BẢNG DANH MỤC
HÀNG HÓA/DỊCH VỤ NI-XƠ
SẮP XẾP THEO VẦN CHỮ CÁI
Phiên bản lần thứ 11-2017
(Bản tiếng Việt chính thức ban hành kèm theo Thông báo số 6983/TB-SHTT ngày 24/8/2017 về việc áp dụng bản dịch tiếng Việt của Bảng phân loại hàng hóa/dịch vụ Ni-xơ phiên bản 11-2017)
MỤC LỤC
Nhóm 1 1
Nhóm 2 23
Nhóm 3 30
Nhóm 4 39
Nhóm 5 44
Nhóm 6 67
Nhóm 7 89
Nhóm 8 115
Nhóm 9 128
Nhóm 10 162
Nhóm 11 174
Nhóm 12 192
Nhóm 13 207
Nhóm 14 212
Nhóm 15 218
Nhóm 16 222
Nhóm 17 238
Nhóm 18 247
Nhóm 19 254
Nhóm 20 267
Nhóm 21 283
Nhóm 22 301
Nhóm 23 307
Nhóm 24 309
Nhóm 25 315
Nhóm 26 324
Nhóm 27 332
Nhóm 28 334
Nhóm 29 346
Nhóm 30 356
Nhóm 31 368
Nhóm 32 376
Nhóm 33 379
Nhóm 34 381
Nhóm 35 384
Nhóm 36 392
Nhóm 37 397
Nhóm 38 404
Nhóm 39 407
Nhóm 40 413
Nhóm 41 419
Nhóm 42 427
Nhóm 43 433
Nhóm 44 435
Nhóm 45 439
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |