1A
|
000
|
TH PT Phan Đình Phùng
|
67B phố Cửa Bắc , Q.Ba Đình
|
3
|
1A
|
001
|
THPT Nguyễn Trãi- Ba Đình
|
Số 50 phố Nam Cao
|
3
|
1A
|
002
|
THPT Phạm Hồng Thái
|
Phố Nguyễn Văn Ngọc
|
3
|
1A
|
003
|
THPT Hà Nội-Amstecdam
|
Phố Hoàng Minh Giám
|
3
|
1A
|
004
|
THPT DL Phùng Khắc Khoan
|
Xã Minh Phú – Sóc Sơn
|
2
|
1A
|
005
|
THPT BC Liễu Giai
|
50-52 Liễu Giai
|
3
|
1A
|
007
|
THPT Việt -Đức
|
47 Lý Thường Kiệt, Q.Hoàn Kiếm
|
3
|
1A
|
008
|
THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm
|
8 phố Hai Bà Trưng
|
3
|
1A
|
009
|
THPT DL Mari Quyri
|
3 Trần Quốc Toản
|
3
|
1A
|
011
|
THPT Đoàn kết- Hai Bà Trưng
|
174 Hồng Mai , Q.Hai Bà Trưng
|
3
|
1A
|
012
|
THPT Trần Nhân Tông
|
15 phố Hương Viên
|
3
|
1A
|
013
|
THPT Thăng Long
|
44 phố Tạ Quang Bửu
|
3
|
1A
|
015
|
THPT Đống Đa
|
Quan Thổ 1, T.Đ.Thắng, Q.Đ.Đa
|
3
|
1A
|
016
|
THPT Kim Liên
|
Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ
|
3
|
1A
|
017
|
THPT Lê Quý Đôn-Đống đa
|
195 ngõ Xã Đàn II
|
3
|
1A
|
018
|
THPT Quang Trung- Đống Đa
|
178 đường Láng
|
3
|
1A
|
019
|
THPT BC Đống Đa
|
27/44 Ng. Phúc Lai
|
3
|
1A
|
020
|
THPT BC Phan Huy Chú
|
43 ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng
|
3
|
1A
|
021
|
THPT DL Đinh Tiên Hoàng
|
67 Phó Đức Chính, Q. Ba Đình
|
3
|
1A
|
022
|
THPT DL Hồ Tùng Mậu
|
48, đường Bưởi, Q. Ba Đình
|
3
|
1A
|
023
|
THPT DL Hà Nội
|
131 Nguyễn Trãi Thanh Xuân
|
3
|
1A
|
024
|
THPT DL Văn Hiến
|
Số 9, Hai Bà Trưng, Q. Hoàn Kiếm
|
3
|
1A
|
025
|
THPT DL Anbe Anhstanh
|
A1/ ngõ 102-Trường Chinh
|
3
|
1A
|
026
|
THPT DL Phan Bội Châu
|
Số 21 Vũ Trọng Phụng, Đống Đa
|
3
|
1A
|
027
|
THPT DL Lê Thánh Tông
|
Số 9 Trần Cung, Cổ Nhuế, H.Từ Liêm
|
2
|
1A
|
029
|
THPT Chu Văn An
|
Số 10 Thuỵ Khuê
|
3
|
1A
|
030
|
THPT DL Đông Đô
|
Số 8 Võng Thị, phường Bưởi
|
3
|
1A
|
032
|
THPT Yên Hoà
|
251, Nguyễn Khang, Q. Cầu Giấy
|
3
|
1A
|
033
|
THPT BC Nguyễn Tất Thành
|
136 dường Xuân Thuỷ
|
3
|
1A
|
034
|
THPT DL Lô Mô nô xốp
|
đường Lê Đức Thọ -Từ Liêm
|
2
|
1A
|
035
|
THPT DL Ng.Bỉnh Khiêm
|
Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy
|
3
|
1A
|
036
|
THPT DL Nguyễn Siêu
|
Phố Trung Kính-Cầu Giấy
|
3
|
1A
|
037
|
THPT Chuyên ĐH SP HN
|
136 đường Xuân Thuỷ
|
3
|
1A
|
039
|
THPT Trần Hưng Đạo- Thanh Xuân
|
Ngõ 477, Nguyễn Trãi, T.Xuân
|
3
|
1A
|
040
|
THPT DL Lương Thế Vinh
|
233, Khương Trung, Thanh Xuân
|
3
|
1A
|
041
|
THPT DL Hồ Xuân Hương
|
Số 1, Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân
|
3
|
1A
|
042
|
THPT DL Ng.Trường Tộ
|
Ngõ 335 Nguyễn Trãi
|
3
|
1A
|
043
|
THPT DL Lương Văn Can
|
182 đường Lương Thế Vinh
|
3
|
1A
|
044
|
THPT DL Ngô Gia Tự
|
82-Lê Trọng Tấn-T.Xuân
|
3
|
1A
|
045
|
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
|
334 đường Nguyễn Trãi
|
3
|
1A
|
046
|
Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội
|
182 đường Lương Thế Vinh
|
3
|
1A
|
047
|
Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội
|
182 đường Lương Thế Vinh
|
3
|
1A
|
048
|
Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội
|
182 đường Lương Thế Vinh
|
3
|
1A
|
050
|
THPT Trương Định
|
204 phố Tân Mai. Q. Hoàng Mai
|
3
|
1A
|
051
|
THPT Việt Ba
|
Phường Hoàng Liệt, Hoàng Mai
|
3
|
1A
|
052
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
Phường Lĩnh Nam, Hoàng Mai
|
3
|
1A
|
053
|
THPT DL Phương Nam
|
Lô18 khu đô thị Định Công
|
3
|
1A
|
055
|
THPT Nguyễn Gia Thiều
|
27 ngõ 298, Ngọc Lâm, L. Biên
|
3
|
1A
|
056
|
THPT DL Vạn Xuân
|
56, Hoàng Như Tiếp, Long Biên
|
3
|
1A
|
057
|
THPT DL Văn Lang
|
Số 10 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình
|
3
|
1A
|
058
|
THPT DL Lê Văn Thiêm
|
15 B/234 Ngô Gia Tự, Long Biên
|
3
|
1A
|
060
|
THPT Xuân Đỉnh
|
Xã Xuân Đỉnh, H. Từ Liêm
|
2
|
1A
|
061
|
THPT Ng. Thị Minh Khai
|
Xã Phú Diễn, Huyện Từ Liêm
|
2
|
1A
|
062
|
TH DL Huỳnh Thúc Kháng
|
Xã Cổ Nhuế, Huyện Từ Liêm
|
2
|
1A
|
063
|
THPT DL Tây Đô
|
Xã Mễ trì, Huyện Từ Liêm
|
2
|
1A
|
064
|
THPT DL Trí Đức
|
Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm
|
2
|
1A
|
065
|
THPT DL Đặng Thai Mai
|
Xã Hồng kỳ, Sóc Sơn
|
2
|
1A
|
067
|
THPT Ngọc Hồi
|
Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì
|
2
|
1A
|
068
|
THPT Ngô Thì Nhậm
|
Xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì
|
2
|
1A
|
070
|
THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm
|
Xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm
|
2
|
1A
|
071
|
THPT Dương Xá
|
Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm
|
2
|
1A
|
072
|
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm
|
2
|
1A
|
073
|
THPT Yên Viên
|
Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm
|
2
|
1A
|
074
|
THPT DL Lý Thánh Tông
|
Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm
|
2
|
1A
|
075
|
THPT DL Lê Ngọc Hân
|
Thị trấn Yên Viên, Gia Lâm
|
2
|
1A
|
076
|
THPT DL Bắc Đuống
|
76 Dốc Lã, Yên Thường, Gia Lâm
|
2
|
1A
|
078
|
THPT Cổ Loa
|
Xã Đông Hội, huyện Đông Anh
|
2
|
1A
|
079
|
THPT Liên Hà
|
Xã Liên Hà, H Đông Anh
|
2
|
1A
|
080
|
THPT Vân Nội
|
Xã Vân Nội, H Đông Anh
|
2
|
1A
|
081
|
THPT Đông Anh
|
Khối 2C thị trấn Đông Anh
|
2
|
1A
|
082
|
THPT DL Phạm Ngũ Lão
|
Xã Vân Nội, H Đông Anh
|
2
|
1A
|
083
|
THPT DL An Dương Vương
|
Khối 3A, t/ trấn Đông Anh
|
2
|
1A
|
085
|
THPT Đa Phúc
|
Thị trấn Đa Phúc, Huyện Sóc Sơn
|
2
|
1A
|
086
|
THPT Sóc Sơn
|
Xã Phủ Lỗ, H Sóc Sơn
|
2
|
1A
|
087
|
THPT Kim Anh
|
Xã Thanh Xuân, H Sóc Sơn
|
2
|
1A
|
088
|
THPT Trung Giã
|
Xã Trung Giã, H Sóc Sơn
|
2
|
1A
|
089
|
THPT DL Lạc Long Quân
|
Tổ 1 TT Sóc Sơn, H Sóc Sơn
|
2
|
1A
|
101
|
THPT DL Hoàng Diệu
|
Phố Cảm Hội, Hai Bà Trưng
|
3
|
1A
|
102
|
THPT DL Hồng Hà
|
780 Minh Khai-HBT
|
3
|
1A
|
103
|
THPT DL Ng. Đình Chiểu
|
Khu đô thị Đền Lừ, Hoàng Mai
|
3
|
1A
|
104
|
THPT DL Đào Duy Từ
|
182 đường Lương Thế Vinh
|
3
|
1A
|
105
|
THPT DL Phan Chu Trinh
|
481, đường Âu Cơ, Tây Hồ
|
3
|
1A
|
106
|
THPT DL Bắc Hà- Đống Đa
|
1 ngõ 538 đường Láng Đ. Đa
|
3
|
1A
|
107
|
THPT DL Tô Hiến Thành
|
43 Ngõ Thịnh Hào 1, Đống Đa
|
3
|
1A
|
108
|
THPT DL Ng. Văn Huyên
|
157 chùa Láng, Đ. Đa
|
3
|
1A
|
109
|
THPT DL Hecman Gmeine
|
Số 1 Doãn Kế Thiện-Cầu giấy
|
3
|
1A
|
110
|
THPT DL Hồng Bàng
|
169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu giấy
|
3
|
1A
|
111
|
THPT DL Lê Hồng Phong
|
Đông Hội, Đông Anh
|
3
|
1A
|
112
|
THPT DL Đông Nam Á
|
19 Cự Lộc-Thanh Xuân
|
3
|
1A
|
113
|
THPT DL Đông Kinh
|
16C Ng Tam Trinh- Hai Bà Trưng
|
3
|
1A
|
114
|
THPT DL Trần Quang Khải
|
1277 đường Giải phóng
|
3
|
1A
|
115
|
THPT DL Tây Sơn
|
Phúc Đồng-Long Biên
|
3
|
1A
|
116
|
THPT BC Trần Quốc Tuấn
|
Xã Mỹ Đình-Từ liêm
|
2
|
1A
|
117
|
THPT DL Lam Hồng
|
Xã Lam Hồng Sóc Sơn
|
2
|
1A
|
118
|
THPT DL Tô Hiệu
|
Xã Phú Thị-Gia Lâm
|
2
|
1A
|
119
|
THPT DL Ngô Tất Tố
|
Xã Uy Nỗ-Đông Anh
|
2
|
1A
|
120
|
THPT DL Nguyễn Du
|
Đại Thịnh, Mê Linh
|
2NT
|
1A
|
121
|
THPT D L Mạc Đĩnh Chi
|
Xã Thanh Xuân-Sóc Sơn
|
2
|
1A
|
122
|
TTGDTX Ba Đình
|
Ngõ 294 phố Đội Cấn Ba Đình
|
3
|
1A
|
123
|
PT năng khiếu TDTT Hà Nội
|
Số 14 Trịnh Hoài Đức-Ba Đình
|
3
|
1A
|
124
|
TTGDTX Hoàn Kiếm
|
47 Hàng Quạt-Hoàn Kiếm
|
3
|
1A
|
125
|
TTGDTX Hai Bà Trưng
|
Số 14 phố Lê Gia Định HBT
|
3
|
1A
|
126
|
BTVH Tây Sơn
|
Đường Đại Cồ Việt-Hai Bà
|
3
|
1A
|
127
|
TTGDTX Đống Đa
|
5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ-Đ Đa
|
3
|
1A
|
128
|
BTVH Số 3 Đống Đa
|
Ngõ 82 Ng.Phúc Lai-Đ Đa
|
3
|
1A
|
129
|
TTGDTX Tây Hồ
|
Phường Phú Thượng-Tây Hồ
|
3
|
1A
|
130
|
TTGDTX Cầu Giấy
|
Ngõ 223 đg Xuân Thuỷ-C.Giấy
|
3
|
1A
|
131
|
Trường Nguyễn Viết Xuân
|
Phường Yên Hoà-Cầu Giấy
|
3
|
1A
|
132
|
BTVH Công nghiệp nhẹ
|
Số 21 ngõ 85 phố Hạ Đình TX
|
3
|
1A
|
133
|
TTGDTX Thanh Xuân
|
140 Bùi Xương Trạch-T. Xuân
|
3
|
1A
|
134
|
TTGDTX- Hoàng Mai
|
Phường Yên Sở-Hoàng Mai
|
3
|
1A
|
135
|
BTVH Thạch Bàn
|
Phường Thạch Bàn-Long Biên
|
3
|
1A
|
136
|
BTVH Đình Xuyên
|
Xã Đình Xuyên-Gia Lâm
|
2
|
1A
|
137
|
TTGDTX Việt Hưng
|
Phường Việt Hưng-Long Biên
|
3
|
1A
|
138
|
TTGDTX Từ Liêm
|
Xã Xuân Phương-Từ Liêm
|
2
|
1A
|
139
|
TTGDTX Thanh Trì
|
Xã Thanh Liệt-Thanh Trì
|
2
|
1A
|
140
|
TTGDTX Đông Mỹ
|
Xã Đông Mỹ-Thanh Trì
|
2
|
1A
|
141
|
TTGDTX Phú Thị
|
Xã Đặng Xá-Gia Lâm
|
2
|
1A
|
142
|
TTGDTX Đông Anh
|
Xã Uy Nỗ-Đông Anh
|
2
|
1A
|
143
|
TTGDTX Sóc Sơn
|
Thị Trấn Sóc Sơn
|
2
|
1A
|
144
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
Đường Phạm Văn Đồng-Cầu giấy
|
3
|
1A
|
145
|
THDL Hoàng Long
|
Xã Kim Nỗ, H Đông Anh
|
2
|
1A
|
146
|
THPT Tây Hồ
|
Ngõ 143 An Dương Vương,T.hồ
|
3
|
1A
|
147
|
THPT Nhân Chính
|
Phố Ngụy Như Kon Tum, TXuân
|
3
|
1A
|
148
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
P Thượng Thanh, Long Biên
|
3
|
1A
|
149
|
THPT Đại Mỗ
|
Thôn An Thái, huyên Từ Liêm
|
2
|
1A
|
150
|
THPT Thượng Cát
|
Xã Thượng Cát, Từ Liêm
|
2
|
1A
|
151
|
THPT Xuân Giang
|
Xã Xuân Giang, Sóc Sơn
|
2
|
1A
|
152
|
THPT Minh Phú
|
Xã Minh Phú, Sóc Sơn
|
2
|
1A
|
153
|
THPT DL Ng.Thượng Hiền
|
Xã Phú Minh, Sóc Sơn
|
2
|
1A
|
154
|
THPT DL Lý Thái Tổ
|
Đường Hoàng Ngân, cầu Giấy
|
3
|
1A
|
155
|
THPT DL Ngô Quyền
|
Vĩnh Ngọc, Đông Anh
|
2
|
1A
|
156
|
THPT Cầu Giấy
|
Đường Nguyễn Khánh Toàn CG
|
3
|
1A
|
157
|
THPT Trung Văn
|
Xã Trung Văn- Từ Liêm
|
2
|
1A
|
158
|
THPT DL Đoàn Thị Điểm
|
Khu Đô thị Mỹ Đình – Từ Liêm
|
2
|
1A
|
159
|
THPT TT Việt úc- Hà Nội
|
Khu Đô thị Mỹ Đình – Từ Liêm
|
2
|
1A
|
160
|
THPT TT Đại Việt
|
301 Nguyễn Trãi Thanh Xuân
|
3
|
1A
|
255
|
Học Viện Âm nhạc Quốc Gia
|
Hào Nam- Đống Đa
|
3
|
1A
|
256
|
Cao đẳng Nghệ thuật HàNội
|
Số 7 phố Hai bà Trưng- Hoàn Kiếm
|
3
|
1A
|
257
|
Trung học Xiếc Trung Ương
|
Mai dịch Cầu Giấy
|
3
|
1A
|
258
|
THPT TT Trí Việt
|
Trung Văn, Từ Liêm
|
2
|
1A
|
259
|
THPT Mai Hắc Đế
|
25 A ngõ 124 Vĩnh Tuy, HBT
|
3
|
1A
|
260
|
Trường Quốc Tế HOZIZON
|
ngõ 15 Huỳnh Thúc Kháng, Đ Đa
|
3
|
1A
|
261
|
THPT Quốc Tế Việt Nam
|
170 Phạm văn Đồng
|
3
|
1A
|
262
|
THPT ALFRED NOBEL
|
Khu Đô thị Trung Hoà, T Xuân
|
3
|
1A
|
263
|
THPT NEWTON
|
Khu TT Q Gia, Mỹ Đình, T Liêm
|
2
|
1A
|
264
|
THPT Bắc Thăng Long
|
Xã Kim Chung Đông Anh
|
2
|
1A
|
265
|
THPT Xuân Thuỷ
|
Xã Xuân Phương, Từ Liêm
|
2
|
1A
|
266
|
THPT Minh Trí
|
Xã Minh Trí Sóc Sơn
|
2
|
1A
|
270
|
CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội
|
131 phố Thái Thịnh, Quận Đống Đa, Hà Nội
|
3
|
1A
|
271
|
CĐ nghề Hùng Vương
|
324 đg Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội
|
3
|
1A
|
272
|
CĐ nghề Phú Châu
|
Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
|
3
|
1A
|
273
|
CĐ nghề Thăng Long
|
Tổ 45, TT Đông Anh, Đông Anh,Hà Nội
|
2
|
1A
|
274
|
CĐ nghề Trần Hng Đạo
|
Nguyễn Duy Hưng - Số 24, khu TT khí tượng thủy văn, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Cầu Giấy, Hà Nội)
|
2
|
1A
|
275
|
CĐ nghề Văn Lang Hà Nội
|
Xóm1, xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
2
|
1A
|
276
|
CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội
|
Xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
2
|
1A
|
277
|
CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội
|
15A Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trng, Hà Nội
|
3
|
1A
|
278
|
CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội
|
Số 29A, ngõ 124, phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trng, Hà Nội
|
3
|
1A
|
279
|
TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội
|
Xã Minh Khai, Huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
2
|
1A
|
280
|
TC Cơ khí 1 Hà Nội
|
Số 28 tổ 47, TT Đông Anh, H.Đông Anh, Hà Nội
|
2
|
1A
|
281
|
TC nghề may và thời trang Hà Nội
|
56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội
|
3
|
1A
|
282
|
TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn Hà Nội
|
Số 6, ngõ Lệnh C, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội
|
3
|
1A
|
283
|
TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học Hà Nội
|
55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
3
|
1A
|
284
|
TC nghề T thục Formach
|
Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh trì - Hà Nội
|
2
|
1A
|
285
|
TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội
|
Thôn Tân Mỹ, xã Mỹ Đình, Huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
2
|
1A
|
286
|
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ xây dựng Hà Nội
|
16C đường Tam Trinh, quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
3
|
1A
|
287
|
TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ
|
Xã Tây Mỗ, Huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
2
|
1A
|
288
|
TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long
|
Số 28 Ngõ 20, Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
3
|
1A
|
289
|
TC nghề Dân lập Quang Trung
|
104 Hoàng Quốc Việt, xã Cổ Nhuế, Huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
2
|
1A
|
290
|
TC nghề Dân lập Cờ Đỏ
|
Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
2
|
1A
|
291
|
TC nghề Giao thông Vận tải
|
5B12A, Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
3
|
1A
|
292
|
TC nghề Dân lập Công nghệ và Nghiệp vụ tổng hợp Hà Nội
|
Khu UBND Đại Mỗ, Xóm Chợ, xã Đại Mỗ, Huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
2
|
1A
|
293
|
TC nghề Việt úc
|
Tầng 3, toà nhà Intracom, Lô C2F, khu tiểu thủ công nghiệp, quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
3
|
1A
|
294
|
TC nghề Du lịch Hà Nội
|
Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
3
|
1A
|
295
|
TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT
|
Ngõ 28, tầng 2, chung c nhà F, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội
|
3
|
1A
|
296
|
TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor
|
35 B Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
3
|
1A
|
297
|
TC nghề thông tin và truyền thông hà nội
|
Số 30 Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội
|
3
|
1A
|
298
|
CĐ nghề kỹ thuật công nghệ LOD - Phân hiệu Hà Nội
|
Số 924 đường Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
3
|
1A
|
299
|
TC nghề quốc tế đông dơng - Phân hiệu Hà Nội
|
Toà nhà Đông Dương, đường Phạm Hùng, Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
2
|
1A
|
300
|
CĐ nghề điện
|
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
2
|
1A
|
301
|
CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế
|
Số 1 Ngõ 89, Phương Mai, Q.Đống Đa, Hà Nội
|
3
|
1A
|
302
|
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ
|
Tổ 59, TT Đông Anh, H.Đông Anh, Hà Nội
|
2
|
1A
|
303
|
CĐ nghề đờng sắt I
|
P. Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội
|
3
|
1A
|
304
|
CĐ nghề cơ điện Hà Nội
|
160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
3
|
1A
|
305
|
CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam
|
Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
2
|
1A
|
306
|
CĐ nghề Long Biên
|
2/765 đường Nguyễn Văn Linh, phờng Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
|
3
|
1A
|
307
|
CĐ nghề VIGLACERA
|
Số 92 phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội
|
3
|
1A
|
308
|
TC nghề số 17
|
Ngõ 228 đờng Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
3
|
1A
|
309
|
TC nghề Công đoàn Việt Nam
|
21 ngõ 167 đường Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
|
3
|
1A
|
310
|
TC nghề Công trình I
|
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
2
|
1A
|
311
|
TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long
|
Xóm 1, xã Đông Ngạc, H.Từ Liêm, Hà Nội
|
2
|
1A
|
312
|
TC nghề Cơ khí xây dựng
|
Số 73 Đờng Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
2
|
1A
|
313
|
TC nghề Công nghệ ôtô
|
83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
3
|
1A
|
314
|
TC nghề số 10
|
Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
3
|
1A
|
315
|
TC nghề số 18
|
Huỳnh Cung, X.Tam Hiệp, H.Thanh trì, Hà Nội
|
2
|
1A
|
336
|
Trường Nghệ thuật Quân đội
|
Đường Nguyễn Chí Thanh Đống Đa, Hà Nội
|
3
|
1A
|
337
|
THPT Hà Thành
|
Số 66 Đội Cấn, Ba Đình
|
3
|
1A
|
338
|
THPT Hà Nội Academy
|
Khu đô thị Cipputra- Tây Hồ
|
3
|