|
|
trang | 55/119 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 19.01 Mb. | | #23134 |
|
Tên chỉ tiêu
|
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Tổng số
|
Chia theo thành phần kinh tế
|
Nhà nước
|
Tập thể
|
Tư nhân
|
Cá thể
|
VĐT nước ngoài
|
A
|
B
|
C
|
1=2+…6
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
TỔNG DIỆN TÍCH HIỆN CÓ
|
01
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
I. Cây ăn quả
|
02
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
1. Nho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích hiện có
|
03
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
04
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
05
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Năng suất trên DT cho SP
|
06
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
07
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
2. Xoài, cây ăn quả nhiệt đới, cận nhiệt đới
|
08
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
a. Xoài
|
Diện tích hiện có
|
09
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
10
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
11
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
12
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
13
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
b. Chuối
|
Diện tích hiện có
|
14
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
15
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
16
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
17
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
18
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
c. Thanh long
|
Diện tích hiện có
|
19
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
20
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
21
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
22
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
23
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
d. Dứa (thơm, khóm)
|
Diện tích hiện có
|
24
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
25
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
26
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
27
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
28
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
e. Sầu riêng
|
Diện tích hiện có
|
29
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
30
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
31
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
32
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
33
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
f. Na (mãng cầu)
|
Diện tích hiện có
|
34
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
35
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
36
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
37
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
38
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
g. Măng cụt
|
Diện tích hiện có
|
39
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
40
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích cho sản SP
|
41
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
42
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
43
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
h. Đu đủ
|
Diện tích hiện có
|
44
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
45
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích cho sản SP
|
46
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
47
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
48
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|