I. BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
Viễn thông
|
-
|
|
Dịch vụ truyền hình Streaming trên mạng di động 3G - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới (tham khảo ETSI 102250-2
ITU-T J.247
ITU-R BS.1387-1)
|
Cục Viễn thông
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tương thích điện từ (EMC). Phần 1-2: Quy định chung. Phương pháp luận để đạt được an toàn chức năng của thiết bị điện và điện tử liên quan đến hiện tượng điện từ
|
Soát xét TCVN....
Cập nhật phiên bản mới IEC/TS 61000-1-2 :2008
|
Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống truy nhập quang thụ động GPON - Phần tiện ích truyền tải vật lý
|
Xây dựng mới (tham khảo các tiêu chuẩn quốc tế G.984.2,G.984.2, G.984.2 của Liên minh Viễn thông Quốc tế ITU)
|
Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Mạng viễn thông - Cáp quang công nghệ bọc chặt – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới (tham khảo tiêu chuẩn G.65x của ITU-T, IEC 60794-2)
|
Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị chống sét trên đường dây viễn thông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn IEC 61643-21
|
Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị chống sét trên đường điện hạ áp (SPD) cung cấp cho các thiết bị viễn thông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn IEC 61643-1
|
Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
-
|
|
Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an ninh - Hướng dẫn triển khai Hệ thống quản lý an toàn thông tin (ISMS)
|
Xây dựng mới (tham khảo tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 27003:2010)
|
Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an ninh - Đo lường quản lý an ninh thông tin
|
Xây dựng mới (tham khảo tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 27004:2009)
|
Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an ninh - Quản lý an ninh cho hệ thống thông tin liên tổ chức, liên ngành
|
Xây dựng mới (tham khảo tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 27010:2012)
|
Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
II. BỘ XÂY DỰNG
|
Kết cấu và công trình xây dựng
|
-
|
|
Đường ống kỹ thuật ngầm - Xây dựng bằng phương pháp khoan kích ngầm theo hướng ngang
|
Xây dựng mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga CTO 2.27.17.2011)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống thoát nước - Thi công đào kín và thử nghiệm
|
Xây dựng mới
(tham khảo tiêu chuẩn châu Âu EN 12889)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Các bộ phận thoát nước được thiết kế riêng cho thi công đào kín - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
(tham khảo tiêu chuẩn châu Âu EN 14457
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống đường ống kim loại mềm thi công bằng phương pháp đào kín - Yêu cầu về thiết kế sản phẩm và lắp đặt
|
Xây dựng mới
(tham khảo tiêu chuẩn châu Âu EN 13470)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Đường ống kỹ thuật ngầm - Yêu cầu thiết kế, thi công, kiểm tra chất lượng và nghiệm thu
|
Xây dựng mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga CTO 2.16.65-2012)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Tuy-nen, hào kỹ thuật ngầm - Yêu cầu thiết kế, thi công, kiểm tra chất lượng và nghiệm thu
|
Xây dựng mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga CTO 2.17.66-2012
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Kết cấu xây dựng - Hướng dẫn đánh giá độ tin cậy theo dấu hiệu bên ngoài
|
Xây dựng mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga ???)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Kết cấu nhà và công trình bằng gạch bê tông khí chưng áp - Quy tắc thiết kế và xây dựng.
|
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn Nga CTO HAAГ 3.1-2013)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Công trình ngầm - Quy tắc an toàn trong thi công xây dựng
|
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn Nga ПБ 03-428-02)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép từ bê tông silicat
|
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn Nga СНиП 2.03.02-86)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Kết cấu xây dựng - Bảo vệ chống ăn mòn
|
Xây dựng mới
(tham khảo
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn Nga СП 28. 13330. 2012)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Gara ô tô ngầm -. Yêu cầu an toàn cháy
|
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn Nga СП “Встроенные подземные автостоянки”)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Móng máy chịu tải trọng động
|
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn Nga СП 26.13330.2012)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Thiết kế và xây dựng neo trong đất
|
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn Nga BCH 506-88)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Gia cố nền bằng phương pháp khoan phụt trong xây dựng
|
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn Nga СTO 2.3.18-2011)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Thi công lắp đặt kết cấu vách kính mặt đứng công trình - Quy tắc thi công và nghiệm thu chất lượng
|
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn Nga СTO 2.14.80-2012)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Tôn sóng cho mái nhà và công trình. - Quy tắc thi công, kiểm tra chất lượng và nghiệm thu
|
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn Nga СTO 2.10.89-2013)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Khảo sát địa kỹ thuật trong xây dựng (06 phần)
|
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn Nga СП 11-105-97; thay thế các tiêu chuẩn TCXD 160-1987, TCXD 194-1997)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Công tác trắc địa trong xây dựng
|
Soát xét TCVN 3972-1985; tham khảo tiêu chuẩn Nga СП 126.13330.2012
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Nhà và công trình - Kế hoạch đảm bảo niên hạn sử dụng.
(Gồm 09 phần:
Phần 1 - Nguyên tắc chung; Phần 2 - Quy trình dự báo niên hạn sử dụng;
Phần 3 - Kiểm kê công năng sử dụng;
Phần 5 - Chi phí vòng đời sử dụng công trình;
Phần 6 - Quy trình đánh giá tác động môi trường;
Phần 7 - Đánh giá công năng sử dụng để đối chiếu với dữ liệu niên hạn sử dụng thực tế;
Phần 8 - Niên hạn sử dụng tham chiếu và dự tính niên hạn sử dụng;
Phần 9 - Hướng dẫn đánh giá dữ liệu niên hạn sử dụng;
Phần 10 - Thời điểm đánh giá tính năng sử dụng)
|
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn quốc tế ISO 15686)
|
Viện KHCN XD và Viện KTXD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Bộ cửa sổ và cửa đi bằng nhôm -. Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn Anh BS 4873)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Cửa sổ, cửa đi bằng khung thép kính - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn Anh BS 6510)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Các thanh định hình bằng nhựa cứng (PVC-U) dùng làm cửa sổ, cửa đi - Phân loại, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.
|
Xây dựng mới
(tham khảo
tiêu chuẩn châu Âu EN 12608, EN 514)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Cửa sổ và cửa đi - Độ kín khí - Phân loại và phương pháp thử.
|
Soát xét TCVN 7452-1:2004; tham khảo
tiêu chuẩn châu Âu EN 12207, EN 1026)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Cửa sổ và cửa đi - Độ kín nước - Phân loại và phương pháp thử.
|
Soát xét TCVN 7452-2:2004; tham khảo tiêu chuẩn châu Âu EN 12208, EN 1027)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Cửa sổ và cửa đi - Khả năng chịu tải trọng gió - Phân loại và phương pháp thử.
|
Soát xét TCVN 7452-3-2004; tham khảo tiêu chuẩn châu Âu EN 12210, EN 12211)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Nhà và công trình - Phương pháp xác định tổng nhiệt trở của kết cấu ngăn che bằng nhiệt kế.
|
Xây dựng mới
(tham khảo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9869)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|