Stt mã Nước Tên Nước



tải về 221.52 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu04.01.2018
Kích221.52 Kb.
#35524
DANH MỤC CÁC QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI



STT

Mã Nước

Tên Nước

1

CN

Trung Quốc

2

TW

Đài Loan

3

HK

Hồng Kông

4

MO

Ma Cao

5

KP

CHDCND Triều Tiên

6

JP

Nhật Bản

7

MN

Mông Cổ

8

KP

Hàn Quốc

9

AF

áp-Ga-Ni-Xtan

10

BD

Băng-La-Đét

11

BT

Bu - Tan

12

IN

ấn Độ

13

IR

I - Ran

14

KZ

Ca-Dac-Xtan

15

KG

Kiec-gi-ki-xtan

16

MV

Man-Đi-Vo

17

NP

Nê-pan

18

PK

Pa-ki-xtan

19

LK

Xri-lan-ka

20

TJ

Tat-gi-ki-xtan

21

TM

Tuốc-mê-ni-xtan

22

UZ

U-zơ-bê-ki-xtan

23

BN

Bru-nây

24

KH

Căm-pu-chia

25

ID

In -đô-nê-xia

26

LA

Lào

27

MY

Ma-lai-xi-a

28

MM

My-an-ma

29

PH

Phi-lip-pin

30

SG

Xinh-ga-po

31

TH

Thái Lan

32

TP

Đông Ti -mo

33

VN

Việt Nam

34

AM

Ac-mê-ni-a

35

AZ

A-dec-bai-zan

36

BH

Ba-ren

37

CY

Síp

38

GE

Gru-di-a

39

IQ

I-rắc

40

IL

I-xra-en

41

JO

Joóc-đa-ni

42

KW

Cô-oét

43

LB

Li-băng

44

PL

Pa-le-stin

45

OM

Ô-man

46

QA

Qua-ta

47

SA

ả-rập Xê-út

48

SY

Xy-ri

49

TR

Thổ-nhi-kỳ

50

AE

Các tiểu vương quốc ả-rập thống nhất

51

YE

Y-ê-men

52

BY

Bê-la-rút

53

BG

Bun-ga-ri

54

CS

Séc

55

HU

Hung-ga-ri

56

PL

Ba-lan

57

MD

Môn-đô-va

58

RO

Ru-ma-ni

59

RU

Liên bang nga

60

SK

Slô-va-ki-a

61

UA

U-crai-na

62

DK

Đan Mạch

63

EE

Et-xtô-ni-a

64

FO

Đảo Fa-ê-rô

65

FI

Phần Lan

66

IS

Ai-xơ-len

67

IE

Ai-len

68

LV

Lat-vi-a

69

LT

Lit-va

70

NO

Na-uy

71

SJ

Đảo San-bat và Jan-may-en

72

SE

Thụy Điển

73

GB

Anh

74

AL

An-ba-ni

75

AD

An-đô-ra

76

BA

Bô-xnhi-a Hec-xê-gô-vi-na

77

HR

Crô-a-ti-a

78

GI

Gi-bran-ta

79

GR

Hy Lạp

80

VA

Tòa thánh Va-ti-căng

81

IT

I-ta-li-a

82

MT

Man-ta

83

MNE

Môn-tê-nê-grô

84

PT

Bồ Đào Nha

85

SM

Xan-ma-ri-nô

86

SRB

Sec-bi-a

87

SI

Slô-vê-nhi-a

88

ES

Tây Ban Nha

89

MK

Ma-xê-đô-nhi-a (Nam Tư cũ)

90

AT

áo

91

BE

Bỉ

92

FR

Pháp

93

DE

Đức

94

LI

Lech-ten-sten

95

LU

Lũ-xăm-bua

96

MC

Mô-na-cô

97

NL

Hà Lan

98

CH

Thụy Sỹ

99

BI

Bu-run-đi

100

KM

CHLB Cô-mo

101

DJ

Gi-bu-ti

102

ER

Ê-ri-tê-ri-a

103

ET

Ê-ti-ô-pi-a

104

KE

Kê-ni-a

105

MG

Ma-đa-ga-xca

106

MW

Ma-la-uy

107

MU

Mô-ri-tuyt

108

MZ

Mô-dăm-bic

109

RE

Rê-uy-ni-ông

110

RW

Ru-an-đa

111

SC

Xây-sen

112

SO

Xô-ma-li

113

UG

U-gan-đa

114

TZ

Tan-da-ni-a

115

ZM

Dăm-bi-a

116

ZW

Dim-ba-bu-ê

117

AO

ăng-gô-la

118

CM

Ca-mơ-run

119

CF

Cộng hoà Trung phi

120

TD

Sát

121

CG

CHDC Công -gô

122

ZR

Công -gô

123

GQ

Ghi-nê Xich đạo

124

GA

Ga-bông

125

ST

Xao-tô-mê và Prin-xi-pê

126

DZ

An-ghê-ri

127

EG

Ai Cập

128

LY

Li-bi

129

MA

Ma-rốc

130

SD

Xu-đăng

131

TN

Tuy-ni-di

132

EH

Tây-Sa ha-ra

133

BW

Bôt-xoa-na

134

LS

Lê-xô-thô

135

NA

Na-mi-bi-a

136

ZA

Nam Phi

137

SZ

Xoa-di-len

138

BJ

Bê-nanh

139

BF

Buốc-ki-na-fa-xô

140

CV

Cộng hoà Cáp-ve

141

CI

Cốt-đi-voa (Bờ biển ngà)

142

GM

Găm-bi-a

143

GH

Ga-na

144

GN

Ghi-nê

145

GW

Ghi-nê Bit-xao

146

LR

Li-bê-ri-a

147

ML

Ma-li

148

MR

CH Hồi giáo Mô-ri-ta-ni

149

NE

Ni-giê

150

NG

Ni-giê-ri-a

151

SH

Xanh -Hê-len

152

SN

Xê-nê-gan

153

SL

Xi-ê-ra Lê-ông

154

TG

Tô-gô

155

AI

An-ghi-la

156

AG

Ang-ti-goa và Bác-bu-đa

157

AW

A-ru-ba

158

BS

Ba-ha-ma

159

BB

Bác-ba-đốt

160

VG

Đảo Vơ-gin (thuộc Anh)

161

KY

Đảo Cai-man

162

CU

Cu-ba

163

DM

Đô-mi-ni-ca-na

164

DO

CH Đô-mi-ni-ca-na

165

GD

Grê-na-đa

166

GP

Goa-đơ-lúp

167

HT

Hai-i-ti

168

JM

Ja-mai-ca

169

MQ

Mac-ti-nich

170

MS

Môn-xê-rat

171

AN

Ne-dơ-lân và Ang-ti-lơ

172

PR

Pu-ec-tô-ri-cô

173

KN

Liên bangXan-kit và Nê-vi

174

LC

Xan-ta-lu-xi-a

175

VC

Xan Vin-xăng và Grê-na-đin

176

TT

Tri-ni-đát và Tô-ba-gô

177

TC

Tớc-cơ và Cai-cốt

178

VI

Vơ-gin (thuộc mỹ)

179

BZ

Ben-li-zơ

180

CR

Cốt-xta-ri-ca

181

SV

En-xan-va-đo

182

GT

CH Goa-tê-ma-la

183

HN

Hon -đu-rát

184

MX

Mê-hi-cô

185

NI

Ni-ca-ra-goa

186

PA

Pa-na-ma

187

AR

Ac-hen-ti-na

188

BO

Bô-li-vi-a

189

BR

Bra-xin

190

CL

Chi-lê

191

CO

Cô-lôm-bi-a

192

EC

ê-cu-a-đo

193

FK

Đảo Fooc-lan (đảo Man-vi-nat)

194

GF

Guy-an (Pháp)

195

GY

Guy-a-na

196

PY

Pa-ra-guay

197

PE

Pê-ru

198

SR

Xu-ri-nam

199

UY

U-ru-guay

200

VE

Vê-nê-zu-ê-la

201

BM

Béc-mu-đa

202

CA

Ca-na-đa

203

GL

Grin-len

204

PM

Xanh-pi-e-rơ và Mê-quê-lon

205

US

Mỹ

206

AS

Xoa-moa

207

AU

Ôxtrâylia

208

CK

Đảo Cúc

209

FJ

Phi-gi

210

PF

Quần đảo Pô-li-nê-di

211

GU

Gu-am

212

KI

ki-ri-ba--ti

213

MH

Quần đảo Mat-san

214

FM

Liên bang Mi-crô-nê-si-a

215

NR

Na-u-ru

216

NC

Tân Ca-lê-đô-ni

217

NZ

Niu-di-lâm

218

NU

Ni-uê

219

NF

Đảo No-phốc

220

MP

Đảo Ma-ria-na- Bắc

221

PW

Pa-lau

222

PG

Pa-pua Niu Ghi-nê

223

PN

Pít-canh

224

WS

Tây xa-moa

225

SB

Đảo Xa-lô-môn

226

TK

Tô-kê-lau

227

TO

Tông-ga

228

TV

Tu-va-lu

229

VU

Va-nu-a-tu

230

WF

Các đảo Oa-lít và Phu-tu-na

231

NC

Vùng chưa phân rõ ở nơi nào

Каталог: DTKT2007 -> Documents

tải về 221.52 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương