7
Công ty liên doanh SX ôtô JRD - Việt Nam
|
|
|
|
+ JRD TRAVEL 5 chỗ 1.1L máy dầu
|
161.620
|
|
|
+ JRD TRAVEL 5 chỗ 1.1L máy xăng
|
161.620
|
|
|
+ JRD SUV Daily I 2.8L; 1 cầu; 7 chỗ; TURBO
|
244.200
|
|
|
+ JRD SUV Daily II 2.8L; 7 chỗ; TURBO
|
244.100
|
|
|
+ JRD Mega I ; 7 chỗ
|
145.630
|
|
|
+ JRD Mega II ; 7 chỗ
|
120.000
|
|
|
+ JRD Pick up 1 cầu (5 chỗ) máy dầu
|
229.260
|
|
|
+ JRD Pick up 1 cầu (5 chỗ) máy xăng
|
229.260
|
|
|
+ JRD Manjia I tải nhẹ 730kg
|
108.870
|
|
|
+ JRD Manjia II tải nhẹ 660kg
|
108.870
|
|
|
+ JRD STORM I tải nhẹ 980kg
|
147.680
|
|
|
+ JRD Excel I tải 1,45 tấn
|
176.220
|
|
|
+ JRD Excel II tải 5 tấn
|
300.000
|
|
|
+ JRD Excel II tải 3 tấn
|
206.400
|
|
|
+ JRD Excel II tải 2,5 tấn
|
185.000
|
|
|
+ JRD Excel C tải 1,95 tấn
|
217.000
|
|
|
+ JRD Excel D tải 2,2 tấn
|
229.000
|
|
|
+ JRD Excel S tải 4 tấn
|
290.000
|
|
8
|
Công ty TNHH Trường Long SX, lắp ráp
|
|
|
|
+ Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long-DB
|
638.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long-FC.DB
|
638.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JPUA/ Trường long-FGDB
|
874.500
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC3JLUA/Trường long-FCCB
|
614.900
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC3JEUA / TL
|
580.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC1JPUB / Trường long - FGCB
|
865.700
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC1JTUA / Trường long - FLCB
|
1.034.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FL1JTUA / QUYEN AUTO.03TB
|
1.023.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FL1JTUA/ Trường long-FLCB
|
1.023.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FL8JTSA-TL
|
1.235.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FL8JTSL-TL
|
1.325.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FG8JPSB-TL
|
930.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino WU422L-TL
|
495.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FL1-JJUA-TL
|
1.102.600
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FM1-JNUA-TL
|
1.152.500
|
|
|
+ Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FCFB
|
726.000
|
|
|
+ Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FG1JPUB/ Trường long FGFB
|
990.000
|
|
|
+ Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FL1JTUA/ Trường long FLFBA
|
1.148.400
|
|
|
+ Ôtô chở pa-let chứa hàng hiệu Hino FG1JPUB/ Trường long FGPL
|
812.900
|
|
|
+ Ôtô chở pa-let chứa hàng hiệu Hino FL1JTUA/ Trường long FLPL
|
1.024.100
|
|
|
+ Ôtô tải tự đổ hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FC.DUMP
|
655.050
|
|
|
+ Ôtô tải tự đổ hiệu Hino FG1JJUB/ Trường long FU.DUMP
|
902.000
|
|
|
+ Ôtô xi téc hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FCFT
|
662.200
|
|
|
+ Ôtô xi téc hiệu Hino FC1JJUB/ Trường long FGFT
|
843.000
|
|
|
+ Ôtô xi téc hiệu Hino FC1JPUB
|
880.000
|
|
|
+ Ôtô xi téc hiệu Hino FG8JJSB-TL
|
1.100.000
|
|
|
+ Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long RD
|
759.000
|
|
|
+ Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino FG1JJUB/ Trường long FGTL
|
1.024.100
|
|
|
+ Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino FM1JNUA/ Trường long FMTL
|
1.465.750
|
|
|
+ Ôtô chở rác hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FCGC
|
776.600
|
|
|
+ Ôtô chở rác hiệu Hino FG1JJUB/ Trường long FGGC
|
1.094.500
|
|
|
+ Ôtô chở rác hiệu Hino FM1JNUA/ Trường long FMGC
|
1.501.500
|
|
|
+ Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long FCLC
|
883.300
|
|
|
+ Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long FCLCA
|
883.300
|
|
|
+ Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FG1JPUB/ Trường long FGLC
|
1.148.400
|
|
9
|
Công ty ôtô Việt Nam - Daewoo SX, lắp ráp
|
|
|
|
+ Matiz S, 800cc
|
238.650
|
|
|
+ Matiz SE, 800cc
|
246.050
|
|
|
+ Matiz SE color, 800cc
|
246.050
|
|
|
+ Matiz Auto, 800cc
|
264.550
|
|
|
+ Nubira II S 1.6
|
231.000
|
|
|
+ Lanos LS 1.5
|
323.750
|
|
|
+ Lanos Eco 1.5
|
323.750
|
|
|
+ Lanos SX 1.5
|
334.850
|
|
|
+ Gentra S1.5
|
386.650
|
|
|
+ Gentra SX1.5
|
399.600
|
|
|
+ Gentra SF 69Y-2 1.5L
|
399.650
|
|
|
+ Lacetti 1.6
|
418.100
|
|
|
+ Lacetti 1.8
|
488.400
|
|
|
+ Magnus Diamond 2.0
|
593.850
|
|
|
+ Magnus L6 2.5
|
693.750
|
|
|
+ Chevrolet Captiva LS w/o Alloy wheel 2.4
|
551.300
|
|
|
+ Chevrolet Captiva LS with Alloy wheel 2.4
|
551.300
|
|
|
+ Chevrolet Captiva LS w/o leather seat 2.4
|
551.300
|
|
|
+ Chevrolet Captiva LS with leather seat 2.4
|
551.300
|
|
|
+ Chevrolet Captiva LT 2.4
|
608.650
|
|
|
+ Chevrolet Captiva LTA 2.4
|
647.500
|
|
|
+ Chevrolet Captiva KLAFF 2.4
|
551.300
|
|
|
+ Daewoo matiz Joy, 796cc (nhập khẩu)
|
238.650
|
|
|
+ Daewoo BS090D (xe buýt)
|
800.000
|
|
|
+ Daewoo BS090L (xe buýt)
|
800.000
|
|
|
+ Daewoo GDW 6900 (xe buýt)
|
595.000
|
|
|
+ Daewoo BS106D (xe buýt)
|
1.188.530
|
|
|
+ Daewoo BS106A (xe khách 46 ghế)
|
1.222.488
|
|
10
|
Công ty cổ phần ôtô TMT
|
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 281D2A 0,8 tấn
|
139.926
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 4025QT6 2,5 tấn
|
150.650
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 4025QT7 2,25 tấn
|
150.650
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 1.8T4 1,8 tấn
|
159.867
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA1 1,05 tấn
|
131.692
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA1 1,25 tấn
|
131.692
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA3.45T 3,45 tấn
|
207.834
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA3.45T 3,45 tấn
|
200.934
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA3.2T1 3,2 tấn
|
207.834
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA3.2T1 3,2 tấn
|
200.934
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 1.6T4 1,6 tấn
|
152.967
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 2.90T4 2,9 tấn
|
177.934
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 2.70T5 2,7 tấn
|
171.034
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T 2 tấn
|
154.692
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T 2 tấn (máy điều hòa)
|
160.442
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T1 1,75 tấn (máy điều hòa)
|
160.442
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T1 1,75 tấn
|
154.692
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 750QT1
|
217.350
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7550 DQ 4,75 tấn
|
237.159
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7550 DQ 4,75 tấn
|
239.459
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 5840 D2 3,45 tấn
|
218.184
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7540D2A1 3,45 tấn
|
265.334
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 3810T1 950kg
|
148.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 3810D 950kg
|
158.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 3810T1 - MB 950kg
|
148.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC3815D-T400 1,2 tấn
|
160.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC3815D-T550 1,2 tấn
|
169.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA4215T, DFA4512T-MB 1,5 tấn
|
181.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG ZB5220D 2,2 tấn
|
205.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC6625D2 2,5 tấn
|
260.500
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG ZB5225D2 2,35 tấn
|
230.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG ZB5225D2 2,35 tấn
|
205.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC8135D2 - T550; T650A 3,45 tấn
|
350.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC9060D - T600; T700 6 tấn
|
340.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC9060D2 - T600; T700 6 tấn
|
375.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 6025T 2,5 tấn
|
212.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 6025T-MB 2,5 tấn
|
212.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 6027T-MB 2,5 tấn
|
211.500
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 6027T 2,5 tấn
|
211.500
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC 9050D-T600 4,95 tấn
|
342.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC 9050D-T700 4,95 tấn
|
342.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC 9050D2-T600 4,95 tấn
|
378.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC 9050D2-T700 4,95 tấn
|
378.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 9975T-MB 7,2 tấn
|
347.000
|
|
|
+ Ôtô tải CNHTC CL.331HP-MB 13.350kg
|
750.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/MB3 1900 kg
|
390.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/MB4 1900 kg
|
390.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/MB1 2400 kg
|
390.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/MB2 2400 kg
|
390.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/TL 2500 kg
|
390.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD72/TK 3400 kg
|
420.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD72/MB1 3400 kg
|
420.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD72/MB2 3400 kg
|
420.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD72/TL 3500 kg
|
420.000
|
|
|