1 Bạn từ đâu tới? James Xin chào. Hello



tải về 0.5 Mb.
trang5/6
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích0.5 Mb.
#252
1   2   3   4   5   6

Bài học 74 – Chụp ảnh.

William Xin lỗi, bạn có thể chụp giúp chúng tôi tấm ảnh được không?

Excuse me, sir, will you take a picture of us?

Susan Được chứ. Cái máy ảnh này thực đẹp.Sure. This is a really nice camera.

William Cám ơn, bố mẹ tôi cho tôi.Thanks, my parents gave it to me.

Susan Bạn sử dụng nó như thế nào?How do you use it?

William Bạn nhấn vào cái nút ở đây.You press this button here.

Susan Tới gần hơn một chút. Chờ đã, như vậy gần quá. Chuyển qua bên trái một chút. Lùi ra sau một chút. Được rồi, đứng ngay đó.Come a little closer. Wait, that’s too close. Move a little to the left. Move back a little farther. OK, stay right there.

William Ý bạn là ngay đây hả?Do you mean here?

Susan Vâng, tốt rồi. Ô, tôi không chụp được.Yes, that’s good. Oh, I can’t get it to work.

William Bạn cần nhấn nút xuống khoảng 3 giây.

You need to hold down the button for about 3 seconds.

Susan Được, tôi hiểu rồi, bạn sẵn sàng chưa?OK I got it, are you ready?

William Vâng.Yes. Susan Hãy mỉm cười.Smile.



Bài học 75 – Tôi đánh rơi máy tính bỏ túi của bạn.

Thomas ChàoTracy. Có chuyện gì vậy?Hi Tracy. What’s going on?

Tracy Chào Thomas. Tôi đứng xếp hàng để mua máy chơi dĩa DVD.

Hi Thomas. I’m waiting in line to buy a DVD player.

Thomas Xếp hàng dài quá. Tại sao bạn không để ngày mai trở lại.

The line is too long. Why don’t you come back tomorrow.

Tracy Tôi nghĩ bạn có lý. Họ sắp đóng cửa rồi.

I think you’re right. They’re going to close soon.

Thomas Chúng ta đi uống cà phê đi.Let’s go get some coffee.

Tracy Được. Chờ một chút. Tôi phải lấy một vật ra khỏi ví. Bạn cầm cái này giúp tôi được không?

OK. Wait a minute, I have to get something out of my purse. Will you hold this for me?

Thomas Được chứ. Ôi.Sure. Oops.

Tracy Có điều gì vậy?What happened?

Thomas Tôi đánh rơi cái máy tính bỏ túi của bạn. Nó có bị vỡ không?

I dropped your calculator. Is it broken?

Tracy Tôi không chắc. Để tôi xem. Không, tôi không nghĩ là nó bị vỡ. Cái nút bị rơi ra. Tôi có thể sửa được.

I’m not sure. Let me have a look. No, I don’t think it’s broken. The button came off though. I can fix it.

Thomas Rất tiếc về việc này.Sorry about that.

Tracy Đừng bận tâm. Tôi đánh rơi nó mãi. Nếu nó bị vỡ, tôi còn một cái khác ở trong xe.

Don’t worry about it. I do that all the time. If it is broken, I have another one in my car.



Bài học 76 – Tôi mang cho bạn trái táo.

Richard Hê, bạn tới đây bằng gì vậy?Hey, how did you get here?

Jennifer Tôi đi xe đạp.I rode my bike.

Richard Bạn nói nghiêm túc không đó? Tại sao bạn làm như vậy? Tôi có thể đón bạn.

Are you serious? Why did you do that? I could have picked you up.

Jennifer Được mà. Tôi không thích làm phiền bạn. Tôi biết bạn không thích dậy sớm.

That’s OK, I didn’t want to bother you. I know you don’t like to wake up early.

Richard Bạn thật đáng mến. Bạn có lạnh không?That’s so nice of you. Aren’t you cold?

Jennifer Không, không lạnh lắm. Tôi có mặc áo choàng.No, not really. I wore a coat.

Richard Có gì trong túi vậy?What’s in the bag?

Jennifer Một loại táo đặc biệt.It’s a special type of apple.

Richard Ô. Tôi ăn thử một trái được không? Nó rất ngọt.Oh. Can I try one? It’s very sweet.

Jennifer Tôi thêm đường. Những trái táo này rất ngon. Chỉ có 30 xu một trái.

I put sugar on it. These apples are really good. They were only 30 cents each.

Richard Chúng không đắt hơn những trái trong siêu thị sao?

Aren’t those more expensive than the ones at the supermarket?

Jennifer Vâng, chúng đắt hơn, nhưng chúng ăn ngon hơn.

Yeah, they’re more expensive, but they taste better.

Richard Bạn còn mua loại trái cây nào khác không?Did you buy any other fruit?

Jennifer Ờ, ngoài táo, tôi có mua cam và chuối.

Well, besides the apples, I bought oranges and bananas.

Bài học 77 – Mẹ vợ (chồng) tôi sẽ đến vào ngày mai.

Lisa Alô?Hello?

James Chào. Bạn còn thức không?Hi. Are you still up?

Lisa Vâng.Yes.

James Bạn nghe có vẻ mệt, mọi việc ổn chứ?You sound tired, is everything OK?

Lisa Vâng, mọi việc đều ổn. Tôi chỉ chuẩn bị đi ngủ. Hôm nay là một ngày dài.

Yeah, everything’s fine. I’m just getting ready to go to bed. It’s been a really long day.

James Bạn có thời gian lát nữa uống cà phê với tôi không? Tôi muốn nói với bạn một chuyện.

Do you have time to get some coffee with me later? I’ve something I want to talk to you about.

Lisa Không, rất tiếc. Hôm nay không được. Ngày mai tôi phải dậy sớm.

No, sorry. Not today. I have to get up early tomorrow.

James Ô. Ngày mai bạn sẽ làm gì?Oh, What are you going to do tomorrow?

Lisa Mẹ chồng tôi sẽ tới chơi vì vậy tôi phải dậy sớm và dọn dẹp nhà cửa.

My mother-in-law is coming over so I have to get up early and clean the house.

James Tôi hiểu.I see.

Lisa Ngày mai bạn rảnh không?Are you free tomorrow?

James Có, vào buổi chiều. Tôi phải hoàn tất một việc tôi đang làm, nhưng sau 3:30 tôi sẽ rảnh.

Yes, in the afternoon. I have to finish something I’m working on, but I’ll be free after 3:30.

Lisa Bạn có muốn gặp nhau sau khi bạn xong việc không?

Do you want to get together after you finish work?

James Bạn có nghĩ rằng bạn có thời gian không?Do you think you’ll have time?

Lisa Có, mẹ chồng tôi sẽ ra về khoảng 2 giờ chiều.

Yeah, my mother-in-law will be leaving here around 2PM.

Bài học 78 – Jim hủy cuộc gặp gỡ.

Jessica Hê, tôi vừa nói chuyện với Jim.Hey, I just talked to Jim.

Mark Anh ta nói gì?What did he say?

Jessica Anh ta nói anh ta phải hủy buổi họp chiều nay.

He said he had to cancel the meeting this afternoon.

Mark Ô, tôi hiểu.Oh, I see.

Jessica Có vấn đề à?Is there a problem?

Mark Không. Không có vấn đề gì lớn. Anh ta và tôi dự tính nói chuyện với vài khách hàng mới hôm nay.

No, It’s not a big deal. He and I were supposed to talk to some new customers today.

Jessica Rất tiếc nghe như vậy.Sorry to hear that.

Mark Được thôi. Điều này thường xảy ra dạo gần đây.

It’s OK. This has been happening quite a bit recently.

Jessica Lạ nhỉ. Tôi tự hỏi tại sao?That’s strange. I wonder why?

Mark Vợ anh ta bị bệnh, vì vậy thỉnh thoảng anh ta phải về nhà sớm để chăm sóc cô ta.

His wife has been sick, so sometimes he has to go home early to take care of her.

Jessica Tôi hiểu. Việc làm thế nào?I see. How’s work been going?

Mark Mọi việc bây giờ chậm lắm. Tôi có thể mượn điện thoại của bạn được không. Cái của tôi hết pin rồi và tôi phải gọi điện thoại cho sếp để nói với ông ta về việc này.

Things are slow right now. Would you mind if I borrow your phone, mine’s out of batteries and I have to call my boss to tell him about this.

Jessica Được, để tôi đi lấy. Nó ở trong xe.OK, let me go get it. Its in the car.

Bài học 79 – Bill bị sa thải.

John Alô?Hello?

Ann Chào John, xin lỗi gọi quá trễ. Hy vọng tôi không đánh thức bạn dậy.

Hi John, sorry for calling so late, I hope I didn’t wake you up.

John Thực ra tôi vừa mới làm xong việc. Tôi chưa đi ngủ.

Actually, I was just finishing some work. I haven’t gone to bed yet.

Ann Bạn có nghe Bill bị sa thải hôm qua không?Did you hear Bill got fired yesterday?

John Không, tôi không nghe. Bạn có chắc không?No. I didn’t hear that. Are you sure?

Ann Có. Sarah nói với tôi chiều nay. Cô ta khá buồn bực về chuyện đó.

Yeah, Sarah told me this afternoon. She was pretty upset about it.

John Tệ quá. Bill là một anh chàng rất dễ thương.That’s too bad. Bill’s a nice guy.

Ann Vâng, tôi biết.Yeah, I know.

John Tại sao họ sa thải anh ta?Why did they fire him?

Ann Cô ta không nói.She didn’t say.

John Tôi hiểu. Ờ, nếu bạn lại nói chuyện với Sarah, nói với cô ta là có một chỗ trống trong công ty của tôi. Bill có thể đi phỏng vấn tuần này nếu anh ta muốn.

I see. Well, if you talk to Sara again, tell her there’s a job opening at my company. Bill can have an interview this week if he wants.

Ann Ô, cám ơn rất nhiều. Tôi sẽ gọi cô ta và nói với cô ta.

Oh, thank you so much. I’ll call her and tell her.



Bài học 80 – Lo lắng về vụ phẫu thuật.

Karen Chào Jim.Hi Jim.

Jim Chào Karen. Trông bạn có vẻ buồn bực, có chuyện gì vậy?

Hi Karen. You look upset, what’s wrong?

Karen Không có gì. Tôi chỉ hơi lo lắng một chút.It’s nothing. I’m just a little nervous.

Jim Mọi việc ổn chứ?Is everything all right?

Karen Ờ, tôi sẽ đi phẫu thuật ngón tay ngày mai.Well, I’m having surgery tomorrow on my finger.

Jim Ngón tay bạn có gì không ổn?What’s wrong with your finger?

Karen Tôi bị gãy ngón tay hôm trước trong khi chơi bóng rổ.

I broke it the other day playing basketball. Jim Ô, thực là khủng khiếp.Oh, that’s terrible.

Karen Vâng, tôi rất buồn phiền kể từ hôm đó.Yeah, it’s been bothering me since that day.

Jim Bạn sợ phẫu thuật không?Are you afraid of having surgery?

Karen Có. Tôi chưa bao giờ trải qua phẫu thuật trước đây.Yes. I’ve never had surgery before.

Jim Tôi thì không lo đâu. Tôi đã bị phẫu thuật chân năm ngoái. Mọi việc diễn ra tốt đẹp.

I wouldn’t worry. I had to have surgery on my leg last year. Everything went fine.

Karen Bạn có lo lắng trước khi phẫu thuật không?Were you nervous before the surgery?

Jim Một chút. Bác sĩ của bạn là ai?A little. Who’s your doctor?

Karen Bác sĩ Allen.Dr. Allen.

Jim Ô, tôi nghe ông ta giỏi lắm. Tôi không nghĩ là bạn có gì phải lo lắng.

Oh, I’ve heard he’s really good. I don’t think you have anything to worry about.

Karen Tốt lắm. Như vậy làm tôi cảm thấy yên tâm hơn.Good. That makes me feel much better.

Bài học 81 – Một câu chuyện lãng mạn.

Paul Betty, bạn và John vẫn còn hẹn hò chứ?Betty, are you and John still dating?

Betty Vâng, mọi việc tiến triển khá tốt.Yeah, things are going really good.

Paul Bạn gặp anh ấy ở đâu?Where did you meet him?

Betty Tôi gặp anh ấy trong thư viện cách đây vài tuần. Chúng tôi ngồi cùng một bàn và anh ấy hỏi mượn tôi cây viết.I met him at the library a couple of weeks ago. We were sitting at the same table and he asked to borrow my pen.

Paul Ồ, câu chuyện thực dễ thương.Wow, that’s a nice story.

Betty Tôi nói với Jim về chuyện đó hôm trước. Anh ta nghĩ câu chuyện khá lãng mạn.

I was telling Jim about it the other day. He thought it was pretty romantic.

Paul Hai bạn có kế hoạch cho tối nay không?Do you two have plans for tonight?

Betty Có, tôi nghĩ chúng tôi sẽ thuê một bộ phim. Gần đây bạn có xem bộ phim nào hay không?

Yes, I think we’re going to rent a movie. Have you seen anything good lately?

Paul Tôi xem Người Nhện hôm trước.I saw Spider-Man the other day.

Betty Tôi nghe nói đó là một bộ phim rất hài hước.I’ve heard that’s a really funny movie.

Paul Bạn đùa sao? Bộ phim đó không có hài hước. Đó là một phim buồn. Cuối phim tôi đã khóc.

Are you kidding? That movie’s not funny. It’s sad. I was crying at the end.

Betty Bạn thực nhạy cảm, đúng không?You’re really sensitive, aren’t you?

Paul Tôi đoán vậy. Có lẽ vì vậy tôi không tìm được bạn gái.

I guess so. Maybe that’s why I can’t find a girlfriend.



Bài học 82 – Lo lắng về bố.

Kim Chào Peter, tôi có thể nói chuyện với bạn một lúc được không? Tôi vừa nghe nói xưởng làm bánh qui dưới phố sập tiệmHi Peter, can I talk to you for a moment. I just heard the cookie factory downtown is going out of business.

Peter Bạn nghe điều đó ở đâu?Where did you hear that?

Kim Sara nói với tôi.Sara told me.

Peter Tôi không chắc điều đó đúng. Tôi không nghe gì về việc đó.

I’m not sure that’s true. I haven’t heard anything about it.

Kim Cô ta nói họ bắt đầu cho người ta nghỉ việc.

She said that they have already started to lay people off.

Peter Bố của bạn không làm việc ở đó sao?Doesn’t your father work there?

Kim Có, tôi thực sự lo lắng ông có thể bị nghỉ việc, ông chỉ mới bắt đầu làm việc ở đó cách đây khoảng 3 tháng. Bạn nghĩ tôi nên làm gì?Yes, I’m really worried he might get laid off, he just started to work there about three months ago. What do you think I should do?

Peter Tôi thì tôi sẽ nói chuyện với bố của bạn.I’d talk to your father.

Kim Vâng, nhưng nếu có gì không ổn tôi không nghĩ là ông sẽ nói với tôi. Ông không muốn làm tôi buồn bực, nhưng tôi thực sự muốn biết chuyện gì đang xảy ra.

Yeah, but if there was something wrong I don’t think he’d tell me. He doesn’t like to upset me, but I really would like to know what’s going on.

Peter Vậy bạn sẽ làm gì?So what are you gonna do?

Kim Bạn không phải là bạn thân với chủ tịch của công ty đó sao?

Aren’t you good friends with the president of that company?

Peter Có, chúng tôi từng làm việc chung với nhau tại một công ty khác cách đây khoảng 5 năm.

Yes, we use to work together at a different company about five years ago.

Kim Có lẽ bạn có thể gọi điện cho ông ta hỏi xem thử việc gì đang diễn ra.

Maybe you could call him and see what’s going on.

Peter Ờ, tôi không biết. Tôi đoán có thể. Bây giờ khá trễ rồi, tôi sẽ gọi cho ông ta vào buổi sáng.

Well, I don’t know. I guess I could. It’s pretty late now, but I’ll call him in the morning.

Kim Được, cám ơn rất nhiều.OK, thanks so much.

Bài học 83 – Tôi béo lên.

Dan Ôi, tôi đang mập lên.Wow, I’m really getting fat.

Melissa Bạn trông không mập đâu.You don’t look fat.

Dan Có đấy. Tôi tăng 10 pounds trong 2 tháng qua. Nhìn bụng tôi này.

Yes, but I am. I’ve gained 10 pounds in the last two months. Look at my stomach.

Melissa Bạn cân nặng bao nhiêu?How much do you weigh?

Dan Tôi nghĩ khoảng 170 pounds.I think about 170 pounds.

Melissa Bạn ăn loại thức ăn gì?What kind of foods do you eat?

Dan Tôi thường ăn mì ống vào bữa tối. Thỉnh thoảng tôi mua thức ăn mang về hay thức ăn nhanh nếu tôi không có đủ thời gian để nấu ăn.I usually have pasta for dinner. Sometimes I get take-out or fast food if I don’t have enough time to cook.

Melissa Tôi có đọc một quyển sách về ăn kiêng hôm trước. Nó nói là nếu bạn chỉ ăn thịt và không ăn gì khác, bạn sẽ xuống ký nhanh chóng.I was reading a diet book the other day. It said that if you eat meat and nothing else, you’ll lose weight quickly.

Dan Ôi, như vậy có hiệu quả không?Wow, does that work?

Melissa Tôi không biết, nhưng có người nói với tôi rằng họ đã thử và xuống 20 pounds.

I don’t know, but someone told me they tried it and lost 20 pounds.

Dan Nghe được đấy, nhưng tôi không biết tôi có thể theo được bao lâu.

That sounds good, but I’m not sure how long I could do that.

Melissa Tôi biết, một khi bạn lại bắt đầu ăn rau và bánh mì có thể bạn sẽ tăng ký.

I know, once you start eating vegetables and bread again you’ll probably start gaining weight.

Dan Ờ, tôi nghĩ dù sao tôi cũng thử xem. Tác giả là ai?

Well, I think I’m going to try it anyway. Who’s the author?

Melissa Tôi không nhớ. Nó không còn phổ biến nữa. Khi tôi về nhà, tôi sẽ xem lại và gọi điện cho bạn.

I can’t remember. It’s not that popular anymore. When I get home I’ll check and give you a call.

Bài học 84 – Tôi sẽ đưa bạn đi làm.

Angela Alô?Hello?

James Chào Sarah, James đây.Hi Sarah, it’s James.

Angela Hê James, tôi không thể nói chuyện bây giờ. Tôi có thể gọi lại cho bạn sau được không?

Hey James, I can’t talk now. Can I call you back later?

James Được chứ. Có chuyện rắc rối hả?Sure. Is there a problem?

Angela Tôi đi làm trễ và xe tôi không chạy, nên tôi cần tìm ai đó đưa tôi đi làm.

I’m late for work and my car isn’t working, so I need to find someone to take me to work.

James Tôi có thể đưa bạn đi.I can take you.

Angela Ô, thực hả? Cám ơn. May cho tôi quá.Oh, really? Thank you. That would help a lot.

James Bạn có cần tôi đón về sau khi xong việc không?Do you need me to pick you up after work also?

Angela Vâng, nếu không phiền bạn quá.Yes, if it’s not too much trouble.

James Không có vấn đề gì. Tôi sẽ rời nhà bây giờ. Tôi sẽ tới đó ngay.

It’s no problem. I’m leaving my house now. I’ll be right there.

Angela Được. Tôi sẽ chờ bạn trước chung cư của tôi.

OK. I’ll wait for you in front of my apartment building.

James Bạn có biết là xe bạn bị trục trặc gì không?Do you know what’s wrong with your car?

Angela Tôi không biết chắc. Tôi nghĩ là máy có vấn đề gì đó.

I’m not exactly sure. I think there’s a problem with the engine.

James Được rồi, tôi sẽ xem khi tôi tới đó. Tôi biết nhiều về xe. Khi tôi còn trẻ bố tôi và tôi thường sửa xe cũ. OK, I’ll have a look when I get there. I know a lot about cars. When I was younger my father and I use to fix old cars.



Bài học 85 – Bên ngoài trời mưa tuyết.

Donna Hê, hôm nay bạn làm gì vậy?Hey, what have you been doing today?

Robert Không làm gì, chỉ xem ti vi. Tôi chán quá. Tôi chằng có gì để làm.

Nothing, just watching TV. I’m really bored. I don’t have anything to do.

Donna Tôi cũng chẳng có gì để làm. Hôm nay tôi không làm gì ngoài lau chùi nhà cửa.

I don’t have anything to do either. I didn’t do anything today except clean my house.

Robert Tôi biết. Tôi dự tính đi ra khu mua sắm với một trong những người bạn, nhưng trời mưa tuyết nặng nên chúng tôi không thể đi đâu.I know. I was planning to go to the mall today with one of my friends, but it snowed so much we couldn’t go anywhere.

Donna Tôi hy vọng trời mưa tuyết cả đêm vì tôi không muốn tới trường ngày mai.

I hope it snows all night because I don’t want to go to school tomorrow.

Robert Bạn có quen ai có máy chụp ảnh không? Tôi muốn chụp cảnh tuyết này.

Do you know anyone who has a camera? I want to take a picture of all this snow.

Donna Không, tôi không quen ai có máy chụp ảnh cả.No, I don’t know anyone who has a camera.

Robert Bạn đã gặp Sara hôm nay không? Tôi nghĩ cô ta có máy ảnh.

Have you seen Sara today? I think she might have one.

Donna Không, hôm nay cô ta không có đây. Cô ta nói cô ta có việc quan trọng phải làm.

No, she hasn’t been around all day. She said she had something important to do today?

Robert Ô, cô ta đi đâu?Oh, where did she go?

Donna Không ai biết. Tôi có gọi cho người bạn cùng phòng của cô ta nhưng cô ấy cũng không biết.

Nobody knows. I called her roommate and she doesn’t know either.

Bài học 86 – Cuộc gọi lỡ.

Anthony Mandy, bạn có biết là Heather đã gọi điện cho bạn không?

Mandy, did you know Heather called you?

Mandy Không. Cô ta gọi khi nào?No. When did she call?

Anthony Cách đây 2 tiếng, tôi nghĩ vậy.Two hours ago, I think.

Mandy Cách đây 2 tiếng? Tại sao bạn không nói cho tôi biết sớm hơn?

Two hours ago? Why didn’t you tell me earlier?

Anthony Xin lỗi, tôi quên.Sorry, I forgot.

Mandy Cô ta nói gì?What did she say?

Anthony Cô ta nói là cô ta chờ bạn tại nhà chị (em gái) cô ta.

She said she’s waiting for you at her sister’s place.

Mandy Thôi được, tôi tính nấu bữa tối trước, nhưng tôi nghĩ tôi không còn đủ thời gian. Tôi sẽ hâm nóng mấy món thức ăn thừa trong lò vi ba.OK, I was going to cook dinner first, but I don’t think I have enough time now. I’ll just warm up some leftovers in the microwave.

Anthony Được.OK.

Mandy Nếu cô ta gọi lại nói với cô ta là tôi sẽ tới trễ.

If she calls again tell her I’m gonna to be late.

Anthony Được, không có vấn đề gì. OK, no problem.

Mandy Việc này rất quan trọng. Đừng quên.This is very important. Don’t forget.

Anthony Đừng lo. Tôi sẽ không quên đâu.Don’t worry. I won’t forget.

Mandy Thực ra, bạn đưa giùm tôi cái điện thoại được không? Tôi nghĩ tôi nên gọi điện thoại cho cô ta bây giờ. Có thể cô ta thắc mắc tôi đang ở đâu.Actually, would you please hand me my phone? I think I should give her a call now. She’s probably wondering where I am.

Anthony Được, tôi sẽ đi lấy nó cho bạn.Sure, I’ll get it for you.



Bài học 87 – Mua sắm cho một người bạn.

Karen Tôi sẽ đi mua sắm. Bạn muốn đi không?I’m going shopping. Do you want to come?

Jason Tôi nghĩ là bạn đã đi mua sắm hôm qua.I thought you went shopping yesterday.

Karen Tôi đã đi, nhưng một người bạn cũ gọi điện cho tôi tối qua và mời tôi dự tiệc sinh nhật. Tôi cần mua cho anh ta một món quà.I did, but an old friend called me last night and invited me to his birthday party. I need to buy a gift for him.

Jason Tôi hiểu. Bạn sẽ mua cho anh ta món gì?I see. What are you going to get him?

Karen Tôi thực sự không biết anh ta thích gì. Tôi đã không gặp anh ta lâu rồi. Bạn nghĩ sao?

I really have no idea what he likes. I haven’t seen him in a long time. What do you think?

Jason Có lẽ bánh ngọt vậy?Maybe a cake?

Karen Ờ, đó là một ý kiến hay, nhưng tôi nghĩ có lẽ tôi nên mua cho anh ta một thứ gì khác, chằng hạn một thứ gì anh ta có thể mặc.Well, that’s a good idea, but I think I should probably get him something else, like something he can wear.

Jason Một cái áo len thì sao? Tôi thấy một cái rất đẹp trong khu mua sắm một hôm nọ. Chúng ta có thể đến đó xem thử.How about a sweater? I saw a really nice one in the mall the other day. Maybe we can go there and take a look.

Karen Được, nó ở trong cửa hàng nào?OK, what store was it in?

Jason Trong Macy’s. Tôi nghĩ họ bán giảm giá cuối tuần này.

It was at Macy’s. I think they’re having a sale this weekend.

Karen Được, đó là một cửa hàng rất đẹp. Tôi thích quần áo ở đó.

Oh, that’s a really nice store. I like the clothes there.

Bài học 88 – Chuyên ngành của bạn là gì?

Tim Hê, Diane, bạn làm gì ở đây?Hey Diane, what are you doing here?

Diane Chào Tim, bạn khỏe không? Tôi đang chờ một người bạn.

Hi, Tim, how are you? I’m waiting for a friend.

Tim Tôi nghe nói là bạn sẽ tốt nghiệp mùa hè này. Đúng không?

I heard you’re going to graduate this summer. Is that true?

Diane Vâng, nếu mọi việc tốt đẹp, tôi sẽ lấy bằng cử nhân vào tháng tám. Rồi tôi cần đi tìm việc làm.

Yes. If everything goes alright, I’ll be getting my bachelors degree in August. Then I need to start looking for a job.

Tim Tôi đã phải làm việc đó năm ngoái. Thực không dễ. Bạn có nhận được đề nghị việc làm nào chưa?

I had to do that last year. It wasn’t easy. Do you have any job offers?

Diane Chưa. Tôi đã gửi đi nhiều bản sơ yếu lý lịch, nhưng tôi không nhận được nhiều lời đáp lại. Ngay bây giờ khá khó tìm việc làm.No, not yet. I sent out a lot of resumes, but I didn’t receive many responses. It’s pretty hard to find a job right now.

Tim Bạn chuyên ngành gì?What’s your major?

Diane Tâm lý.Psychology.

Tim Đó là chuyên ngành của tôi khi tôi bắt đầu đi học đại học, nhưng tôi chuyển qua ngành kỹ sư sau năm đầu tiên.That was my major when I started college, but I switched to engineering after the first year.

Diane Tôi nghĩ là kỹ sư dễ tìm việc làm hơn.I think it’s easier for engineers to find a job.

Tim Tôi không chắc về điều đó. Tôi mất 3 tháng để tìm được một việc làm. Cuối cùng tôi đã tìm được việc sau khi tôi đưa sơ yếu lý lịch lên một trong những trang web tìm việc đó.

I’m not sure about that. It took me about 3 months to find a job. I finally was able to get a job after I put my resume on one of those job websites.

Diane Dù sao, chằng thành vấn đề. Nếu tôi không thể tìm được việc làm có thể tôi sẽ trở lại trường để lấy bằng thạc sĩ.Anyway, it really doesn’t matter. If I can’t find a job I’ll probably go back to school to get my Masters degree.



Каталог: upload -> Colombo
Colombo -> TrầnTrang EnglishTheory Phonetics
Colombo -> CÂu hỏi hái hoa dân chủ 8/3/2013 CẤp huyện câu 1
Colombo -> Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Sinh viên: Lê Sỹ Hải
Colombo -> Áp dụng khi cộng tác với công ty Long Minh I. Lưu ý Dịch giả cần dịch trọn vẹn tác phẩm
Colombo -> Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế
Colombo -> Bộ ảnh về Việt Nam 120 năm trước
Colombo -> 00x các trưỜng kiểm soát thông tin chung đỊnh nghĩa và phạm VI trưỜNG
Colombo -> ĐẢng ủy phưỜng đẠi mỗ Số 178- qđ/ĐU ĐẢng cộng sản việt nam
Colombo -> Phụ lục Bảng lương cán bộ, công chức, viên chức Ban hành kèm theo Nghị định 204/2004/NĐ-cp

tải về 0.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương