(n) /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
difference (n) /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
|
different (adj) /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
|
differently (adv) /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
|
difficult (adj) /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
|
difficulty (n) /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
|
dig (v) /dɪg/ đào bới, xới
|
dinner (n) /'dinə/ bữa trưa, chiều
|
direct adj., (v) /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
|
directly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
|
direction (n) /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
|
director (n) /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
|
dirt (n) /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
|
dirty (adj) /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
|
disabled (adj) /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
|
dis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
|
disagree (v) /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
|
disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
|
disappear (v) /disə'piə/ biến mất, biến đi
|
disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
|
disappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
|
disappointed (adj) /,disз'pointid/ thất vọng
|
disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
|
disapproval (n) /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
|
disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê
|
disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ phản đối
|
disaster (n) /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
|
disc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/ đĩa
|
discipline (n) /'disiplin/ kỷ luật
|
discount (n) /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
|
discover (v) /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
|
discovery (n) /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
|
discuss (v) /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận
|
discussion (n) /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
|
disease (n) /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
|
disgust (v) (n) /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
|
disgusting (adj) /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm
|
disgusted (adj) /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
|
dish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)
|
dishonest (adj) /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
|
dishonestly (adv) /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện
|
disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hát
|
dislike (v) (n) /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
|
dismiss (v) /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
|
display (v) (n) /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
|
dissolve (v) /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
|
distance (n) /'distəns/ khoảng cách, tầm xa
|
distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
|
distribute (v) /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
|
distribution (n) /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
|
district (n) /'distrikt/ huyện, quận
|
disturb (v) /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
|
disturbing (adj) /dis´tə:biη/ xáo trộn
|
divide (v) /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra
|
division (n) /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại
|
divorce (n) (v) /di´vɔ:s/ sự ly dị
|
divorced (adj) /di'vo:sd/ đã ly dị
|
do (v) auxiliary (v) /du:, du/ làm
|
undo (v) /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
|
doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ
|
document (n) /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu
|
dog (n) /dɔg/ chó
|
dollar (n) /´dɔlə/ đô la Mỹ
|
domestic (adj) /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
|
dominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
|
door (n) /dɔ:/ cửa, cửa ra vào
|
dot (n) /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
|
double adj., det., (adv)., (n) (v) /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
|
doubt (n) (v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
|
down (adv)., prep. /daun/ xuống
|
downstairs (adv)., adj., (n) /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
|
downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống
|
downward (adj) /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống
|
dozen (n)det. /dʌzn/ tá (12)
|
draft (n)adj., (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
|
drag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lê
|
drama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồng
|
dramatic (adj) /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
|
dramatically (adv) /drə'mætikəli/ đột ngột
|
draw (v) /dro:/ vẽ, kéo
|
drawing (n) /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
|
drawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo
|
dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơ
|
dress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
|
dressed (adj) cách ăn mặc
|
drink (n) (v) /driɳk/ đồ uống; uống
|
drive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
|
driving (n) /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe
|
driver (n) /draivә(r)/ người lái xe
|
drop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
|
drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy
|
drugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
|
drum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trống
|
drunk (adj) /drʌŋk/ say rượu
|
dry adj., (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô
|
due (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
|
due to vì, do, tại, nhờ có
|
dull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần
|
dump (v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
|
during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian
|
dust (n) (v) /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
|
duty (n) /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
|
DVD (n)
|
each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗi
|
each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau
|
ear (n) /iə/ tai
|
early adj., (adv) /´ə:li/ sớm
|
earn (v) /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
|
earth (n) /ə:θ/ đất, trái đất
|
ease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
|
east (n)adj., (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
|
eastern (adj) /'i:stən/ đông
|
easy (adj) /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung
|
easily (adv) /'i:zili/ dễ dàng
|
eat (v) /i:t/ ăn
|
economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế
|
economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
|
edge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc
|
edition (n) /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản
|
editor (n) /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút
|
educate (v) /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
|
educated (adj) /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo
|
education (n) /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
|
effect (n) /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
|
effective (adj) /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực
|
effectively (adv) /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực
|
efficient (adj) /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả
|
efficiently (adv) /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm
|
effort (n) /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
|
e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
|
egg (n) /eg/ trứng
|
either det., pro (n) (adv) /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế
|
elbow (n) /elbou/ khuỷu tay
|
elderly (adj) /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi
|
elect (v) /i´lekt/ bầu, quyết định
|
election (n) /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử
|
electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện
|
electrical (adj) /i'lektrikəl/ (thuộc) điện
|
electricity (n) /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học
|
electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử
|
elegant (adj) /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã
|
element (n) /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố
|
elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy
|
else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không
|
elsewhere (adv) /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác
|
email (also e-mail) (n) (v) /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử
|
embarrass (v) /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
|
embarrassing (adj) /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở
|
embarrassed (adj) /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
|
embarrassment (n) /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối
|
emerge (v) /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
|
emergency (n) /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp
|
emotion (n) /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
|
emotional (adj) /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
|
emotionally (adv) /i´mouʃənəli/ xúc động
|
emphasis (n) /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
|
emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật
|
empire (n) /'empaiə/ đế chế, đế quốc
|
employ (v) /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gì
|
unemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
|
employee (n) /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công
|
employer (n) /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động
|
employment (n) /im'plɔimənt/ sự thuê mướn
|
unemployment (n) /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
|
empty adj., (v) /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
|
enable (v) /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
|
encounter (v) (n) /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
|
encourage (v) /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
|
encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm
|
end (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
|
in the end cuối cùng, về sau
|
ending |