STT
|
TÊN ĐƠN VỊ LIÊN KẾT
|
TỔNG SỐ
|
TRONG ĐÓ
|
SỐ LỚP
|
ĐTTX
|
VLVH
|
ĐTTX
|
VLVH
|
I
|
MIỀN TÂY NAM BỘ
|
32.979
|
26.340
|
6.639
|
305
|
85
|
1
|
TT. GDTX An Giang
|
4.104
|
3.480
|
624
|
40
|
8
|
2
|
TT. GDTX tỉnh Bạc Liêu
|
1.956
|
1.908
|
48
|
35
|
2
|
3
|
Trường Đại học Bạc Liêu
|
126
|
0
|
126
|
0
|
2
|
4
|
TT. GDTX Bến Tre
|
845
|
470
|
375
|
4
|
8
|
5
|
Trường CĐCĐ Cà Mau
|
5.002
|
3.802
|
1.200
|
35
|
12
|
6
|
TT.ĐHTC Cần Thơ
|
5.670
|
3.702
|
1.968
|
34
|
25
|
7
|
Trường CĐCĐ Đồng Tháp
|
1.663
|
1.663
|
0
|
20
|
0
|
8
|
TT.BDCT Cao Lãnh ĐT
|
189
|
189
|
0
|
2
|
0
|
9
|
Trường Chính Trị Đồng Tháp
|
776
|
776
|
0
|
12
|
0
|
10
|
Liên Minh HTX Đồng Tháp
|
118
|
118
|
0
|
1
|
0
|
11
|
Trường CĐCĐ Hậu Giang
|
61
|
0
|
61
|
0
|
1
|
12
|
TT.GDTX Hậu Giang
|
890
|
0
|
890
|
0
|
9
|
13
|
Trường CĐCĐ Kiên giang
|
2.798
|
2.331
|
467
|
24
|
5
|
14
|
TT.GDTX Long An
|
2.973
|
2.795
|
178
|
35
|
5
|
15
|
Trường TCN Đức Hòa Long An
|
332
|
0
|
332
|
0
|
2
|
16
|
TT.GDTX Tiền Giang
|
3.670
|
3670
|
0
|
43
|
0
|
17
|
TTLK. ĐH Trà Vinh
|
1.316
|
1057
|
259
|
17
|
4
|
18
|
Trường CĐCĐ Vĩnh Long
|
221
|
110
|
111
|
1
|
2
|
19
|
TT.ĐTBDCB Dân số Bộ Y tế (Bến Tre + Kiên Giang)
|
269
|
269
|
0
|
2
|
0
|
II
|
MIỀN ĐÔNG NAM BỘ
|
12.645
|
11.684
|
961
|
113
|
21
|
1
|
TT.GDTX Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1.139
|
1.139
|
0
|
13
|
0
|
2
|
TTGDTX và H. Côn Đảo (BR-VT)
|
314
|
314
|
0
|
3
|
0
|
3
|
TT. GDTX Bình Phước
|
506
|
384
|
122
|
4
|
2
|
4
|
Trường TCN KTKT Số 2 Biên hòa
|
1.322
|
1.322
|
0
|
17
|
0
|
5
|
Cty Cao su Dầu Tiếng
|
111
|
111
|
0
|
3
|
0
|
6
|
TT. DN Dĩ An Bình Dương
|
732
|
732
|
0
|
13
|
0
|
7
|
Cơ sở 3 - Sông Bé – Bình Dương
|
5.157
|
4.341
|
816
|
29
|
18
|
8
|
TT.GDTX Nhơn Trạch- ĐN
|
390
|
390
|
0
|
5
|
0
|
9
|
TT. Dạy nghề Tân Uyên - BD
|
134
|
134
|
0
|
3
|
0
|
10
|
TT.Dạy nghề H. Thống Nhất - ĐN
|
509
|
509
|
|
3
|
0
|
11
|
Liên Minh HTX Đồng Nai
|
106
|
106
|
|
1
|
0
|
12
|
TT.GDTX Tây Ninh
|
2.225
|
2.202
|
23
|
19
|
1
|
III
|
MIỀN TRUNG-TÂY NGUYÊN
|
11.426
|
10.751
|
675
|
119
|
13
|
1
|
TT. GDTX tỉnh Bình Định
|
1.673
|
1.673
|
0
|
24
|
0
|
2
|
Trường CĐCĐ Bình Thuận
|
2.623
|
2.462
|
161
|
19
|
4
|
3
|
TTGDTX Tỉnh ĐắkLắk
|
637
|
373
|
264
|
4
|
4
|
4
|
TT.GDTX Tỉnh Gia Lai
|
1.109
|
1.109
|
0
|
7
|
0
|
5
|
TT.GDTX Tỉnh Khánh Hòa
|
1.754
|
1633
|
121
|
21
|
3
|
6
|
Cơ sở 5 Ninh Hòa- KH
|
929
|
929
|
0
|
14
|
0
|
7
|
TT. ĐTBDTC Lâm Đồng
|
1.298
|
1.169
|
129
|
12
|
2
|
8
|
TT.GDTX Phú Yên
|
1.403
|
1403
|
0
|
18
|
0
|
IV
|
T. PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
23.487
|
20.230
|
3.257
|
180
|
50
|
1
|
TT.KTTHHN Cần Giờ
|
130
|
0
|
130
|
0
|
1
|
2
|
Trường TCN Củ Chi
|
373
|
373
|
0
|
3
|
0
|
3
|
TTGDTX Gia Định
|
371
|
371
|
0
|
6
|
|
4
|
TT.DN Huyện Hóc Môn
|
463
|
367
|
96
|
5
|
2
|
5
|
PH Trường CB PN TW
|
244
|
0
|
244
|
0
|
2
|
6
|
TT.GDDN & GQVL Nhị Xuân
|
150
|
150
|
0
|
2
|
0
|
7
|
TT.GDTX TNXP (Trường 1,2,3,6)
|
317
|
317
|
0
|
6
|
0
|
8
|
TT. DN Quận 2, Tp.HCM
|
420
|
388
|
32
|
7
|
1
|
9
|
TT.BDCT Quận 8
|
530
|
530
|
0
|
4
|
0
|
10
|
TT.GDTX Quận 12
|
1.018
|
1.018
|
0
|
9
|
0
|
11
|
TT. BDCT Quận Tân Phú
|
135
|
135
|
0
|
3
|
0
|
12
|
TT.BDCT Quận Tân Bình
|
287
|
287
|
0
|
3
|
0
|
13
|
Công An Quận Phú Nhuận
|
162
|
162
|
0
|
2
|
0
|
14
|
TT.ĐTBDCB Dân số Bộ Y tế (Bến Tre + Kiên Giang)
|
84
|
84
|
0
|
1
|
0
|
15
|
Trường Đại học Mở Tp.HCM
|
18.803
|
16.048
|
2.755
|
129
|
44
|
|
TỔNG CỘNG
|
80.537
|
69.005
|
11.532
|
717
|
169
|
Số liệu thống kê tính tới 20/07/2012.
|