|
010679
|
Chemicals for the manufacture of pigments [14]
|
Hóa chất để sản xuất chất tạo màu, chất nhuộm
|
|
010505
|
Chemicals for use in forestry, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14]
|
Hoá chất sử dụng trong lâm nghiệp, trừ chất diệt nấm, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng
|
|
010107
|
Chemicals, except pigments, for the manufacture of enamel [15]
|
Hoá chất, trừ chất tạo màu, để sản xuất men tráng, sơn bóng
|
|
010174
|
Chimney cleaners, chemical
|
Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát
khí
|
|
010370
|
China slip
|
Đất sét / cao lanh / dung dịch sét lỏng để
làm đồ sứ
|
|
010182
|
Chlorates
|
Clorat
|
|
010554
|
Chlorides
|
Clorua
|
|
010183
|
Chlorine
|
Clo
|
|
010186
|
Cholic acid
|
Axit cholic
|
|
010187
|
Chromates
|
Cromat
|
|
010188
|
Chrome alum
|
Phèn crom / kali crom sulfat
|
|
010190
|
Chrome salts
|
Muối crom
|
|
010191
|
Chromic acid
|
Axit cromic
|
|
010477
|
Chromic salts
|
Muối crom
|
|
010189
|
Chromium oxide
|
Crom oxit
|
|
010598
|
Cinematographic film, sensitized but not
Exposed
|
Phim chụp ảnh, nhạy sáng, chưa lộ sáng
|
|
010199
|
Citric acid for industrial purposes
|
Axit xitric dùng trong công nghiệp
|
|
010254
|
Clarification preparations
|
Chế phẩm để làm trong / làm sạch
|
|
010370
|
Clay (China --- )
|
Đất sét / cao lanh để làm đồ sứ
|
|
010174
|
Cleaners, chemical (Chimney --- )
|
Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát
khí
|
|
010434
|
Cloth (Blueprint --- )
|
Vải để can ảnh
|
|
010169
|
Coal saving preparations
|
Chế phẩm để tiết kiệm than
|
|
010599
|
Cobalt oxide for industrial purposes
|
Oxit coban dùng trong công nghiệp
|
|
010688
|
Collagen for industrial purposes [16]
|
Colagen dùng cho mục đích công nghiệp
|
|
010206
|
Collodion *
|
Colođion
|
|
010570
|
Color-brightening chemicals for industrial
Purposes
|
Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu
dùng trong công nghiệp
|
|
010207
|
Coloring metal (Salts for --- )
|
Muối để nhuộm màu kim loại
|
|
010570
|
Colour-brightening chemicals for industrial
Purposes
|
Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu
dùng trong công nghiệp
|
|
010207
|
Colouring metal (Salts for ---)
|
Muối để nhuộm màu kim loại
|
|
010001
|
Combusting preparations [chemical
additives to motor fuel]
|
Chế phẩm đốt [phụ gia hóa học dùng cho
nhiên liệu động cơ]
|
|
010603
|
Compositions for the manufacture of
phonograph records
|
Hợp chất chế tạo đĩa hát
|
|
010622
|
Compost
|
Phân ủ / phân trộn
|
|
010030
|
Concrete (Agglutinants for --- )
|
Chất kết dính cho bê tông
|
|
010117
|
Concrete preservatives, except paints and
Oils
|
Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu
|
|
010116
|
Concrete-aeration chemicals
|
Hoá chất để thoát khí bê tông
|
|
010015
|
Condensation preparations (Chemical --- )
|
Chế phẩm hóa học làm ngưng tụ / cô đặc
|
|
010138
|
Condensation-preventing chemicals
|
Hóa chất ngăn chặn sự ngưng tụ / cô đặc
|
|
010557
|
Cooking (Preparations for gstimulating --- )
for industrial purposes
|
Chế phẩm để thúc đẩy quá trình làm chín /
chế biến thức ăn dùng trong công nghiệp
|
|
010645
|
Coolants (Anti-boil preparations for
engine --- )
|
Chế phẩm chống sôi dùng cho chất làm mát
động cơ / đầu máy
|
|
010647
|
Coolants for vehicle engines
|
Chất làm mát động cơ / đầu máy xe cộ
|
|
010225
|
Copper sulfate [blue vitriol] [14]
|
Sulfat đồng [đồng sulfat]
|
|
010214
|
Corrosive preparations
|
Chế phẩm ăn mòn
|
|
010219
|
Cream of tartar for chemical purposes
|
Cáu rượu dùng cho mục đích hóa học
|
|
010668
|
Cream of tartar for industrial purposes
|
Cáu rượu dùng cho mục đích công nghiệp
|
|
010667
|
Cream of tartar for the food industry
|
Cáu rượu dùng cho công nghiệp thực phẩm
|
|
010602
|
Creosote for chemical purposes
|
Creosot dùng cho mục đích hóa học
|
|
010220
|
Crotonic aldehyde
|
Aldehyt crotonic
|
|
010221
|
Cryogenic preparations
|
Chế phẩm làm lạnh
|
|
010596
|
Cultures of microorganisms, other than for medical and veterinary use [14]
|
Chủng vi sinh nuôi cấy, không dùng cho mục đích y tế và thú y
|
|
010226
|
Curium
|
Curi
|
|
010215
|
Currying preparations for leather
|
Chế phẩm làm mềm / xử lý da thuộc
|
|
010216
|
Currying preparations for skins
|
Chế phẩm làm mềm / xử lý da (sống)
|
|
010228
|
Cyanides [prussiates]
|
Xyanua [muối xyanua]
|
|
010227
|
Cyanotyping (Solutions for --- )
|
Dung dịch để in xanh
|
|
010230
|
Cymene
|
Ximen
|
|
010617
|
Damp-proofing chemicals, except paints, for masonry [14]
|
Hóa chất chống ẩm dùng cho phần xây nề, trừ sơn
|
|
010089
|
Decarbonising engines (Chemical
preparations for --- )
|
Chế phẩm hoá học khử cácbon / khử muội
than dùng cho động cơ nổ
|
|
010580
|
Decolorants for industrial purposes
|
Chất khử màu dùng trong công nghiệp
|
|
010236
|
Defoliants
|
Chất làm rụng lá
|
|
010231
|
Degreasing preparations for use in
manufacturing processes
|
Chế phẩm tẩy nhờn / tẩy dầu mỡ dùng trong
quá trình sản xuất
|
|
010234
|
Degumming preparations
|
Chế phẩm khử keo / khử gôm
|
|
010239
|
Dehydrating preparations for industrial
Purposes
|
Chế phẩm khử nước dùng trong công
nghiệp
|
|
010635
|
Descaling preparations, other than for household purposes [17]
|
Chế phẩm để đánh gỉ / cạo xỉ / cạo tróc vẩy, trừ loại dùng cho mục đích gia dụng
|
|
010021
|
Detergent additives to gasoline
|
Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu xăng
|
|
010021
|
Detergent additives to gasoline [petrol]
|
Chất phụ gia làm sạch cho xăng [dầu]
|
|
010021
|
Detergent additives to petrol [gasoline]
|
Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu [xăng]
|
|
010241
|
Detergents for use in manufacturing
Processes
|
Chất tẩy rửa dùng trong quá trình sản xuất
|
|
010435
|
Developers (Photographic --- )
|
Thuốc hiện ảnh (nhiếp ảnh)
|
|
010242
|
Dextrin [size] [14]
|
Dextrin [hồ/keo]
|
|
010243
|
Diagnostic preparations, other than for
medical or veterinary purposes
|
Chế phẩm dùng để chẩn đoán, không dùng
cho mục đích y tế hoặc thú y
|
|
010244
|
Diastase for industrial purposes
|
Diastaza dùng cho mục đích công nghiệp
|
|
010632
|
Diatomaceous earth
|
Đất tảo silic / kizengua
|
|
010245
|
Diazo paper
|
Giấy diazo
|
|
010123
|
Dioxalate (Potassium --- )
|
Kali dioxalat
|
|