Tải từ cơ sở dữ liệu của Công ty tư vấn Viêt-Quốc Luật BỘ NÔng nghiệP



tải về 1.05 Mb.
trang1/4
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích1.05 Mb.
#15953
  1   2   3   4

Tải từ cơ sở dữ liệu của Công ty tư vấn Viêt-Quốc Luật
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Số: 88/2008/QĐ-BNN


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 22 tháng 8 năm 2008

QUYẾT ĐỊNH

Ban hành "Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi

nhập khẩu vào Việt Nam theo mã số HS"

BỘ TRƯỞNG

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN



Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23/01/2006 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hoá với nước ngoài;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Chăn nuôi,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này:

1. Danh mục bổ sung thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi nhập khẩu vào Việt Nam theo mã số HS.

2. Danh mục điều chỉnh mã số HS và một số thông tin các mặt hàng thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi nhập khẩu vào Việt Nam.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo.

Điều 3. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Chăn nuôi, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

(đã ký)

Vũ Văn Tám

DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI

NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THEO MÃ SỐ HS


(Ban hành kèm theo Quyết định số 88/2008/QĐ-BNN ngày 22 tháng 8 năm 2008)


Số TT

Tên TĂCN,
nguyên liệu TĂCN



Mã số HS


Số đăng ký
nhập khẩu


Bản chất,
công dụng


Dạng & quy cách

bao gói

Hãng, nước sản xuất

Hãng

Nước



Biomin® pHD

2309.90.90.00

266-8/07-CN

Bổ sung chất chiết xuất hương liệu thực vật, phospho và dinh dưỡng cho lợn nái trong thời kỳ sinh sản và nuôi con.

- Dạng: bột, màu hồng da cam.

- Bao, thùng: 20kg, 25kg và 30kg.



Biomin GmbH

Austria



Biomin® RelaxAqua

2936.24.00.00

05-01/07-CN

Bổ sung Vitamin B5 vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Gói, bao, thùng: 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 25kg và 30kg.



Biomin GmbH

Austria



Biomin® TopHeat

2309.90.20.00

01-01/07-CN

Bổ sung một số vitamin, acid amin và khoáng vi lượng vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xanh nâu.

- Gói, bao, thùng: 2kg, 5kg, 10kg, 25kg và 30kg.



Biomin GmbH

Austria



Biomin® TopLac

2309.90.20.00

02-01/07-CN

Bổ sung một số acid amin, chất béo thực vật vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột thô, màu be xám có các hạt màu đen.

- Bao/ thùng: 5kg, 10kg, 25kg và 30kg.



Biomin GmbH

Austria



Biotronic® Cleangrain

3808.94.00.00

12-01/07-CN

Hỗn hợp các acid hữu cơ (axit propionic và axit formic) để bảo quản thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nâu.- Bao, thùng: 10kg, 25kg và 30kg.

Biomin GmbH

Austria



Clinacox® 0.5%

2309.90.90.00

225-8/07-CN

Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi có tác dụng phòng bệnh cầu trùng cho gia cầm.

- Dạng: bột mịn, màu vàng nâu.

- Bao, gói: 1kg, 5kg, 20kg, 25kg và 30kg.



Janssen Pharmaceutica N.V.

Belgium



Lafeed 80
(Lactic acid 80% Feed)

2918.11.00.00

351-11/07-CN

Phụ gia nhằm bổ sung acid lactic trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu nâu.

- Thùng: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg, 100kg, 200kg, 250kg và 255kg.



Purac Sinteses Ind. E Com. Ltda.

Brasil



Sel-Plex

2309.90.20.00

268-9/07-CN

Bổ sung khoáng Selen hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng: bột, màu nâu sạm.

- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.



Alltech do Brasil Agroindustrial Ltda.

Brasil



Immunowall

2309.90.20.00

289-10/07-CN

Bổ sung Beta-Glucan từ thành tế bào nấm men vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng: bột, màu nâu sáng.

- Bao: 25kg.



Tecnape Tecnologia em Desidratação Ltda

Brazil



NuPro

2309.90.20.00

179-6/07-CN

Nguồn đạm dinh dưỡng chiết xuất từ men dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.



Alltech Do Brazil Agroindustrial Ltda

Brazil



Bioplex Cobalt

2309.90.20.00

255-8/07-CN

Bổ sung khoáng (Coban) hữu cơ trong thức chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu tía.

- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1 tấn.



Alltech Alexandria

Canada



Bioplex Copper

2309.90.20.00

259-8/07-CN

Bổ sung khoáng (Đồng) hữu cơ trong thức chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu nâu sậm.

- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1 tấn.



Alltech Alexandria

Canada



Bioplex Iron

2309.90.20.00

258-8/07-CN

Bổ sung khoáng (Sắt) hữu cơ trong thức chăn nuôi

- Dạng: lỏng, màu nâu sậm.

- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1 tấn.



Alltech Alexandria

Canada



Bioplex Magnesium

2309.90.20.00

260-8/07-CN

Bổ sung khoáng (Magie) hữu cơ trong thức chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu kem.

- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1 tấn.



Alltech Alexandria

Canada



Bioplex Manganese

2309.90.20.00

257-8/07-CN

Bổ sung khoáng (Mangan) hữu cơ trong thức chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu be.

- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1 tấn.



Alltech Alexandria


Canada



Bioplex Zinc

2309.90.20.00

256-8/07-CN

Bổ sung khoáng (Kẽm) hữu cơ trong thức chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu be.

- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1 tấn.



Alltech Alexandria

Canada



Acidified Whey Powder

0404.10.91.00

263-8/07-CN

Bột whey axit hoá, cung cấp nguồn năng lượng có tỷ suất tiêu hoá cao cho vật nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.



Guangdong Yunhua Industial Company Ltd.

China



Bestlytes

2309.90.90.00

192-7/07-CN

Bổ sung chất điện giải trong thức ăn chăn nuôii giúp giảm stress và tăng khả năng ăn vào của vật nuôi.

- Dạng: bột, màu xanh nhạt.

- Bao gói: 150g và 1kg



China Bestar Laboratories Ltd.

China



Biostart 25%

2309.90.90.00

288-10/07-CN

Thức ăn bổ sung cho heo con từ 10kg đến 25kg trọng lượng (2 tuần sau cai sữa đến 70 ngày tuổi).

- Dạng: bột, màu nâu hơi xám.

- Bao: 25kg.



Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd

China



Biscuit Flavor

2309.90.90.00

183-6/07-CN

Phụ gia bổ sung hương bích quy trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng tối.

- Túi: 1kg, 2kg, 5kg.Thùng: 20kg.



Chengdu Dadi Feed Corp

China



BuffAcid

2309.90.20.00

159-5/07-CN

Muối canxi của axit formic, axit lactic và axit citric dùng trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện tiêu hóa vật nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà.

- Bao giấy: 25kg.



AFN (Shanghai) Feed Technology Co., Ltd

China



Chlorsteclin (Chlortetracycline 15% Feed Grade)

2309.90.90.00

224-8/07-CN

Chất bổ sung chứa 15% chlortetracycline HCl nhằm tăng hiệu quả thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt nhuyễn, màu nâu.

- Bao, gói: 1kg, 5kg, 20kg, 25kg và 30kg.



Zhumadian Huazhong Chia Tai Co., Ltd

China



Chocolate Flavor

2309.90.90.00

182-6/07-CN

Phụ gia bổ sung hương sôcôla trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng xám.

- Túi: 1kg, 2kg, 5kg.Thùng: 20kg.



Chengdu Dadi Feed Corp

China



Choline Chloride 60pct Corn Cob

2923.10.00.00

202-7/07-CN

Bổ sung Choline Chloride trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.



Hebei Kangdali Pharmaceutical Co. Ltd.

China



Complex Feed Enzymes

3507.90.00.00

300-10/07-CN

Bổ sung hỗn hợp enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hoặc hạt, màu xám hoặc nâu nhạt.

- Thùng hoặc bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Sunson Industry Group Co., Ltd

China



Corn Gluten Feed

2303.10.90.00

381-12/07-CN

Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, mảnh hoặc viên; màu vàng nhạt đến màu nâu.

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời.



Qingyuan Foodstuff Co., Ltd.

China



Dextrose Monohydrate

2309.90.90.00

228-8/07-CN

Cung cấp năng lượng (carbohydrate) và kích thích hệ tiêu hoá.

- Dạng: bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg.



Qinhuangdao Lihua Starch Co., Ltd.

China



DigestPro

2309.90.20.00

160-5/07-CN

Sản phẩm axit lactic gắn trên nhóm chất mang silica bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm hạ độ pH trong ruột, giữ hoạt động đường ruột tốt.

- Dạng: bột, màu be.

- Bao giấy: 25kg.



AFN (Shanghai) Feed Technology Co., Ltd

China



Feed Acidifier

2309.90.20.00

180-6/07-CN

Hỗn hợp acid hữu cơ dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám trắng pha vàng nhạt.

- Túi: 1kg, 2kg, 5kg.Thùng: 20kg.



Chengdu Dadi Feed Corp

China



Fortide

2309.90.90.00

277-9/07-CN

Thức ăn bổ sung Peptit trong thức ăn chăn nuôi thông qua thuỷ phân, lên men potein thô.

- Dạng: bột, màu nâu sẫm.

- Bao, thùng: 20kg, 25kg và 40kg.



Sichuan D&P Biotech Co., Ltd

China



HINAFEN5% Fenbendazole Premix

2309.90.90.00

233-8/07-CN

Phụ gia dùng bổ sung Fenbendazole trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt, màu trắng hoặc xám trắng.- Thùng: 20kg và 25kg.

Hinapharm Pharmaceutical Co., Ltd. Foshan

China



HINAFULL10% Kitasamycin Premix

2309.90.90.00

231-8/07-CN

Phụ gia dùng bổ sung Kitasamysin trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt, màu vàng nghệ.- Thùng: 20kg và 25kg.

Hinapharm Pharmaceutical Co., Ltd. Foshan

China



HINAKITA50% Kitasamycin Premix

2309.90.90.00

234-8/07-CN

Phụ gia dùng bổ sung Kitasamysin trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt, màu vàng hoặc màu vàng nhạt.

- Thùng: 20kg và 25kg.



Hinapharm Pharmaceutical Co., Ltd. Foshan

China



HINANEO15,4% Neomycin Sulfate Premix

2309.90.90.00

232-8/07-CN

Phụ gia dùng bổ sung Neomycin Sulfate trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt hoặc bột, màu vàng nhạt.

- Thùng: 20kg và 25kg.



Hinapharm Pharmaceutical Co., Ltd. Foshan

China



Inositol

2906.13.00.00

338-11/07-CN

Phụ gia thức ăn chăn nuôi nhằm bổ sung chất dinh dưỡng cho vật nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao/thùng: 25kg.



Shanghe Xianju Inositol Factory

China



Iron-G 100

2309.90.20.00

164-5/07-CN

Bổ sung khoáng (Sắt) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng nhạt.

- Bao: 25kg và 50kg.



China Bestar Laboratories Ltd.

China



Luprosil Adsorbate

3808.94.00.00

223-8/07-CN

Bổ sung chất chống mốc (axit propionic), trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nâu.

- Bao: 20kg, 25kg, 50kg, 100kg và 200kg.



Guangdong TongYong Food Feed Additive Combined Experiment Factory Co., Ltd

China



Luprosil Salt

3808.94.00.00

222-8/07-CN

Bổ sung chất chống mốc (Calcium propionate), trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nâu.

- Bao: 20kg, 25kg, 50kg, 100kg và 200kg.



Nanjing YPC Fine Chemical Industry Company

China



Lysozyme

3507.90.00.00

205-7/07-CN

Phụ gia nhằm bổ sung Enzym Lysozyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Thùng: 25kg.



Wuhan Sunhy Biology Co. Ltd.

China



Mannanase

3507.90.00.00

206-7/07-CN

Phụ gia nhằm bổ sung Enzym Mannanase trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao/thùng: 25kg.



Wuhan Sunhy Biology Co. Ltd.

China



Microtech L 5000

3507.90.00.00

207-7/07-CN

Bổ sung enzyme Phytase trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu nâu hoặc nâu đen.

- Thùng: 25kg.



Guangdong VTR Bio-tech Co. Ltd.

China



Milk Flavor

2309.90.90.00

181-6/07-CN

Phụ gia bổ sung hương sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Túi: 1kg, 2kg, 5kg.Thùng: 20kg.



Chengdu Dadi Feed Corp

China



Phytase (Feed Grade)

3507.90.00.00

301-10/07-CN

Bổ sung enzyme Phytase trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Thùng hoặc bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Sunson Industry Group Co., Ltd

China



Phytase 5000U/g Pellet

3507.90.00.00

320-10/07-CN

Bổ sung enzyme Phytase trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu hơi vàng.

- Túi lớp lót PE: 20kg.



Beijing Smile Feed Sci. & Tech. Co., Ltd

China



Rui mei hong
(RMD Red)

3204.17.00.00 hoặc

2309.90.20.00



286-10/07-CN

Bổ sung chất tạo màu (β-carotene) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu đỏ tím.

- Bao nhôm: 5kg.



Nanning Ze Wei Er Feed Co., Ltd

China



Skim Milk Replacer

2309.90.90.00

284-9/07-CN

Bổ sung chất thay thế sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám sáng.

- Bao: 25kg.



Guangdong Yunhua Industial Company Ltd.

China



Sodium Butyrate

2915.60.00.00

261-8/07-CN

Chất phụ gia dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột mịn, màu trắng.

- Bao: 1kg và 25kg.



Wuhan Shenzhou Chemical Co., Ltd.

China



Sunzyme

3507.90.00.00

204-7/07-CN

Bổ sung hỗn hợp enzym Xylanase, Mannanase trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Wuhan Sunhy Biology Co. Ltd.

China



Tartrazine
(Ning meng huang)

2309.90.90.00 hoặc 3204.12.10.00

287-10/07-CN

Bổ sung chất tạo màu (Tartrazine) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu đỏ quýt.

- Bao/thùng: 25kg.



Wuhan Sunhy Biology Co., Ltd

China



Zinc Bacitracin 15% Premix

2309.90.20.00

155-5/07-CN

Thức ăn bố sung chứa Zinc bacitracin nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt hoặc vàng nâu.

- Bao: 25kg.



Tianjin Xinxing Veterinary Pharmaceutical Factory

China



Zinc Bacitracin-Colistin Sulfate Premix

2309.90.20.00

154-5/07-CN

Thức ăn bố sung chứa Zinc bacitracin và Colistin Sulfate nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.



Tianjin Xinxing Veterinary Pharmaceutical Factory

China



Toxout

2309.90.20.00

187-6/07-CN

Chất hấp thụ độc tố dùng trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng: bột, màu be nhạt.

- Bao: 25kg.



Biomix S.A.

Colombia



Bact-A-Cid

3808.94.00.00

292-10/07-CN

Thức ăn bổ sung nhằm khống chế tác nhân gây bệnh đường ruốt trên lợn.

- Dạng: bột, màu nâu sáng.

- Bao: 25kg.



Agil Ltd.

England



Mastercube

2309.90.20.00

296-10/07-CN

Bổ sung chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng xám hoặc hơi hồng.

- Bao: 25kg.



Agil Ltd

England



ParturAid

2309.90.20.00

93-3/07-CN

Thức ăn bổ sung dinh dưỡng cho heo nái.

- Dạng: nhão, màu nâu.

- Ống: 30ml và 300ml.



SCA Nutec

England



Prefect

3808.94.00.00

293-10/07-CN

Sản phẩm prebiotic bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt mịn, màu nâu sáng.

- Bao: 25kg.



Agil Ltd.

England



Porzyme TP-100HP

2102.10.90


382-12/07-CN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt lẫn màu trắng.

- Bao: 25kg.



Finnfeeds International Ltd., Danisco Animal Nutrition

Finland



AG SOW

2309.90.20.00

262-8/07-CN

Hỗn hợp axít béo bay hơi từ dầu cọ, lúa mỳ ép đùn, vitamin và các chất tạo mùi tự nhiên nhằm bổ sung dưỡng chất trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.



Vitalac

France



Biolyse

2811.22.10.00

188-7/07-CN

Khoáng silica có độ tinh khiết cao 100% thiên nhiên nhằm bổ sung khoáng tự nhiên trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Hộp: 1kg.



Biové

France



Biové Preserve

2309.90.20.00


189-7/07-CN

Chất chiết xuất từ cây xương rồng nhằm bổ sung dưỡng chất vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu trắng.

- Lọ: 1lít.



Biové

France



Neomeriol

2309.90.20.00

297-10/07-CN

Bổ sung chất điều hoà gan và thận cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: nước, màu nâu.

- Can: 1lít; 2,5lít; 3lít; 5lít; 10lít; 20lít và 1000lít.



Neolait SAS

France



Omegalin

2309.90.20.00

352-11/07-CN

Phụ gia thức ăn chăn nuôi nhằm bổ sung chất dinh dưỡng cho vật nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu đậm.

- Bao: 25kg và 1000kg.



Valorex

France



Polycalcium Croissance

2309.90.20.00

298-10/07-CN

Bổ sung vitamin, khoáng và axít amin cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Xô: 1kg; 2kg; 9kg và 27,5kg.

- Bao: 25kg.


Neolait SAS

France



Prisma Jet

2309.90.20.00

175-6/07-CN

Hỗn hợp khoáng chất, chất chiết thực vật và sản phẩm phụ từ ngũ cốc dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu be.

- Bao: 25g.



Sermix (Subsidiary of Evialis)

France



Prismacid Avipro

2309.90.20.00

176-6/07-CN

Hỗn hợp khoáng chất dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25g.



Sermix (Subsidiary of Evialis)

France



Prismacid Pig Pro

2309.90.20.00

177-6/07-CN

Hỗn hợp các acid hữu cơ dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu be nhạt.

- Bao: 25g.



Sermix (Subsidiary of Evialis)

France



Turbovit Powder

2309.90.20.00

299-10/07-CN

Bổ sung premix vitamin cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, màu trắng và đỏ.

- Xô: 1kg; 2kg; 5kg; 10kg và 27,5kg.

- Bao: 25kg.


Neolait SAS

France



Natuphos® 5000

3507.90.00.00

125-3/07-CN

Bổ sung enzyme Phytase trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng: bột, màu vàng nâu.

- Bao: 10kg; 20kg, 25kg và 50kg.



BASF Aktiengesellschaft

Germany



Natuphos® 5000 L

3507.90.00.00

126-3/07-CN

Bổ sung enzyme Phytase trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu vàng nâu.

- Thùng: 25kg; 25kg, 50kg; 125kg và 500kg.



BASF Aktiengesellschaft

Germany



Bergaprime

2309.90.90.00

157-05/06-CN

Hỗn hợp dầu hướng dương, dầu đậu nành nhằm cung cấp năng lượng cao cho thú nuôi nhỏ.

- Dạng: bột, màu vàng.

- Bao/thùng: 15kg.



Berg + Schmidt GmbH & Co.

Germany



Bergazym P

3507.90.00.00

88-2/07-CN

Sản phẩm enzyme phức hợp nhằm bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Bao/thùng: 20kg; 25kg.



Berg + Schmidt GmbH & Co. KG

Germany



BioAktiv Animal Feed

2309.90.20.00

279-9/07-CN

Bột phấn đá tự nhiên bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà.

- Bao: 20kg



BioAktiv-Pulver Produktions - und Vertriebs - GmbH

Germany



Carolac

2309.90.90.00

226-8/07-CN

Bổ sung protein và chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và hàng xá.



Inntaler Mischfutter GmbH & Co. KG

Germany



Globigen Pig Doser

2309.90.20.00

208-7/07-CN

Thức ăn bổ sung nhằm bổ sung vitamin và dầu đậu nành cho vật nuôi.

- Dạng: lỏng, màu vàng nhạt.

- Lọ/Thùng: 100ml, 250ml, 500ml, 1lít, 5lít và 25lít.



EW Nutrition GmbH.

Germany



Probat W.P.R

2309.90.90.00

227-8/07-CN

Bổ sung protein và chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và hàng xá.



Bewital GmbH & Co. KG

Germany



Vitamine E 50%

2936.90.90.00

285-9/07-CN

Bổ sung vitamin E trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Miavit GmbH

Germany



Detoxa Plus 2

2309.90.20.00

295-10/07-CN

Bổ sung chất hấp phụ độc tố Mycotoxin trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Thùng nhựa: 25kg.



Dr. Bata
Hungarian-Canadien BioTechnological
R&D Ltd.

Hungary



Amylex

3507.90.00.00

232-10/06-CN

Bổ sung enzyme tiêu hóa tinh bột (amylase) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Thùng: 25kg.



Biocon Limited

India



Bazyme NSP

3507.90.00.00

137-5/07-CN

Bổ sung hỗn hợp enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg.



Biocon Limited

India



Cellulex

3507.90.00.00

231-10/06-CN

Bổ sung enzyme tiêu hóa xơ (cellulase) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Thùng: 25kg.



Biocon Limited

India



Lotus VM

2309.90.20.00

290-10/07-CN

Bổ sung premix khoáng và vitamin trong thức ăn chăn nuôi cho gà.

- Dạng: bột, màu trắng mờ.

- Bao: 5kg.



Saideep Exports Pvt. Ltd.

India



Maxigest

3507.90.00.00

243-8/07-CN

Phụ gia thức ăn nhằm bổ sung Enzyme phytase cho thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 30kg.



Advanced Enzyme Technologies Ltd.

India



Maxigest

3507.90.00.00

243-8/07-CN

Bổ sung enzyme Phytase trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 30kg.



Advanced Enzyme Technologies Ltd.

India



Proteinex

3507.90.00.00

230-10/06-CN

Bổ sung enzyme tiêu hóa protein (protease) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Thùng: 25kg.



Biocon Limited

India



Ruchamax

2309.90.20.00

147-6/07-CN

Bột thảo dược và khoáng chất nhằm bổ sung các chất bổ và khoáng vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao/gói : 15g, 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Ayurvet Limited

India



SD-MOS

2309.90.20.00

353-11/07-CN

Phụ gia bổ sung acid hữu cơ và chất chống mốc trong thức ăn cho gia cầm.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Saideep Exports Pvt

India



Sebphytase 2MG

3507.90.00.00

242-8/07-CN

Bổ sung hỗn hợp enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 30kg.



Advanced Enzyme Technologies Ltd.

India



Sebphytase 2MG

3507.90.00.00

242-8/07-CN

Phụ gia thức ăn nhằm bổ sung Enzyme phytase cho thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 30kg.



Advanced Enzyme Technologies Ltd.

India



TM-7 Trace Mineral Premix

2309.90.20.00

291-10/07-CN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi cho lợn.

- Dạng: bột, màu kem.

- Bao: 25kg.



Saideep Exports Pvt. Ltd.

India



Squid Liver Powder

2309.90.20.00

185-6/07-CN

Hỗn hợp nội tạng mực, dầu gan mực và bột đậu nành nhằm bổ sung protein vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu đậm.

- Bao: 25kg.



Hachinohe Chemical Feed Company Ltd.

Japan



Bio-Gold

2309.90.20.00

265-9/07-CN

Bổ sung hỗn hợp vi khuẩn có lợi (probiotic) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu nâu nhạt.

- Chai nhựa: 1lít



Jewoo Co., Ltd

Korea



Bio-Plus

2309.90.20.00

264-9/07-CN

Men vi sinh nhằm bổ sung khuẩn lợi cho động vật, cải thiện môi trường chuồng nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Túi: 1kg.



Jewoo Co., Ltd

Korea



CTCzyme

3507.90.00.00

128-3/07-CN

Enzyme đậm đặc của beta mannanase dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng hấp thu thức ăn, cải thiện năng suất vật nuôi.

- Dạng: bột, màu hơi vàng hoặc nâu.

- Bao giấy: 20kg và 25kg.



CTCBIO Inc,

Korea



Power-Zyme (Live Mlco-organisms 2)

2102.10.90.00

129-4/07-CN

Bổ sung hỗn hợp vi khuẩn có lợi (probiotic) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Bao: 10kg.



B&B Korea Co., Ltd,

Korea



SDN Probiotics (Live Mlco-organisms 6)

3002.90.00.00

130-4/07-CN

Bổ sung vi khuẩn lactic có lợi (probiotic) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu đỏ đậm.

- Thùng: 18lít hoặc 1.000lít



B&B Korea Co., Ltd

Korea



Vital Wheat Gluten

1109.00.00.00

61-1/07-CN

Bổ sung chất kết dính và cung cấp protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu kem.

- Bao: 25kg hoặc 50lbs.



Cargill (Polska) Sp.z o.o.

Poland



Copper Sulphate

2833.25.00.00

241-8/07-CN

Bổ sung khoáng (đồng) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột nhuyễn, màu xanh.- Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg.

Olmix

Russia



NutriMin


tải về 1.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương