-
|
|
Giấy và cactong – Xác định độ nhám/độ nhẵn (phương pháp rò rỉ khí) – Phần 1: Phương pháp chung
|
Chấp nhận
ISO 8791-1:1986 (2013)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giấy và cactong – Xác định độ nhám/độ nhẵn (phương pháp rò rỉ khí) – Phần 2: Phương pháp Bendtsen
|
Chấp nhận
ISO 8791-2:2013;
Soát xét TCVN 3226:2001
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giấy và cactong – Xác định độ nhám/độ nhẵn (phương pháp rò rỉ khí) – Phần 3: Phương pháp Sheffield
|
Chấp nhận
ISO 8791-3:2005
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giấy và cactong – Xác định độ nhám/độ nhẵn (phương pháp rò rỉ khí) – Phần 4: Phương pháp Print-surf
|
Chấp nhận
ISO 8791-4:2007
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giấy, cáctông và bột giấy – Xác định lượng clo hòa tan trong nước
|
Chấp nhận
ISO 9197:2006
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giấy và cáctong – Xác định lượng kiềm dư (Paper and board -- Determination of alkali reserve)
|
Chấp nhận
ISO 10716:1994
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bột giấy – Xác định lượng chất hoà tan trong aceton
|
Chấp nhận
ISO 14453:2014
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Ống và phụ tùng đường ống bằng chất dẻo
|
-
|
|
Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng để thoát nước và rác thải có áp hoặc không áp – Hệ thống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh trên cơ sở nhựa polyeste không no – Phương pháp xác nhận thiết kế của các mối nối mặt bích có bulong
|
Chấp nhận
ISO 8483:2003 (2010)
Amd.1:2012
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Phương pháp xác định độ bền kéo hướng dọc biểu kiến ban đầu
|
Chấp nhận
ISO 8513:2014
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng để thoát nước và rác thải có áp hoặc không áp – Hệ thống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh trên cơ sở nhựa polyeste không no – Phương pháp xác nhận thiết kế của các mối nối dán hoặc gấp
|
Chấp nhận
ISO 8533:2003
Amd 1.2012
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Phương pháp xác nhận độ bền biến dạng vòng ban đầu
|
Chấp nhận
ISO 10466:1997 (2014)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Xác định độ cứng rão hướng vòng dài hạn dưới các điều kiện ướt và tính toán hệ số rão ướt
|
Chấp nhận
ISO 10468:2003 (2010)
Amd1.2010
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Xác định độ bền uốn dài hạn và độ biến dạng vòng tương đối dài hạn dưới cá điều kiện ướt
|
Chấp nhận ISO 10471:2003 (2010)
Amd1.2010
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Da
|
-
|
|
Da – Da thô của gia súc và ngựa – Phương pháp cắt xén
|
Chấp nhận
2820:1974,
Amd 1:1996
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Da thô của gia súc và ngựa – Bảo quản bằng muối lượng lớn
|
Chấp nhận
ISO 2821:1974, Amd 1:1996
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da - Xác định tổng hàm lượng silic – Phương pháp quang phổ molybdosilicat
|
Chấp nhận
ISO 5400:1984
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ bền nước của da cứng
|
Chấp nhận
ISO 5404:2011
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Cách đo diện tích
|
Chấp nhận
ISO 11646:2014
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ-lý – Xác định độ thấm của hơi nước
|
Chấp nhận
14268:2012
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử độ bền màu với giặt nhẹ
|
Chấp nhận
ISO 15703: 1998
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ lý – Xác định đặc tính tạo mù
|
Chấp nhận
ISO 17071:2006
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ lý – Xác định sự thay đổi kích thước
|
Chấp nhận
ISO 17130:2013
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Xác định da bằng kính hiển vi
|
Chấp nhận
ISO 17131:2012
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ dày của lớp phủ bề mặt
|
chấp nhận
ISO 17186:2011
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ-lý - Xác định độ mềm dẻo
|
chấp nhận
ISO 17235:2011
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ-lý – Xác định sự phản xạ bề mặt
|
Chấp nhận
ISO 17502:2013
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ lý - Xác độ độ bền uốn bằng phương pháp uốn lắc
|
Chấp nhận
ISO 22288:2006
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phương pháp thử cơ lý để xác định độ nhiễm bẩn – Phần 1: Phương pháp chà xát (Martindale)
|
chấp nhận
ISO 26082-1:2012
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phương pháp thử cơ lý để xác định độ nhiễm bẩn – Phần 2: Phương pháp trộn đảo
|
chấp nhận
ISO 26082-2:2012
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh
|
-
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Tỉ trọng kế để sử dụng chung - Phần 1: Các yêu cầu
|
Chấp nhận
ISO 649-1:1981
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Tỉ trọng kế để sử dụng chung - Phần 2: Phương pháp thử và sử dụng
|
Chấp nhận
ISO 649-2:1981
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Mã màu
|
Chấp nhận
ISO 1769:1975
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Bình lọc
|
Chấp nhận
ISO 6556:2012
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo – Ống đong chia độ
|
Chấp nhận
ISO 6706:1981
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Pipet vi lượng dùng một lần
|
chấp nhận
ISO 7550:1985
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Pipet huyết thanh dùng một lần
|
Chấp nhận
ISO 7713:1985
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo – Pipet huyết thanh dùng một lần
|
Chấp nhận
12771:1997
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Đĩa Petri
|
Chấp nhận
ISO 13132:2011
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo – Đĩa Petri dùng một lần cho qui trình vi sinh
|
Chấp nhận
ISO 24998:2008
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Giày dép
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử khoá kéo – Độ bền tách rời
|
Chấp nhận
ISO 10717:2010
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử khóa kéo – Độ bền giữ của khóa
|
Chấp nhận
ISO 10748:2011
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử các vật liệu đàn hồi – Tính chất kéo giãn
|
Chấp nhận
ISO 10765:2010
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp xác định độ bền của vật liệu đàn hồi có trong giầy dép – Độ bền mỏi
|
Chấp nhận
ISO 10768:2010
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Độ bền đối với sự xuất hiện và gia tăng vết nứt – Phương pháp uốn dải )
|
Chấp nhận
ISO 16177:2012
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Giới hạn của các chất có trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép – Xác định hợp chất hữu cơ thiếc có trong vật liệu làm giầy dép
|
Chấp nhận
ISO/TS 16179:2012
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Giới hạn của các chất có trong giầy dép và chi tiết của giầy dép – Xác định phtalat có trong vật liệu làm giầy dép
|
Chấp nhận
ISO/TS 16181:2011
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Giới hạn của các chất có trong giầy dép và chi tiết của giầy dép – Phương pháp xác định định lượng dimetyl fumarat (DMFU) có trong vật liệu làm giầy dép
|
Chấp nhận
ISO/TS 16186:2012
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép và chi tiết của giầy dép – Phương pháp thử để đánh giá hoạt tính kháng khuẩn
|
Chấp nhận
ISO 16187:2013
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Giới hạn của các chất có trong giầy dép và chi tiết của giầy dép – Phương pháp xác định định lượng dimetylformamit có trong vật liệu làm giầy dép
|
Chấp nhận
ISO/TS 16189:2013
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Giới hạn của các chất có trong giầy dép và chi tiết của giầy dép – Phương pháp xác định định lượng hydrocacbon thơm nhiều vòng có trong vật liệu làm giầy dép
|
Chấp nhận
ISO/TS 16190:2013
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử mũ và lót mũ – Độ thấm hơi nước và độ hấp thụ hơi nước
|
Chấp nhận
ISO 17699:2003
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử mũ, lót mũ và lót mặt – Độ bền màu đối với chà xát
|
Chấp nhận
ISO 17700:2004
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử mũ, lót mũ và lót mặt – Sự chuyển màu
|
Chấp nhận
ISO 17701:2003
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài, đế trong, lót mũ và lót mặt – Hàm lượng chất hòa tan trong nước
|
Chấp nhận
ISO 20869:2010
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử toàn bộ giầy dép – Độ cách nhiệt
|
Chấp nhận
ISO 20877:2011
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|