|
|
trang | 52/119 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 19.01 Mb. | | #23134 |
| Tên chỉ tiêu
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Chính thức năm trước
|
Ước, sơ bộ năm báo cáo
|
Năm báo cáo so cùng kỳ năm trước (%)
|
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
|
|
Diện tích cho SP
|
127
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
128
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
129
|
Tấn
|
|
|
|
|
c. Chanh
|
Diện tích hiện có
|
130
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
131
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
132
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
133
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
134
|
Tấn
|
|
|
|
|
d. Bưởi, bòng
|
Diện tích hiện có
|
135
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
136
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
137
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
138
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
139
|
Tấn
|
|
|
|
|
.................
|
…..
|
…..
|
|
|
|
|
f. Cây ăn quả có múi khác
|
Diện tích hiện có
|
160
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
161
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
162
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
163
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
164
|
Tấn
|
|
|
|
|
4. Táo, mận và các loại quả có hạt như táo
|
165
|
Ha
|
|
|
|
|
a. Táo
|
Diện tích hiện có
|
166
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
167
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
168
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
169
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
170
|
Tấn
|
|
|
|
|
b. Mận
|
Diện tích hiện có
|
171
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
172
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
173
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
174
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
175
|
Tấn
|
|
|
|
|
c. Mơ
|
Diện tích hiện có
|
176
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
177
|
Ha
|
|
|
|
|
Tên chỉ tiêu
|
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Chính thức năm trước
|
Ước, sơ bộ năm báo cáo
|
Năm báo cáo so cùng kỳ năm trước (%)
|
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
|
|
Diện tích cho SP
|
178
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
179
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
180
|
Tấn
|
|
|
|
|
............
|
….
|
….
|
|
|
|
|
f. Các loại quả có hạt như táo khác
|
Diện tích hiện có
|
241
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
242
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
243
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
244
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
245
|
Tấn
|
|
|
|
|
5. Nhãn, vải, chôm chôm
|
246
|
Ha
|
|
|
|
|
a. Nhãn
|
Diện tích hiện có
|
247
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
248
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
249
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
250
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
251
|
Tấn
|
|
|
|
|
b. Vải
|
Diện tích hiện có
|
252
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
253
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
254
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
255
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
256
|
Tấn
|
|
|
|
|
c. Chôm chôm
|
Diện tích hiện có
|
257
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
258
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
259
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
260
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
261
|
Tấn
|
|
|
|
|
6. Cây ăn quả khác
|
262
|
Ha
|
|
|
|
|
a.........
|
......
|
….
|
…..
|
|
|
|
|
b. Cây ăn quả khác
|
Diện tích hiện có
|
350
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
351
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
352
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
353
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
354
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|