Học kỳ 2 (Tín chỉ tự chọn: 2)
|
MÔN HỌC
|
TS
|
LT
|
TH
|
BB
|
TC
|
CÁN BỘ GIẢNG DẠY
|
1
|
Phương pháp NCKH
|
2
|
1
|
1
|
X
|
|
PGS. Phạm Văn Kim
|
2
|
Sinh lý và Sinh thái của nấm
|
2
|
1,5
|
0,5
|
X
|
|
PGS. Phạm Văn Kim
|
3
|
Sinh lý & Sinh thái học côn trùng
|
3
|
2
|
1
|
X
|
|
PGS. Nguyễn Văn Huỳnh
|
4
|
Ðộc chất học Nông nghiệp
|
3
|
2
|
1
|
X
|
|
TS. Trần Văn Hai
TS. Trần Kim Tính
|
5
|
Chiến lược quản lý dịch hại cây trồng
|
2
|
1,5
|
0,5
|
X
|
|
PGS. Nguyễn Thị Thu Cúc
TS. Dương Văn Chín
TS. Lê Thị Thu Hồng
|
6
|
Kiểm dịch thực vật
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
TS. Trần Văn Hai
|
7
|
Bệnh hại sau thu hoạch
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
TS. Lê Đình Đôn
TS.Trần Thị Thu Thủy
|
|
Tổng cộng:
|
16
|
|
|
|
|
|
Học kỳ 3 (Tín chỉ tự chọn: 4)
|
MÔN HỌC
|
TS
|
LT
|
TH
|
BB
|
TC
|
CÁN BỘ GIẢNG DẠY
|
1
|
Tuyến trùng học
|
3
|
2
|
1
|
X
|
|
PGS. Nguyễn Thị Thu Cúc
|
2
|
Virus học
|
2
|
1,5
|
0,5
|
X
|
|
GS. Nguyễn Thơ
|
3
|
Phòng trị sinh học dịch hại cây trồng
|
3
|
2
|
1
|
X
|
|
TS. Trần Tấn Việt
TS. Nguyễn Thị Lộc
PGS. Nguyễn Thị Thu Cúc
|
4
|
Thâm cứu về dịch bệnh của cây trồng
|
2
|
1
|
1
|
X
|
|
PGS. Phạm Văn Kim
TS. Phạm Văn Dư
|
5
|
Sinh hoạt học thuật
|
2
|
0
|
2
|
X
|
|
PGS Nguyễn Văn Huỳnh
|
6
|
Viễn thám và hệ thống thông tin địa lý
|
2
|
1
|
1
|
|
|
PGS. Lê Quang Trí
|
7
|
Giống cây kháng côn trùng
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
PGS. Nguyễn Văn Huỳnh
|
8
|
Sự kháng bệnh trên cây trồng
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
TS. Lê Thị Cẩm Loan
TS. Trần Thị Thu Thủy
|
|
Tổng
|
17
|
|
|
|
|
|
Học kỳ 4 (Tín chỉ tự chọn: 4)
|
MÔN HỌC
|
TS
|
LT
|
TH
|
BB
|
TC
|
CÁN BỘ GIẢNG DẠY
|
1
|
Thâm cứu về phân loại côn trùng
|
2
|
1
|
1
|
X
|
|
PGS. Nguyễn Thị Thu Cúc
|
2
|
Bệnh vi khuẩn trên cây trồng.
|
2
|
1,5
|
0,5
|
X
|
|
TS. Phạm Văn Dư
|
3
|
Công nghệ sinh học trong BVTV
|
3
|
2
|
1
|
X
|
|
TS. Trần Thị Cúc Hoà
TS. Lê Đình Đôn
TS. Lê Thị Kính
TS. Phạm Trung Nghĩa
|
4
|
Thống kê sinh học
|
3
|
2
|
1
|
X
|
|
TS. Đỗ Văn Xê, ĐHCT
TS. Dương Ngọc Thành
|
5
|
Sự phát sinh bệnh
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
TS. Trần Thị Thu Thủy
|
6
|
Bệnh trong đất của cây trồng
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
PGS. Phạm Văn Kim
TS. Lưu Hồng Mẫn
|
7
|
Hệ thống canh tác
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
TS. Nguyễn Duy Cần
|
|
Tổng
|
17
|
|
|
|
|
|
Học kỳ 5 & 6
Cần Thơ, ngày tháng năm 2005
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |