|
3808
|
Glyphosate
(min 95%)
|
Acdinosat 480SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Agfarme S
480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Agri - Up
380SL, 480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Amiphosate
480SL
|
cỏ/ cao su
|
Bioworld Biosciences Manufacturing Industries
|
|
|
|
Anraidup
480SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Aphosate 41 SL
|
Cỏ/ cao su
|
Asiagro Pacific Ltd
|
|
|
|
Approsat 480SC
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH XNK
A.M.C
|
|
|
|
Banzote
76 WG, 480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
B - Glyphosate 41 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Bipiphosate 480SL
|
cỏ/ đất không trọng trọt
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Bizet 41 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
BM - Glyphosate 41 SL
|
cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Bn-kocan
480SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
|
|
|
Bravo
480 SL
|
cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Calione 482SL
|
Cỏ/vải
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Conforn 480SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Cantosate 480SC
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Canup
480SL, 600SL, 360SL, 757SG
|
480SL: Cỏ/ cà phê, đất không trồng trọt
360SL, 757SG, 600SL: Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
|
|
|
Carphosate 16 SL, 41SL, 480SL
|
16SL: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt 41SL: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt
480SL: cỏ/ cao su, cà phê
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Clowdup 480 SC
|
cỏ/ cà phê
|
Cali - Parimex Inc
|
|
|
|
Clean - Up
480 SL
|
cỏ/ điều, cao su
|
Bhurnam Consult, Singapore
|
|
|
|
Clear Off
480 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Clymo-sate
410SL, 480SL
|
410SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt
480SL: cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Clyphosam 480SL
|
Cỏ/vải
|
Công ty TNHH Sam
|
|
|
|
Confore
480SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Cosmic
41SL
|
cỏ/ chè, cây có múi
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Daiwansa
41SL, 480SL, 75.7WG
|
41SL: cỏ/đất không trồng trọt
480SL: cỏ / cà phê
75.7WG: cỏ/vải
|
Công ty CP Futai
|
|
|
|
Dibphosate
480 SL
|
cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dophosate 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Dosate 75.7WG, 480SC
|
75.7WG: cỏ/ vải 480SC: cỏ/ cao su
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Dream 360 SC, 480SC
|
360SC: cỏ/ cây có múi, cao su 480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Ecomax
41 SL
|
cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê
|
Crop protection (M) Sdn Bhd
|
|
|
|
Encofosat
48 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Farm 480 SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Galop 410SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
|
|
|
Glisatigi 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Gly - Up
480 SL
|
cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Glycel 41SL
|
cỏ/ cao su, điều
|
Excel Crop Care Limited
|
|
|
|
Glyphadex 360 SL, 750SG
|
360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa
750SG: Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
Baconco
|
|
|
|
Glyphosan 480 SL, 757SG
|
480SL: cỏ/ cây ăn quả, cà phê
757SG: Cỏ/cao su
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Glyxim
41 SL
|
cỏ/ cây có múi, chè
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Gly-zet
480 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Go Up
480 SC
|
cỏ/ cao su, cây có múi
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Goodsat
480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
|
|
|
|
Grassad 480SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
|
|
|
Grosate
480SC
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH VT NN
Tuấn Lâm
|
|
|
|
Haihadup 480SL
|
Cỏ/cao su
|
Công ty TNHH SX TM
Hải Hằng
|
|
|
|
Hdphosan 480SL
|
Cỏ/vải
|
Công ty TNHH QT
Nông nghiệp vàng
|
|
|
|
Hillary
480SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
|
|
|
Hosate
480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP
Hốc Môn
|
|
|
|
Helosate 48 SL
|
cỏ/ cây có múi, cao su
|
Công ty CP Giải pháp NN
Tiên Tiến
|
|
|
|
Higlyphosan
480SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Huiup 48SL
|
Cỏ/cà phê
|
Huikwang Corporation
|
|
|
|
Jiaphosat
41SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kanup
480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Ken - Up 160 SC, 480SC
|
160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang 480SC: cỏ/ cây có múi, cao su
|
Kenso Corp., Sdn Bhd
|
|
|
|
Killer 490SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Kopski
480SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Việt Nông
|
|
|
|
Landup
360SL, 480SL
|
|