|
|
trang | 53/119 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 19.01 Mb. | | #23134 |
| II. Cây lấy quả chứa dầu
355
|
Ha
|
|
|
|
|
Tên chỉ tiêu
|
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Chính thức năm trước
|
Ước, sơ bộ năm báo cáo
|
Năm báo cáo so cùng kỳ năm trước (%)
|
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
|
1. Dừa
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích hiện có
|
356
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
357
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
358
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
359
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
360
|
Tấn
|
|
|
|
|
……………
|
….
|
….
|
|
|
|
|
2. Cây lấy dầu khác
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích hiện có
|
401
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
402
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
403
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
404
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
405
|
Tấn
|
|
|
|
|
III. Điều
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích hiện có
|
406
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
407
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
408
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
409
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
510
|
Tấn
|
|
|
|
|
IV. Hồ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích hiện có
|
511
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
512
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
513
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
514
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
515
|
Tấn
|
|
|
|
|
V. Cao su
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích hiện có
|
516
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
517
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
518
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
519
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
520
|
Tấn
|
|
|
|
|
VI. Cà phê
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích hiện có
|
521
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
522
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
523
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
524
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
525
|
Tấn
|
|
|
|
|
Tên chỉ tiêu
|
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Chính thức năm trước
|
Ước, sơ bộ năm báo cáo
|
Năm báo cáo so cùng kỳ năm trước (%)
|
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
|
VII. Chè
|
526
|
Ha
|
|
|
|
| -
Chè búp
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích hiện có
|
527
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
528
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
529
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
530
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
531
|
Tấn
|
|
|
|
| -
Chè hái lá
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích hiện có
|
532
|
Ha
|
|
|
|
|
Trong đó: Trồng mới
|
533
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
534
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
535
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
536
|
Tấn
|
|
|
|
|
VIII. Cây gia vị, cây dược liệu lâu năm
|
537
|
Ha
|
|
|
|
|
1. Cây gia vị lâu năm
|
538
|
Ha
|
|
|
|
|
a. Gừng
|
Diện tích hiện có
|
539
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
540
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
541
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
542
|
Tấn
|
|
|
|
|
b. Đinh hương
|
Diện tích hiện có
|
543
|
Ha
|
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
544
|
Ha
|
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
545
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
546
|
Tấn
|
|
|
|
|
b. Vani
|
Diện tích hiện có
|
547
|
Ha
|
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
548
|
Ha
|
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
549
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
550
|
Tấn
|
|
|
|
|
…..
|
.....
|
….
|
….
|
|
|
|
|
c. Cây gia vị lâu năm khác
|
Diện tích hiện có
|
600
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
601
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
602
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
Sản lượng thu hoạch
|
603
|
Tấn
|
|
|
|
|
2. Cây dược liệu lâu năm
|
604
|
Ha
|
|
|
|
|
a. Hồi
|
Diện tích hiện có
|
605
|
Ha
|
|
|
|
|
Diện tích cho SP
|
606
|
Ha
|
|
|
|
|
NS trên DT cho SP
|
607
|
Tạ/ha
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|