Thứ-Ngày
Lớp - Ca - P.Học
|
Thứ 2
04
|
Thứ 3
05
|
Thứ 4
06
|
Thứ 5
07
|
Thứ 6
08
|
Thứ 7 09
|
TCN Điện 41 +
TCNCN Ô tô 41
|
Nghỉ chờ bế giảng
|
TCNCN Ô tô 42
Sáng - phòng TH ô tô
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phân phối khí
5h/buổi x 6 buổi = 30h
GVHD: Vũ Văn Thanh
|
TCN Điện 42
Sáng - Phòng TH điện 1 + 3
|
Thực hành Trang bị điện 1
5h/buổi x 6 buổi = 30h
GVHD: Nhóm 1: Tạ Thị Nga
Nhóm 2: Nguyễn Thị Thu Hiếu
|
TCN Điện K43
Học ghép - Sáng H10
|
Tin học: 5
(Sáng-P.Máy tầng 2/Hết)
|
GDQP-AN: 5
(M.Hưng)
|
GDQP-AN: 5
|
GDQP-AN: 5
|
GDQP-AN: 5
|
Nghỉ
|
TCNCN Ô tô 43
Học ghép - Sáng H10
|
Thứ-Ngày
Lớp-Ca-P.Học
|
Thứ 2
04
|
Thứ 3
05
|
Thứ 4
06
|
Thứ 5
07
|
Thứ 6
08
|
Thứ 7
09
|
KTDN 41 (A+B+C+D)+ KTHCSN 41+ XD 41+ CNTY 41+ QLĐĐ 41 + LN 41 nghỉ chờ bế giảng
|
KTDN 42A
Sáng - H3
|
S: TCDN2: 4
C: KTDNV&N: 2
TH KTDN2: 2h/Hết
(Chiều-H4)
|
Chính trị: 5
|
KTDN3: 5
|
Luật KT: 5
|
KTDN3: 5
|
Nghỉ
|
KTDN 42B
Sáng - H5
|
Chính trị: 5
|
Chính trị: 5
|
S: KTDN3: 4
C: KTDN V&N: 4
(Chiều-H5)
|
Chính trị: 5
(Hết)
|
KTDN3: 3
TH KTDN2: 1h/Hết
|
KTHCSN 42
Sáng - H11
|
S: THNN:
KTHCSN2: 4h
C: KTHCSN3: 4
(Chiều-H11)
|
KTHCSN3: 5
|
THNN:
KTHCSN2: 4h
|
THNN:
KTHCSN2: 4h
|
KTHCSN3: 5
|
XD 42
Sáng - H6
|
KTTC: 5
|
Trắc địa: 3
(T.Trang)
KCXD: 2
|
KCXD: 5
|
S: Trắc địa: 4
C: KTTC: 4
(Chiều-H6)
|
KCXD: 5
|
CNTY 42
Chiều - H3
|
Chính trị: 5
|
N&SK: 5
|
S: VSV&BTN: 4
(Sáng-H8)
C: VSV&BTN: 4
|
VSV&BTN: 5
|
N&SK: 5
(Sáng-H12)
|
QLĐĐ 42
Sáng - H9
|
TTNN
ĐĐĐC: 8h
|
TTNN
ĐĐĐC: 8h
|
PLĐĐ: 5
|
TTNN
ĐĐĐC: 8h
|
TTNN
ĐĐĐC: 8h
|
Lâm Nghiệp 42
Cả ngày - Tại cơ sở
|
Thực tập cơ bản: Quản lý bảo vệ rừng
8h/ngày x 6 ngày = 48h/Hết
GVHD: Ma Doãn Lường
|
KTDN 43
Sáng - H4
|
MKT: 5
|
S: Ngoại ngữ: 4
C: STVB: 4
(Chiều-H4)
|
LTTC: 5
|
Ngoại ngữ: 5
|
LTTC: 5
|
Nghỉ
|
CNTY 43
Sáng - H8
|
TH
G&KTTG: 5
|
TH
G&KTTG: 5
|
Tin học: 5
(Sáng-P.Máy tầng 2)
|
Ngoại ngữ: 8
(Cả ngày-H8)
|
DD và TA: 5
|
Pháp luật K1
Sáng - H12
|
Ngoại ngữ: 5
|
S: GDTC: 4
(Sáng-Sân thể dục)
C: LL Nhà nước và PL: 4
(Chiều-H12)
|
Ngoại ngữ: 5
|
Tin học: 5
(Sáng-P.Máy tầng 2)
|
GDTC: 4
(Sáng-Sân thể dục)
|
XD 43
Học ghép-Chiều H8
|
S: GDTC: 4
(Sáng-Sân thể dục)
C: Ngoại ngữ: 4
|
Tin học: 5
(Sáng-P.Máy tầng 2)
|
Ngoại ngữ: 5
|
GDTC: 4
(Sáng-Sân thể dục)
|
Tin học: 5
(Sáng-P.Máy tầng 2)
|
QLĐĐ 43
Học ghép-Chiều H8
|
Lâm Nghiệp 43
Học ghép-Chiều H8
|
Các lớp TC
hệ 3 năm K43
(Học văn hoá)
Sáng - P5 khu C
|
Toán: 2
Văn: 3
|
Sử: 2
Lý: 3
|
Toán: 3
Sinh: 2
|
Địa: 2
Hóa: 3
|
Học phụ đạo theo lịch
|