Abandoned (adj) /ə'bændənd / bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ



tải về 2.23 Mb.
trang7/16
Chuyển đổi dữ liệu24.11.2017
Kích2.23 Mb.
#34514
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   16
(n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục

enemy (n) /'enәmi/ kẻ thù, quân địch

energy (n) /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực

engage (v) /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước

engaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người

engine (n) /en'ʤin/ máy, động cơ

engineer (n) /endʒi'niər/ kỹ sư

engineering (n) /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư

enjoy (v) /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được

enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú

enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng

enormous (adj) /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ

enough det., pro (n) (adv) /i'nʌf/ đủ

enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn

ensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn

enter (v) /´entə/ đi vào, gia nhập

entertain (v) /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi

entertaining (adj) /,entə'teiniɳ/ giải trí

entertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi

entertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi

enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình

enthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình

entire (adj) /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ

entirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ

entitle (v) /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì

entrance (n) /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức

entry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)

envelope (n) /'enviloup/ phong bì

environment (n) /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh

environmental (adj) /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường

equal adj., (n) (v) /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang

equally (adv) /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng

equipment (n) /i'kwipmənt/ trang, thiết bị

equivalent adj., (n) /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương

error (n) /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm

escape (v) (n) /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát

especially (adv) /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là

essay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận

essential adj., (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết

essentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản

establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập

estate (n) /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản

estimate (n) (v) /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá

etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân

euro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu

even (adv)., (adj) /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng

evening (n) /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối

event (n) /i'vent/ sự việc, sự kiện

eventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùng

ever (adv) /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ

every det. /'evәri/ mỗi, mọi

everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi người

everything pro(n) /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ

everywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơi

evidence (n) /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng

evil adj., (n) /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại

ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài

exact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúng

exactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn

exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại

exaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại

exam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)

examination /ig¸zæmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thi

examine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)

example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ

excellent (adj) /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng

except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi

exception (n) /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra

exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi

in exchange (for) trong việc trao đổi về

excite (v) /ik'sait/ kích thích, kích động

exciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị

excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động

excitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động

exclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ

excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra

excuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi

executive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành

exercise (n) (v) /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện

exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm

exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày

exist (v) /ig'zist/ tồn tại, sống

existence (n) /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống

exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra

expand (v) /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra

expect (v) /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước

expected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng

unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên

unexpectedly (adv) /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên

expectation (n) /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi

expense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phí

expensive (adj) /iks'pensiv/ đắt

experience (n) (v) /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi

experienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm

experiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm

expert (n) (adj) /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo

explain (v) /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích

explanation (n) /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích

explode (v) /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ

explore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm

explosion (n) /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt

export (v) (n) /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu

expose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày

express (v) (adj) /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành

expression (n) /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt

extend (v) /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời

extension (n) /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời

extensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát

extent (n) v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi

extra adj., (n) (adv) /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ

extraordinary (adj) /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường

extreme adj., (n) /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích

extremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ

eye (n) /ai/ mắt

face (n) (v) /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt

facility (n) /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi

fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiện

factor (n) /'fæktə / nhân tố

factory (n) /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng

fail (v) /feil/ sai, thất bại

failure (n) /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại

faint (adj) /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt

faintly (adv) /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt

fair (adj) /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi

fairly (adv) /'feəli/ hợp lý, công bằng

unfair (adj) /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi

unfairly (adv) /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi

faith (n) /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo

faithful (adj) /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực

faithfully (adv) /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực

yours faithfully (BrE) bạn chân thành

fall (v) (n) /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã

fall over ngã lộn nhào, bị đổ

false (adj) /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối

fame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếng

familiar (adj) /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc

family (n) (adj) /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình

famous (adj) /'feiməs/ nổi tiếng

fan (n) /fæn/ người hâm mộ

fancy (v) (adj) /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng

far (adv)., (adj) /fɑ:/ xa

further (adj) /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa

farm (n) /fa:m/ trang trại

farming (n) /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng

farmer (n) /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại

fashion (n) /'fæ∫ən/ mốt, thời trang

fashionable (adj) /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang

fast adj., (adv) /fa:st/ nhanh

fasten (v) /'fɑ:sn/ buộc, trói

fat adj., (n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo

father (n) /'fɑ:ðə/ cha (bố)

faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)

fault (n) /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót

favour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố

in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )

favourite (NAmE favorite) adj., (n) /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích

fear (n) (v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại

feather (n) /'feðə/ lông chim

feature (n) (v) /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...

February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2

federal (adj) /'fedərəl/ liên bang

fee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phí

feed (v) /fid/ cho ăn, nuôi

feel (v) /fi:l/ cảm thấy

feeling (n) /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác

fellow (n) /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí

female adj., (n) /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái

fence (n) /fens/ hàng rào

festival (n) /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan

fetch (v) /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ

fever

Каталог: 2012
2012 -> Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày
2012 -> I. NỘi dung quy hoạch cao đỘ NỀn và thoát nưỚc mặt bản đồ hiện trạng cao độ nền và thoát nước mặt
2012 -> BÀI 1: KỸ NĂng thuyết trình tổng quan về thuyết trình 1 Khái niệm và các mục tiêu
2012 -> Người yêu lạ lùng nhất
2012 -> Thi thử ĐẠi họC ĐỀ thi 11 MÔN: tiếng anh
2012 -> SÔÛ giao thoâng coâng chính tp. Hcm khu quaûn lyù giao thoâng ñOÂ thò soá 2
2012 -> Commerce department international trade
2012 -> Những câu châm ngôn hay bằng tiếng Anh
2012 -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO ĐỀ thi tuyển sinh đẠi họC 2012 Môn Thi: anh văN – Khối D
2012 -> Tuyển tập 95 câu hỏi trắc nghiệm hay và khó Hoá học 9 Câu 1

tải về 2.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương