Toyota xe mới
-
Toyota Innova
Toyota Innova
Kích thước (D x R x C)(mm)
4589 x 1775 x 1750
Động cơ - Hộp số
2.0MT hoặc 2.0AT
Mức tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu
9.2 (lít/100km)
Giá từ (VND)
793.000.000
-
Toyota Hilux
Toyota Hilux
Kích thước (D x R x C)(mm)
5260 x 1835 x 1860
Động cơ - Hộp số
2.5MT 3.0MT
hoặc 3.0AT
Hệ thống truyền động
Cầu sau hoặc 2 cầu
Giá từ (VND)
693.000.000
-
Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis
Kích thước (D x R x C)(mm)
4620 x 1775 x 1460
Động cơ - Hộp số
1.8MT / 1.8AT / 2.0AT
Mức tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu
5.2 (lít/100km)
Giá từ (VND)
747.000.000
-
Toyota Camry
Toyota Camry
Kích thước (D x R x C)(mm)
4826 x 1825 x 1470
Động cơ - Hộp số
2.0AT hoặc 2.5AT
Mức tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu
5.7 - 6.1 (lít/100km)
Giá từ (VND)
1.122.000.000
-
Toyota Vios
Toyota Vios
Kích thước (D x R x C)(mm)
4410 x 1700 x 1475
Động cơ - Hộp số
1.3MT / 1.5MT / 1.5AT
Mức tiêu thụ NL tối thiểu
5.2 (lít/100km)
Giá từ (VND)
541.000.000
-
Toyota Fortuner
Toyota Fortuner
Kích thước (D x R x C)(mm)
4705 x 1840 x 1850
Động cơ - Hộp số
2.5MT hoặc 2.7AT
Mức tiêu thụ NL tối thiểu
6.4 hoặc 10.2 (lít/100km)
Giá từ (VND)
947.000.000
-
Toyota Hiace
Toyota Hiace
Kích thước (D x R x C)(mm)
5380 x 1880 x 2285
Động cơ - Hộp số
2.5MT hoặc 2.7MT
Loại nhiên liệu sử dụng
Diesel hoặc Gas
Giá từ (VND)
1.122.000.000
-
Toyota Land Cruiser VX
Toyota Land Cruiser VX
Kích thước (D x R x C)(mm)
4950 x 1970 x 1905
Động cơ - Hộp số
4.6 AT
Hệ thống truyền động
4 bánh toàn thời gian
Giá từ (VND)
3.720.000.000
-
Toyota Land Cruiser Prado
Toyota Land Cruiser Prado
Kích thước (D x R x C)(mm)
4780 x 1885 x 1845
Động cơ - Hộp số
2.7AT - 2 cầu
Mức tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu
10.4 (lít/100km)
Giá từ (VND)
2.331.000.000
-
Toyota Yaris
Toyota Yaris
Kích thước (D x R x C)(mm)
4115 x 1700 x 1475
Động cơ - Hộp số
1.3 AT
Mức tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu
5.3 (lít/100km)
Giá từ (VND)
617.000.000