Tải từ cơ sở dữ liệu của Công ty tư vấn Viêt-Quốc Luật BỘ NÔng nghiệP



tải về 1.05 Mb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích1.05 Mb.
#15953
1   2   3   4

NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG MÃ SỐ HS

Danh mục mã số HS này được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, ban hành kèm theo Quyết định số 107/2007/QĐ-BTC ngày 25/12/2007 và Biểu thuế xuất khẩu, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Quyết định số 106/2007/QĐ-BTC ngày 20/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

Trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến áp mã số HS thì Cục Chăn nuôi - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn sẽ phối hợp với Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính xem xét thống nhất và quyết định mã số.

CÁC CHỮ VIẾT TẮT

- Danh mục 90: Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam (ban hành kèm theo Quyết định số 90/2006/QĐ-BNN ngày 02/10/2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT).

- Danh mục 65: Danh mục bổ sung thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi nhập khẩu vào Việt Nam (ban hành kèm theo Quyết định số 65/2007/QĐ-BNN ngày 03/7/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT).

- TĂCN: Thức ăn chăn nuôi.



DANH MỤC ĐIỀU CHỈNH MÃ SỐ HS VÀ MỘT SỐ THÔNG TIN CÁC MẶT HÀNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI,
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM


(Ban hành kèm theo Quyết định số 88 /2008/QĐ-BNN ngày 22 tháng 8 năm 2008)mmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmm
I. ĐIỀU CHỈNH MÃ SỐ HS


Số TT

Số TT trong
Danh mục 90


Tên thức ăn chăn nuôi,
nguyên liệu TĂCN


Số đăng ký nhập khẩu

Mã số HS

Tại Danh mục 90

Nay điều chỉnh thành



147

Pulp Shreds of Chicory
(Bột rễ rau diếp xoăn)

HT-698-9/02-KNKL

2309.90.90

1214.90.00



188

Spray Dried Molasses Yeast

IB-546-5/02-KNKL

2309.90.90

2102.20.00



189

Spray Dried Molasses Yeast

IB-463-02/02-KNKL

2309.90.90

2102.20.00



759

Carophyll Yellow

RP-599-8/02-KNKL

2309.90.20

3204.17.20



1035

Lucantin Red

BASF-331-12/00-KNKL

2309.90.20

3204.17.90



1036

Lucantin Yellow

BASF-332-12/00-KNKL

2309.90.20

3204.17.90



1424

Biotronic SE

BIO-104-4/00-KNKL

2309.90.20

3808.40.99



1580

Rovimix® A 1000

RT-1890-02/04-NN

2309.90.20

2936.21.00



1585

Rovimix® Niacin

RP-616-8/02-KNKL

2309.90.20

2936.29.00



1997

Hemicell - D

US-282-8/01-KNKL

2309.90.90

3507.90.00



1998

Hemicell - L

US-283-8/01-KNKL

2309.90.90

3507.90.00



759

Carophyll Yellow

RP-599-8/02-KNKL

2309.90.20

3204.17.20



775

Dextrose Monohydrate Roferose M

PY-245-7/01-KNKL

2309.90.20

1702.30.10.00


II. ĐIỀU CHỈNH TÊN THƯƠNG MẠI CỦA HÀNG HOÁ THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU TĂCN


Số TT

Số TT trong Danh mục

Số đăng ký
nhập khẩu


Tên thương mại hàng hóa thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu TĂCN

Đã đăng ký

Nay điều chỉnh thành

Danh mục 90



1092

FN-1604-8/03-KNKL

Fra Acid Ca Premix

ProPhorce AC 215



1094

FN-1603-8/03-KNKL

Fra Biophorce Dry

ProPhorce PH 101



1096

FN-1598-8/03-KNKL

Fra Mould S Liquid

ProSid MI 503



1095

FN-1597-8/03-KNKL

Fra Mould Dry

ProSid MI 201



1098

FN-1599-8/03-KNKL

Fra Ox D Dry

ProTain OT 102



1097

FH-1701-9/03-KNKL

Fra Ox C Liquid

ProTain OT 502



1100

FN-1600-8/03-KNKL

Fra Zyme Pe Dry

ProFare EZ 301



1434

KS-251-7/01-KNKL

Endox C Dry

Endox® brand C Dry



1436

KM-657-8/02-KNKL

EndoxTM Dry

Endox® brand Dry



1407

KM-662-8/02-KNKL

Acid LacTM Dry

ACID LAC® brand Dry



1411

KM-15-10/99-KNKL

Barox Liquid

BAROXTM brand Liquid



1429

TA-1620-8/03-KNKL

Clostat Dry

CloSTATTM brand Dry



1438

KM-658-8/02-KNKL

Feed CurbTM Dry

Feed CURB® brand Dry



1441

KM-83-3/01-KNKL

Kem Glo Dry (Kem GloTM Dry)

Kem GLO® brand Dry



1446

KM-123-4/01-KNKL

Kemtrace Chromium 4.0%

KEMTRACETM brand Chromium Dry 4.0%



1447

KM-85-3/01-KNKL

KemtraceTM Chromium 0.04%

KEMTRACETM brand Chromium Dry 0.04%



1448

KM-124-4/01-KNKL

Kemzin 2000 Dry

KemZINTM brand 2000 Dry



1449

KM-265-8/00-KNKL

Kemzyme Dry

KEMZYME® brand Dry



1452

KM-21-10/99-KNKL

Kemzyme PS Dry

KEMZYME® brand PS Dry



1462

KM-16-10/99-KNKL

Myco Crub Dry

Myco CRUB® brand Dry



1464

KM-17-10/99-KNKL

Myco Crub Liquid

Myco CRUB® brand Liquid



1480

183-3/05-NN

PromoteTM ProCheck GP 77L

PROMOTETM ProCheck GP 77L



1479

184-3/05-NN

PromoteTM Proacid AD 201

PROMOTETM Proacid AD 201



1406

KM-81-3/01-KNKL

Acid LacTM Liquid

Acid Lac® brand Liquid



945

AP-721-10/02-KNKL

Ravabio Excel LC

RovabioTM Excel LC



1472

KS-218-6/01-KNKL

Oro Glotm 20 dry

Oro GloTM 20 Dry



1517

82-02/06-CN

Caromic

Caroba



1876

AA-1793-12/03-NN

Biofos R (Monocalcium Phosphate)

Biofos® (Monocalcium Phosphate)



1672

037-8/04-NN

Companion Pet Classic Dog Beef Flavor

Companion Pets Classic Beef BBQ Flavor



1673

039-8/04-NN

Companion Pet Classic Dog Chicken

Companion Pets Classic Grilled Liver



1984

CS-302-10/00-KNKL

Feed Grade Fluid Lecithin (F1-100 -7999)

F1-100 Feed Grade Lecithin, Soy Lecithin Feed Grade



1612

NO-278-9/00-KNKL

Mycostatinr-20

Mycostatin®-20



380

338-7/05-NN

Dicalcium Phosphate (DCP)-Feed Grade

Dicalcium Phosphate (Calcium Hydrophosphate - mineral feedstuff)



613

343-8/05-NN

Wisdem Golden-Y

Wisdem Golden-Y (20)



380

338-7/05-NN

Dicalcium Phosphate (DCP) – Feed Grade

Dicalcium Phosphate (Calcium Hydrophosphate - mineral feedstuff)



1101

150-01/05-NN

Frazyme PE 500 Dry

ProFare EZ 308



1104

151-01/05-NN

Frazyme W Plus 500 Dry

ProFare EZ 103



1517

82-02/06-CN

Caromic

Caromic (Caroba)



1612

NO-278-9/00-KNKL

Mycostatinr-20

Mycostatin-20



1876

AA-1793-12/03-NN

Biofos R (Monocalcium Phosphate)

Biofos (Monocalcium Phosphate)



1984

CS-302-10/00-KNKL

Feed Grade Fluid Lecithin ( F1-100 -7999)

F1-100 Feed Grade Lecithin, Soy Lecithin Feed Grade



1092

ZM-1627-8/03-KNKL

Availa Mn 100

Availa Mn 80

Danh mục 65



156

FP-20-2/01-KNKL

FraMould V Dry

ProSid MI 203



157

150-01/05-NN

Frazyme PE 500 Dry

ProFare EZ 308



158

151-01/05-NN

Frazyme W Plus 500 Dry

ProFare EZ 103



297

339-12/06-CN

Fra Mycobind Plus Dry

ProSid TB 102


III. ĐIỀU CHỈNH QUY CÁCH BAO GÓI


Số TT

Số TT trong Danh mục

Tên thức ăn chăn nuôi,
nguyên liệu TĂCN


Số đăng ký
nhập khẩu


Quy cách bao gói

Đã đăng ký

Nay điều chỉnh thành

Danh mục 90



1457

Kemzyme® brand V Dry

66-02/06-CN

Bao: 20kg và 25kg.

Bao: 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.



1948

DK Sarsaponin 30

DU-187-6/01-KNKL

Thùng: 25kg

Bao/thùng: 20kg và 25kg.



1949

DK Sarsaponin 30

NB-96-3/01-KNKL

Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg, và 50kg.

- Gói: 100g, 500g, 1kg.

- Bao/thùng: 20kg, 25kg, và 50kg.





1863

Azomiter

PU-495-3/02-KNKL

Bao: 20kg.

Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 1000kg và 1250kg.



594

Suan Jian Fei

GT-1643-8/03-KNKL

Bao: 25kg

Bao: 20kg và 25kg.



1218

Superfine Bentonite Powder

KI-1760-11/03-NN

- Bao: 20kg, 25kg.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg



1998

Hemicell-L

US-283-8/01-KNKL

- Thùng: 208lít

- Thùng: 25lít, 104lít và 208lít



233

0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower

ET-704-10/02-KNKL

- Bao: 30 kg.

- Bao: 40 kg.



234

0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter

ET-703-10/02-KNKL

- Bao: 30 kg.

- Bao: 40 kg.



235

0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st- Phase Broiler

ET-686-9/02-KNKL

- Bao: 30 kg.

- Bao: 40 kg.



236

0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish

ET-687-9/02-KNKL

- Bao: 30 kg.

- Bao: 40 kg.



237

0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen

ET-685-9/02-KNKL

- Bao: 30 kg.

- Bao: 40 kg.



238

0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet

ET-706-10/02-KNKL

- Bao: 30 kg.

- Bao: 40 kg.



239

0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet

ET-702-10/02-KNKL

- Bao: 30 kg.

- Bao: 40 kg.



240

1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated

ET-705-10/02-KNKL

- Bao: 30 kg.

- Bao: 40 kg.



2119

Protimax– Specialized Egg Protein Animal Feed Supplement For Swine

SC-1908-5/04-NN

- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb.

- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb.

- Thùng: 20kg.





1595

EZ Protein

(peco)


053-9/04-NN

- Bao: 25kg.

- Bao: 25kg hoặc đóng xá trong container.



2040

Micro Aid Liquid

US-238-6/01-KNKL

- Can: 1lít, 10lít, 200lít.

- Can: 1lít, 10lít, 20lít và 200lít.



2119

Protimax– Specialized Egg Protein Animal Feed Supplement For Swine

SC-1908-5/04-NN

- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb.

- Bao: 1kg, 2kg, 10kg, 20kg và 40lb.



613

Wisdem Golden-Y

343-8/05-NN

- Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.

- Bao hoặc thùng: 5kg, 20kg và 25kg;



143

Oxy-Nil Dry

RUBY-75-3/00-KNKL

- Bao: 25kg.

- Bao: 10kg; 20kg và 25kg.



1328

Bergafat DLN-2

BS-164-5/00-KNKL

- Thùng: 185kg.

- Thùng: 185kg hoặc Container flexi: 20 tấn (± 5%).



2170

UGF-2000

AU-299-8/01-KNKL

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg; 25kg; 40kg và 50kg.



2171

UGF-2000

AM-1489-4/03-KNKL

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg; 25kg; 40kg và 50kg.



2172

UGF-2002

AU-362-10/01-KNKL

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg; 25kg; 40kg và 50kg.



894

Nutri-plus gel

248-08/06-CN

- Tuýp: 12,5g.

- Tuýp: 120,5g.



575

Rovimix® E-50 Adsorbate

AT-1443-02/03-KNKL

- Thùng: 25kg.

- Bao, thùng: 25kg.



466

Greenenzyme

CT-1789-12/03-NN

- Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.

- Bao, thùng: 12,5kg; 25kg và 40kg.

- Bao: 20kg (trong có 20 túi nhỏ x 1kg).

- Bao: 25kg (trong có 25 túi nhỏ x 1kg)




1208

Check - O - Tox

225-08/06-NN

- Bao: 5kg.

- Bao hoặc thùng: 5kg, 25kg.



1406

Acid LacTM Liquid

KM-81-3/01-KNKL

Thùng: 25kg.

Thùng 5kg và 25kg



1984

Feed Grade Fluid Lecithin

(F1-100 -7999)



CS-302-10/00-KNKL

Thùng: 450kg và 1000kg.

Thùng: 450 LB và 204,12k.



615

Wisdem Red 10%

342-8/05-NN

- Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.

- Bao hoặc thùng: 5kg, 20kg và 25kg.



143

Oxy - Nil Dry

RUBY-75-3/00-KNKL

- Bao: 25kg.

- Bao: 10kg, 20kg và 25kg.



466

Greenenzyme

CT-1789-12/03-NN

- Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.

- Bao, thùng: 12,5kg; 25kg và 40kg.

- Bao: 20kg (trong có 20 túi nhỏ x 1kg)

- Bao: 25kg (trong có 25 túi nhỏ x 1kg)




541

Mintai Sweetening

MC-299-10/00-KNKL

- Gói: 1kg, thùng: 20kg

- Gói: 1kg.

- Bao hoặc thùng: 20kg.





828

Karno- Chol

VP-254-7/01-KNKL

- 1lít, 5 lít, 20lít và 200lít

- 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít.



829

Karno- Grow

VP-253-7/01-KNKL

- 1lít, 5 lít, 20líva và 200lít

- 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít.



830

Karno- Mam

VP-1570-7/03-KNKL

- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít

- Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.



- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220lít.

- Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.





831

Karno Phos

VF-217-6/01-KNKL

- 1lít, 5lít, 20 lít và 200lít

- 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít.



832

Karno Renol

VF-216-6/01-KNKL

- Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg

- Bao/hộp:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg.



835

Karno-Renol

VP-337-10/01-KNKL

- Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít

- Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 25lít, 200lít và 220lít.



1176

Selko - pH

05-01/06-CN

- Can: 25kg.
- Thùng: 225kg.
- Bồn chứa: 1000kg.

- Chai: 1kg.

- Can: 25kg.


- Thùng: 10kg, 225kg.
- Bồn chứa: 1000kg.



1208

Check - O - Tox

225-08/06-CN

- Bao: 5kg.

- Bao hoặc thùng: 5kg, 25kg.



1293

Customer Premix No. 439 (153S)

226-08/06-CN

- Bao: 1kg.

- Bao: 1kg và 25kg.



1328

Bergafat DLN - 2

BS-164-5/00-KNKL

- Thùng: 185kg

- Thùng: 185kg hoặc Contailer flexi: 20tấn (5%)



1629

591-Prestarter Feed

69-02/06-CN

- Bao: 25kg.

- Bao: 10kg và 30kg.



1630

599-Creep Feed

68-02/06-CN

- Bao: 25kg.

- Bao: 10kg và 30kg.



1647

Be-lac 300

118-01/05-NN

- Gói: 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg.



- Gói: 1kg và 2kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.





1648

Be-lac 300S

117-01/05-NN

- Gói: 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg.



- Gói: 1kg và 2kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.





1649

Betamix 1

TL-418-01/02-KNKL

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg



- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

- Thùng: 15kg.




1650

Betamix 2

TL-419-01/02-KNKL

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg



- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

- Thùng: 15kg.




1651

Betamix 3

TL-417-01/02-KNKL

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg



- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

- Thùng: 15kg.




1652

Betamix 4

TL-420-01/02-KNKL

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg



- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

- Thùng: 15kg.




1653

Betamix A

TL-416-01/02-KNKL

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg



- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

- Thùng: 15kg.




1768

Rishy Adult

120-01/05-NN

- Gói: 150g; 1,5kg.

- Bao: 2kg, 10kg và 15kg.



- Gói: 150g; 1,5kg.

- Bao: 2kg, 10kg, 15kg và 20kg.





1769

Rishy Puppy

119-01/05-NN

- Gói: 150g; 1,5kg.

- Bao: 2kg, 10kg và 15kg.



- Gói: 150g; 1,5kg.

- Bao: 2kg, 10kg, 15kg và 20kg.





1815

Monocalcium Phosphate (MCP)

382-10/05-NN

- Bao: 25kg.

- Bao: 25kg và 50kg.



2058

Myco-AD

SA-1781-12/03-NN

- Bao:1kg và 25kg

- Bao:1kg; 1,25kg; 2,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; 20kg và 25kg.



2059

Myco-AD-A-Z

SA-1782-12/03-NN

- Bao:1kg và 25kg

- Bao: 500g; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 15kg; 20kg và 25kg.



2040

Micro Aid Liquid

US-238-6/01- KNKL

- Can: 1lít; 10lít và 200lít.

- Can: 1lít, 10lít, 20lít và 200lít.



2170

UGF-2000

AU-299-8/01-KNKL

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.

- Hàng rời.



- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg; 25kg; 40kg và 50kg.

- Hàng rời.





2171

UGF-2000

AM-1489-4/03-KNKL

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;

10kg và 25kg



- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg; 25kg; 40kg và 50kg.



2172

UGF-2002

AU-362-10/01-KNKL

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg; 25kg; 40kg và 50kg.



2029

Lecithin Stablec Ub

AM-1413-01/03-KNKL

- Phi: 204,12 kg và 205kg.

- Thùng: 1290 kg.



- Phi: 204,12 kg và 205kg.

- Thùng: 1000kg và 1290 kg.





1374

Aqua choice

(Fish Soluble)



208-3/05-NN

- Thùng: 220kg (55 gallon); 237,708kg.

- Thùng: 241,25kg và 239,19kg.



1749

Pedigree Puppy Chicken and Egg Flavour

310-7/05-NN

- Gói: 100g, 500g, 1,5kg và 3kg

- Bao: 8kg và 15kg.



- Gói: 100g, 480g, 500g, 1,5kg và 3kg

- Bao: 8kg và 15kg.





248

Alliein (Tinh dầu tỏi)

CC-1799-12/03-NN

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

- Gói: 1kg.

- Thùng, bao: 25kg (chứa 25gói).

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.




548

Mycotoxin Absortbent (Shen Wei Jin)

CC-1801-12/03-NN

- Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg.

- Gói: 5kg.

- Thùng, bao: 25kg (chứa 5gói).

- Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg.




616

Yiduozyme 818

(Feed enzyme preparation)



009-7/04-NN

- Bao 25kg.

- Bao 1kg và 25kg.

- Thùng: 20kg.





617

Yiduozyme 868

(Feed enzyme preparation)



010-7/04-NN

- Bao 25kg.

- Bao 1kg và 25kg.

- Thùng: 20kg.



Danh mục 65



19

Feedophyt-2500 (Phytase-2500)

20-01/07-CN

- Hộp: 100g.

- Hộp: 100g.

- Bao: 25kg.





20

Feedophyt-5000 (Phytase-5000)

21-01/07-CN

- Hộp: 100g.

- Hộp: 100g.

- Bao: 20kg.





183

ToxfinTMbrand Dry

133-4/07-CN

- Bao: 1kg.

- Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.



268

Moldtec 211

50-1/07-CN

- Thùng: 200kg.

- Thùng: 200kg và 1.000kg



169

Soya Lecithin Liquid
(Feed Grade)

144-5/07-CN

- Thùng: 210kg.

- Thùng: 210kg và 240kg



67

Leader Red (Jiuzhou Red)

284-10/06-CN

- Bao: 20kg.

- Bao: 5kg

- Thùng: 20kg (4 bao)





tải về 1.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương