|
WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
150SC, 150WP
|
trang | 62/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 23.03.2018 | Kích | 11.02 Mb. | | #36502 |
| 100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Tungrius
10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Virisi
25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vu gia
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
3808
|
Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22% + Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%
|
Moxigold
32WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
|
Công ty CP Nông Hưng
|
|
3808
|
Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4%
|
Parany
35WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808
|
Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 %
|
Accura
34.5WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
3808
|
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 220g/kg
|
Genius
25WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
3808
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% (3%) + Quinclorac 25% (47%)
|
Sifa
28WP, 50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
3808
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47%
|
Nasip
50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Siricet
50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808
|
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l + Quinclorac 470g/l
|
Sunquin
50SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
3808
|
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg (15g/l) + Quinclorac 470g/kg (235g/l)
|
Fasi
50 WP, 250 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd.
|
|
3808
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 200g/l
|
Ozawa
250SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808
|
Pyrazosulfuron Ethyl 70g/l + Quinclorac 180g/l
|
Socet 250SC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex Inc.
|
|
3808
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l
|
Viricet
300 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg
|
Bomber TSC 500WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Quipyra
500WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phan Lê
|
|
|
|
Tanrius 500WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Vinarius
500WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
3808
|
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Qiunclorac 470g/kg
|
Andophasi 500WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Ozawa 500WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg (40g/kg) + Quinclorac 515g/kg (565g/kg)
|
Famirus
555WP, 605WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
|
|
3808
|
Pyribenzoxim (min 95 %)
|
Decoechino 30EC
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty CP Giải pháp NN \Tiên Tiến
|
|
|
|
Pyanchor
3EC, 5EC
|
3EC: cỏ/ lúa 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Pysaco
30EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808
|
Quinclorac
(min 99 %)
|
Adore
25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Angel
25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Clorcet
50WP, 250SC, 300SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Dancet
25SC, 50WP, 75WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Denton 25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Ekill
25 SC, 37WG, 80WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Facet(R)
25 SC
|
cỏ/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Farus 25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Fasetusa 250SC
|
cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Fony
25 SC, 300SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Forwacet 50 WP, 250SC
|
50WP: cỏ/ lúa
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Naset
25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nomicet 250 SC, 500 WP
|
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Paxen - annong
25SC, 500WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Tancet 250SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Vicet
25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Quizalofop-P-Ethyl (min 98 %)
|
Cariza 5 EC
|
cỏ/ đậu tương, sắn
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Fagor 50EC
|
cỏ/ sắn
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
|
|
|
|
Greensun 50EC
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH
Nam Nông Phát
|
|
|
|
Maruka
5EC
|
Cỏ/sắn, lạc, vừng, đậu tương
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Targa Super
5 EC
|
cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, hành, khoai mỡ
|
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
|
|
|
|
TT-Jump 5EC
|
cỏ/đậu tương
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808
|
Quizalofop-P-tefuryl
|
Nuxim gold
40EC
|
cỏ/ cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808
|
Sethoxydim
(min 94 %)
|
Nabu S
12.5 EC
|
cỏ/ lúa, đậu tương
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
3808
|
Simazine
(min 97 %)
|
Sipazine
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Visimaz
80 WP
|
cỏ/ ngô, cây ăn quả
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Tebuthiuron
(min 99%)
|
Tebusan
500 SC
|
cỏ/ mía
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808
|
Topramezone (min 96%)
|
Clio 336SC
|
cỏ/ ngô
|
BASF Vietnam Co., Ltd
|
|
3808
|
Triclopyr butoxyethyl ester
|
Garlon
250 EC
|
cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808
|
Trifluralin
(min 94 %)
|
Triflurex
48 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
4. Thuốc trừ chuột:
|
|
3808
|
Brodifacoum (min 91%)
|
Klerat 0.05 %, 0.005 pellete
|
0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng
0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
|
|
|
Forwarat 0.05 %, 0.005 %
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Vifarat 0.005% Pellete
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Bromadiolone (min 97%)
|
Antimice
0.006 GB
|
chuột/đồng ruộng
|
Công ty CP ENASA
Việt Nam
|
|
|
|
Bellus
0.005 AB
|
chuột/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Broma
0.005GR
|
chuột/ lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Cat 0.25 WP
|
Chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
|
|
|
Killrat 0.005 Wax block
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Lanirat
0.005 GR
|
chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư
|
Novartis Animal Health Inc.
|
|
3808
|
Coumatetralyl (min 98%)
|
Racumin 0.0375 paste, 0.75TP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|