1. Dữ liệu về hoạt động khối quản lý đào tạo 1 Dữ liệu về hoạt động quản lý đào tạo sau đại học


Bảng 3.4: Số lượng tuyển sinh phân theo địa phương liên kết



tải về 11.15 Mb.
trang10/71
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích11.15 Mb.
#1671
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   71


Bảng 3.4: Số lượng tuyển sinh phân theo địa phương liên kết

(từ 01/01/2003 đến 20/07/2012)

STT

TÊN ĐƠN VỊ LIÊN KẾT

TỔNG SỐ

TRONG ĐÓ

SỐ LỚP

ĐTTX

VLVH

ĐTTX

VLVH

I

MIỀN TÂY NAM BỘ

32.979

26.340

6.639

305

85

1

TT. GDTX An Giang

4.104

3.480

624

40

8

2

TT. GDTX tỉnh Bạc Liêu

1.956

1.908

48

35

2

3

Trường Đại học Bạc Liêu

126

0

126

0

2

4

TT. GDTX Bến Tre

845

470

375

4

8

5

Trường CĐCĐ Cà Mau

5.002

3.802

1.200

35

12

6

TT.ĐHTC Cần Thơ

5.670

3.702

1.968

34

25

7

Trường CĐCĐ Đồng Tháp

1.663

1.663

0

20

0

8

TT.BDCT Cao Lãnh ĐT

189

189

0

2

0

9

Trường Chính Trị Đồng Tháp

776

776

0

12

0

10

Liên Minh HTX Đồng Tháp

118

118

0

1

0

11

Trường CĐCĐ Hậu Giang

61

0

61

0

1

12

TT.GDTX Hậu Giang

890

0

890

0

9

13

Trường CĐCĐ Kiên giang

2.798

2.331

467

24

5

14

TT.GDTX Long An

2.973

2.795

178

35

5

15

Trường TCN Đức Hòa Long An

332

0

332

0

2

16

TT.GDTX Tiền Giang

3.670

3670

0

43

0

17

TTLK. ĐH Trà Vinh

1.316

1057

259

17

4

18

Trường CĐCĐ Vĩnh Long

221

110

111

1

2

19

TT.ĐTBDCB Dân số Bộ Y tế (Bến Tre + Kiên Giang)

269

269

0

2

0

II

MIỀN ĐÔNG NAM BỘ

12.645

11.684

961

113

21

1

TT.GDTX Bà Rịa - Vũng Tàu

1.139

1.139

0

13

0

2

TTGDTX và H. Côn Đảo (BR-VT)

314

314

0

3

0

3

TT. GDTX Bình Phước

506

384

122

4

2

4

Trường TCN KTKT Số 2 Biên hòa

1.322

1.322

0

17

0

5

Cty Cao su Dầu Tiếng

111

111

0

3

0

6

TT. DN Dĩ An Bình Dương

732

732

0

13

0

7

Cơ sở 3 - Sông Bé – Bình Dương

5.157

4.341

816

29

18

8

TT.GDTX Nhơn Trạch- ĐN

390

390

0

5

0

9

TT. Dạy nghề Tân Uyên - BD

134

134

0

3

0

10

TT.Dạy nghề H. Thống Nhất - ĐN

509

509




3

0

11

Liên Minh HTX Đồng Nai

106

106




1

0

12

TT.GDTX Tây Ninh

2.225

2.202

23

19

1

III

MIỀN TRUNG-TÂY NGUYÊN

11.426

10.751

675

119

13

1

TT. GDTX tỉnh Bình Định

1.673

1.673

0

24

0

2

Trường CĐCĐ Bình Thuận

2.623

2.462

161

19

4

3

TTGDTX Tỉnh ĐắkLắk

637

373

264

4

4

4

TT.GDTX Tỉnh Gia Lai

1.109

1.109

0

7

0

5

TT.GDTX Tỉnh Khánh Hòa

1.754

1633

121

21

3

6

Cơ sở 5 Ninh Hòa- KH

929

929

0

14

0

7

TT. ĐTBDTC Lâm Đồng

1.298

1.169

129

12

2

8

TT.GDTX Phú Yên

1.403

1403

0

18

0

IV

T. PHỐ HỒ CHÍ MINH

23.487

20.230

3.257

180

50

1

TT.KTTHHN Cần Giờ

130

0

130

0

1

2

Trường TCN Củ Chi

373

373

0

3

0

3

TTGDTX Gia Định

371

371

0

6




4

TT.DN Huyện Hóc Môn

463

367

96

5

2

5

PH Trường CB PN TW

244

0

244

0

2

6

TT.GDDN & GQVL Nhị Xuân

150

150

0

2

0

7

TT.GDTX TNXP (Trường 1,2,3,6)

317

317

0

6

0

8

TT. DN Quận 2, Tp.HCM

420

388

32

7

1

9

TT.BDCT Quận 8

530

530

0

4

0

10

TT.GDTX Quận 12

1.018

1.018

0

9

0

11

TT. BDCT Quận Tân Phú

135

135

0

3

0

12

TT.BDCT Quận Tân Bình

287

287

0

3

0

13

Công An Quận Phú Nhuận

162

162

0

2

0

14

TT.ĐTBDCB Dân số Bộ Y tế (Bến Tre + Kiên Giang)

84

84

0

1

0

15

Trường Đại học Mở Tp.HCM

18.803

16.048

2.755

129

44




TỔNG CỘNG

80.537

69.005

11.532

717

169

Số liệu thống kê tính tới 20/07/2012.


tải về 11.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   71




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương