1 Bạn từ đâu tới? James Xin chào. Hello



tải về 0.5 Mb.
trang4/6
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích0.5 Mb.
#252
1   2   3   4   5   6

Bài học 57 – Gửi cho tôi đường đi.

Frank Alô?Hello?

Pam Chào Frank, Pam đây.Hi Frank, it’s Pam.

Frank Ê Pam, có chuyện gì vậy?Hey Pam, what’s up?

Pam Không có gì đâu. Bạn đang ở đâu?Not much. Where are you?

Frank Tôi đang lái xe về nhà.I’m in the car driving home.

Pam Khi bạn về tới nhà bạn có thể gửi cho tôi tin nhắn chỉ đường tới bữa tiệc tối nay được không?

When you get home will you send me an email with directions to the party tonight?

Frank Được chứ, không có vấn đề gì.Sure, no problem.

Pam Bạn nghĩ khi nào bạn về tới nhà?When do you think you’ll get home?

Frank Tôi không biết, có lẽ khoảng nửa tiếng. Đông xe quá.

I don’t know, maybe in about 30 minutes or so. There’s a lot of traffic.

Pam Tôi phải đi ra ngoài liền. Hay bạn gửi cho tôi tin nhắn ghi địa chỉ vậy.

I have to go out soon. Can you just send me a text message with the address instead.

Frank Được, tôi sẽ gửi ngay khi về tới nhà.OK, I’ll do that as soon as I get home.

Pam Cám ơn nhiều. Lái xe cẩn thẩn đấy.Thanks a lot. Drive carefully.

Frank Được, gặp bạn tối nay.OK, I’ll see you tonight.

Pam Bai.Bye.



Bài học 58 – Điện thoại di động thu tín hiệu kém.

Sharon Alô?Hello?

George Chào, lại là George đây. Bạn nghĩ là mấy giờ bạn sẽ tới bữa tiệc tối nay?

HiSharonit’s George again. What time do you think you’ll get to the party tonight?

Sharon Xin lỗi, bạn nói gì?Sorry, what did you say?

George Alô, bạn nghe tôi nói không? Tôi nói là bạn nghĩ mấy giờ bạn sẽ tới bữa tiệc?

Hello, can you hear me? I said what time do you think you’ll be getting to the party?

Sharon Xin lỗi, tôi không thể nghe bạn nói.Sorry, I can’t hear you.

George Bạn có thể nghe tôi nói bây giờ không?Can you hear me now?

Sharon Không, không rõ lắm. Ở đây ồn quá.No, not very clearly. It’s really noisy here.

George Có lẽ do cái điện thoại di động của tôi. Tôi không nghĩ tôi thu được tín hiệu tốt lắm.

It might be my cell phone, I don’t think I have very good reception.

Sharon Ô, được thôi.Oh, that’s OK.

George Tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay được không?Can I call you right back?

Sharon Được.OK.

Bài học 59 – Đi đến phòng tập thể dục.

Tiffany Ed, chúng ta nên làm gì tối nay?Ed, what should we do today?

Ed Tôi đã học cả tuần. Tôi muốn tập thể dục.I have been studying all week. I’d like to exercise.

Tiffany Tôi cũng vậy. Chúng ta tới phòng tập thể dục đi.Me too. Let’s go to the gym.

Ed Ý kiến hay. Chúng ta sẽ làm gì ở đó?Good idea. What are we going to do there?

Tiffany Chúng ta có thể tập tạ hoặc chơi bóng rổ.We can lift weights or play basketball.

Ed Tôi thích chơi bóng rổ. Bạn chơi giỏi không?I like to play basketball. Are you good at it?

Tiffany Không thực sự, nhưng tôi thích chơi. Tôi thường chơi nhiều khi còn ở trường, nhưng bây giờ không có thời gian.Not really, but I like to play. I use to play a lot when I was in school, but now there’s no time.

Ed Tôi hiểu ý bạn. Tôi thường chơi bóng đá nhiều. Bạn nghĩ chúng ta có thể chơi bóng đá ở đó k?

I know what you mean. I use to play soccer a lot. Do you think we can play soccer there?

Tiffany Không, không có đủ chỗ. Tôi nghĩ sẽ tốt hơn nếu chúng ta chơi ở ngoài.

No, there’s not enough room. I think it’s better if we play outside.

Ed Được, có lẽ chúng ta có thể chơi bóng đá vào cuối buổi chiều nay.

OK, maybe we can go play soccer later this afternoon.

Tiffany Hôm nay ngoài trời lạnh lắm. Chúng ta hãy chờ đến khi thời tiết ấm hơn một chút.

It’s too cold outside today. Let’s wait until the weather gets a little warmer.

Ed Được.OK.

Bài học 60 – Tai nạn xe.

Shannon Anthony, bạn khỏe không?Anthony, are you OK?

Anthony Bây giờ tôi khỏe, nhưng tôi bị tai nạn xe sáng nay.

I’m OK now, but I got into an car accident this morning.

Shannon Bạn có bị đau không?Were you hurt?

Anthony Không, nhưng cổ tôi vẫn còn hơi nhức.No, but my neck is still a little sore.

Shannon Chuyện gì đã xảy ra?What happened?

Anthony Tôi không chú ý và tôi đụng vào một chiếc xe dừng lại phía trước.

I wasn’t paying attention and I hit a car that stopped in front of me.

Shannon Những người trong chiếc xe kia ổn không?Were the people in the other car all right?

Anthony Vâng, họ ổn. Tôi không lái nhanh lắm.Yes, they’re fine. I wasn’t going very fast.

Shannon Bạn có cài thắt lưng an toàn không?Were you wearing a seatbelt?

Anthony Có.Yes.

Shannon Cảnh sát có tới không?Did the police come?

Anthony Có, tôi gọi họ bằng điện thoại di động ngay sau khi việc xảy ra.

Yeah, I called them on my cell phone right after it happened.

Shannon Bạn có muốn tôi chở bạn về nhà không?Do you want me to drive you home?

Anthony Không, tôi cần đưa xe đi sửa chiều nay.No, I need to go get my car fixed this afternoon.



Bài học 61 – Đến gặp bác sĩ.

Doctor Chào bà Wilson.Hello Mrs. Wilson.

Mrs. Wilson Chào bác sĩ.Hi Doctor.

Doctor Bà cảm thấy thế nào?How are you feeling?

Mrs. Wilson Tôi không cảm thấy khỏe.I don’t feel good.

Doctor Điều gì đang làm phiền bà?What’s bothering you?

Mrs. Wilson Tôi bị đau bụng và nhức đầu.I have a stomachache and a headache.

Doctor Đau ở đâu?Where does it hurt?

Mrs. Wilson Đây.Here.

Doctor Bà có bị sốt không?Do you have a fever?

Mrs. Wilson Không, tôi không nghĩ vậy.No, I don’t think so.

Doctor Được. Để tôi xem cổ họng của bà. Há miệng ra. Cổ họng của bà bị đỏ. Có đau không?

OK. Let me look at your throat. Open your mouth. Your throat’s red. Does it hurt?

Mrs. Wilson Vâng, nó đau.Yes. It’s sore.

Doctor Khi nào nó bắt đầu bị đau?When did it start to feel this way?

Mrs. Wilson Tuần trước.Last week.

Doctor Tôi nghĩ bà bị nhiễm vi rút. Có thể là bệnh cúm. Tôi sẽ cho bà một đơn thuốc.

I think you have a virus. It might be the flu. I’m going to give you a prescription for some medicine.

Mrs. Wilson Cám ơn. Thank you.

Doctor Hãy gắng nghỉ ngơi, và phải uống nhiều nước và nước cam vắt.

Try to get some rest, and be sure to drink lots of water and orange juice.

Bài học 62 – Đặt chỗ ở khách sạn.

Receptionist Alô, khách sạn Marriott, tôi có thể giúp gì bạn?

Hello, Marriott Hotel, how may I help you?

Nancy Chào, tôi muốn đặt chỗ trước.Hi. I’d like to make a reservation.

Receptionist Xin chờ một chút. Được, ngày nào?Just a moment. OK, for what date?

Nancy 25 tháng bảy.July 25th.

Receptionist Bạn sẽ ở bao nhiêu đêm?How many nights will you be staying?

Nancy 2 đêm. Giá phòng là bao nhiêu?2 nights. What’s the room rate?

Receptionist 75 đô một đêm cả thuế. Bạn có muốn tôi dành sẵn một phòng cho bạn không?

75 dollars a night plus tax. Would you like me to reserve a room for you?

Nancy Vâng, làm ơn.Yes please.

Receptionist Tên của bạn?Your name?

Nancy NancyAnderson.NancyAnderson.

Receptionist Cô Anderson. Bạn sẽ trả bằng gì?Miss Anderson, how will you be paying?

Nancy Visa.Visa.

Receptionist Làm ơn đọc số thẻ.Card number please.

Nancy 4198 2289 3388 228.4198 2289 3388 228.

Receptionist Ngày hết hạn?Expiration date?

Nancy Mùng 9 tháng giêng 2012.1/9/2012

Receptionist Được, mọi việc sắp xếp xong. Chúng tôi sẽ gặp bạn vào ngày 25.

OK, You’re all set. We’ll see you on the 25th.

Bài học 63 – Tôi đổi ý.

Ellen Kevin, bạn muốn làm gì?Kevin, what would you like to do?

Kevin Tôi không biết. Có lẽ xem ti vi.I don’t know. Maybe watch TV.

Ellen Đó là một ý kiến hay. Chúng ta sẽ đi mua sắm nên tôi nghĩ bạn nên nghỉ một lúc.

That’s a good idea. We’re going shopping later so I think you should rest for a while.

Kevin Tôi không nghĩ là tôi muốn đi nữa.I don’t think I want to go anymore.

Ellen Bạn muốn nói gì? Tôi nghĩ là bạn đã nói chúng ta sẽ đi mua sắm.

What do you mean? I thought you said we were going shopping.

Kevin Tôi biết, nhưng tôi đổi ý rồi. Tôi mệt quá.I know, but I changed my mind. I’m too tired.

Ellen Ờ, tôi còn phải mua nhiều thứ. Bạn nghĩ khi nào chúng ta sẽ đi?

Well, I still have a lot of stuff to buy. When do you think we’ll go?

Kevin Có thể tối nay.Maybe tonight.

Ellen Được, tôi dùng điện thoại của bạn có phiền không?OK, would you mind if I use your phone?

Kevin Rất tiếc tôi không có tín hiệu.Sorry I don’t have signal.

Ellen Bạn đủa sao? Tôi thường nhận được tín hiệu rất tốt ở đây mà.

Are you kidding? I usually have really good reception here.

Kevin Điện thoại của tôi rất cũ và nó hoạt động không tốt lắm.

My phone is very old and it doesn’t work very well.

Ellen Nếu tôi mang nó ra ngoài thì sao?What if I take it outside?

Kevin Như vậy thì được. Nó hoạt động tốt ở bên ngoài.Yes, that’s fine. It works well outside.



Bài học 64 – Bạn muốn chơi một trò chơi không?

Erica Andrew, bạn muốn chơi một trò chơi không?Andrew, would you like to play a game?

Andrew Được, trò chơi loại gì?OK, what kind of game?

Erica Chúng ta hãy chơi bài đi. Bạn biết chơi Blackjack không?

Lets play cards? Do you know how to play Blackjack?

Andrew Có, đó là một trò chơi dễ. Tôi không muốn chơi trò đó ngay bây giờ.

Yes, that’s an easy game. I don’t want to play that right now.

Erica Được, bạn còn nhớ cách chơi xì phé không?OK, Do you remember how to play poker?

Andrew Tôi nghĩ vậy, nhưng bạn sẽ phải giải thích lại luật chơi chơi cho tôi.

I think so, but you’re going to have to explain the rules to me again.

Erica Được. Hãy xem tấm giấy này. Trên đó có tất cả luật chơi.

OK. Look at this piece of paper. It has all the rules on it.

Andrew Được. Bây giờ tôi nhớ rồi. Tôi nghĩ lần trước chúng ta chơi trò này, bạn thắng và tôi thua.

OK, yes. I remember now. I think the last time we played this game, you won and I lost.

Erica Ừ, thực là vui.Yes, that was fun.

Andrew Được rồi, chúng ta hãy chơi, nhưng lần này tôi không muốn đánh cá tiền.

OK, let’s play, but this time I don’t want to bet money.

Erica Được, chúng ta sẽ không đánh cá. Chúng ta chỉ chơi cho vui thôi.

OK, we won’t bet. We’ll just play for fun.

Bài học 65 – Quà sinh nhật.

Jimmy Angela, vào đi.Angela, come in.

Angela Chúc mừng sinh nhật!Happy Birthday!

Jimmy Cám ơn. Tôi không thể tin rằng bạn nhớ sinh nhật của tôi.

Thanks. I can’t believe you remembered that.

Angela Ờ, tôi có lịch trong máy tính của tôi. Nó giúp tôi nhớ những việc như vậy. Bạn làm gì vậy?

Well, I have a calendar in my computer. It helps me remember things like that. What are you up to?

Jimmy Tôi đang đọc một quyển sách người anh (chị, em) họ của tôi cho nhân dịp sinh nhật của tôi.

I’m reading a book my cousin gave me for my birthday.

Angela Để tôi xem. Ô, tôi có quyển sách này ở nhà. Tôi cũng muốn tặng bạn một món quà.

Let me see. Oh, I have this book at home. I want to give you a present too.

Jimmy Ồ, một cây ghi ta. Tôi đã có một cây rồi, nhưng tôi thích cây này hơn. Cám ơn.

Wow, it’s a guitar. I already have one, but I like this one better. Thank you.

Angela Không có gì. Bạn có biết chơi ghi ta không?

You’re welcome. Do you know how to play the guitar?

Jimmy Có, tôi có biết chơi. Bố tôi dạy tôi khi tôi còn trẻ.

Yeah, I know how to play. My father taught me when I was young.

Angela Bạn chơi bây giờ được không? Tôi muốn nghe nhạc.

Will you play it now? I want to listen to some music.

Jimmy Được. Bạn biết bài này không?OK. Do you know this one?

Angela Có, tôi đã nghe bài đó rồi. Tôi có thể hát bài đó khi tôi ở trung học.

Yeah, I’ve heard that one. I could sing that song when I was in middle school.

Jimmy Đó là một bài hát cũ. Nó làm tôi cảm thấy già. Khi tôi ở đại học người ta thường chơi nó trên ra đi ô mọi lúc.It’s an old one. It makes me feel old. When I was in college they use to play it on the radio all the time.

Bài học 66 – Thuê phòng khách sạn.

Receptionist Xin chào.Good evening.

Jim Chào. Bạn còn phòng trống tối nay không?Hi. Do you have any vacancies tonight?

Receptionist Còn. Giá là 55 đô.Yes. The rate is 55 dollars.

Jim Phòng có kết nối internet không?Do the rooms have internet access?

Receptionist Chúng tôi có kết nối không dây. Nếu bạn có máy tính bạn có thể kết nối internet và trả thêm 5 đô.We have wireless. If you have a computer you can use the wireless network for an additional 5 dollars.

Jim Được, tôi muốn một phòng.OK, I’d like a room please.

Receptionist Bạn muốn một phòng được hút thuốc hay không hút thuốc.

Would you like a smoking or a non-smoking room?

Jim Không hút thuốc.Non-smoking.

Receptionist Bạn sẽ trả như thế nào?How will you be paying?

Jim Visa. Thẻ đây.Visa. Here you are.

Receptionist Bao nhiêu người?How many people?

Jim Hai.Two.

Receptionist Bạn muốn một giường lớn hay hai giường?

Would you like a king size bed or two double beds?

Jim Một giường lớn.King size please.

Receptionist Bạn ở phòng 237. Nó ở trên tầng 2. Chìa khóa của bạn đây. Làm ơn ký tên ở đây.

You’re in room 237. It’s on the second floor. Here’s your key. Sign here please.

Jim Mấy giờ trả phòng?What time is checkout?

Receptionist 11:30 sáng.11:30AM

Bài học 67 – Gửi một gói hàng.

Cathy Xin chào, tôi có thể giúp gì bạn?Hello, how may I help you?

Alex Tôi muốn gửi gói quà này tới California.I’d like to send this package toCalifornia.

Cathy Bạn muốn gửi cấp tốc hay gửi thường?Would you like to send it overnight or by regular mail?

Alex Gửi cấp tốc thì bao nhiêu?How much is it to send it overnight?

Cathy 20 đô.20 dollars

Alex Còn gửi thường?And by regular mail?

Cathy 12 đô.12 dollars.

Alex Tôi muốn nó tới nơi ngày mai.I’d like it to get there tomorrow.

Cathy Làm ơn điền vào mẫu đơn này. Khi bạn điền xong, hãy trở lại cửa sổ này,

Please fill out this form. When you’re finished, come back to this window.

Alex Được, tôi nghĩ tôi xong rồi, như thế này đúng không?OK, I think I’m done, is this correct?

Cathy Vâng, đúng rồi.Yes, that’s right.

Alex Tôi cũng muốn gửi lá thư này.I’d also like to mail this letter.

Cathy Bạn có cần mua tem không?Do you need to buy stamps?

Alex Có.Yes.

Cathy Một xấp tem giá 3 đô. Như vậy tất cả là 23 đô.

A book of stamps costs 3 dollars. So that’ll be 23 dollars for everything.

Alex Ô, tôi để quên ví trong xe. Tôi sẽ trở lại ngay.

Oh, I forgot my wallet in the car. I’ll be right back.



Bài học 68 – Tôi bị dị ứng.

Beth Patrick, tại sao bạn không gọi điện thoại cho tôi tối hôm qua? Tôi lo lắng về bạn.

Patrick, why didn’t you call me last night? I was worried about you.

Patrick Xin lỗi, tôi bị ốm. Tôi đã đi ngủ sớm.Sorry, I was sick. I went to bed early.

Beth Có gì bất ổn vậy?What’s wrong?

Patrick Tôi bị ho và mắt tôi khô lắm.I had a cough and my eyes were really dry.

Beth Bây giờ bạn khỏe hơn không?Are you better now?

Patrick Vâng, tôi cảm thấy khỏe hơn nhiều. Khỏe hơn hôm qua nhiều lắm.

Yes, I’m feeling a lot better. Much better than yesterday.

Beth Bạn có bị dị ứng không?Do you have allergies?

Patrick Có. Lần trước tôi đi bác sĩ, ông ấy làm một số thử nghiệm và nói rằng tôi bị dị ứng. Vào mùa xuân bệnh nặng hơn.Yes. Last time I went to the doctor, he did some tests and told me I have allergies. It gets worse in the spring.

Beth Sáng nay bạn dậy lúc mấy giờ?What time did you wake up this morning?

Patrick Khoảng 9:30 sáng.Around 9:30AM.

Beth Hôm nay bạn sẽ đi làm không?Are you going to work today?

Patrick Không. Tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà và xem ti vi. Tôi có thể làm việc ở nhà hôm nay.

No. I think I’ll just stay home and watch TV. I can work from home today.

Beth Tốt. Hãy nghỉ ngơi và lát nữa tôi sẽ mang qua một ít thức ăn.

Good. Get some rest and I’ll bring over some food later.

Patrick Cám ơn.Thanks.

Bài học 69 – Josh làm việc ở một công ty phần mềm.

Josh Chào Rachel!Hi Rachel!

Rachel Chào Josh! Lâu quá rồi. Bây giờ bạn đang làm việc ở đâu?

Hi Josh! It’s been a long time. Where are you working now?

Josh Tôi làm việc ở một công ty phần mềm ngoài phố. Tôi là một kỹ sư.

I work at a software company downtown. I’m an engineer.

Rachel Thật là thú vị. Bạn viết loại phần mềm gì?

That’s interesting. What kind of software do you write?

Josh Cơ sở dữ liệu cho những doanh nghiệp nhỏ.It’s a database for small businesses.

Rachel Công ty của bạn có trang web không?Does your company have a website?

Josh Có.Yes.

Rachel Địa chỉ trang web đó là gì?What’s the website address?

Josh http://www.sun.comwww.sun.com

Rachel Làm sao tôi có thể mua phần mềm đó?How can I get the software?

Josh Bạn có thể tải xuống từ trang web. Nó rất phổ biến và nó miễn phí.

You can download it from the website. It’s very popular and it’s free.

Rachel Được, tôi sẽ tải. Bây giờ tôi phải đi. Rất vui được gặp lại bạn.

OK, I’ll do that. I have to go now. It was really nice seeing you again.

Josh Tôi cũng rất vui. Gửi email cho tôi tuần tới và chúng ta sẽ gặp nhau để đi uống cà phê.

It was nice seeing you too. Email me next week and we’ll get together for coffee.

Rachel Máy tính của tôi bị hỏng rồi nên tôi không thể gửi email cho bạn ngay lúc này. Tôi có thể gọi điện thoại cho bạn được không?

My computer is broken so I can’t send email right now. Can I call you?

Josh Được chứ, số điện thoại của tôi là 233-288-2328.Sure, my number is 233-288-2328.

Bài học 70 – Nghe nhạc.

Bill Bạn đang nghe gì vậy?What are you listening to?

Lucy Tôi đang nghe ra đi ô.I’m listening to the radio.

Bill Tôi biết rồi. Ban nhạc nào đang chơi?I know that. Who are they playing?

Lucy Đoán thử xem.Guess.

Bill Tôi nghĩ là ban the Beatles, đúng không?I think that’s the Beatles, right?

Lucy Đúng rồi. Làm sao bạn biết?That’s right. How did you know that?

Bill Ở nước tôi mọi người đều biết họ. Họ rất nổi tiếng.

In my country everyone knows who they are. They’re famous.

Lucy Vậy hả?Really?

Bill Dĩ nhiên. Bố mẹ tôi xem họ trong một buổi trình diễn cách đây lâu rồi.

Of course. My parents saw them at a concert a long time ago.

Lucy Bạn có biết rằng họ từ nước Anh không?Did you know that they’re fromEngland?

Bill Vâng, dĩ nhiên.Yes, of course.

Lucy Bạn thường nghe loại nhạc gì?What kind of music do you usually listen to?

Bill Tôi nghe mọi thứ, nhưng loại nhạc tôi ưa thích là pop.I listen to everything, but my favorite is Pop.

Lucy Tôi hiểu. Bạn thích ca sĩ nào?I see. Who’s your favorite singer?

Bill Celine Dion.Celine Dion.

Lucy Tôi cũng thích cô ấy. Cô ấy có một giọng hát rất tuyệt.I like her too. She’s got a great voice.

Bài học 71 – Đi tắc xi.

Taxi driver Chào cô, cô cần tắc xi không?Hello Miss, do you need a taxi?

Mary Vâng.Yes.

Taxi driver Cô có hành lý không?Do you have any luggage?

Mary Chỉ có 2 va li.Just these two suitcases.

Taxi driver Được, tôi sẽ để vào sau xe cho cô. Cô đi đâu?

OK, I’ll put them in the back for you. Where are you going?

Mary Lữ Quán Comfort.The Comfort Inn.

Taxi driver Tôi nghĩ có 2 nơi như vậy ởBoston. Cô đi nơi nào?

I think there are two inBoston. Which one are you going to?

Mary Nơi ở ngoài phố.The one downtown.

Taxi driver Đây là lần đầu tiên cô tớiBostonhả?Is this your first time inBoston?

Mary Không, tôi đã tới đây vài lần rồi. Tôi thường tới đây để làm việc. Bạn có biết sẽ mất bao lâu không?No. I’ve been here many times. I come here for work all the time. Do you know how long it’ll take?

Taxi driver Không lâu đâu. Có lẽ khoảng 15 phút.It shouldn’t take long. Probably about 15 minutes.

Mary Ôi, có vẻ kẹt xe quá.Wow, it looks like the traffic is really bad.

Taxi driver Vâng, có thể có tai nạn phía trướcYeah, there might be an accident up ahead.

Mary Thôi được, hãy ngừng xe ở ngã tư tới. Tôi sẽ xuống và đi xe điện ngầm.

OK, then stop at the next intersection. I’m gonna get out there and take the subway.



Bài học 72 – Chúng ta lạc đường.

Linda Bạn có đói không?Are you hungry?

Robert Không, tại sao?No, why?

Linda Chúng ta đã lái xe lâu rồi. Tôi nghĩ chúng ta nên tìm nơi nào để ăn đi.

We’ve been driving for a long time. I think we’d better find some place to eat soon.

Robert Không, tôi không sao. Chúng ta bị muộn rồi vì vậy chúng ta không nên dừng lại.

No, I’m OK. We’re late so we’d better not stop.

Linda Chúng ta đã đi ngang cửa hàng đó 3 lần rồi. Tôi nghĩ chúng ta bị lạc đường. Chúng ta nên hỏi đường người nào đó đi.We’ve passed that same store three times already. I think we’re lost. We should ask someone for directions.

Robert Chúng ta không bị lạc đường đâu.We’re not lost.

Linda Tôi chưa bao giờ đi đường này trước đây. Bạn có biết bạn đang đi đâu không?

I’ve never gone this way before. Do you know where you’re going?

Robert Biết, đường này đi ngang qua thị trấn. Nhanh hơn là xa lộ.

Yes, this road goes through town. It’s faster than the highway.

Linda Được. Bạn lái chậm hơn một chút được không?

OK. Would you mind driving a little slower please?

Robert Được chứ, không thành vấn đề.Sure, no problem.

Linda Bạn có thấy tấm biển phía sau kia không? Tôi nghĩ đây là đường một chiều.

Did you see that sign back there? I think this is a one way street.

Robert Không, tôi không thấy. Tôi sẽ phải quay trở lại.

No, I didn’t see it. I’m going to have to turn around.

Linda Bạn không thể quay xe ở đây. Tôi nghĩ bạn nên để tôi lái xe.

You can’t turn around here. I think you should let me drive.

Robert Tôi nghĩ bạn đúng rồi. Tôi bắt đầu mệt.I think you’re right. I’m getting tired.

Bài học 73 – Giúp tôi tìm cái ví.

Barbara Adam, bạn có thể giúp tôi một việc được không?Adam, can you do me a favor?

Adam Dĩ nhiên.Sure.

Barbara Tôi không thể tìm được ví của tôi. Bạn có thể giúp tôi không?

I can’t find my purse. Can you help me?

Adam Không có vấn đề gì. Tôi sẽ giúp bạn tìm nó.No problem, I’ll help you look for it.

Barbara Cám ơn.Thanks.

Adam Nó màu gì?What color is it?

Barbara Đen.It’s black.

Adam Bạn tìm trong bếp chưa?Did you look in the kitchen?

Barbara Rồi, tôi đã tìm trong đó rồi.Yes, I already looked there.

Adam Tôi sẽ tìm trong phòng khách.I’ll look in the living room.

Barbara Bạn có tìm thấy nó không?Did you find it?

Adam Không, nó không có đó. Bạn thấy nó lần cuối cùng khi nào?

No. It’s not in there. When was the last time you saw it?

Barbara Tôi có mang theo khi tôi tới thư viện sáng nay.

I had it when I went to the library this morning.

Adam Bạn có nghĩ rằng bạn có thể đã để quên nó ở đó không?

Do you think you might have left it there?

Barbara Có thể. Tôi sẽ gọi điện thoại cho thư viện và hỏi họ xem có ai thấy nó không?

Maybe. I’ll call the library and ask them if anyone found it.

Adam Chờ đã. Phải nó đây không?Wait! Is this it?

Barbara Vâng, đúng nó. Đó là cái ví của tôi. Cám ơn đã giúp tôi tìm thấy nó.

Yes, That’s it. That’s my purse. Thanks for helping me find it.



Каталог: upload -> Colombo
Colombo -> TrầnTrang EnglishTheory Phonetics
Colombo -> CÂu hỏi hái hoa dân chủ 8/3/2013 CẤp huyện câu 1
Colombo -> Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Sinh viên: Lê Sỹ Hải
Colombo -> Áp dụng khi cộng tác với công ty Long Minh I. Lưu ý Dịch giả cần dịch trọn vẹn tác phẩm
Colombo -> Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế
Colombo -> Bộ ảnh về Việt Nam 120 năm trước
Colombo -> 00x các trưỜng kiểm soát thông tin chung đỊnh nghĩa và phạm VI trưỜNG
Colombo -> ĐẢng ủy phưỜng đẠi mỗ Số 178- qđ/ĐU ĐẢng cộng sản việt nam
Colombo -> Phụ lục Bảng lương cán bộ, công chức, viên chức Ban hành kèm theo Nghị định 204/2004/NĐ-cp

tải về 0.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương