (n) (v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
|
handle (v) (n) /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
|
hang (v) /hæŋ/ treo, mắc
|
happen (v) /'hæpən/ xảy ra, xảy đến
|
happiness (n) /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc
|
unhappiness (n) /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh
|
happy (adj) /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
|
happily (adv) /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc
|
unhappy (adj) /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ
|
hard adj., (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
|
hardly (adv) /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
|
harm (n) (v) /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
|
harmful (adj) /´ha:mful/ gây tai hại, có hại
|
harmless (adj) /´ha:mlis/ không có hại
|
hat (n) /hæt/ cái mũ
|
hate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận
|
hatred (n) /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét
|
have (v) auxiliary (v) /hæv, həv/ có
|
have to modal (v) phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
|
he pro(n) /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy
|
head (n) (v) /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
|
headache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầu
|
heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lành
|
health (n) /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
|
healthy (adj) /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
|
hear (v) /hiə/ nghe
|
hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác
|
heart (n) /hɑ:t/ tim, trái tim
|
heat (n) (v) /hi:t/ hơi nóng, sức nóng
|
heating (n) /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng
|
heaven (n) /ˈhɛvən/ thiên đường
|
heavy (adj) /'hevi/ nặng, nặng nề
|
heavily (adv) /´hevili/ nặng, nặng nề
|
heel (n) /hi:l/ gót chân
|
height (n) /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
|
hell (n) /hel/ địa ngục
|
hello exclamation, (n) /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào
|
help (v) (n) /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
|
helpful (adj) /´helpful/ có ích; giúp đỡ
|
hence (adv) /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
|
her pro (n)det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
|
hers pro(n) /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
|
here (adv) /hiə/ đây, ở đây
|
hero (n) /'hiərou/ người anh hùng
|
herself pro(n) /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
|
hesitate (v) /'heziteit/ ngập ngừng, do dự
|
hi exclamation /hai/ xin chào
|
hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu
|
high adj., (adv) /hai/ cao, ở mức độ cao
|
highly (adv) /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
|
highlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
|
highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ
|
hill (n) /hil/ đồi
|
him pro(n) /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
|
himself pro(n) /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
|
hip (n) /hip/ hông
|
hire (v) (n) /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
|
his det., pro(n) /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
|
historical (adj) /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử
|
history (n) /´histəri/ lịch sử, sử học
|
hit (v) (n) /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
|
hobby (n) /'hɒbi/ sở thích riêng
|
hold (v) (n) /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
|
hole (n) /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
|
holiday (n) /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ
|
hollow (adj) /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
|
holy (adj) /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo
|
home (n) (adv).. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
|
homework (n) /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
|
honest (adj) /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật
|
honestly (adv) /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật
|
honour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
|
in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
|
hook (n) /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu
|
hope (v) (n) /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng
|
horizontal (adj) /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
|
horn (n) /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)
|
horror (n) /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn
|
horse (n) /hɔrs/ ngựa
|
hospital (n) /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương
|
host (n) (v) /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
|
hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bức
|
hotel (n) /hou´tel/ khách sạn
|
hour (n) /'auз/ giờ
|
house (n) /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà
|
housing (n) /´hauziη/ nơi ăn chốn ở
|
household (n) (adj) /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
|
how (adv) /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
|
however (adv) /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
|
huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
|
human adj., (n) /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người
|
humorous (adj) /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
|
humour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh
|
hungry (adj) /'hΔŋgri/ đó
|
hunt (v) /hʌnt/ săn, đi săn
|
hunting (n) /'hʌntiɳ/ sự đi săn
|
hurry (v) (n) /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút
|
in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút
|
hurt (v) /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại
|
husband (n) /´hʌzbənd/ người chồng
|
ice (n) /ais/ băng, nước đá
|
ice cream (n) kem
|
idea (n) /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm
|
ideal adj., (n) /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
|
ideally (adv) /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng
|
identify (v) /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng
|
identity (n) /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
|
i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)
|
if conj. /if/ nếu, nếu như
|
ignore (v) /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến
|
ill (adj) (especially BrE) /il/ ốm
|
illegal (adj) /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp
|
illegally (adv) /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp
|
illness (n) /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật
|
illustrate (v) /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý
|
image (n) /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh
|
imaginary (adj) /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo
|
imagination (n) /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
|
imagine (v) /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
|
immediate (adj) /i'mi:djət/ lập tức, tức thì
|
immediately (adv) /i'mi:djətli/ ngay lập tức
|
immoral (adj) /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa
|
impact (n) /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
|
impatient (adj) /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội
|
impatiently (adv) /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột
|
implication (n) /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
|
imply (v) /im'plai/ ngụ ý, bao hàm
|
import (n) (v) import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
|
importance (n) /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng
|
important (adj) /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng
|
importantly (adv) /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu
|
unimportant (adj) /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại
|
impose (v) /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
|
impossible (adj) /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra
|
impress (v) /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
|
impressed (adj) được ghi, khắc, in sâu vào
|
impression |